CẬP NHẬT QUẢN LÝ HỘI CHỨNG TIẾT DỊCH NIỆU ĐẠO Ở NAM GIỚI (Urethral discharge syndrome)
Ts.Bs.Nguyễn Thế Toàn
Tiết dịch niệu đạo ở nam giới thường do N. gonorrhoeae và/hoặc C. trachomatis và/hoặc tác nhân không do lậu và không do chlamydia gây ra, chẳng hạn như M. genitalium và T.vaginalis. Tỷ lệ lưu hành của từng bệnh này thay đổi theo vùng địa lý và nhóm dân cư.
1.Triệu chứng lâm sàng
Đặc trưng: nam giới với niệu đạo bị viêm, có tiết dịch và có hoặc không có khó tiểu (đau khi đi tiểu). Đôi khi, khó tiểu hoặc ngứa ở đầu niệu đạo có thể là triệu chứng duy nhất.
- Khám
Hầu hết nam giới bị viêm niệu đạo đều có tiết dịch với số lượng từ ít đến nhiều và có tính chất từ trong đến có mủ. Việc phân biệt giữa tiết dịch do lậu, chlamydia hoặc bất kỳ nguyên nhân nào khác gây viêm niệu đạo là không thể phân biệt được trên lâm sàng.
- Xét nghiệm
3.1. Phát hiện bằng sinh học phân tử
Hiện nay xét nghiệm khuyết đại axit nucleic (NAAT: Nucleic acid amplification tests) là tiêu chuẩn vàng để phát hiện C. trachomatis, N. gonorrhoeae ở nam và nữ. Xét nghiệm khuyết đại axit nucleic (NAAT) cũng phát hiện được hiện C. trachomatis, N. gonorrhoeae từ mẫu bệnh phẩm ở hầu họng và hậu môn trực tràng. Đối với các mẫu hậu môn trực tràng ở nam quan hệ tình dục đồng giới, nên thực hiện xét nghiệm chlamydia genovar tìm bệnh hột xoài để hướng dẫn phác đồ điều trị thích hợp cho bệnh này.
- Xét nghiệm gonorrhoeae và C. trachomatis bằng phương pháp PCR: mẫu bệnh phẩm là dịch tiết tại cơ quan sinh dục. Bệnh phẩm được bác sỹ chuyên khoa lấy bằng tăm bông vô trùng. Sau khi lấy mẫu bằng tăm bông vô trùng hay chổi quét dịch tiết chuyên dụng đường sinh dục, bệnh phẩm sẽ được vận chuyển đến phòng xét nghiệm trong vòng 2h. Nếu chưa vận chuyển ngay có thể bảo quản mát trong vòng 4-6h. Trường hợp không lấy được dịch sinh dục, mẫu nước tiểu đầu dòng cũng có thể được dùng thay thế. Trường hợp này nên lấy nước tiểu đầu dòng ngay khi ngủ dậy, hoặc lấy nước tiểu đầu dòng sau khi nhịn tiểu tối thiểu 2h. Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT) (hay còn gọi là xét nghiệm khuếch đại gen, trong đó có xét nghiệm PCR) để phát hiện axit nucleic của vi khuẩn lậu từ mẫu bệnh phẩm hậu môn trực tràng và hầu họng cũng tốt, nhưng có khả năng xảy ra phản ứng chéo với vi khuẩn lậu loài Neisseria spp., đặc biệt là ở hầu họng.
- Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tìm genitalium: M. genitalium gây viêm niệu đạo. Phương pháp NAAT cung cấp phương pháp xét nghiệm tốt nhất để phát hiện M. genitalium từ mẫu nước tiểu đầu dòng ở nam giới. Xét nghiệm M. genitalium vẫn chưa phổ biến.
– Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tìm T. vaginalis: Phương pháp xét nghiệm NAAT có độ nhạy cao nhất trong tất cả các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán để phát hiện T. vaginalis. Nước tiểu có thể được sử dụng cho một số xét nghiệm, nhưng các mẫu phết dịch sinh dục còn sót lại được sử dụng để chẩn đoán nghiệm N. gonorrhoeae và C. trachomatis bằng NAAT cũng đủ tốt để phát hiện axit nucleic của T. vaginalis.
3.2. Phương pháp nuôi cấy
– Nuôi cấy N. gonorrhoeae tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán lậu. Đây là phương pháp chuẩn để làm kháng sinh đồ. Do vậy nuôi cấy N. gonorrhoeae có vai trò rất quan trọng
trong tầm soát kháng kháng sinh. Tuy nhiên, N. gonorrhoeae cần được nuôi cấy trong
môi trường đặc biệt mà không phải phòng xét nghiệm nào cũng thực hiện được. Do đó,
nuôi cấy N. gonorrhoeae không được thực hiện thường quy trong quản lý bệnh lậu
– Nuôi cấy T. vagis là cơ sở rất quan trọng để phát hiện T. vagis trước khi có các xét nghiệm kháng nguyên tại chỗ và xét nghiệm NAAT.
3.3. Soi tươi: Nhuộm gram soi dưới kính hiển vi: N. gonorrhoeae có thể được xác định bằng phương pháp Nhuộm Gram soi dưới kính hiển vi thấy song cầu khuẩn gram âm hình hạt cà phê, bắt màu, nằm trong bạch cầu đa nhân trung tính.
- Quản lý lâm sàng hội chứng tiết dịch niệu đạo ở nam giới
Sơ đồ quản lý lâm sàng hội chứng tiết dịch niệu đạo ở nam giới
- Điều trị hội chứng tiết dịch niệu đạo ở nam giới
Căn nguyên | Phác đồ ưu tiên | Phác đồ thay thế |
N. gonorrhoeae | Ceftriaxon 250 mg tiêm bắp liều duy nhất
Kết hợp azithromycin 1g uống liều duy nhất |
Cefixim 400 mg, uống liều duy nhất
Kết hợp azithromycin 1g uống liều duy nhất |
C.trachomatis | Trường hợp điều trị lậu không kết hợp azithromycin, điều trị:
Doxycyclin 100mg, uống 2lầnn/ngày x7 ngày |
Trường hợp điều trị lậu không kết hợp azithromycin, điều trị:
Azithromycin 1g uống liều duy nhất hoặc Erythromycin 500mg, uống 4lần/ngày x 7 ngày. hoặc Ofloxacin 200-400mg, uống 2lần/ngày x 7 ngày |
Trường hợp các biểu hiện tiết dịch niệu đạo tái phát | ||
T. vaginalis | Metronidazole 2g uống liều duy nhất | Metronidazole 400 mg hoặc 500 mg uống 2 lần/ngày x 7 ngày |
M. Genitalium | Azithromycin 500 mg uống ngày 1 và 250 mg hàng ngày
từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5 |
Kết luận:
Dựa trên các khuyến cáo trên, điều trị hội chứng tiết dịch niệu đạo kết hợp điều trị nhiễm N. gonorrhoeae và C.trachomatis. Các thay đổi khác có thể được thực hiện dựa trên sự sẵn có của các xét nghiệm chẩn đoán sinh học phân tử, từ đó đưa ra các biện pháp điều trị thay thế ưu tiên và hiệu quả để điều trị cho những người mắc hội chứng tiết dịch niệu đạo.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- WHO (2021), Guidelines for the management of symptomatic sexually transmitted infections . Geneva2021
2.WHO. Progress report of the implementation of the global strategy for prevention and
control of sexually transmitted infections: 2006-2015. Geneva2015.
- WHO. Guidelines for the management of sexually transmitted infections. Geneva2004.
- WHO. Sexually transmitted and other reproductive tract infections: A guideline to essential practice. Geneva2005.
5. Workowski KA (2021), Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines, MMWR Recomm Rep, 70(4):1-187