fbpx
Tin nổi bậtTin tức - Sự kiện

AAD cập nhật hướng dẫn điều trị viêm da cơ địa ở người trưởng thành với 4 liệu pháp mới

Người dịch: Hồ Thu Linh

Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD) gần đây đã cập nhật hướng dẫn quản lý bệnh viêm da cơ địa (AD) ở người lớn, khuyến nghị mạnh mẽ bốn liệu pháp mới được phê duyệt gần đây: kem tapinarof, kem roflumilast, lebrikizumab và nemolizumab (kết hợp với liệu pháp bôi ngoài da). Theo nghiên cứu tổng quan hệ thống của nhóm các nhà nghiên cứu được công bố trên Tạp chí của AAD, những liệu pháp bổ sung này có đầy đủ các bằng chứng tin cậy cao trong điều trị vừa hiệu quả vừa an toàn cho bệnh nhân AD.

Bình luận về những cập nhật này, Bác sĩ Robert Sidbury – chủ tịch của ủy ban hướng dẫn và trưởng khoa da liễu tại Bệnh viện Nhi Seattle, Seattle- một trong những tác giả, gọi sự cần thiết cấp thiết cho việc cập nhật hướng dẫn là “một sự phản ánh của những tiến bộ vượt bậc trong việc chăm sóc bệnh viêm da cơ địa đang diễn ra và thực sự đang cách mạng hóa việc chăm sóc.”

Trong một cuộc phỏng vấn với Tạp chí Medscape Dermatology ông nói thêm rằng việc có “hai liệu pháp bôi ngoài da không steroid mới là khá quan trọng. Bệnh nhân từ lâu đã không hài lòng với các lựa chọn bôi ngoài da, bởi những lo ngại về tính an toàn (trong đó một số lo ngại là có căn cứ, một số thì không) và sự không dung nạp, chẳng hạn như cảm giác châm chích tại vị trí bôi.”

Bản cập nhật này được đưa ra chỉ hơn một năm sau khi AAD phát hành các hướng dẫn điều trị bệnh viêm da cơ địa ở người lớn bằng liệu pháp bôi ngoài da và toàn thân giai đoạn 2023-2024, nhấn mạnh tốc độ phát triển nhanh chóng của các liệu pháp điều trị cho bệnh viêm da cơ địa.

Theo các tác giả, bản cập nhật được khởi xướng sau khi FDA phê duyệt nhiều liệu pháp mới và các bằng chứng có độ tin cậy cao mới được công bố ủng hộ việc sử dụng chúng, thúc đẩy AAD kết hợp dữ liệu này vào hướng dẫn hiện có của mình.

Khuyến nghị mạnh mẽ cho bốn tác nhân điều trị mới

Nhóm soạn thảo hướng dẫn đã áp dụng khung GRADE (Đánh giá, Phát triển và Thẩm định Khuyến nghị) để đánh giá các dữ liệu mới và xây dựng các khuyến nghị điều trị. Theo các tác giả, cả bốn phương pháp điều trị đều nhận được khuyến nghị “mạnh mẽ” dựa trên bằng chứng có độ tin cậy cao.

  • Tapinarof cream 1%: là một chất chủ vận thụ thể hydrocarbon aryl không chứa steroid, được phê duyệt vào năm 2024 để điều trị viêm da cơ địa (AD) thể trung bình đến nặng. Trong bốn thử nghiệm (n = 1169), liệu trình sử dụng mỗi ngày một lần trong vòng 8–12 tuần đã mang lại những cải thiện có ý nghĩa thống kê và lâm sàng về đánh giá tổng thể của bác sĩ (IGA), chỉ số mức độ nghiêm trọng và vùng da chàm (EASI-75), và mức độ ngứa.
  • Roflumilast cream 0.15%: Một chất ức chế phosphodiesterase-4 được phê duyệt vào năm 2024 để điều trị viêm da cơ địa (AD) thể nhẹ đến trung bình. Các thử nghiệm lâm sàng (n = 1427) cho thấy những cải thiện đáng kể về đánh giá tổng thể của bác sĩ (IGA) và chỉ số EASI-75 sau 4 tuần sử dụng.
  • Lebrikizumab: Một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu interleukin (IL)-13 được phê duyệt vào năm 2024 để điều trị viêm da cơ địa (AD) thể trung bình đến nặng. Trên hơn 1700 bệnh nhân, việc điều trị có hoặc không kết hợp với corticosteroid bôi tại chỗ đã mang lại những cải thiện rõ rệt về kết quả lâm sàng và do bệnh nhân tự báo cáo.
  • Nemolizumab (with topical therapy): (kết hợp với liệu pháp bôi tại chỗ): Một chất ức chế thụ thể IL-31 được phê duyệt vào năm 2024 dành cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp bôi ngoài da. Trong ba thử nghiệm (n = 1256), nemolizumab kết hợp với corticosteroid bôi tại chỗ (có hoặc không kèm theo chất ức chế calcineurin bôi tại chỗ) đã giúp giảm ngứa đáng kể và cải thiện chỉ số EASI-75 cũng như Chỉ số chất lượng cuộc sống chuyên khoa Da liễu (DLQI).

