Giá, Danh mục kỹ thuậtThông báoTruyền thông
Bảng giá viện phí bệnh viện Quy Hòa áp dụng từ ngày 05 tháng 7 năm 2019 theo thông tư 13/2019/TT-BYT
Thông tư 13/2019/TT-BYT
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ BỆNH VIỆN PHONG – DA LIỄU TRUNG ƯƠNG QUY HÒA |
||||||||||||||||||||
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05 THÁNG 7 NĂM 2019 THEO TT13, 14 |
||||||||||||||||||||
TT BV | TT BYT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
GIÁ THU | GHI CHÚ | ||||||||||||||||
I | I.HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|||||||||||||||||||
A. TUẦN HOÀN |
||||||||||||||||||||
2 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 | |||||||||||||||||
3 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 | |||||||||||||||||
4 | 8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 | |||||||||||||||||
5 | 9 | Đặt catheter động mạch |
1,367,000 | |||||||||||||||||
8 | 19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
222,000 | |||||||||||||||||
9 | 20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 | |||||||||||||||||
10 | 21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
43,900 | |||||||||||||||||
5 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 | |||||||||||||||||
6 | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459,000 | |||||||||||||||||
8 | 40 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 | |||||||||||||||||
B. HÔ HẤP |
||||||||||||||||||||
16 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 | |||||||||||||||||
18 | 66 | Đặt ống nội khí quản |
568,000 | |||||||||||||||||
19 | 67 | Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 | |||||||||||||||||
20 | 71 | Mở khí quản cấp cứu |
719,000 | |||||||||||||||||
21 | 72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 | |||||||||||||||||
22 | 73 | Mở khí quản thường quy |
719,000 | |||||||||||||||||
23 | 74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 | |||||||||||||||||
16 | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
||||||||||||||||
17 | 77 | Thay ống nội khí quản |
568,000 | |||||||||||||||||
20 | 80 | Thay canuyn mở khí quản |
247,000 | |||||||||||||||||
24 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
||||||||||||||||
25 | 87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
||||||||||||||||
27 | 94 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 | |||||||||||||||||
21 | 128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 | |||||||||||||||||
22 | 132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 | |||||||||||||||||
28 | 135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559,000 | |||||||||||||||||
29 | 136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
559,000 | |||||||||||||||||
30 | 137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
559,000 | |||||||||||||||||
31 | 138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 | |||||||||||||||||
23 | 144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 | |||||||||||||||||
C. THẬN – LỌC MÁU |
||||||||||||||||||||
35 | 162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000 | |||||||||||||||||
36 | 164 | Thông bàng quang |
90,100 | |||||||||||||||||
25 | 172 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
||||||||||||||||
26 | 173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,541,000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
||||||||||||||||
27 | 174 | Thận nhân tạo cấp cứu |
1,541,000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
||||||||||||||||
28 | 175 | Thận nhân tạo thường qui |
556,000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
||||||||||||||||
29 | 176 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2,212,000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
||||||||||||||||
D. THẦN KINH |
||||||||||||||||||||
38 | 201 | Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 | |||||||||||||||||
39 | 202 | Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
||||||||||||||||
40 | 207 | Ghi điện não đồ cấp cứu |
64,300 | |||||||||||||||||
Đ. TIÊU HOÁ |
||||||||||||||||||||
43 | 216 | Đặt ống thông dạ dày |
90,100 | |||||||||||||||||
44 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 | |||||||||||||||||
45 | 221 | Thụt tháo |
82,100 | |||||||||||||||||
30 | 222 | Thụt giữ |
82,100 | |||||||||||||||||
32 | 232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
728,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
||||||||||||||||
49 | 239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 | |||||||||||||||||
33 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 | |||||||||||||||||
E. TOÀN THÂN |
||||||||||||||||||||
46 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [<30cm] |
134,000 | |||||||||||||||||
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [30cm – 50cm] |
179,000 | |||||||||||||||||||
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50cm] |
240,000 | |||||||||||||||||||
52 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
||||||||||||||||||
G. XÉT NGHIỆM |
||||||||||||||||||||
53 | 284 | Định nhóm máu tại giường |
39,100 | |||||||||||||||||
53 | 287 | Đo lactat trong máu |
96,900 | |||||||||||||||||
H. THĂM DÒ KHÁC |
||||||||||||||||||||
III. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU |
||||||||||||||||||||
VI. TIÊU HÓA |
||||||||||||||||||||
56 | 357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176,000 | |||||||||||||||||
VII. CHỐNG ĐỘC |
||||||||||||||||||||
57 | 362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
||||||||||||||||
59 | 364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
||||||||||||||||
61 | 368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
197,000 | |||||||||||||||||
II | II.NỘI KHOA |
|||||||||||||||||||
A. Hô hấp |
||||||||||||||||||||
64 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 | |||||||||||||||||
65 | 11 | Chọc hút khí màng phổi |
143,000 | |||||||||||||||||
66 | 15 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
216,000 | |||||||||||||||||
B. Tim mạch |
||||||||||||||||||||
56 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 | |||||||||||||||||
68 | 113 | Siêu âm Doppler tim |
222,000 | |||||||||||||||||
69 | 116 | Siêu âm tim 4D |
457,000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
||||||||||||||||
57 | 121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319,000 | |||||||||||||||||
C. Thần kinh |
||||||||||||||||||||
58 | 145 | Ghi điện não thường quy |
64,300 | |||||||||||||||||
70 | 150 | Hút đờm hầu họng |
11,100 | |||||||||||||||||
72 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [< 30 cm nhiễm trùng] |
134,000 | |||||||||||||||||
60 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 | |||||||||||||||||
D. Thận tiết niệu |
||||||||||||||||||||
75 | 184 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,811,000 | |||||||||||||||||
76 | 185 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,126,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
||||||||||||||||
77 | 186 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,126,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
||||||||||||||||
62 | 202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
||||||||||||||||
63 | 211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241,000 | |||||||||||||||||
79 | 223 | Nối thông động- tĩnh mạch |
1,151,000 | |||||||||||||||||
80 | 224 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
1,351,000 | |||||||||||||||||
81 | 225 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
1,371,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
||||||||||||||||
83 | 231 | Rút catheter đường hầm |
178,000 | |||||||||||||||||
Đ. Tiêu hóa |
||||||||||||||||||||
65 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000 | |||||||||||||||||
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [hướng dẫn của siêu âm] |
176,000 | |||||||||||||||||||
84 | 247 | Đặt ống thông hậu môn |
82,100 | |||||||||||||||||
66 | 253 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
244,000 | |||||||||||||||||
69 | 272 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
||||||||||||||||||
70 | 289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
982,000 | |||||||||||||||||
71 | 290 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 | |||||||||||||||||
85 | 314 | Siêu âm ổ bụng |
43,900 | |||||||||||||||||
72 | 322 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 | |||||||||||||||||
73 | 325 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558,000 | |||||||||||||||||
75 | 334 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000 | |||||||||||||||||
E. Cơ xương khớp |
||||||||||||||||||||
86 | 342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
110,000 | |||||||||||||||||
87 | 349 | Hút dịch khớp gối |
114,000 | |||||||||||||||||
76 | 350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 | |||||||||||||||||
88 | 351 | Hút dịch khớp háng |
114,000 | |||||||||||||||||
89 | 353 | Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 | |||||||||||||||||
78 | 354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 | |||||||||||||||||
90 | 355 | Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 | |||||||||||||||||
79 | 356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 | |||||||||||||||||
91 | 357 | Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 | |||||||||||||||||
80 | 358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 | |||||||||||||||||
92 | 359 | Hút dịch khớp vai |
114,000 | |||||||||||||||||
81 | 360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 | |||||||||||||||||
82 | 381 | Tiêm khớp gối |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
83 | 382 | Tiêm khớp háng |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
