CÁC KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH CHẨN ĐOÁN THOÁI HÓA KHỚP GỐI
Nguyễn Trung Hiếu
- Đại cương về thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối là một bệnh lý thường gặp ở người cao tuổi và là nguyên nhân chính gây đau và hạn chế vận động ở khớp gối. Đây là tình trạng thoái hoá dần dần của các thành phần trong khớp gối, bao gồm sụn khớp, xương dưới sụn và các mô mềm quanh khớp. Thoái hóa khớp gối dẫn đến sự mất cân bằng giữa quá trình phá huỷ và tái tạo của mô sụn, gây ra những thay đổi bất thường trong cấu trúc khớp, đồng thời làm giảm khả năng vận động và gây đau đớn cho bệnh nhân.
Các yếu tố nguy cơ gây thoái hóa khớp gối bao gồm tuổi tác, di truyền, thừa cân, chấn thương khớp trước đó, hoạt động thể thao quá mức hoặc không đúng cách và một số bệnh lý viêm khớp khác như viêm khớp dạng thấp…
- Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán thoái hóa khớp gối không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà còn cần sự hỗ trợ của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
2.1. Chụp X-quang
Chụp X-quang là phương pháp phổ biến nhất để phát hiện thoái hóa khớp gối. X-quang giúp đánh giá tình trạng xương, sự hẹp khe khớp, hình ảnh xương dưới sụn và sự xuất hiện của các gai xương. Các dấu hiệu của thoái hóa khớp gối trên X-quang bao gồm hẹp khe khớp, hình thành gai xương, xơ hoá xương dưới sụn và đôi khi là sự xuất hiện của các nang dưới sụn.
2.2. MRI (Magnetic Resonance Imaging)
MRI giúp đánh giá chi tiết cấu trúc mô mềm trong khớp gối như sụn, dây chằng, gân và các mô khác. MRI cung cấp hình ảnh rõ nét về sự thoái hoá của sụn và xương dưới sụn, đặc biệt trong các trường hợp thoái hóa khớp gối giai đoạn sớm hoặc mức độ nhẹ, khi chụp X-quang chưa phát hiện rõ.
2.3. Siêu âm
Siêu âm có thể giúp đánh giá tình trạng dịch khớp, viêm màng hoạt dịch, và một số tổn thương phần mềm xung quanh khớp gối như gân và dây chằng. Tuy nhiên, siêu âm không thể đánh giá chi tiết sự thoái hóa của sụn khớp hay các thay đổi của xương.
2.4. CT scan (Chụp cắt lớp vi tính)
CT scan thường được sử dụng khi cần đánh giá chi tiết cấu trúc xương, đặc biệt là khi có nghi ngờ về các tổn thương xương hoặc khi X-quang không đủ thông tin.
- Phân độ thoái hóa khớp gối trên X-quang
Phân độ thoái hóa khớp gối trên X-quang thường dựa vào các chỉ số sau: sự hẹp khe khớp, sự hiện diện của gai xương, thay đổi cấu trúc xương dưới sụn và các dấu hiệu thoái hóa khác.
Phân độ theo hệ thống Kellgren-Lawrence (KL) là phương pháp phổ biến để phân loại mức độ thoái hóa khớp gối:
- Độ 0: Khớp bình thường, không có dấu hiệu thoái hóa.
- Độ 1: Dấu hiệu thoái hóa nhẹ, có thể có gai xương nhỏ nhưng khe khớp vẫn bình thường.
- Độ 2: Hẹp khe khớp nhẹ, gai xương có thể rõ hơn nhưng không có biến dạng rõ rệt.
- Độ 3: Hẹp khe khớp rõ rệt, có sự xuất hiện của gai xương lớn, xương dưới sụn có thay đổi rõ rệt.
- Độ 4: Thoái hóa nặng, khe khớp rất hẹp hoặc mất hẳn, có sự hiện diện của nhiều gai xương và sự thay đổi cấu trúc xương dưới sụn.
Giai đoạn 1 |
Giai đoạn 2 |
Giai đoạn 3 |
Giai đoạn 4 |
- Kết luận
Thoái hóa khớp gối là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động của bệnh nhân. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để làm giảm đau và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là X-quang và MRI, đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phân độ thoái hóa khớp gối. Việc phân độ thoái hóa khớp giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi quá trình tiến triển của bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Kellgren, J. H., & Lawrence, J. S. (1957). Radiological assessment of osteo-arthrosis. Annals of the Rheumatic Diseases, 16(4), 494-502.
- Goldring, M. B. (2012). Osteoarthritis and cartilage: The role of chondrocyte–cartilage interactions in osteoarthritis. Nature Reviews Rheumatology, 8(7), 379-393.
- Buckwalter, J. A., & Martin, J. R. (2004). The role of chondrocytes in osteoarthritis. Current Opinion in Rheumatology, 16(5), 497-502.
- Cicuttini, F. M., & Wluka, A. E. (2001). The role of magnetic resonance imaging in the diagnosis of osteoarthritis. Clinical Rheumatology, 20(2), 149-154