 Cập Nhật Sơ Đồ Thuật Toán Điều Trị

Hướng dẫn bao gồm một sơ đồ thuật toán điều trị được cập nhật để giúp các bác sĩ lâm sàng tích hợp các tác nhân này vào thực hành lâm sàng. Nó nhấn mạnh:

Quản lý ban đầu (Baseline management): Bao gồm kem dưỡng ẩm, thói quen tắm rửa và tránh các yếu tố kích thích.

Lộ trình leo thang (Escalation pathway): Tích hợp các tác nhân bôi ngoài da mới (tapinarof, roflumilast) và các thuốc sinh học (lebrikizumab, nemolizumab) vào các bước điều trị bệnh từ trung bình đến nặng.

Các liệu pháp toàn thân (Systemic options): Các thuốc sinh học, chất ức chế JAK và thuốc ức chế miễn dịch vẫn là những lựa chọn quan trọng đối với bệnh kháng trị.

Tất cả bốn liệu pháp mới đều được chỉ định bằng các biểu tượng khuyến nghị mạnh mẽ trong hình sơ đồ thuật toán được cập nhật.

Những Cân Nhắc Thực Tế Trong Điều Trị

Bác sĩ Sidbury nhấn mạnh rằng việc có nhiều lựa chọn điều trị với độ tin cậy cao tạo ra những cơ hội mới nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức mới trong quá trình đưa ra quyết định. Ông nói: “Việc có nhiều lựa chọn là một vấn đề đáng mừng,” nhưng ông cũng khuyến khích các bác sĩ lâm sàng xem xét không chỉ hiệu quả điều trị. Ví dụ, ông giải thích: “Một bệnh nhân có sẵn các vấn đề về mắt nên biết rằng các thuốc sinh học ức chế IL-4/13 hoặc IL-13 có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng viêm kết mạc. Nemolizumab hoặc một chất ức chế JAK, cả hai đều không mang nguy cơ ảnh hưởng đến mắt, có thể là một lựa chọn tốt. Tương tự, bệnh nhân có nguy cơ tim mạch có thể muốn tránh các chất ức chế JAK do cảnh báo đóng hộp (boxed warning) của chúng.”

Ông cho biết, việc lựa chọn phương pháp điều trị nên dựa trên sự đồng thuận giữa bác sĩ và bệnh nhân: “Điều quan trọng là cân nhắc bằng chứng khoa học cùng với các bệnh đồng mắc, sở thích và tiền sử dung nạp thuốc của bệnh nhân.”

Những Khoảng Trống và Cân Nhắc Còn Tồn Tại

Mặc dù dữ liệu đầy hứa hẹn, các tác giả vẫn thừa nhận những hạn chế quan trọng. Hầu hết các thử nghiệm đều ngắn hạn (≤ 24 tuần), và tính an toàn lâu dài, độ bền của đáp ứng và hiệu quả so sánh giữa các tác nhân này vẫn chưa được biết rõ.

Chi phí là một yếu tố khác. Các tác giả lưu ý, “chi phí cho các liệu pháp được xem xét có thể quá cao nếu không có bảo hiểm đầy đủ.” Do đó, họ nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình ra quyết định chung, cân nhắc tất cả các yêu tố như tính hiệu quả, an toàn và khả năng chi trả.