84 | 383 | Tiêm khớp cổ chân |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
85 | 384 | Tiêm khớp bàn ngón chân |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
86 | 385 | Tiêm khớp cổ tay |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
87 | 388 | Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
88 | 389 | Tiêm khớp vai |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
89 | 392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
I. Hô hấp |
||||||||||||||||||||
94 | 432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 | |||||||||||||||||
VI. Cơ xương khớp |
||||||||||||||||||||
VII. Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng |
||||||||||||||||||||
96 | 588 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
377,000 | |||||||||||||||||
97 | 589 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
377,000 | |||||||||||||||||
98 | 590 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389,000 | |||||||||||||||||
99 | 591 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
389,000 | |||||||||||||||||
100 | 592 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
475,000 | |||||||||||||||||
101 | 593 | Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
475,000 | |||||||||||||||||
102 | 594 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
521,000 | |||||||||||||||||
103 | 595 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm |
521,000 | |||||||||||||||||
104 | 596 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
290,000 | |||||||||||||||||
III | III.NHI KHOA |
|||||||||||||||||||
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
||||||||||||||||||||
A. TUẦN HOÀN |
||||||||||||||||||||
115 | 19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198,000 | |||||||||||||||||
118 | 29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989,000 | |||||||||||||||||
119 | 41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 | |||||||||||||||||
B. HÔ HẤP |
||||||||||||||||||||
121 | 58 | Thở máy bằng xâm nhập |
559,000 | |||||||||||||||||
90 | 76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100 | |||||||||||||||||
122 | 77 | Đặt ống nội khí quản |
568,000 | |||||||||||||||||
123 | 78 | Mở khí quản |
719,000 | |||||||||||||||||
91 | 81 | Bơm rửa màng phổi |
216,000 | |||||||||||||||||
124 | 82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559,000 | |||||||||||||||||
125 | 83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000 | |||||||||||||||||
93 | 101 | Thay canuyn mở khí quản |
247,000 | |||||||||||||||||
94 | 102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
||||||||||||||||
130 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
||||||||||||||||||
C. THẬN – LỌC MÁU |
||||||||||||||||||||
98 | 117 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
||||||||||||||||
131 | 129 | Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000 | |||||||||||||||||
132 | 133 | Thông tiểu |
90,100 | |||||||||||||||||
D. THẦN KINH |
||||||||||||||||||||
133 | 146 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
107,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
||||||||||||||||
Đ. TIÊU HÓA |
||||||||||||||||||||
134 | 167 | Đặt ống thông dạ dày |
90,100 | |||||||||||||||||
102 | 178 | Đặt sonde hậu môn |
82,100 | |||||||||||||||||
136 | 179 | Thụt tháo phân |
82,100 | |||||||||||||||||
E. TOÀN THÂN |
||||||||||||||||||||
104 | 191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200 | |||||||||||||||||
139 | 202 | Băng bó vết thương |
||||||||||||||||||
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
||||||||||||||||||||
A. KỸ THUẬT CHUNG |
||||||||||||||||||||
106 | 272 | Laser châm |
47,400 | |||||||||||||||||
107 | 273 | Mai hoa châm |
||||||||||||||||||
108 | 276 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
||||||||||||||||
109 | 280 | Xông thuốc bằng máy |
42,900 | |||||||||||||||||
110 | 281 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400 | |||||||||||||||||
111 | 284 | Sắc thuốc thang |
12,500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
||||||||||||||||
112 | 285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400 | |||||||||||||||||
114 | 288 | Chườm ngải |
35,500 | |||||||||||||||||
115 | 289 | Hào châm |
65,300 | |||||||||||||||||
116 | 290 | Nhĩ châm |
65,300 | |||||||||||||||||
117 | 291 | Ôn châm |
65,300 | |||||||||||||||||
D. CẤY CHỈ |
||||||||||||||||||||
142 | 405 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên |
143,000 | |||||||||||||||||
143 | 406 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới |
143,000 | |||||||||||||||||
144 | 407 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
143,000 | |||||||||||||||||
145 | 409 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
143,000 | |||||||||||||||||
146 | 410 | Cấy chỉ điều trị teo cơ |
143,000 | |||||||||||||||||
147 | 411 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
143,000 | |||||||||||||||||
148 | 412 | Cấy chỉ điều trị bại não |
143,000 | |||||||||||||||||
149 | 414 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
143,000 | |||||||||||||||||
150 | 417 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143,000 | |||||||||||||||||
151 | 420 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
143,000 | |||||||||||||||||
152 | 422 | Cấy chỉ điều trị động kinh |
143,000 | |||||||||||||||||
153 | 423 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143,000 | |||||||||||||||||
154 | 424 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143,000 | |||||||||||||||||
155 | 425 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
143,000 | |||||||||||||||||
156 | 426 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
143,000 | |||||||||||||||||
157 | 427 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
143,000 | |||||||||||||||||
158 | 428 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143,000 | |||||||||||||||||
159 | 430 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
143,000 | |||||||||||||||||
160 | 431 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143,000 | |||||||||||||||||
161 | 433 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
143,000 | |||||||||||||||||
162 | 434 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
143,000 | |||||||||||||||||
163 | 435 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143,000 | |||||||||||||||||
164 | 437 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143,000 | |||||||||||||||||
165 | 438 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
143,000 | |||||||||||||||||
166 | 441 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
143,000 | |||||||||||||||||
167 | 442 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
143,000 | |||||||||||||||||
168 | 443 | Cấy chỉ điều trị dị ứng |
143,000 | |||||||||||||||||
169 | 444 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143,000 | |||||||||||||||||
170 | 445 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
143,000 | |||||||||||||||||
171 | 446 | Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143,000 | |||||||||||||||||
172 | 447 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
143,000 | |||||||||||||||||
173 | 448 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143,000 | |||||||||||||||||
174 | 449 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143,000 | |||||||||||||||||
175 | 451 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
143,000 | |||||||||||||||||
176 | 452 | Cấy chỉ điều trị táo bón |
143,000 | |||||||||||||||||
177 | 453 | Cấy chỉ điều trị đái dầm |
143,000 | |||||||||||||||||
178 | 454 | Cấy chỉ điều trị bí đái |
143,000 | |||||||||||||||||
179 | 455 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
143,000 | |||||||||||||||||
180 | 457 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
143,000 | |||||||||||||||||
181 | 458 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143,000 | |||||||||||||||||
Đ. ĐIỆN CHÂM |
||||||||||||||||||||
182 | 462 | Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300 | |||||||||||||||||
183 | 463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới |
67,300 | |||||||||||||||||
184 | 464 | Điện châm điều trị liệt nửa người |
67,300 | |||||||||||||||||
185 | 465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
67,300 | |||||||||||||||||
186 | 466 | Điện châm điều trị teo cơ |
67,300 | |||||||||||||||||
187 | 467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
67,300 | |||||||||||||||||
188 | 468 | Điện châm điều trị bại não |
67,300 | |||||||||||||||||
189 | 473 | Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300 | |||||||||||||||||
190 | 478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
67,300 | |||||||||||||||||
191 | 479 | Điện châm điều trị mất ngủ |
67,300 | |||||||||||||||||
192 | 480 | Điện châm điều trị stress |
67,300 | |||||||||||||||||
193 | 481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
67,300 | |||||||||||||||||
194 | 483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67,300 | |||||||||||||||||
195 | 484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67,300 | |||||||||||||||||
196 | 492 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 | |||||||||||||||||
197 | 495 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300 | |||||||||||||||||
198 | 496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
67,300 | |||||||||||||||||
199 | 498 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300 | |||||||||||||||||
200 | 499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
67,300 | |||||||||||||||||
201 | 501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
67,300 | |||||||||||||||||
202 | 502 | Điện châm điều trị táo bón |
67,300 | |||||||||||||||||
