THUỐC CẢN QUANG DÙNG TRONG CẮT LỚP VI TÍNH
Nguyễn Trung Hiếu
- Đại cương
Thuốc cản quang là những hợp chất được sử dụng trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như: chụp X-quang, cắt lớp vi tính (CT scan) và cộng hưởng từ (MRI) để tăng cường độ tương phản giữa các mô, giúp bác sĩ quan sát chi tiết hơn các cấu trúc bên trong cơ thể. Thuốc cản quang thường chứa các nguyên tố có khả năng hấp thụ tia X như: iod hoặc bari, để tạo ra hình ảnh rõ nét hơn trong quá trình chụp X-quang hoặc CT scan.
Trong cắt lớp vi tính, thuốc cản quang được sử dụng để làm nổi bật các cơ quan, mạch máu, khối u, hoặc các tổn thương khác trong cơ thể, từ đó giúp chẩn đoán chính xác hơn. Các thuốc này có thể được tiêm vào cơ thể qua đường tĩnh mạch hoặc tiêu hóa, tùy thuộc vào loại hình CT và mục đích chẩn đoán.
- Cơ chế tác dụng
Thuốc cản quang tác dụng thông qua cơ chế hấp thụ và khuếch tán tia X. Khi tiêm thuốc cản quang vào cơ thể, các hợp chất chứa iod sẽ hấp thu tia X mạnh hơn các mô xung quanh, tạo ra sự khác biệt rõ rệt về mật độ tia X giữa các mô, giúp tạo ra các hình ảnh với độ tương phản cao. Nhờ vậy, các cơ quan và mô trong cơ thể trở nên rõ ràng hơn trên hình ảnh CT, giúp phát hiện các bất thường như khối u, xuất huyết, và bệnh lý mạch máu.
Iod là thành phần chủ yếu trong thuốc cản quang vì khả năng hấp thụ tia X rất mạnh mẽ. Tùy vào cấu trúc phân tử, thuốc cản quang có thể là ion hay không ion, với các tính chất khác nhau về độ nhớt, khả năng gây kích ứng và độ an toàn.
- Phân loại thuốc cản quang trong CT
Thuốc cản quang trong cắt lớp vi tính có thể được phân loại theo hai nhóm chính:
- Thuốc cản quang chứa iod ion: các thuốc này chứa các hợp chất iod kết hợp với các muối tạo ion khi tiêm vào cơ thể. Nhóm thuốc này có độ nhớt cao và có thể gây ra các phản ứng phụ như kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở bệnh nhân. Ví dụ: Diatrizoate, Meglumine.
- Thuốc cản quang không chứa iod ion: đây là các thuốc cản quang không tạo ion khi tiêm vào cơ thể. Chúng có độ nhớt thấp, ít gây phản ứng phụ hơn, và được ưa chuộng sử dụng trong thực hành y khoa hiện đại. Ví dụ: Iohexol, Iodixanol.
- Chỉ định
Thuốc cản quang được chỉ định trong các trường hợp cần làm rõ các bất thường trong cơ thể mà chụp CT thông thường không đủ độ phân giải hoặc độ tương phản. Các chỉ định phổ biến bao gồm:
- Chẩn đoán bệnh lý mạch máu: Phát hiện các vấn đề về động mạch vành, động mạch não, các bệnh lý mạch máu khác như tắc mạch, vỡ mạch máu.
- Chẩn đoán các khối u: Giúp đánh giá kích thước, vị trí, và mức độ lan rộng của khối u, đặc biệt trong ung thư.
- Đánh giá các tổn thương mô mềm: Như tổn thương ở gan, thận, phổi, và các cơ quan khác.
- Chẩn đoán xuất huyết nội tạng: Đánh giá các tình trạng xuất huyết trong cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu sau tai nạn.
- Bệnh lý thần kinh: Phát hiện các tổn thương trong não, tủy sống, và các bệnh lý thần kinh khác.
- Chống chỉ định
Mặc dù thuốc cản quang rất hữu ích, nhưng có một số trường hợp chống chỉ định cần được lưu ý:
- Dị ứng với iod hoặc các thuốc chứa iod: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với iod hoặc các hợp chất chứa iod không nên sử dụng thuốc cản quang.
- Bệnh thận nặng: Những bệnh nhân suy thận hoặc có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng có thể gặp nguy cơ suy thận cấp khi sử dụng thuốc cản quang.
- Mang thai và cho con bú: Thuốc cản quang có thể gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi, do đó chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ. Cũng cần cân nhắc trong trường hợp cho con bú.
- Bệnh tim mạch nghiêm trọng: Các bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như suy tim có thể có nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ tim mạch khi sử dụng thuốc cản quang.
- Tác dụng phụ
Mặc dù thuốc cản quang rất an toàn và hiệu quả trong hầu hết các trường hợp, nhưng vẫn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:
- Phản ứng dị ứng: Từ phản ứng nhẹ như phát ban, ngứa đến phản ứng nặng hơn như sốc phản vệ.
- Cảm giác nóng hoặc đau tại vị trí tiêm: Một số bệnh nhân cảm thấy nóng rát hoặc đau đớn khi thuốc được tiêm vào tĩnh mạch.
- Rối loạn chức năng thận: Nhất là đối với bệnh nhân có vấn đề về thận, thuốc cản quang có thể gây suy thận cấp.
- Buồn nôn, nôn mửa: Đây là tác dụng phụ phổ biến sau khi sử dụng thuốc cản quang.
- Rối loạn nhịp tim: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng nhịp tim không đều hoặc tăng huyết áp sau khi tiêm thuốc cản quang.
- Liều dùng
Liều thuốc cản quang tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thuốc sử dụng, tình trạng bệnh lý của bệnh nhân và kỹ thuật chẩn đoán. Thông thường, liều lượng sẽ được tính toán dựa trên trọng lượng cơ thể của bệnh nhân và loại hình CT. Liều dùng cho một người trưởng thành có thể dao động từ 50 ml đến 150 ml thuốc cản quang, được tiêm tĩnh mạch trong suốt quá trình chụp CT. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể.
- Kết luận
Thuốc cản quang đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chẩn đoán hình ảnh trong cắt lớp vi tính, giúp bác sĩ phát hiện và đánh giá các bệnh lý một cách chính xác hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cản quang cần phải được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt đối với bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như dị ứng iod, suy thận, hay bệnh lý tim mạch. Các tác dụng phụ có thể xảy ra, nhưng hầu hết sẽ được quản lý tốt nếu phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Việc sử dụng thuốc cản quang cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định để đảm bảo hiệu quả chẩn đoán và an toàn cho bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Radiologic Technology by E. Russell Steger.
- Essentials of Radiologic Science by Jeffrey S. Kinnon, Todd M. Siegel.
- Cách sử dụng thuốc cản quang trong chẩn đoán hình ảnh – Tạp chí Y học Việt Nam, 2022.
- Principles of CT and MRI in Medical Imaging by Richard B. Gunderman.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc cản quang trong cắt lớp vi tính – Bộ Y tế Việt Nam, 2021.