Tác Động Lâm Sàng và Định Hướng Tương Lai

Bản cập nhật dự kiến sẽ có tác động ngay lập tức trong các cơ sở lâm sàng. Bác sĩ Sidbury nói: “Việc chăm sóc bệnh viêm da cơ địa từ lâu đã là một vấn đề ‘ngoài chỉ định’ (off-label). Trước năm 2017, liệu pháp toàn thân duy nhất được FDA phê duyệt cho bệnh viêm da cơ địa là steroid toàn thân. Kể từ đó, chúng ta đã thấy nhiều liệu pháp bôi và toàn thân mới được phê duyệt, và còn nhiều hơn nữa sắp ra mắt. Bằng chứng tốt hơn cộng với nhiều lựa chọn hơn đồng nghĩa với kết quả được cải thiện.”

Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu nhiều hơn. Bác sĩ Sidbury chỉ ra tầm quan trọng của việc xác định phương pháp điều trị nào có thể hiệu quả nhất cho các phân nhóm bệnh nhân cụ thể – theo tuổi tác, chủng tộc, giới tính hoặc kiểu hình viêm da cơ địa (AD phenotype). Ông nói: “Chúng ta chưa biết, nhưng câu trả lời có lẽ là có. Điều này hướng tới y học cá nhân hóa – và đó là con đường chúng ta đang đi,” đồng thời lưu ý rằng việc điều trị trong tương lai có thể được hướng dẫn bởi các dấu ấn viêm (inflammatory signatures) hoặc kiểu gen (genotyping).

Mặc dù bản cập nhật tập trung này mang lại sự rõ ràng giá trị trong việc kết hợp các lựa chọn điều trị mới cho bệnh viêm da cơ địa ở người lớn (AD), nhưng theo các tác giả, vẫn cần nghiên cứu thêm. Nhóm nghiên cứu kêu gọi thu thập dữ liệu thực tế (real-world data), thực hiện các thử nghiệm so sánh trực tiếp (head-to-head trials) và các nghiên cứu về kết quả dài hạn (longer-term outcome studies). Các tác giả cũng lưu ý rằng các bản cập nhật hướng dẫn dành cho bệnh nhi dự kiến sẽ được công bố trong tương lai.

Nghiên cứu này được tài trợ hoàn toàn bằng nguồn vốn nội bộ từ AAD. Bác sĩ Sidbury tiết lộ ông là thành viên hội đồng cố vấn cho Pfizer, nhận thù lao; là nhà nghiên cứu chính cho Regeneron, nhận tài trợ và kinh phí nghiên cứu; là nhà nghiên cứu cho Brickell Biotech và Galderma USA, nhận tài trợ và kinh phí nghiên cứu; và là cố vấn cho Galderma Global và Microes, nhận phí hoặc không nhận thù lao. Các tác giả khác báo cáo có các tiết lộ tài chính (financial disclosures) với nhiều công ty dược phẩm.

Nguồn: medscape.com

AAD Issues Recommendations for Four New Therapies for Adult Atopic Dermatitis

The American Academy of Dermatology (AAD) recently issued a focused update to its guidelines on the management of atopic dermatitis (AD) in adults, strongly recommending four recently approved therapies: tapinarof cream, roflumilast cream, lebrikizumab, and nemolizumab (in combination with topical therapy). These additions reflect high-certainty evidence supporting both efficacy and safety, according to the workgroup’s systematic review published in the Journal of the American Academy of Dermatology.

Asked to comment on the updates, one of the authors, Robert Sidbury, MD, cochair of the guideline committee and chief of dermatology at Seattle Children’s Hospital, Seattle, called the rapid need for a guideline update “a reflection of the extraordinary progress in AD care that is ongoing and is indeed revolutionizing care.” Having “two new nonsteroidal topical therapies is quite significant,” he added in an interview with Medscape Dermatology. “Patients have long been dissatisfied with topical options, which have been shackled by safety concerns, some real, some not, and intolerance, such as application site stinging.”

The update comes just over a year after the release of AAD’s 2023-2024 adult AD guidelines on treatment with topical and systemic therapies, underscoring the rapid pace of therapeutic development for AD. The update was initiated following the FDA approval of multiple new therapies and newly published high-certainty evidence supporting their use, prompting the AAD to incorporate this data into its existing guidance, according to the authors.