203 | 503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
67,300 | |||||||||||||||||
204 | 504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
67,300 | |||||||||||||||||
205 | 506 | Điện châm điều trị bí đái |
67,300 | |||||||||||||||||
206 | 507 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300 | |||||||||||||||||
207 | 508 | Điện châm điều trị cảm cúm |
67,300 | |||||||||||||||||
208 | 509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
67,300 | |||||||||||||||||
209 | 512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
67,300 | |||||||||||||||||
210 | 513 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300 | |||||||||||||||||
211 | 514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
67,300 | |||||||||||||||||
212 | 519 | Điện châm điều trị hen phế quản |
67,300 | |||||||||||||||||
213 | 520 | Điện châm điều trị tăng huyết áp |
67,300 | |||||||||||||||||
214 | 521 | Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300 | |||||||||||||||||
215 | 522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
67,300 | |||||||||||||||||
216 | 523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn |
67,300 | |||||||||||||||||
217 | 524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
67,300 | |||||||||||||||||
218 | 525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67,300 | |||||||||||||||||
219 | 526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
67,300 | |||||||||||||||||
220 | 527 | Điện châm điều trị đau lưng |
67,300 | |||||||||||||||||
221 | 528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
67,300 | |||||||||||||||||
222 | 529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67,300 | |||||||||||||||||
223 | 530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300 | |||||||||||||||||
224 | 531 | Điện châm điều trị chứng tic |
67,300 | |||||||||||||||||
E. THUỶ CHÂM |
||||||||||||||||||||
225 | 532 | Thuỷ châm điều trị liệt |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
226 | 533 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
227 | 534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
228 | 535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
229 | 536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
230 | 537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
231 | 538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
232 | 544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
233 | 548 | Thuỷ châm điều trị động kinh |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
234 | 549 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
235 | 550 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
236 | 551 | Thuỷ châm điều trị stress |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
237 | 552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
238 | 553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
239 | 554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
240 | 555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
241 | 561 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
242 | 565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
243 | 566 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
244 | 567 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
245 | 568 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
246 | 569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
247 | 570 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
248 | 571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
249 | 574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
250 | 577 | Thuỷ châm điều trị dị ứng |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
251 | 578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
252 | 579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
253 | 580 | Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
254 | 581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
255 | 582 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
256 | 583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
257 | 585 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
258 | 586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
259 | 588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
260 | 590 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
261 | 591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
262 | 593 | Thuỷ châm điều trị bí đái |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
263 | 594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
264 | 598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
265 | 599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
266 | 602 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
||||||||||||||||||||
267 | 603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65,500 | |||||||||||||||||
268 | 604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 | |||||||||||||||||
269 | 605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 | |||||||||||||||||
270 | 606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65,500 | |||||||||||||||||
271 | 607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
65,500 | |||||||||||||||||
272 | 608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 | |||||||||||||||||
273 | 609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
65,500 | |||||||||||||||||
274 | 610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 | |||||||||||||||||
275 | 611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 | |||||||||||||||||
276 | 612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
65,500 | |||||||||||||||||
277 | 616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 | |||||||||||||||||
278 | 617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
65,500 | |||||||||||||||||
279 | 618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
65,500 | |||||||||||||||||
280 | 621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 | |||||||||||||||||
281 | 624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 | |||||||||||||||||
282 | 625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 | |||||||||||||||||
283 | 626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
65,500 | |||||||||||||||||
284 | 627 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
65,500 | |||||||||||||||||
285 | 628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 | |||||||||||||||||
286 | 629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 | |||||||||||||||||
287 | 630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 | |||||||||||||||||
288 | 635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 | |||||||||||||||||
289 | 637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
65,500 | |||||||||||||||||
290 | 638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500 | |||||||||||||||||
291 | 639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
65,500 | |||||||||||||||||
292 | 640 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 | |||||||||||||||||
293 | 641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
65,500 | |||||||||||||||||
294 | 642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 | |||||||||||||||||
295 | 643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
65,500 | |||||||||||||||||
296 | 644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
65,500 | |||||||||||||||||
297 | 646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 | |||||||||||||||||
298 | 647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
65,500 | |||||||||||||||||
299 | 648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 | |||||||||||||||||
300 | 649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
65,500 | |||||||||||||||||
301 | 650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 | |||||||||||||||||
302 | 651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 | |||||||||||||||||
303 | 653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500 | |||||||||||||||||
304 | 654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 | |||||||||||||||||
305 | 656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện |
65,500 | |||||||||||||||||
306 | 658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500 | |||||||||||||||||
307 | 659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
65,500 | |||||||||||||||||
308 | 660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
65,500 | |||||||||||||||||
309 | 661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 | |||||||||||||||||
310 | 662 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
||||||||||||||||||
311 | 663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
65,500 | |||||||||||||||||
312 | 664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 | |||||||||||||||||
313 | 665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 | |||||||||||||||||
314 | 668 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 | |||||||||||||||||
H. CỨU |
||||||||||||||||||||
315 | 672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
316 | 674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
317 | 675 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
318 | 676 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
319 | 677 | Cứu điều trịliệt thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
320 | 678 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
321 | 679 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
322 | 680 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
323 | 681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
324 | 682 | Cứu điều trị bại não thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
325 | 689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
326 | 691 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