Strong Recommendations for Four New Agents 

The guideline workgroup applied the GRADE (Grading of Recommendations Assessment, Development, and Evaluation) framework to assess new data and formulate treatment recommendations. According to the authors, all four therapies received “strong” recommendations based on high-certainty evidence:

  • Tapinarof cream 1%: A nonsteroidal aryl hydrocarbon receptor agonist approved in 2024 for moderate to severe AD. In four trials (n = 1169), once-daily use over 8-12 weeks resulted in statistically and clinically significant improvements in investigator’s global assessment (IGA), eczema area and severity index (EASI)-75, and itch scores.
  • Roflumilast cream 0.15%: A phosphodiesterase-4 inhibitor approved in 2024 for mild to moderate AD. Clinical trials (n = 1427) demonstrated significant improvements in IGA and EASI-75 after 4 weeks.
  • Lebrikizumab: An interleukin (IL)-13-targeting monoclonal antibody approved in 2024 for moderate to severe AD. In over 1700 patients, treatment with or without topical corticosteroids led to marked improvements in clinical and patient-reported outcomes.
  • Nemolizumab (with topical therapy): An IL-31 receptor inhibitor approved in 2024 for patients aged 12 years or older inadequately controlled with topical therapies. In three trials (n = 1256), nemolizumab plus topical corticosteroids (with or without topical calcineurin inhibitor) led to significant reductions in itch and improvements in EASI-75 and Dermatology Life Quality Index.

Updated Treatment Algorithm 

The guideline includes an updated treatment algorithm to help clinicians integrate these agents into clinical practice. It emphasizes:

  • Baseline management: Includes moisturizers, bathing routines, and avoidance of triggers.
  • Escalation pathway: Incorporates new topical agents (tapinarof, roflumilast) and biologics (lebrikizumab, nemolizumab) into moderate to severe disease treatment steps.
  • Systemic options: Biologics, JAK inhibitors, and immunosuppressants remain key choices for refractory disease. 

All four newly recommended therapies are indicated with strong recommendation symbols in the updated algorithm figure.

Real-World Considerations 

Sidbury emphasized that having multiple high-certainty options creates new opportunities but also new challenges in decision-making. “Such choice is a lovely problem to have,” he said, but he urged clinicians to look beyond efficacy. For example, “a patient with baseline ocular difficulties would want to be aware that IL-4/13 or IL-13 biologics can cause or exacerbate conjunctivitis,” he explained. “Nemolizumab or a JAK inhibitor, neither of which carries ocular risk, might be a good choice. Similarly, patients with cardiovascular risk may want to avoid JAK inhibitors due to their boxed warning.”

Treatment selection, he said, should be rooted in shared decision-making: “It’s important to weigh evidence alongside a patient’s comorbidities, preferences, and tolerability history.”

Remaining Gaps and Considerations 

Despite the promising data, the authors acknowledged important limitations. Most trials were short-term (≤ 24 weeks), and the long-term safety, durability of response, and comparative effectiveness of these agents remain unknown.

Cost is another factor. The authors noted, “costs for the considered therapies may be prohibitive without adequate insurance coverage.” As such, they stressed the importance of a shared decision-making process that weighs efficacy, safety, and affordability.

Clinical Impact and Future Directions 

The update is expected to have an immediate impact in clinical settings. “Atopic dermatitis care has long been an ‘off-label’ affair,” Sidbury said. “Prior to 2017, the only FDA-approved systemic therapy for AD was systemic steroids. Since then, we’ve seen numerous novel topical and systemic therapies approved with many more on the way. Better evidence plus more choices equals improved outcomes.”

Still, more research is needed. Sidbury pointed to the importance of identifying which therapies may work best for specific patient subtypes — by age, race, gender, or AD phenotype. “We don’t know yet, but the answer is likely yes. This gets at personalized medicine — and that’s where we’re headed,” he said, noting that future treatment may be guided by inflammatory signatures or genotyping.

While this focused update offers valuable clarity on incorporating new treatment options for adult AD, further research is needed, according to the authors. The workgroup called for real-world data, head-to-head trials, and longer-term outcome studies. The authors also noted pediatric guideline updates are expected in a future publication.

This study was funded in total by internal funds from the American Academy of Dermatology. Sidbury disclosed he serves as an advisory board member for Pfizer, receiving honoraria; as a principal investigator for Regeneron, receiving grants and research funding; as an investigator for Brickell Biotech, and Galderma USA, receiving grants and research funding; and as a consultant for Galderma Global and Microes, receiving fees or no compensation. Other authors reported having financial disclosures with many pharmaceutical companies.

Source: medscape.com

Show More

Related Articles

Back to top button