327 | 692 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
328 | 693 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
329 | 694 | Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
330 | 695 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
331 | 696 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500 | |||||||||||||||||
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT |
||||||||||||||||||||
332 | 4178 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
67,300 | |||||||||||||||||
333 | 4180 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
67,300 | |||||||||||||||||
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
||||||||||||||||||||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
||||||||||||||||||||
345 | 720 | Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
||||||||||||||||||
124 | 730 | Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
||||||||||||||||||
350 | 730 | Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
||||||||||||||||||
382 | 796 | Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp |
||||||||||||||||||
388 | 803 | Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
||||||||||||||||||
407 | 828 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
||||||||||||||||||
465 | 889 | Tập do cứng khớp |
||||||||||||||||||
467 | 891 | Tập do liệt thần kinh trung ương |
||||||||||||||||||
468 | 892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút |
||||||||||||||||||
470 | 894 | Tập vận động toàn thân 30 phút |
||||||||||||||||||
477 | 901 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
||||||||||||||||||
481 | 905 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | ||||||||||||||||||
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
||||||||||||||||||||
493 | 935 | Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
||||||||||||||||||
494 | 936 | Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp |
||||||||||||||||||
495 | 937 | Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp |
||||||||||||||||||
496 | 938 | Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi – bàn chân |
||||||||||||||||||
503 | 945 | Nẹp cổ-bàn tay |
||||||||||||||||||
509 | 951 | Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lưng ) |
||||||||||||||||||
510 | 952 | Giày chỉnh hình |
||||||||||||||||||
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
||||||||||||||||||||
B. TAI – MŨI – HỌNG |
||||||||||||||||||||
538 | 999 | Nội soi mũi xoang |
||||||||||||||||||
VIII. BỎNG |
||||||||||||||||||||
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
||||||||||||||||||||
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH |
||||||||||||||||||||
IX. MẮT |
||||||||||||||||||||
672 | 1576 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
||||||||||||||||||
673 | 1580 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2,223,000 | Chưa bao gồm chi phí màng. |
||||||||||||||||
674 | 1581 | Lấy dị vật hốc mắt |
893,000 | |||||||||||||||||
675 | 1582 | Lấy dị vật trong củng mạc |
893,000 | |||||||||||||||||
676 | 1583 | Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 | |||||||||||||||||
677 | 1591 | Chích mủ mắt |
452,000 | |||||||||||||||||
678 | 1597 | Tái tạo cùng đồ |
1,112,000 | |||||||||||||||||
679 | 1602 | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740,000 | |||||||||||||||||
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1,170,000 | |||||||||||||||||||
681 | 1615 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,790,000 | |||||||||||||||||
686 | 1621 | Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643,000 | |||||||||||||||||
687 | 1622 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
643,000 | |||||||||||||||||
691 | 1640 | Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm |
||||||||||||||||||
694 | 1649 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 | |||||||||||||||||
695 | 1650 | Rạch áp xe túi lệ |
186,000 | |||||||||||||||||
696 | 1652 | Đo thị giác tương phản |
63,800 | |||||||||||||||||
698 | 1654 | Tập nhược thị |
31,700 | |||||||||||||||||
699 | 1655 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
740,000 | |||||||||||||||||
700 | 1656 | Cắt bỏ túi lệ |
840,000 | |||||||||||||||||
701 | 1657 | Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt – gây tê] |
870,000 | |||||||||||||||||
702 | 1658 | Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây mê)] |
665,000 | |||||||||||||||||
Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây tê)] |
82,100 | |||||||||||||||||||
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây mê)] |
862,000 | |||||||||||||||||||
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây tê)] |
327,000 | |||||||||||||||||||
703 | 1659 | Cắt bỏ chắp có bọc |
||||||||||||||||||
704 | 1660 | Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 | |||||||||||||||||
706 | 1662 | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740,000 | |||||||||||||||||
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1,170,000 | |||||||||||||||||||
707 | 1663 | Khâu da mi [gây mê] |
1,440,000 | |||||||||||||||||
Khâu da mi [gây tê] |
809,000 | |||||||||||||||||||
708 | 1664 | Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 | |||||||||||||||||
709 | 1665 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 | |||||||||||||||||
710 | 1666 | Khâu phủ kết mạc |
638,000 | |||||||||||||||||
711 | 1667 | Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764,000 | |||||||||||||||||
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1,112,000 | |||||||||||||||||||
712 | 1668 | Khâu củng mạc |
1,234,000 | |||||||||||||||||
713 | 1669 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 | |||||||||||||||||
714 | 1670 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 | |||||||||||||||||
715 | 1673 | Bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 | |||||||||||||||||
716 | 1674 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
740,000 | |||||||||||||||||
717 | 1675 | Múc nội nhãn |
539,000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
||||||||||||||||
718 | 1680 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi- gây mê] |
1,235,000 | |||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi- gây tê] |
638,000 | |||||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi- gây mê] |
1,417,000 | |||||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi- gây tê] |
845,000 | |||||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi- gây tê] |
1,068,000 | |||||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi- gây mê] |
1,640,000 | |||||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi- gây mê] |
1,837,000 | |||||||||||||||||||
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi- gây tê] |
1,236,000 | |||||||||||||||||||
719 | 1681 | Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
||||||||||||||||
720 | 1682 | Tiêm dưới kết mạc |
47,500 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
721 | 1683 | Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
722 | 1684 | Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
723 | 1685 | Bơm thông lệ đạo |
94,400 | |||||||||||||||||
724 | 1686 | Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 | |||||||||||||||||
725 | 1688 | Khâu kết mạc [gây mê] |
1,440,000 | |||||||||||||||||
Khâu kết mạc [gây tê] |
809,000 | |||||||||||||||||||
726 | 1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc |
35,200 | |||||||||||||||||
727 | 1690 | Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
||||||||||||||||
728 | 1691 | Đốt lông xiêu |
47,900 | |||||||||||||||||
729 | 1692 | Bơm rửa lệ đạo |
36,700 | |||||||||||||||||
730 | 1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 | |||||||||||||||||
731 | 1694 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 | |||||||||||||||||
732 | 1695 | Rửa cùng đồ |
41,600 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
||||||||||||||||
736 | 1699 | Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 | |||||||||||||||||
737 | 1700 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 | |||||||||||||||||
738 | 1703 | Cắt chỉ khâu da |
32,900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
||||||||||||||||
739 | 1704 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
||||||||||||||||||
740 | 1706 | Lấy dị vật kết mạc |
64,400 | |||||||||||||||||
742 | 4215 | Đo khúc xạ khách quan |
9,900 | |||||||||||||||||
X. RĂNG HÀM MẶT |
||||||||||||||||||||
A. RĂNG |
||||||||||||||||||||
744 | 1815 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 | |||||||||||||||||
745 | 1816 | Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 | |||||||||||||||||
746 | 1817 | Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 | |||||||||||||||||
750 | 1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
247,000 | |||||||||||||||||
752 | 1955 | Nhổ răng sữa |
37,300 | |||||||||||||||||
754 | 1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
||||||||||||||||||
XI. TAI MŨI HỌNG |
||||||||||||||||||||
A. TAI |
||||||||||||||||||||
756 | 2107 | Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37,900 | |||||||||||||||||
Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] |
117,000 | |||||||||||||||||||
759 | 2115 | Khâu vành tai rách sau chấn thương |
||||||||||||||||||
760 | 2116 | Thông vòi nhĩ |
86,600 | |||||||||||||||||
761 | 2117 | Lấy dị vật tai |
62,900 | |||||||||||||||||
Lấy dị vật tai [gây mê] |
514,000 | |||||||||||||||||||
Lấy dị vật tai [gây tê] |
155,000 | |||||||||||||||||||
762 | 2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 | |||||||||||||||||
763 | 2119 | Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 | |||||||||||||||||
764 | 2120 | Làm thuốc tai |
20,500 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
765 | 2121 | Chích rạch màng nhĩ |
61,200 | |||||||||||||||||
766 | 2125 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
||||||||||||||||||
B. MŨI XOANG |
||||||||||||||||||||
768 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 | |||||||||||||||||
769 | 2149 | Nhét bấc mũi sau |
116,000 | |||||||||||||||||
770 | 2150 | Nhét bấc mũi trước |
116,000 | |||||||||||||||||
771 | 2152 | Bẻ cuốn dưới |
133,000 | |||||||||||||||||
C. HỌNG – THANH QUẢN |
||||||||||||||||||||
774 | 2175 | Chích áp xe thành sau họng [gây tê] |
263,000 | |||||||||||||||||
Chích áp xe thành sau họng [gây mê] |
729,000 | |||||||||||||||||||
775 | 2178 | Lấy dị vật hạ họng |
40,800 | |||||||||||||||||
776 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,085,000 | |||||||||||||||||
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng coblator] |
||||||||||||||||||||
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dao plasma/laser/điện] |
1,648,000 | |||||||||||||||||||
777 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
||||||||||||||||
778 | 2181 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
263,000 | |||||||||||||||||
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
729,000 | |||||||||||||||||||
779 | 2183 | Đốt lạnh họng hạt |
130,000 | |||||||||||||||||
780 | 2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500 | Chưa bao gồm thuốc. |
||||||||||||||||
D. CỔ – MẶT |
||||||||||||||||||||
786 | 2197 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
8,559,000 | |||||||||||||||||
794 | 2238 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
148,000 | |||||||||||||||||
795 | 2239 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
130,000 | |||||||||||||||||
796 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790,000 | |||||||||||||||||
798 | 2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông, <10cm] |
178,000 | |||||||||||||||||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông, >=10cm] |
237,000 | |||||||||||||||||||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu, <10cm] |
257,000 | |||||||||||||||||||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu, >=10cm] |
305,000 | |||||||||||||||||||
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
||||||||||||||||||||
128 | 2246 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 | |||||||||||||||||
799 | 2248 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 | |||||||||||||||||
800 | 2249 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 | |||||||||||||||||
129 | 2250 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,976,000 | |||||||||||||||||
801 | 2251 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,610,000 | |||||||||||||||||
802 | 2252 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 | |||||||||||||||||
803 | 2253 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 | |||||||||||||||||
130 | 2254 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 | |||||||||||||||||
131 | 2255 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
4,113,000 | |||||||||||||||||
804 | 2256 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 | |||||||||||||||||
132 | 2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 | |||||||||||||||||
805 | 2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 | |||||||||||||||||
806 | 2259 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 | |||||||||||||||||
807 | 2260 | Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 | |||||||||||||||||
133 | 2262 | Lấy dị vật âm đạo |
573,000 | |||||||||||||||||
809 | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 | |||||||||||||||||
810 | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000 | |||||||||||||||||
XIII. NỘI KHOA |
||||||||||||||||||||
A. THẦN KINH |
||||||||||||||||||||
811 | 2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 | |||||||||||||||||
812 | 2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 | |||||||||||||||||
C. TIÊU HÓA |
||||||||||||||||||||
813 | 2353 | Tiêm xơ điều trị trĩ |
||||||||||||||||||
814 | 2354 | Chọc dịch màng bụng |
137,000 | |||||||||||||||||
815 | 2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000 | |||||||||||||||||
816 | 2356 | Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000 | |||||||||||||||||
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
||||||||||||||||||||
817 | 2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521,000 | |||||||||||||||||
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
||||||||||||||||||||
818 | 2388 | Tiêm dưới da |
11,400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
819 | 2389 | Tiêm bắp thịt |
11,400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
820 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch |
11,400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
||||||||||||||||
821 | 2391 | Truyền tĩnh mạch |
21,400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
||||||||||||||||
XIV. LAO (ngoại lao) |
||||||||||||||||||||
858 | 2430 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao |
||||||||||||||||||
859 | 2431 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao |
||||||||||||||||||
XV. UNG BƯỚU- NHI |
||||||||||||||||||||
A. ĐẦU CỔ |
||||||||||||||||||||
868 | 2441 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
3,093,000 | |||||||||||||||||
869 | 2442 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,126,000 | |||||||||||||||||
870 | 2443 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 | |||||||||||||||||
871 | 2444 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,126,000 | |||||||||||||||||
872 | 2445 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
3,789,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
||||||||||||||||
873 | 2447 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
7,629,000 | |||||||||||||||||
874 | 2448 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
7,629,000 | |||||||||||||||||
875 | 2449 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,234,000 | |||||||||||||||||
876 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,623,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
||||||||||||||||
877 | 2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,627,000 | |||||||||||||||||
878 | 2452 | Cắt u nang bạch huyết vùng cổ |
||||||||||||||||||
879 | 2454 | Cắt nang giáp móng |
2,133,000 | |||||||||||||||||
880 | 2455 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên |
1,126,000 | |||||||||||||||||
881 | 2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
705,000 | |||||||||||||||||
882 | 2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
||||||||||||||||||
883 | 2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
||||||||||||||||||
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG |
||||||||||||||||||||
136 | 2460 | Cắt u não có sử dụng vi phẫu |
7,447,000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít. |
||||||||||||||||
137 | 2463 | Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị |
||||||||||||||||||
C. HÀM – MẶT |
||||||||||||||||||||
889 | 2497 | Cắt u dây thần kinh số VIII |
6,065,000 | |||||||||||||||||
892 | 2510 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 | |||||||||||||||||
894 | 2512 | Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 | |||||||||||||||||
896 | 2524 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 | |||||||||||||||||
898 | 2527 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạchdưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 | |||||||||||||||||
899 | 2528 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,629,000 | |||||||||||||||||
900 | 2529 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạchdưới hàm và hạch cổ |
7,629,000 | |||||||||||||||||
901 | 2531 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,144,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
||||||||||||||||
902 | 2532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2,627,000 | |||||||||||||||||
903 | 2533 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm |
2,627,000 | |||||||||||||||||
904 | 2534 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2,927,000 | |||||||||||||||||
905 | 2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
2,627,000 | |||||||||||||||||
906 | 2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 | |||||||||||||||||
907 | 2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
3,144,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
||||||||||||||||
141 | 2578 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
||||||||||||||||
143 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] |
1,085,000 | |||||||||||||||||
Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê, dùng coblator] |
2,355,000 | Bao gồm cả Coblator. |
||||||||||||||||||
Cắt u amidan qua đường miệng [dao plasma/laser/điện] |
1,648,000 | |||||||||||||||||||
145 | 2594 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
||||||||||||||||
146 | 2602 | Cắt u cuộn cảnh |
7,539,000 | |||||||||||||||||
D. MẮT |
||||||||||||||||||||
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI |
||||||||||||||||||||
910 | 2628 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3,093,000 | |||||||||||||||||
911 | 2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm |
3,014,000 | |||||||||||||||||
149 | 2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm |
3,014,000 | |||||||||||||||||
G. TIÊU HÓA – BỤNG |
||||||||||||||||||||
151 | 2662 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
||||||||||||||||||
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
||||||||||||||||||||
K. PHỤ KHOA |
||||||||||||||||||||
152 | 2721 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 | |||||||||||||||||
153 | 2723 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6,130,000 | |||||||||||||||||
155 | 2728 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,130,000 | |||||||||||||||||
156 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 | |||||||||||||||||
157 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 | |||||||||||||||||
158 | 2734 | Bóc nang tuyến Bartholin |
||||||||||||||||||
159 | 2736 | Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 | |||||||||||||||||
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
||||||||||||||||||||
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
||||||||||||||||||||
3. Mắt |
||||||||||||||||||||
918 | 2913 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2,192,000 | |||||||||||||||||
922 | 2919 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4,770,000 | |||||||||||||||||
4. Môi |
||||||||||||||||||||
925 | 2924 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2,593,000 | |||||||||||||||||
926 | 2925 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2,493,000 | |||||||||||||||||
5. Tai |
||||||||||||||||||||
931 | 2932 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4,770,000 | |||||||||||||||||
932 | 2933 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
4,770,000 | |||||||||||||||||
6. Mũi |
||||||||||||||||||||
7. Bụng |
||||||||||||||||||||
8. Sinh dục |
||||||||||||||||||||
945 | 2948 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
4,235,000 | |||||||||||||||||
9. Các kỹ thuật chung |
||||||||||||||||||||
949 | 2952 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
4,770,000 | |||||||||||||||||
950 | 2953 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
3,601,000 | |||||||||||||||||
952 | 2955 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da |
3,980,000 | |||||||||||||||||
961 | 2967 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
||||||||||||||||||
962 | 2968 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
||||||||||||||||||
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG |
||||||||||||||||||||
971 | 2983 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
3,895,000 | |||||||||||||||||
976 | 2988 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng |
3,980,000 | |||||||||||||||||
XVIII. DA LIỄU |
||||||||||||||||||||
A. NỘI KHOA DA LIỄU |
||||||||||||||||||||
160 | 2996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
||||||||||||||||||
983 | 2996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
||||||||||||||||||
161 | 2998 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
195,000 | |||||||||||||||||
985 | 3002 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
332,000 | |||||||||||||||||
164 | 3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
||||||||||||||||||
988 | 3008 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
285,000 | |||||||||||||||||
989 | 3009 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
285,000 | |||||||||||||||||
990 | 3010 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
285,000 | |||||||||||||||||
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
||||||||||||||||||||
165 | 3011 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… |
1,230,000 | |||||||||||||||||
991 | 3012 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL… |
1,230,000 | |||||||||||||||||
997 | 3021 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1,056,000 | |||||||||||||||||
1000 | 3024 | Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
||||||||||||||||||
1001 | 3025 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
410,000 | |||||||||||||||||
1002 | 3026 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể |
547,000 | |||||||||||||||||
1004 | 3028 | Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung |
||||||||||||||||||
1008 | 3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546,000 | |||||||||||||||||
1009 | 3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628,000 | |||||||||||||||||
1010 | 3035 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1011 | 3036 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1012 | 3037 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
333,000 | |||||||||||||||||
1013 | 3038 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1014 | 3039 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1015 | 3040 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1016 | 3041 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1017 | 3042 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1018 | 3043 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1019 | 3044 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1020 | 3045 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
170 | 3046 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
1021 | 3047 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333,000 | |||||||||||||||||
XIX. NGOẠI KHOA |
||||||||||||||||||||
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
||||||||||||||||||||
171 | 3049 | Tạo hình hộp sọ |
5,589,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
||||||||||||||||
173 | 3060 | Ghép khuyết xương sọ |
4,557,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới titan, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
||||||||||||||||
174 | 3067 | Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,389,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
||||||||||||||||
175 | 3068 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,081,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
||||||||||||||||
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
||||||||||||||||||||
1. Thực quản |
||||||||||||||||||||
176 | 3277 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành |
||||||||||||||||||
2. Dạ dày |
||||||||||||||||||||
177 | 3288 | Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị |
||||||||||||||||||
178 | 3292 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,514,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
179 | 3296 | Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) |
||||||||||||||||||
180 | 3297 | Mở thông dạ dày |
2,514,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
181 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,579,000 | |||||||||||||||||
3. Ruột non – ruột già |
||||||||||||||||||||
182 | 3302 | Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4,629,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
183 | 3303 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,579,000 | |||||||||||||||||
184 | 3307 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4,293,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
185 | 3308 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
4,293,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
186 | 3310 | Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,579,000 | |||||||||||||||||
187 | 3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 | |||||||||||||||||
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
4,629,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||||
188 | 3312 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4,629,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
189 | 3314 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,293,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
190 | 3315 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2,514,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
191 | 3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1,965,000 | |||||||||||||||||
192 | 3323 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2,944,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
193 | 3324 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì |
||||||||||||||||||
194 | 3326 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137,000 | |||||||||||||||||
4. Hậu môn – trực tràng |
||||||||||||||||||||
196 | 3333 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4,661,000 | |||||||||||||||||
197 | 3338 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn |
||||||||||||||||||
199 | 3343 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4,661,000 | |||||||||||||||||
201 | 3345 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì |
||||||||||||||||||
202 | 3347 | Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
||||||||||||||||||
203 | 3348 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2,562,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
204 | 3351 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
6,933,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
205 | 3374 | Nong hậu môn dưới gây mê |
||||||||||||||||||
5. Bẹn – Bụng |
||||||||||||||||||||
206 | 3384 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3,258,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
207 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,832,000 | |||||||||||||||||
208 | 3389 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,293,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
209 | 3390 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
210 | 3393 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
4,670,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
||||||||||||||||
211 | 3394 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,664,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
212 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,258,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
||||||||||||||||||||
1.Gan | ||||||||||||||||||||
213 | 3412 | Cắt hạ phân thùy gan |
8,133,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
||||||||||||||||
214 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5,273,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
2. Mật |
||||||||||||||||||||
215 | 3427 | Cắt túi mật |
4,523,000 | |||||||||||||||||
216 | 3428 | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,499,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
||||||||||||||||
217 | 3437 | Nối ống mật chủ – hỗng tràng |
4,399,000 | |||||||||||||||||
218 | 3442 | Nối túi mật – hỗng tràng |
4,399,000 | |||||||||||||||||
219 | 3443 | Dẫn lưu túi mật |
2,664,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
220 | 3444 | Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,664,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
3. Lách – Tuỵ |
||||||||||||||||||||
221 | 3456 | Cắt đuôi tuỵ |
4,485,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
||||||||||||||||
222 | 3458 | Dẫn lưu áp xe tụy |
2,832,000 | |||||||||||||||||
224 | 3460 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,664,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
225 | 3461 | Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,472,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
||||||||||||||||
226 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,472,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
||||||||||||||||
227 | 3474 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
5,390,000 | |||||||||||||||||
228 | 3475 | Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 | |||||||||||||||||
229 | 3476 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 | |||||||||||||||||
230 | 3479 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 | |||||||||||||||||
231 | 3488 | Dẫn lưu thận |
||||||||||||||||||
2. Niệu quản |
||||||||||||||||||||
232 | 3491 | Cắt nối niệu quản |
5,390,000 | |||||||||||||||||
234 | 3498 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2,664,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
||||||||||||||||
235 | 3499 | Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên |
||||||||||||||||||
236 | 3500 | Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên |
||||||||||||||||||
3. Bàng quang |
||||||||||||||||||||
237 | 3509 | Tạo hình cổ bàng quang |
||||||||||||||||||
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
||||||||||||||||||||
3. Bàng quang |
||||||||||||||||||||
1023 | 3529 | Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
||||||||||||||||||
5. Sinh dục |
||||||||||||||||||||
1026 | 3587 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,321,000 | |||||||||||||||||
1027 | 3589 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3,258,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
1028 | 3590 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,258,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
1029 | 3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,258,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
||||||||||||||||
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
||||||||||||||||||||
1. Cột sống – Ngực |
||||||||||||||||||||
1033 | 3610 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng |
4,634,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
238 | 3611 | Cắt lá xương sống |
||||||||||||||||||
239 | 3612 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước |
5,197,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
||||||||||||||||
240 | 3613 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau |
5,197,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
||||||||||||||||
1034 | 3616 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo. |
||||||||||||||||
1035 | 3617 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si |
4,634,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1036 | 3625 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
8,871,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
||||||||||||||||
242 | 3627 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống |
5,328,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo. |
||||||||||||||||
243 | 3631 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
5,328,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo. |
||||||||||||||||
1039 | 3632 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
5,328,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo. |
||||||||||||||||
1040 | 3635 | Cắt bỏ dây chằng vàng |
4,498,000 | |||||||||||||||||
244 | 3641 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
5,328,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo. |
||||||||||||||||
245 | 3642 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5,328,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo. |
||||||||||||||||
2. Vai |
||||||||||||||||||||
246 | 3644 | Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu |
||||||||||||||||||
247 | 3645 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1042 | 3646 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1043 | 3647 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1044 | 3648 | Tháo khớp vai |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1045 | 3649 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
248 | 3650 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
4,634,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
3. Cánh, cẳng tay |
||||||||||||||||||||
1047 | 3655 | Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên |
||||||||||||||||||
251 | 3656 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
5,122,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1049 | 3660 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov |
4,672,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim. |
||||||||||||||||
1050 | 3661 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,985,000 | Chưa bao gồm kim. |
||||||||||||||||
1051 | 3662 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1052 | 3663 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1053 | 3664 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,985,000 | Chưa bao gồm kim. |
||||||||||||||||
1054 | 3665 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1055 | 3666 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1056 | 3667 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,758,000 | |||||||||||||||||
1057 | 3668 | Cắt đoạn khớp khuỷu |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1058 | 3669 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,985,000 | Chưa bao gồm kim. |
||||||||||||||||
1059 | 3671 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,758,000 | |||||||||||||||||
252 | 3672 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2,758,000 | |||||||||||||||||
1060 | 3673 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
253 | 3674 | Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên |
||||||||||||||||||
1061 | 3675 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
254 | 3676 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1063 | 3679 | Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1064 | 3680 | Cắt cụt cánh tay |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1065 | 3681 | Tháo khớp khuỷu |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1066 | 3682 | Cắt cụt cẳng tay |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1067 | 3683 | Tháo khớp cổ tay |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1068 | 3684 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1069 | 3685 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1070 | 3686 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1071 | 3687 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1072 | 3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1073 | 3689 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
255 | 3690 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
4. Bàn, ngón tay |
||||||||||||||||||||
1074 | 3692 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4,616,000 | |||||||||||||||||
256 | 3694 | Đặt vít gãy trật xương thuyền |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1075 | 3695 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1077 | 3698 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,925,000 | |||||||||||||||||
1078 | 3699 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4,672,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim. |
||||||||||||||||
258 | 3700 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
259 | 3701 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1080 | 3703 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1084 | 3708 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
6,153,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
||||||||||||||||
1085 | 3709 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
4,957,000 | |||||||||||||||||
1086 | 3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1087 | 3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1088 | 3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
5. Hông – Đùi |
||||||||||||||||||||
261 | 3713 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
3,250,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
||||||||||||||||
1089 | 3714 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
262 | 3715 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1090 | 3716 | Phẫu thuật cứng cơ may |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1091 | 3717 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
263 | 3718 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1092 | 3719 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi |
4,672,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim. |
||||||||||||||||
264 | 3721 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
||||||||||||||||||
1094 | 3721 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
||||||||||||||||||
1095 | 3722 | Phẫu thuật toác khớp mu |
3,985,000 | Chưa bao gồm kim. |
||||||||||||||||
265 | 3723 | Tháo khớp háng |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1096 | 3724 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
3,649,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
||||||||||||||||
1097 | 3725 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1098 | 3726 | Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1099 | 3727 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1100 | 3728 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,985,000 | Chưa bao gồm kim. |
||||||||||||||||
1101 | 3729 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1102 | 3730 | Phẫu thuật trật khớp háng |
3,250,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
||||||||||||||||
266 | 3731 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1103 | 3732 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1106 | 3738 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1108 | 3740 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1109 | 3741 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1110 | 3742 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
268 | 3743 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1111 | 3744 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
6. Khớp gối |
||||||||||||||||||||
1113 | 3746 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3,151,000 | |||||||||||||||||
1114 | 3747 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3,151,000 | |||||||||||||||||
1115 | 3748 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1117 | 3750 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1118 | 3751 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3,151,000 | |||||||||||||||||
1119 | 3752 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1120 | 3753 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng |
3,570,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
269 | 3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1121 | 3755 | Tháo khớp gối |
3,741,000 | |||||||||||||||||
7. Cẳng chân |
||||||||||||||||||||
1123 | 3758 | Đóng đinh xương chày mở |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1124 | 3759 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1125 | 3760 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1126 | 3761 | Phẫu thuật chân chữ O |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1127 | 3762 | Phẫu thuật chân chữ X |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1128 | 3763 | Phẫu thuật co gân Achille |
2,963,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
||||||||||||||||
270 | 3765 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
271 | 3766 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
272 | 3768 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
2,925,000 | |||||||||||||||||
1129 | 3769 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2,925,000 | |||||||||||||||||
273 | 3770 | Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới |
||||||||||||||||||
275 | 3773 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
276 | 3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 | |||||||||||||||||
1131 | 3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 | |||||||||||||||||
1132 | 3775 | Cắt cụt cẳng chân |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1133 | 3776 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1134 | 3777 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1135 | 3778 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1136 | 3779 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
||||||||||||||||||||
277 | 3780 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não |
2,829,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
278 | 3781 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
279 | 3783 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) |
2,790,000 | |||||||||||||||||
280 | 3784 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
281 | 3785 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1137 | 3786 | Đặt vít gãy thân xương sên |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
282 | 3787 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1138 | 3788 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1139 | 3789 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1140 | 3790 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
2,829,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1141 | 3791 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2,829,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
||||||||||||||||
1142 | 3792 | Tháo một nửa bàn chân trước |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1143 | 3793 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 | |||||||||||||||||
1144 | 3794 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
||||||||||||||||
1145 | 3795 | Tháo khớp cổ chân |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1146 | 3796 | Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3,741,000 | |||||||||||||||||
1147 | 3797 | Tháo bỏ các ngón chân |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1148 | 3798 | Tháo đốt bàn |
2,887,000 | |||||||||||||||||
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
||||||||||||||||||||
1149 | 3800 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4,616,000 | |||||||||||||||||
1150 | 3801 | Chuyển vạt da có cuống mạch |
3,325,000 | |||||||||||||||||
1151 | 3802 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,325,000 | |||||||||||||||||
1152 | 3803 | Nối gân gấp |
2,963,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
||||||||||||||||
1153 | 3804 | Gỡ dính gân |
2,963,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
||||||||||||||||
1154 | 3805 | Khâu nối thần kinh |
2,973,000 | |||||||||||||||||
1155 | 3806 | Gỡ dính thần kinh |
2,973,000 | |||||||||||||||||
1156 | 3807 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
4,228,000 | |||||||||||||||||
1157 | 3808 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3,325,000 | |||||||||||||||||
1158 | 3809 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2,841,000 | |||||||||||||||||
1160 | 3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1161 | 3812 | Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) |
||||||||||||||||||
1162 | 3813 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,758,000 | |||||||||||||||||
1163 | 3814 | Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
||||||||||||||||||
1164 | 3815 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,832,000 | |||||||||||||||||
1165 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,887,000 | |||||||||||||||||
1166 | 3817 | Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 | |||||||||||||||||
1167 | 3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 | |||||||||||||||||
1168 | 3819 | Nối gân duỗi |
2,963,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
||||||||||||||||
1169 | 3820 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,325,000 | |||||||||||||||||
1170 | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000 | |||||||||||||||||
1171 | 3822 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
||||||||||||||||||
1172 | 3823 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
||||||||||||||||||
1173 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 | |||||||||||||||||
1174 | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông >=10cm] |
237,000 | |||||||||||||||||
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu >=10cm] |
305,000 | |||||||||||||||||||
1175 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
||||||||||||||||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [<15cm] |
57,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
||||||||||||||||||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>15cm – 30cm] |
||||||||||||||||||||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>30cm – 50cm] |
112,000 | |||||||||||||||||||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [<30cm nhiễm trùng] |
134,000 | |||||||||||||||||||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm – 50cm nhiễm trùng] |
179,000 | |||||||||||||||||||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>50cm nhiễm trùng] |
240,000 | |||||||||||||||||||
1176 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông] |
178,000 | |||||||||||||||||
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] |
257,000 | |||||||||||||||||||
10. Nắn – Bó bột |
||||||||||||||||||||
1178 | 3830 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
624,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
344,000 | |||||||||||||||||||
1179 | 3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] |
335,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] |
254,000 | |||||||||||||||||||
1180 | 3832 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
335,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] |
254,000 | |||||||||||||||||||
1181 | 3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
624,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
344,000 | |||||||||||||||||||
1182 | 3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] |
624,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] |
344,000 | |||||||||||||||||||
1183 | 3835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
624,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
344,000 | |||||||||||||||||||
1184 | 3836 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
714,000 | |||||||||||||||||
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
324,000 | |||||||||||||||||||
1186 | 3838 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |