fbpx
Giá, Danh mục kỹ thuậtThông báo

Giá viện phí Theo thông tư 02 áp dụng đối tượng không thẻ BHYT

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ BỆNH VIỆN PHONG – DA LIỄU TRUNG ƯƠNG QUY HÒA
ÁP DỤNG ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH BHYT KHÔNG CHI TRẢ THEO TT02
TT BV TT BYT DANH MỤC KỸ THUẬT
(Tên được in trong tờ phơi thanh toán)
MÃ DÙNG CHUNG  GIÁ THU  GHI CHÚ
I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01.0002.1778              30,000
3 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 01.0007.0099            640,000
4 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 01.0008.0100         1,113,000
5 9 Đặt catheter động mạch 01.0009.0098         1,354,000
8 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 01.0019.0004            211,000
9 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 01.0020.0001              38,000
10 21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 01.0021.0001              38,000
5 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 01.0032.0299            430,000
6 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 01.0034.0299            430,000
8 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 01.0040.0081            234,000
B. HÔ HẤP
16 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 01.0054.0114              10,000
18 66 Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888            555,000
19 67 Đặt nội khí quản 2 nòng 01.0067.1888            555,000
20 71 Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120            704,000
21 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 01.0072.0120            704,000
22 73 Mở khí quản thường quy 01.0073.0120            704,000
23 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 01.0074.0120            704,000
16 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 01.0076.0200              55,000
17 77 Thay ống nội khí quản 01.0077.1888            555,000
20 80 Thay canuyn mở khí quản 01.0080.0206            241,000
24 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01.0086.0898              17,600
25 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 01.0087.0898              17,600
27 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 01.0094.0111            183,000
21 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 01.0128.0209            533,000
22 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 01.0132.0209            533,000
28 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 01.0135.0209            533,000
29 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 01.0136.0209            533,000
30 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 01.0137.0209            533,000
31 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 01.0138.0209            533,000
23 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 01.0144.0209            533,000
C. THẬN – LỌC MÁU
35 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 01.0162.0121            360,000
36 164 Thông bàng quang 01.0164.0210              85,400
25 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 01.0172.0101         1,113,000
26 173 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 01.0173.0195         1,515,000
27 174 Thận nhân tạo cấp cứu 01.0174.0195         1,515,000
28 175 Thận nhân tạo thường qui 01.0175.0196            543,000
29 176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 01.0176.0118         2,173,000
D. THẦN KINH
38 201 Soi đáy mắt cấp cứu 01.0201.0849              49,600
39 202 Chọc dịch tuỷ sống 01.0202.0083            100,000
40 207 Ghi điện não đồ cấp cứu 01.0207.1777              60,000
 Đ. TIÊU HOÁ
43 216 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103              85,400
44 218 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159            106,000
45 221 Thụt tháo 01.0221.0211              78,000
30 222 Thụt giữ 01.0222.0211              78,000
32 232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 01.0232.0140            700,000
49 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 01.0239.0001              38,000
33 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 01.0240.0077            131,000
E. TOÀN THÂN
46 267 Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) 01.0267.0203            129,000
01.0267.0204            174,000
01.0267.0205            227,000
52 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 01.0276.0000
G. XÉT NGHIỆM
53 284 Định nhóm máu tại gi­ường 01.0284.1269              38,000
53 287 Đo lactat trong máu 01.0287.1532              95,400
H. THĂM DÒ KHÁC
III. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU
VI. TIÊU HÓA
56 357 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 01.0357.0078            169,000
VII. CHỐNG ĐỘC
57 362 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 01.0362.0074            458,000
59 364 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 01.0364.1169            148,000
61 368 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 01.0368.1889            182,000
II NỘI KHOA
A. Hô hấp
64 9 Chọc dò dịch màng phổi 02.0009.0077            131,000
65 11 Chọc hút khí màng phổi 02.0011.0079            136,000
66 15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 02.0015.0071            203,000
B. Tim mạch
56 112 Siêu âm Doppler mạch máu 02.0112.0004            211,000
68 113 Siêu âm Doppler tim 02.0113.0004            211,000
69 116 Siêu âm tim 4D 02.0116.0007            446,000
57 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 02.0121.0320            301,000
C. Thần kinh
58 145 Ghi điện não thường quy 02.0145.1777              60,000
70 150 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114              10,000
72 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 02.0163.0203            129,000
60 166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 02.0166.0283              45,000
D. Thận tiết niệu
75 184 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 02.0184.0102         6,774,000
76 185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 02.0185.0101         1,113,000
77 186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 02.0186.0101         1,113,000
62 202 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 02.0202.0115            918,000
63 211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 02.0211.0156            228,000
79 223 Nối thông động- tĩnh mạch 02.0223.0155         1,142,000
80 224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 02.0224.0153         1,342,000
81 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 02.0225.0154         1,357,000
83 231 Rút catheter đường hầm 02.0231.0164            172,000
Đ. Tiêu hóa
65 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 02.0243.0077            131,000
02.0243.0078            169,000
84 247 Đặt ống thông hậu môn 02.0247.0211              78,000
66 253 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu 02.0253.0135            231,000
69 272 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 02.0272.0134
70 289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 02.0289.0143            937,000
71 290 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 02.0290.0500         1,678,000
85 314 Siêu âm ổ bụng 02.0314.0001              38,000
72 322 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 02.0322.0078            169,000
73 325 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan 02.0325.0166            547,000
75 334 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 02.0334.0166            547,000
E. Cơ xương khớp
86 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 02.0342.0086            104,000
87 349 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112            109,000
76 350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0350.0113            118,000
88 351 Hút dịch khớp háng 02.0351.0112            109,000
89 353 Hút dịch khớp khuỷu 02.0353.0112            109,000
78 354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0354.0113            118,000
90 355 Hút dịch khớp cổ chân 02.0355.0112            109,000
79 356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0356.0113            118,000
91 357 Hút dịch khớp cổ tay 02.0357.0112            109,000
80 358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0358.0113            118,000
92 359 Hút dịch khớp vai 02.0359.0112            109,000
81 360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0360.0113            118,000
82 381 Tiêm khớp gối 02.0381.0213              86,400
83 382 Tiêm khớp háng 02.0382.0213              86,400
84 383 Tiêm khớp cổ chân 02.0383.0213              86,400
85 384 Tiêm khớp bàn ngón chân 02.0384.0213              86,400
86 385 Tiêm khớp cổ tay 02.0385.0213              86,400
87 388 Tiêm khớp khuỷu tay 02.0388.0213              86,400
88 389 Tiêm khớp vai 02.0389.0213              86,400
89 392 Tiêm khớp đòn- cùng vai 02.0392.0213              86,400
I. Hô hấp
94 432 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0432.0078            169,000
VI. Cơ xương khớp
VII. Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng
96 588 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 02.0588.0313            370,000
97 589 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 02.0589.0313            370,000
98 590 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 02.0590.0315            382,000
99 591 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 02.0591.0315            382,000
100 592 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 02.0592.0314            468,000
101 593 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 02.0593.0314            468,000
102 594 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 02.0594.0307            511,000
103 595 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm 02.0595.0307            511,000
104 596 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 02.0596.0305            283,000
III NHI KHOA
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
115 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 03.0019.1798            191,000
118 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 03.0029.0192            968,000
119 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 03.0041.0004            211,000
B. HÔ HẤP
121 58 Thở máy bằng xâm nhập 03.0058.0209            533,000
90 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 03.0076.0114              10,000
122 77 Đặt ống nội khí quản 03.0077.1888            555,000
123 78 Mở khí quản 03.0078.0120            704,000
91 81 Bơm rửa màng phổi 03.0081.0071            203,000
124 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 03.0082.0209            533,000
125 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 03.0083.0209            533,000
93 101  Thay canuyn mở khí quản 03.0101.0206            241,000
94 102  Chăm sóc lỗ mở khí quản 03.0102.0200              55,000
130 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 03.0113.0297
C. THẬN – LỌC MÁU
98 117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 03.0117.0101         1,113,000
131 129 Mở thông bàng quang trên xương mu 03.0129.0121            360,000
132 133 Thông tiểu 03.0133.0210              85,400
D. THẦN KINH
133 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 03.0146.0083            100,000
Đ. TIÊU HÓA
134 167 Đặt ống thông dạ dày 03.0167.0103              85,400
102 178 Đặt sonde hậu môn 03.0178.0211              78,000
136 179 Thụt tháo phân 03.0179.0211              78,000
E. TOÀN THÂN
104 191 Xét nghiệm đ­ường máu mao mạch tại gi­ường 03.0191.1510              15,000
139 202 Băng bó vết thương 03.0202.0000
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
106 272 Laser châm 03.0272.0243              45,500
107 273 Mai hoa châm 03.0273.0224
108 276 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 03.0276.0252              12,000
109 280 Xông thuốc bằng máy 03.0280.0286              40,000
110 281 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 03.0281.0249              47,300
111 284 Sắc thuốc thang 03.0284.0252              12,000
112 285 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 03.0285.0249              47,300
114 288 Chườm ngải 03.0288.0228              35,000
115 289 Hào châm 03.0289.0224              61,000
116 290 Nhĩ châm 03.0290.0224              61,000
117 291 Ôn châm 03.0291.0224              61,000
D. CẤY CHỈ
142 405 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên 03.0405.0227            138,000
143 406 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới 03.0406.0227            138,000
144 407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 03.0407.0227            138,000
145 409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 03.0409.0227            138,000
146 410 Cấy chỉ điều trị teo cơ 03.0410.0227            138,000
147 411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 03.0411.0227            138,000
148 412 Cấy chỉ điều trị bại não 03.0412.0227            138,000
149 414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 03.0414.0227            138,000
150 417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 03.0417.0227            138,000
151 420 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 03.0420.0227            138,000
152 422 Cấy chỉ điều trị động kinh 03.0422.0227            138,000
153 423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0423.0227            138,000
154 424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 03.0424.0227            138,000
155 425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0425.0227            138,000
156 426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0426.0227            138,000
157 427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0427.0227            138,000
158 428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0428.0227            138,000
159 430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 03.0430.0227            138,000
160 431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 03.0431.0227            138,000
161 433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 03.0433.0227            138,000
162 434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 03.0434.0227            138,000
163 435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 03.0435.0227            138,000
164 437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0437.0227            138,000
165 438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 03.0438.0227            138,000
166 441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 03.0441.0227            138,000
167 442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 03.0442.0227            138,000
168 443 Cấy chỉ điều trị dị ứng 03.0443.0227            138,000
169 444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0444.0227            138,000
170 445 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 03.0445.0227            138,000
171 446 Cấy chỉ điều trị đau lưng 03.0446.0227            138,000
172 447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 03.0447.0227            138,000
173 448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 03.0448.0227            138,000
174 449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 03.0449.0227            138,000
175 451 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 03.0451.0227            138,000
176 452 Cấy chỉ điều trị táo bón 03.0452.0227            138,000
177 453 Cấy chỉ điều trị đái dầm 03.0453.0227            138,000
178 454 Cấy chỉ điều trị bí đái 03.0454.0227            138,000
179 455 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0455.0227            138,000
180 457 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0457.0227            138,000
181 458 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0458.0227            138,000
Đ. ĐIỆN CHÂM
182 462 Điện châm điều trị liệt chi trên 03.0462.0230              63,000
183 463 Điện châm điều trị liệt chi dưới 03.0463.0230              63,000
184 464 Điện châm điều trị liệt nửa người 03.0464.0230              63,000
185 465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0465.0230              63,000
186 466 Điện châm điều trị teo cơ 03.0466.0230              63,000
187 467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0467.0230              63,000
188 468 Điện châm điều trị bại não 03.0468.0230              63,000
189 473 Điện châm điều trị khàn tiếng 03.0473.0230              63,000
190 478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0478.0230              63,000
191 479 Điện châm điều trị mất ngủ 03.0479.0230              63,000
192 480 Điện châm điều trị stress 03.0480.0230              63,000
193 481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0481.0230              63,000
194 483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0483.0230              63,000
195 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0484.0230              63,000
196 492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0492.0230              63,000
197 495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0495.0230              63,000
198 496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0496.0230              63,000
199 498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0498.0230              63,000
200 499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 03.0499.0230              63,000
201 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 03.0501.0230              63,000
202 502 Điện châm điều trị táo bón 03.0502.0230              63,000
203 503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0503.0230              63,000
204 504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 03.0504.0230              63,000
205 506 Điện châm điều trị bí đái 03.0506.0230              63,000
206 507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0507.0230              63,000
207 508 Điện châm điều trị cảm cúm 03.0508.0230              63,000
208 509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 03.0509.0230              63,000
209 512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0512.0230              63,000
210 513 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0513.0230              63,000
211 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0514.0230              63,000
212 519 Điện châm điều trị hen phế quản 03.0519.0230              63,000
213 520 Điện châm điều trị tăng huyết áp 03.0520.0230              63,000
214 521 Điện châm điều trị huyết áp thấp 03.0521.0230              63,000
215 522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 03.0522.0230              63,000
216 523 Điện châm điều trị đau ngực sườn 03.0523.0230              63,000
217 524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 03.0524.0230              63,000
218 525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0525.0230              63,000
219 526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 03.0526.0230              63,000
220 527 Điện châm điều trị đau lưng 03.0527.0230              63,000
221 528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 03.0528.0230              63,000
222 529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0529.0230              63,000
223 530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0530.0230              63,000
224 531 Điện châm điều trị chứng tic 03.0531.0230              63,000
E. THUỶ CHÂM
225 532 Thuỷ châm điều trị liệt 03.0532.0271              61,800
226 533 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 03.0533.0271              61,800
227 534 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 03.0534.0271              61,800
228 535 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 03.0535.0271              61,800
229 536 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0536.0271              61,800
230 537 Thuỷ châm điều trị teo cơ 03.0537.0271              61,800
231 538 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0538.0271              61,800
232 544 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 03.0544.0271              61,800
233 548 Thuỷ châm điều trị động kinh 03.0548.0271              61,800
234 549 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0549.0271              61,800
235 550 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 03.0550.0271              61,800
236 551 Thuỷ châm điều trị stress 03.0551.0271              61,800
237 552 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0552.0271              61,800
238 553 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 03.0553.0271              61,800
239 554 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0554.0271              61,800
240 555 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03.0555.0271              61,800
241 561 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0561.0271              61,800
242 565 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 03.0565.0271              61,800
243 566 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 03.0566.0271              61,800
244 567 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 03.0567.0271              61,800
245 568 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 03.0568.0271              61,800
246 569 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 03.0569.0271              61,800
247 570 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0570.0271              61,800
248 571 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 03.0571.0271              61,800
249 574 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 03.0574.0271              61,800
250 577 Thuỷ châm điều trị dị ứng 03.0577.0271              61,800
251 578 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0578.0271              61,800
252 579 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 03.0579.0271              61,800
253 580 Thuỷ châm điều trị đau lưng 03.0580.0271              61,800
254 581 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 03.0581.0271              61,800
255 582 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0582.0271              61,800
256 583 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0583.0271              61,800
257 585 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0585.0271              61,800
258 586 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0586.0271              61,800
259 588 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0588.0271              61,800
260 590 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0590.0271              61,800
261 591 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 03.0591.0271              61,800
262 593 Thuỷ châm điều trị bí đái 03.0593.0271              61,800
263 594 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0594.0271              61,800
264 598 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0598.0271              61,800
265 599 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0599.0271              61,800
266 602 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0602.0271              61,800
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
267 603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 03.0603.0280              61,300
268 604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 03.0604.0280              61,300
269 605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 03.0605.0280              61,300
270 606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 03.0606.0280              61,300
271 607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 03.0607.0280              61,300
272 608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 03.0608.0280              61,300
273 609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 03.0609.0280              61,300
274 610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 03.0610.0280              61,300
275 611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 03.0611.0280              61,300
276 612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 03.0612.0280              61,300
277 616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0616.0280              61,300
278 617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 03.0617.0280              61,300
279 618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 03.0618.0280              61,300
280 621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 03.0621.0280              61,300
281 624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0624.0280              61,300
282 625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 03.0625.0280              61,300
283 626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 03.0626.0280              61,300
284 627 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0627.0280              61,300
285 628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0628.0280              61,300
286 629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0629.0280              61,300
287 630 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03.0630.0280              61,300
288 635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 03.0635.0280              61,300
289 637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang 03.0637.0280              61,300
290 638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 03.0638.0280              61,300
291 639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 03.0639.0280              61,300
292 640 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 03.0640.0280              61,300
293 641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 03.0641.0280              61,300
294 642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0642.0280              61,300
295 643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 03.0643.0280              61,300
296 644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 03.0644.0280              61,300
297 646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0646.0280              61,300
298 647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 03.0647.0280              61,300
299 648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 03.0648.0280              61,300
300 649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 03.0649.0280              61,300
301 650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 03.0650.0280              61,300
302 651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 03.0651.0280              61,300
303 653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03.0653.0280              61,300
304 654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0654.0280              61,300
305 656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện 03.0656.0280              61,300
306 658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0658.0280              61,300
307 659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 03.0659.0280              61,300
308 660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 03.0660.0280              61,300
309 661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0661.0280              61,300
310 662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 03.0662.0280
311 663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0663.0280              61,300
312 664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0664.0280              61,300
313 665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0665.0280              61,300
314 668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 03.0668.0280              61,300
H. CỨU
315 672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 03.0672.0228              35,000
316 674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 03.0674.0228              35,000
317 675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 03.0675.0228              35,000
318 676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 03.0676.0228              35,000
319 677 Cứu điều trị  liệt thể hàn 03.0677.0228              35,000
320 678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 03.0678.0228              35,000
321 679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 03.0679.0228              35,000
322 680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 03.0680.0228              35,000
323 681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 03.0681.0228              35,000
324 682 Cứu điều trị bại não thể hàn 03.0682.0228              35,000
325 689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 03.0689.0228              35,000
326 691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 03.0691.0228              35,000
327 692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 03.0692.0228              35,000
328 693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 03.0693.0228              35,000
329 694 Cứu điều trị bí đái thể hàn 03.0694.0228              35,000
330 695 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 03.0695.0228              35,000
331 696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 03.0696.0228              35,000
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo  Thông tư số 50/2014/TT-BYT
332 4178 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 03.4178.0230              63,000
333 4180 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 03.4180.0230              63,000
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
345 720 Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 03.0720.0000
124 730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 03.0730.0000
350 730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 03.0730.0000
382 796 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp 03.0796.0000
388 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN 03.0803.0000
407 828 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 03.0828.0000
465 889 Tập do cứng khớp 03.0889.0000
467 891 Tập do liệt thần kinh trung ương 03.0891.0000
468 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút 03.0892.0000
470 894 Tập vận động toàn thân 30 phút 03.0894.0000
477 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 03.0901.0000
481 905 Vật  lý trị liệu chỉnh hình 03.0905.0000
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
493 935 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 03.0935.0000
494 936 Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp 03.0936.0000
495 937 Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp 03.0937.0000
496 938 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi – bàn chân 03.0938.0000
503 945 Nẹp cổ-bàn tay 03.0945.0000
509 951 Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lưng ) 03.0951.0000
510 952 Giày chỉnh hình 03.0952.0000
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
B. TAI – MŨI – HỌNG
538 999 Nội soi mũi xoang 03.0999.0000
VIII. BỎNG
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH
IX. MẮT
672 1576 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi 03.1576.0000
673 1580 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 03.1580.0850         2,088,000
674 1581 Lấy dị vật hốc mắt 03.1581.0781            845,000
675 1582 Lấy dị vật trong củng mạc 03.1582.0781            845,000
676 1583 Lấy dị vật tiền phòng 03.1583.0783         1,060,000
677 1591 Chích mủ mắt 03.1591.0739            429,000
678 1597 Tái tạo cùng đồ 03.1597.0828         1,060,000
679 1602 Phẫu thuật lác thông thường 03.1602.0818            704,000
03.1602.0819         1,150,000
681 1615 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 03.1615.0575         2,689,000
686 1621 Phẫu thuật mở rộng khe mi 03.1621.0817            595,000
687 1622 Phẫu thuật hẹp khe mi 03.1622.0817            595,000
691 1640 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 03.1640.0000
694 1649 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 03.1649.0805         1,065,000
695 1650 Rạch áp xe túi lệ 03.1650.0505            173,000
696 1652 Đo thị giác tương phản 03.1652.0751              58,600
698 1654 Tập nhược thị 03.1654.0748              27,000
699 1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 03.1655.0796            704,000
700 1656 Cắt bỏ túi lệ 03.1656.0732            804,000
701 1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần 03.1657.0823            834,000
702 1658 Lấy dị vật giác mạc 03.1658.0777            640,000
03.1658.0778              75,300
03.1658.0779            829,000
03.1658.0780            314,000
703 1659 Cắt bỏ chắp có bọc 03.1659.0000
704 1660 Khâu cò mi, tháo cò 03.1660.0764            380,000
706 1662 Phẫu thuật lác thông thường 03.1662.0818            704,000
03.1662.0819         1,150,000
707 1663 Khâu da mi 03.1663.0768         1,379,000
03.1663.0769            774,000
708 1664 Khâu phục hồi bờ mi 03.1664.0772            645,000
709 1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 03.1665.0773            879,000
710 1666 Khâu phủ kết mạc 03.1666.0839            614,000
711 1667 Khâu giác mạc 03.1667.0770            750,000
03.1667.0771         1,060,000
712 1668 Khâu củng mạc 03.1668.0766         1,200,000
713 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 03.1669.0767         1,060,000
714 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 03.1670.0770            750,000
715 1673 Bơm hơi tiền phòng 03.1673.0740         1,060,000
716 1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 03.1674.0774            704,000
717 1675 Múc nội nhãn 03.1675.0798            516,000
718 1680 Mổ quặm bẩm sinh 03.1680.0788         1,189,000
03.1680.0789            614,000
03.1680.0790         1,356,000
03.1680.0791            809,000
03.1680.0792         1,020,000
03.1680.0793         1,563,000
03.1680.0794         1,745,000
03.1680.0795         1,176,000
719 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc 03.1681.0075              30,000
720 1682 Tiêm dưới kết mạc 03.1682.0856              44,600
721 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu 03.1683.0857              44,600
722 1684 Tiêm hậu nhãn cầu 03.1684.0857              44,600
723 1685 Bơm thông lệ đạo 03.1685.0854              89,900
724 1686 Lấy máu làm huyết thanh 03.1686.0784              49,200
725 1688 Khâu kết mạc 03.1688.0768         1,379,000
03.1688.0769            774,000
726 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 03.1689.0785              33,000
727 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 03.1690.0075              30,000
728 1691 Đốt lông xiêu 03.1691.0759              45,700
729 1692 Bơm rửa lệ đạo 03.1692.0730              35,000
730 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 03.1693.0738              75,600
731 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 03.1694.0799              33,000
732 1695 Rửa cùng đồ 03.1695.0842              39,000
736 1699 Soi đáy mắt trực tiếp 03.1699.0849              49,600
737 1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 03.1700.0849              49,600
738 1703 Cắt chỉ khâu da 03.1703.0075              30,000
739 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 03.1704.0000
740 1706 Lấy dị vật kết mạc 03.1706.0782              61,600
742 4215 Đo khúc xạ khách quan 03.4215.0754               8,800
X. RĂNG HÀM MẶT
A. RĂNG
744 1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 03.1815.1041            276,000
745 1816 Phẫu thuật cắt phanh môi 03.1816.1041            276,000
746 1817 Phẫu thuật cắt phanh má 03.1817.1041            276,000
750 1836 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 03.1836.1031            234,000
752 1955 Nhổ răng sữa 03.1955.1029              33,600
754 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 03.1974.0000
XI. TAI MŨI HỌNG
A. TAI
756 2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ 03.2107.0934              35,000
03.2107.0935            111,000
759 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương 03.2115.0000
760 2116 Thông vòi nhĩ 03.2116.0992              81,900
761 2117 Lấy dị vật tai 03.2117.0901              60,000
03.2117.0902            508,000
03.2117.0903            150,000
762 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 03.2118.0882              47,900
763 2119 Chích nhọt ống tai ngoài 03.2119.0505            173,000
764 2120 Làm thuốc tai 03.2120.0899              20,000
765 2121 Chích rạch màng nhĩ 03.2121.0994              58,000
766 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 03.2125.0000
B. MŨI XOANG
768 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương 03.2148.0912         2,620,000
769 2149 Nhét bấc mũi sau 03.2149.0916            107,000
770 2150 Nhét bấc mũi trước 03.2150.0916            107,000
771 2152 Bẻ cuốn dưới 03.2152.0867            120,000
C. HỌNG – THANH QUẢN
774 2175 Chích áp xe thành sau họng 03.2175.0879            250,000
03.2175.0996            713,000
775 2178 Lấy dị vật hạ họng 03.2178.0900              40,000
776 2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 03.2179.0870         1,033,000
03.2179.0871
03.2179.0937         1,603,000
777 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 03.2180.0954         2,973,000
778 2181 Chích áp xe quanh Amidan 03.2181.0878            250,000
03.2181.0995            713,000
779 2183 Đốt lạnh họng hạt 03.2183.0893            126,000
780 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 03.2184.0899              20,000
D. CỔ – MẶT
786 2197 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 03.2197.0963         8,322,000
794 2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 03.2238.0894            146,000
795 2239 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 03.2239.0893            126,000
796 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê 03.2240.0914            765,000
798 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0216            172,000
03.2245.0217            224,000
03.2245.0218            244,000
03.2245.0219            286,000
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
128 2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 03.2246.0603            753,000
799 2248 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 03.2248.0685         2,673,000
800 2249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 03.2249.0681         3,704,000
129 2250 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 03.2250.0704         5,711,000
801 2251 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 03.2251.0705         3,362,000
802 2252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 03.2252.0662         2,551,000
803 2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 03.2253.0651         2,510,000
130 2254 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03.2254.0686         4,117,000
131 2255 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 03.2255.0616         3,941,000
804 2256 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 03.2256.0669         2,735,000
132 2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 03.2257.0663         3,538,000
805 2258 Chích áp xe tuyến Bartholin 03.2258.0601            783,000
806 2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 03.2259.0609            798,000
807 2260 Chọc dò túi cùng Douglas 03.2260.0606            267,000
133 2262 Lấy dị vật âm đạo 03.2262.0630            541,000
809 2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo 03.2263.0624         1,810,000
810 2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 03.2264.0669         2,735,000
XIII. NỘI KHOA
A. THẦN KINH
811 2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03.2332.0078            169,000
812 2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03.2333.0078            169,000
C. TIÊU HÓA
813 2353 Tiêm xơ điều trị trĩ 03.2353.0000
814 2354 Chọc dịch màng bụng 03.2354.0077            131,000
815 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 03.2355.0077            131,000
816 2356 Chọc hút áp xe thành bụng 03.2356.0505            173,000
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
817 2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 03.2384.0307            511,000
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
818 2388 Tiêm dưới da 03.2388.0212              10,000
819 2389 Tiêm bắp thịt 03.2389.0212              10,000
820 2390 Tiêm tĩnh mạch 03.2390.0212              10,000
821 2391 Truyền tĩnh mạch 03.2391.0215              20,000
XIV. LAO (ngoại lao)
858 2430 Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao 03.2430.0000
859 2431 Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao 03.2431.0000
XV. UNG BƯỚU- NHI
A. ĐẦU CỔ
868 2441 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 03.2441.1059         2,935,000
869 2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 03.2442.1045         1,094,000
870 2443 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 03.2443.1045         1,094,000
871 2444 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 03.2444.1045         1,094,000
872 2445 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm 03.2445.0562         3,536,000
873 2447 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 03.2447.1181         7,253,000
874 2448 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 03.2448.1181         7,253,000
875 2449 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 03.2449.0834         1,200,000
876 2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 03.2450.0945         4,495,000
877 2451 Cắt u phần mềm vùng cổ 03.2451.1049         2,507,000
878 2452 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 03.2452.0000
879 2454 Cắt nang giáp móng 03.2454.1048         2,071,000
880 2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 03.2455.1045         1,094,000
881 2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 03.2456.1044            679,000
882 2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 03.2457.1049
883 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 03.2458.1049
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
136 2460 Cắt u não có sử dụng vi phẫu 03.2460.0379         7,118,000
137 2463 Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị 03.2463.0000
C. HÀM – MẶT
889 2497 Cắt u dây thần kinh số VIII 03.2497.0983         5,862,000
892 2510 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 03.2510.1059         2,935,000
894 2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt 03.2512.1049         2,507,000
896 2524 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 03.2524.1181         7,253,000
898 2527 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 03.2527.1181         7,253,000
899 2528 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 03.2528.1181         7,253,000
900 2529 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ 03.2529.1181         7,253,000
901 2531 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 03.2531.1060         3,043,000
902 2532 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 03.2532.1049         2,507,000
903 2533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm 03.2533.1049         2,507,000
904 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 03.2534.1047         2,807,000
905 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm 03.2535.1049         2,507,000
906 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 03.2536.1049         2,507,000
907 2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm 03.2538.1060         3,043,000
141 2578 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 03.2578.0945         4,495,000
143 2587 Cắt u amidan qua đường miệng 03.2587.0870         1,033,000
03.2587.0871         2,303,000
03.2587.0937         1,603,000
145 2594 Cắt tuyến n­ước bọt d­ưới hàm 03.2594.0944         4,495,000
146 2602 Cắt u cuộn cảnh 03.2602.0877         7,302,000
D. MẮT
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI
910 2628 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 03.2628.1059         2,935,000
911 2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm 03.2640.0407         2,896,000
149 2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm 03.2640.0407         2,896,000
G. TIÊU HÓA – BỤNG
151 2662 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 03.2662.0000
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
K. PHỤ KHOA
152 2721 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 03.2721.0598         5,830,000
153 2723 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 03.2723.0661         5,848,000
155 2728 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 03.2728.0661         5,848,000
156 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 03.2729.0683         2,835,000
157 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 03.2731.0683         2,835,000
158 2734 Bóc nang tuyến Bartholin 03.2734.0000
159 2736 Mổ bóc nhân xơ vú 03.2736.0591            947,000
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
3. Mắt
918 2913 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 03.2913.0337         2,041,000
922 2919 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 03.2919.1136         4,533,000
4. Môi
925 2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 03.2924.1086         2,435,000
926 2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 03.2925.1087         2,335,000
5. Tai
931 2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 03.2932.1136         4,533,000
932 2933 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 03.2933.1136         4,533,000
6. Mũi
7. Bụng
8. Sinh dục
945 2948 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 03.2948.0437         4,049,000
9. Các kỹ thuật chung
949 2952 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 03.2952.1136         4,533,000
950 2953 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 03.2953.1137         3,428,000
952 2955 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da 03.2955.1134         3,721,000
961 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản 03.2967.0000
962 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản 03.2968.0000
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
971 2983 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 03.2983.1135         3,679,000
976 2988 Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 03.2988.1134         3,721,000
XVIII. DA LIỄU
A. NỘI KHOA DA LIỄU
160 2996 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 03.2996.0000
983 2996 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 03.2996.0000
161 2998 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 03.2998.0323            181,000
985 3002 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 03.3002.0324            314,000
164 3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 03.3007.0351
988 3008 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 03.3008.0333            259,000
989 3009 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 03.3009.0333            259,000
990 3010 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 03.3010.0333            259,000
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
165 3011 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… 03.3011.0331         1,061,000
991 3012 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL… 03.3012.0331         1,061,000
997 3021 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 03.3021.0348         1,000,000
1000 3024 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên  20% diện tích cơ thể 03.3024.0000
1001 3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 03.3025.1149            392,000
1002 3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên  20% diện tích cơ thể 03.3026.1150            519,000
1004 3028 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung 03.3028.0000
1008 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 03.3033.0340            505,000
1009 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 03.3034.0339            602,000
1010 3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3035.0329            307,000
1011 3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3036.0329            307,000
1012 3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 03.3037.0329            307,000
1013 3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3038.0329            307,000
1014 3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3039.0329            307,000
1015 3040 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3040.0329            307,000
1016 3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3041.0329            307,000
1017 3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3042.0329            307,000
1018 3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3043.0329            307,000
1019 3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3044.0329            307,000
1020 3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3045.0329            307,000
170 3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3046.0329            307,000
1021 3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03.3047.0329            307,000
XIX. NGOẠI KHOA
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
171 3049 Tạo hình hộp sọ 03.3049.0561         5,336,000
173 3060 Ghép khuyết xương sọ 03.3060.0384         4,351,000
174 3067 Phẫu thuật viêm xương sọ 03.3067.0383         5,107,000
175 3068 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 03.3068.0370         4,846,000
C. TIÊU HÓA – BỤNG
1. Thực quản
176 3277 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 03.3277.0000
2. Dạ dày
177 3288 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 03.3288.0000
178 3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 03.3292.0491         2,447,000
179 3296 Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) 03.3296.0000
180 3297 Mở thông dạ dày 03.3297.0491         2,447,000
181 3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 03.3298.0465         3,414,000
3. Ruột non – ruột già
182 3302 Phẫu thuật điều trị teo ruột 03.3302.0458         4,441,000
183 3303 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 03.3303.0465         3,414,000
184 3307 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 03.3307.0456         4,105,000
185 3308 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 03.3308.0456         4,105,000
186 3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 03.3310.0465         3,414,000
187 3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 03.3311.0455         2,416,000
03.3311.0458         4,441,000
188 3312 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 03.3312.0458         4,441,000
189 3314 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 03.3314.0456         4,105,000
190 3315 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 03.3315.0491         2,447,000
191 3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 03.3317.0583         1,793,000
192 3323 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 03.3323.0453         2,789,000
193 3324 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì 03.3324.0000
194 3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 03.3326.0506            124,000
4. Hậu môn – trực tràng
196 3333 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 03.3333.0461         4,379,000
197 3338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 03.3338.0000
199 3343 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 03.3343.0461         4,379,000
201 3345 Phẫu thuật điều trị  rò hậu  môn tiền đình 1 thì/2 thì 03.3345.0000
202 3347 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 03.3347.0000
203 3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 03.3348.0494         2,461,000
204 3351 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 03.3351.0460         6,651,000
205 3374 Nong hậu môn dưới gây mê 03.3374.0000
5. Bẹn – Bụng
206 3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 03.3384.0492         3,157,000
207 3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 03.3385.0493         2,709,000
208 3389 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 03.3389.0456         4,105,000
209 3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 03.3390.0487         5,430,000
210 3393 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 03.3393.0489         4,482,000
211 3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 03.3394.0464         2,563,000
212 3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 03.3396.0492         3,157,000
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY
1.Gan
213 3412 Cắt hạ phân thùy gan 03.3412.0466         7,757,000
214 3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 03.3415.0471         5,038,000
2. Mật
215 3427 Cắt túi mật 03.3427.0472         4,335,000
216 3428 Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 03.3428.0474         4,311,000
217 3437 Nối ống mật chủ – hỗng tràng 03.3437.0481         4,211,000
218 3442 Nối túi mật – hỗng tràng 03.3442.0481         4,211,000
219 3443 Dẫn lưu túi mật 03.3443.0464         2,563,000
220 3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 03.3444.0464         2,563,000
3. Lách – Tuỵ
221 3456 Cắt đuôi tuỵ 03.3456.0486         4,297,000
222 3458 Dẫn lưu áp xe tụy 03.3458.0493         2,709,000
224 3460 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 03.3460.0464         2,563,000
225 3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 03.3461.0484         4,284,000
226 3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 03.3463.0484         4,284,000
227 3474 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 03.3474.0422         4,997,000
228 3475 Lấy sỏi san hô thận 03.3475.0421         3,910,000
229 3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 03.3476.0421         3,910,000
230 3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 03.3479.0421         3,910,000
231 3488 Dẫn lưu thận 03.3488.0000
2. Niệu quản
232 3491 Cắt nối niệu quản 03.3491.0422         4,997,000
234 3498 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 03.3498.0464         2,563,000
235 3499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 03.3499.0000
236 3500 Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên 03.3500.0000
3. Bàng quang
237 3509 Tạo hình cổ bàng quang 03.3509.0000
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
3. Bàng quang
1023 3529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông 03.3529.0000
5. Sinh dục
1026 3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 03.3587.0435         2,254,000
1027 3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 03.3589.0492         3,157,000
1028 3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 03.3590.0492         3,157,000
1029 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 03.3599.0492         3,157,000
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1. Cột sống – Ngực
1033 3610 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 03.3610.0553         4,446,000
238 3611 Cắt lá xương sống 03.3611.0000
239 3612 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 03.3612.0566         5,039,000
240 3613 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 03.3613.0566         5,039,000
1034 3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 03.3616.0567         5,140,000
1035 3617 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 03.3617.0553         4,446,000
1036 3625 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 03.3625.0565         8,478,000
242 3627 Nắn tr­ượt và cố định cột sống trong tr­ượt đốt sống 03.3627.0567         5,140,000
243 3631 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) 03.3631.0567         5,140,000
1039 3632 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) 03.3632.0567         5,140,000
1040 3635 Cắt bỏ dây chằng vàng 03.3635.0369         4,310,000
244 3641 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 03.3641.0567         5,140,000
245 3642 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 03.3642.0567         5,140,000
2. Vai
246 3644 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 03.3644.0000
247 3645 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 03.3645.0550         3,429,000
1042 3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 03.3646.0556         3,609,000
1043 3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 03.3647.0556         3,609,000
1044 3648 Tháo khớp vai 03.3648.0534         3,640,000
1045 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 03.3649.0556         3,609,000
248 3650 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 03.3650.0553         4,446,000
3. Cánh, cẳng tay
1047 3655 Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên 03.3655.0000
251 3656 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 03.3656.0557         4,981,000
1049 3660 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov 03.3660.0555         4,435,000
1050 3661 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 03.3661.0548         3,850,000
1051 3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 03.3662.0556         3,609,000
1052 3663 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 03.3663.0556         3,609,000
1053 3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 03.3664.0548         3,850,000
1054 3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 03.3665.0556         3,609,000
1055 3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 03.3666.0550         3,429,000
1056 3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 03.3667.0551         2,657,000
1057 3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 03.3668.0534         3,640,000
1058 3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 03.3669.0548         3,850,000
1059 3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 03.3671.0551         2,657,000
252 3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 03.3672.0551         2,657,000
1060 3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 03.3673.0556         3,609,000
253 3674 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 03.3674.0000
1061 3675 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 03.3675.0556         3,609,000
254 3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 03.3676.0556         3,609,000
1063 3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 03.3679.0556         3,609,000
1064 3680 Cắt cụt cánh tay 03.3680.0534         3,640,000
1065 3681 Tháo khớp khuỷu 03.3681.0534         3,640,000
1066 3682 Cắt cụt cẳng tay 03.3682.0534         3,640,000
1067 3683 Tháo khớp cổ tay 03.3683.0534         3,640,000
1068 3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 03.3684.0556         3,609,000
1069 3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3685.0571         2,752,000
1070 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 03.3686.0571         2,752,000
1071 3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 03.3687.0571         2,752,000
1072 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 03.3688.0556         3,609,000
1073 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 03.3689.0556         3,609,000
255 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 03.3690.0556         3,609,000
4. Bàn, ngón tay
1074 3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 03.3692.0577         4,381,000
256 3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền 03.3694.0556         3,609,000
1075 3695 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh 03.3695.0571         2,752,000
1077 3698 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 03.3698.0535         2,767,000
1078 3699 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 03.3699.0555         4,435,000
258 3700 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 03.3700.0550         3,429,000
259 3701 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 03.3701.0550         3,429,000
1080 3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 03.3703.0556         3,609,000
1084 3708 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 03.3708.0552         5,777,000
1085 3709 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 03.3709.0578         4,675,000
1086 3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 03.3710.0571         2,752,000
1087 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 03.3711.0571         2,752,000
1088 3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 03.3712.0556         3,609,000
5. Hông – Đùi
261 3713 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 03.3713.0543         3,109,000
1089 3714 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 03.3714.0556         3,609,000
262 3715 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 03.3715.0556         3,609,000
1090 3716 Phẫu thuật cứng cơ may 03.3716.0550         3,429,000
1091 3717 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 03.3717.0556         3,609,000
263 3718 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 03.3718.0556         3,609,000
1092 3719 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 03.3719.0555         4,435,000
264 3721 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03.3721.0000
1094 3721 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03.3721.0000
1095 3722 Phẫu thuật toác khớp mu 03.3722.0548         3,850,000
265 3723 Tháo khớp háng 03.3723.0534         3,640,000
1096 3724 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng 03.3724.0549         3,508,000
1097 3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 03.3725.0556         3,609,000
1098 3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 03.3726.0534         3,640,000
1099 3727 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 03.3727.0556         3,609,000
1100 3728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 03.3728.0548         3,850,000
1101 3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 03.3729.0571         2,752,000
1102 3730 Phẫu thuật trật khớp háng 03.3730.0543         3,109,000
266 3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 03.3731.0556         3,609,000
1103 3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 03.3732.0556         3,609,000
1106 3738 Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày 03.3738.0556         3,609,000
1108 3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 03.3740.0534         3,640,000
1109 3741 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3741.0571         2,752,000
1110 3742 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 03.3742.0550         3,429,000
268 3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 03.3743.0556         3,609,000
1111 3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 03.3744.0556         3,609,000
6. Khớp gối
1113 3746 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 03.3746.0540         3,033,000
1114 3747 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 03.3747.0540         3,033,000
1115 3748 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 03.3748.0550         3,429,000
1117 3750 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 03.3750.0550         3,429,000
1118 3751 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 03.3751.0540         3,033,000
1119 3752 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 03.3752.0550         3,429,000
1120 3753 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 03.3753.0550         3,429,000
269 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 03.3754.0556         3,609,000
1121 3755 Tháo khớp gối 03.3755.0534         3,640,000
7. Cẳng chân
1123 3758 Đóng đinh xương chày mở 03.3758.0556         3,609,000
1124 3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 03.3759.0556         3,609,000
1125 3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 03.3760.0556         3,609,000
1126 3761 Phẫu thuật chân chữ O 03.3761.0556         3,609,000
1127 3762 Phẫu thuật chân chữ X 03.3762.0556         3,609,000
1128 3763 Phẫu thuật co gân Achille 03.3763.0559         2,828,000
270 3765 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 03.3765.0556         3,609,000
271 3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 03.3766.0556         3,609,000
272 3768 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 03.3768.0538         2,767,000
1129 3769 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 03.3769.0538         2,767,000
273 3770 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 03.3770.0000
275 3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 03.3773.0556         3,609,000
276 3774 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03.3774.0577         4,381,000
1131 3774 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03.3774.0577         4,381,000
1132 3775 Cắt cụt cẳng chân 03.3775.0534         3,640,000
1133 3776 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3776.0571         2,752,000
1134 3777 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03.3777.0571         2,752,000
1135 3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 03.3778.0556         3,609,000
1136 3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 03.3779.0556         3,609,000
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
277 3780 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 03.3780.0537         2,597,000
278 3781 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm  sinh 03.3781.0556         3,609,000
279 3783 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 03.3783.0575         2,689,000
280 3784 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 03.3784.0556         3,609,000
281 3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 03.3785.0556         3,609,000
1137 3786 Đặt vít gãy thân xương sên 03.3786.0556         3,609,000
282 3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 03.3787.0556         3,609,000
1138 3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 03.3788.0556         3,609,000
1139 3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 03.3789.0556         3,609,000
1140 3790 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 03.3790.0537         2,597,000
1141 3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 03.3791.0537         2,597,000
1142 3792 Tháo một nửa bàn chân trước 03.3792.0534         3,640,000
1143 3793 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03.3793.0577         4,381,000
1144 3794 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 03.3794.0556         3,609,000
1145 3795 Tháo khớp cổ chân 03.3795.0534         3,640,000
1146 3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 03.3796.0534         3,640,000
1147 3797 Tháo bỏ các ngón chân 03.3797.0571         2,752,000
1148 3798 Tháo đốt bàn 03.3798.0571         2,752,000
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
1149 3800 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 03.3800.0577         4,381,000
1150 3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 03.3801.0573         3,167,000
1151 3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 03.3802.0573         3,167,000
1152 3803 Nối gân gấp 03.3803.0559         2,828,000
1153 3804 Gỡ dính gân 03.3804.0559         2,828,000
1154 3805 Khâu nối thần kinh 03.3805.0572         2,801,000
1155 3806 Gỡ dính thần kinh 03.3806.0572         2,801,000
1156 3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 03.3807.0574         4,040,000
1157 3808 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 03.3808.0573         3,167,000
1158 3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 03.3809.1052         2,672,000
1160 3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 03.3811.0571         2,752,000
1161 3812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) 03.3812.0000
1162 3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 03.3813.0551         2,657,000
1163 3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 03.3814.0000
1164 3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 03.3815.0493         2,709,000
1165 3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 03.3816.0571         2,752,000
1166 3817 Chích áp xe phần mềm lớn 03.3817.0505            173,000
1167 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 03.3818.0218            244,000
1168 3819 Nối gân duỗi 03.3819.0559         2,828,000
1169 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 03.3820.0573         3,167,000
1170 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 03.3821.0216            172,000
1171 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 03.3822.0000
1172 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 03.3823.0000
1173 3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 03.3824.0575         2,689,000
1174 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0217            224,000
03.3825.0219            286,000
1175 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0075              30,000
03.3826.0200              55,000
03.3826.0201
03.3826.0202            109,000
03.3826.0203            129,000
03.3826.0204            174,000
03.3826.0205            227,000
1176 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0216            172,000
03.3827.0218            244,000
10. Nắn – Bó bột
1178 3830 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 03.3830.0529            611,000
03.3830.0530            331,000
1179 3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 03.3831.0525            320,000
03.3831.0526            236,000
1180 3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 03.3832.0525            320,000
03.3832.0526            236,000
1181 3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 03.3833.0529            611,000
03.3833.0530            331,000
1182 3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 03.3834.0529            611,000
03.3834.0530            331,000
1183 3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 03.3835.0529            611,000
03.3835.0530            331,000
1184 3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 03.3836.0523            701,000
03.3836.0524            306,000
1186 3838 Nắn, bó bột cột sống 03.3838.0529            611,000
03.3838.0530            331,000
1187 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai 03.3839.0517            310,000
03.3839.0518            155,000
1189 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 03.3841.0527            320,000
03.3841.0528            236,000
1190 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 03.3842.0527            320,000
03.3842.0528            236,000
1191 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 03.3843.0527            320,000
03.3843.0528            236,000
1192 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 03.3844.0515            386,000
03.3844.0516            208,000
1193 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 03.3845.0515            386,000
03.3845.0516            208,000
1194 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 03.3846.0515            386,000
03.3846.0516            208,000
1195 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 03.3847.0527            320,000
03.3847.0528            236,000
1196 3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 03.3848.0527            320,000
03.3848.0528            236,000
1197 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 03.3849.0521            320,000
03.3849.0522            200,000
1198 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay 03.3850.0521            320,000
03.3850.0522            200,000
1199 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 03.3851.0521            320,000
03.3851.0522            200,000
1200 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 03.3852.0521            320,000
03.3852.0522            200,000
1201 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 03.3853.0521            320,000
03.3853.0522            200,000
1202 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 03.3854.0519            225,000
03.3854.0520            150,000
1203 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng 03.3855.0511            635,000
03.3855.0512            265,000
1204 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 03.3856.0513            250,000
03.3856.0514            150,000
1205 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 03.3857.0525            320,000
03.3857.0526            236,000
1206 3858 Nắn, bó bột  gãy xương chậu 03.3858.0529            611,000
03.3858.0530            331,000
1207 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03.3859.0529            611,000
03.3859.0530            331,000
285 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0511            635,000
03.3860.0512            265,000
286 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03.3861.0529            611,000
03.3861.0530            331,000
287 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 03.3862.0533            135,000
1208 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối 03.3863.0513            250,000
03.3863.0514            150,000
1209 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 03.3864.0525            320,000
03.3864.0526            236,000
1210 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 03.3865.0525            320,000
03.3865.0526            236,000
1211 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03.3866.0525            320,000
03.3866.0526            236,000
1212 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 03.3867.0525            320,000
03.3867.0526            236,000
1213 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03.3868.0525            320,000
03.3868.0526            236,000
1214 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 03.3869.0521            320,000
03.3869.0522            200,000
1215 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 03.3870.0519            225,000
03.3870.0520            150,000
1216 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 03.3871.0532            135,000
1217 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 03.3872.0519            225,000
03.3872.0520            150,000
1218 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 03.3873.0515            386,000
03.3873.0516            208,000
288 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 03.3874.0515            386,000
03.3874.0516            208,000
1219 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 03.3875.0513            250,000
03.3875.0514            150,000
11. Các kỹ thuật khác
290 3879 Cắt u máu trong xương 03.3879.0407         2,896,000
1221 3879 Cắt u máu trong xương 03.3879.0407         2,896,000
1222 3880 Bắt vít qua khớp 03.3880.0548         3,850,000
291 3882 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 03.3882.0568         5,181,000
1223 3884 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 03.3884.0573         3,167,000
1224 3886 Ghép trong mất đoạn xương 03.3886.0553         4,446,000
1225 3887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 03.3887.0556         3,609,000
1227 3889 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 03.3889.0556         3,609,000
293 3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 03.3892.0553         4,446,000
1229 3894 Chuyển  xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền  không nối 03.3894.0573         3,167,000
1230 3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 03.3896.0344         2,167,000
1233 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 03.3900.0563         1,681,000
1234 3901 Rút đinh các loại 03.3901.0563         1,681,000
296 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 03.3904.0000
297 3905 Rút chỉ thép xương ức 03.3905.0563         1,681,000
1237 3907 Chuyển  xoay vạt da ghép có cuống mạch liền  không nối 03.3907.0573         3,167,000
1238 3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 03.3908.0573         3,167,000
1239 3909 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505            173,000
1240 3910 Chích hạch viêm mủ 03.3910.0505            173,000
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
300 3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 03.3919.0400         3,162,000
03.3919.0491         2,447,000
1247 4232 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 03.4232.0936         5,809,000
1249 4239 Tạo hình hộp sọ sau chấn thương 03.4239.0951         5,208,000
1251 4246 Tháo bột các loại 03.4246.0198              49,500
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
  A.  SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ
B. TAI – MŨI – HỌNG
304 3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 03.3957.0975         4,794,000
305 3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 03.3962.0000
C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH
D. BỤNG – TIÊU HÓA
1252 4007 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 03.4007.0457         4,072,000
309 4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 03.4009.0457         4,072,000
311 4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 03.4011.0490         3,525,000
1253 4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 03.4013.0470         3,130,000
312 4014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 03.4014.0470         3,130,000
314 4016 Phẫu thuật nội soi cắt lách 03.4016.0485         4,187,000
1254 4020 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 03.4020.0477         4,227,000
1255 4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 03.4021.0473         2,958,000
315 4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 03.4051.0457         4,072,000
1256 4060 Phẫu thuật Miles qua nội soi 03.4060.0463         3,130,000
1257 4064 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 03.4064.0462         4,088,000
1259 4067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 03.4067.0000
1260 4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 03.4068.0451         2,800,000
317 4076 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 03.4076.0451         2,800,000
1262 4077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 03.4077.0457         4,072,000
1264 4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 03.4079.0457         4,072,000
1265 4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 03.4080.0457         4,072,000
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
1. Thận
319 4087 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 03.4087.0419         4,130,000
320 4095 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 03.4095.0418         3,839,000
2. Niệu quản
321 4106 Nội soi đặt sonde JJ 03.4106.0436         1,684,000
322 4107 Nội soi tháo sonde JJ 03.4107.0152            870,000
1266 4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 03.4109.0440         1,253,000
3. Bàng quang
324 4118 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 03.4118.0000
325 4119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 03.4119.0440         1,253,000
4. Sinh dục, niệu đạo
326 4122 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 03.4122.0435         2,254,000
1268 4133 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03.4133.0702         6,294,000
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
1269 4148 Phẫu thuật nội soi  điều trị thoát vị đĩa đệm 03.4148.0000
1270 4149 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 03.4149.0550         3,429,000
1271 4152 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 03.4152.0541         3,109,000
1272 4153 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 03.4153.0541         3,109,000
329 4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 03.4154.0541         3,109,000
1273 4155 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 03.4155.0542         4,101,000
1274 4156 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 03.4156.0541         3,109,000
G. PHẪU THUẬT KHÁC
1276 4159 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 03.4159.0962        13,322,000
IV LAO (NGOẠI LAO)
330 1 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 04.0001.0369         4,310,000
1277 5 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 04.0005.0543         3,109,000
1278 6 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 04.0006.0545         3,609,000
04.0006.0547         4,981,000
1279 7 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 04.0007.0551         2,657,000
1280 8 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 04.0008.0546         4,981,000
1281 14 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 04.0014.0551         2,657,000
1282 15 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 04.0015.0551         2,657,000
1283 16 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 04.0016.0551         2,657,000
1284 17 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 04.0017.0571         2,752,000
1285 18 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 04.0018.0571         2,752,000
1286 19 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 04.0019.0571         2,752,000
1287 20 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 04.0020.0551         2,657,000
1288 21 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 04.0021.0571         2,752,000
332 22 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 04.0022.0551         2,657,000
333 23 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 04.0023.0551         2,657,000
1289 24 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 04.0024.0551         2,657,000
1290 25 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 04.0025.0571         2,752,000
1291 26 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 04.0026.0571         2,752,000
1292 27 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 04.0027.0571         2,752,000
1293 28 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 04.0028.0493         2,709,000
334 29 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 04.0029.0493         2,709,000
1294 30 Bơm rửa ổ lao khớp 04.0030.0207              89,500
1295 32 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 04.0032.0488         3,629,000
1296 33 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 04.0033.0488         3,629,000
1297 34 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 04.0034.0488         3,629,000
1298 35 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 04.0035.1114         3,130,000
1299 36 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 04.0036.1114         3,130,000
1300 37 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 04.0037.1114         3,130,000
1301 38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 04.0038.0571         2,752,000
1302 39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 04.0039.0571         2,752,000
1303 40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 04.0040.0571         2,752,000
1304 41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 04.0041.0571         2,752,000
1305 42 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ 04.0042.0583         1,793,000
1307 46 Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao 04.0046.0567         5,140,000
1308 50 Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống 04.0050.0565         8,478,000
1309 51 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống 04.0051.0563         1,681,000
1310 52 Phẫu thuật nội soi lao khớp vai 04.0052.0541         3,109,000
1311 53 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối 04.0053.0541         3,109,000
1312 54 Phẫu thuật nội soi lao khớp háng 04.0054.0541         3,109,000
1313 55 Phẫu thuật thay khớp vai do lao 04.0055.0536         6,703,000
1314 58 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 04.0058.0571         2,752,000
V DA LIỄU
A. NỘI KHOA
336 2 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 05.0002.0076            150,000
337 3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 05.0003.0272              58,500
B. NGOẠI KHOA
338 9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 05.0009.0329            307,000
339 11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 05.0011.0329            307,000
340 20 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 05.0020.0324            314,000
341 21 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 05.0021.0324            314,000
342 23 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 05.0023.0333            259,000
343 24 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 05.0024.0333            259,000
344 25 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP 05.0025.0331         1,061,000
345 26 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 05.0026.0331         1,061,000
346 28 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 05.0028.0331         1,061,000
347 29 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 05.0029.0330            967,000
348 31 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 05.0031.0330            967,000
349 32 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) 05.0032.0335            662,000
350 33 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 05.0033.0328            427,000
351 34 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 05.0034.0328            427,000
352 36 Điều trị sẹo lồi bằng IPL 05.0036.0328            427,000
353 37 Điều trị trứng cá bằng IPL 05.0037.0328            427,000
356 40 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 05.0040.0325            214,000
358 42 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 05.0042.0275              31,800
359 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 05.0046.0329            307,000
360 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 05.0050.0329            307,000
2. Phẫu thuật
1315 4 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 05.0004.0334            600,000
1316 5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 05.0005.0329            307,000
1317 6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 05.0006.0329            307,000
1318 7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 05.0007.0329            307,000
1319 8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 05.0008.0329            307,000
1320 10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 05.0010.0329            307,000
1321 19 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 05.0019.0324            314,000
1322 22 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 05.0022.0324            314,000
1324 30 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 05.0030.0330            967,000
1326 43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 05.0043.0333            259,000
1327 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05.0044.0329            307,000
1328 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 05.0045.0329            307,000
1329 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 05.0047.0329            307,000
1330 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 05.0048.0329            307,000
1331 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 05.0049.0329            307,000
1332 51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 05.0051.0324            314,000
361 52 Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong 05.0052.0344         2,167,000
1333 53 Sinh thiết móng 05.0053.0176            285,000
362 54 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 05.0054.0343            696,000
1334 55 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh  phong 05.0055.0538         2,767,000
363 56 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh  phong 05.0056.0535         2,767,000
364 57 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh  phong 05.0057.0535         2,767,000
1335 58 Phẫu thuật cấy lông mày cho người bệnh  phong 05.0058.0000
1336 59 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh  phong 05.0059.0337         2,041,000
1337 60 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh  phong 05.0060.0341         1,761,000
365 61 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh  phong 05.0061.0342         1,401,000
366 62 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh  phong 05.0062.0338         2,317,000
1338 63 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 05.0063.0345         3,044,000
1339 64 Sinh thiết da 05.0064.0000
1340 65 Sinh thiết niêm mạc 05.0065.0168            121,000
1341 66 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh  phong 05.0066.0339            602,000
367 67 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 05.0067.0173            249,000
1342 68 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 05.0068.0000
1344 70 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh  phong 05.0070.0340            505,000
368 71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 05.0071.0323            181,000
369 73 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 05.0073.0332            187,000
C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC
372 89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 05.0089.0322            198,000
1352 90 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên 05.0090.0334            600,000
1354 93 Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell 05.0093.0327         1,144,000
1360 107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 05.0107.0254              32,500
VII NỘI TIẾT
1. Kỹ thuật chung
374 7 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 07.0007.0362         2,699,000
375 8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 07.0008.0360         3,236,000
376 9 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 07.0009.0360         3,236,000
377 11 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 07.0011.0357         4,008,000
378 16 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 07.0016.0000
1375 27 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 07.0027.0357         4,008,000
379 34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 07.0034.0357         4,008,000
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
1376 219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 07.0219.0000
1381 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0199
1388 233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 07.0233.0355            245,400
9. Các kỹ thuật khác
382 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 07.0242.0084            161,000
383 243 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 07.0243.0085            214,000
384 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp 07.0244.0089            104,000
VIII Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
385 1 Mai hoa châm 08.0001.0224              61,000
1391 2 Hào châm 08.0002.0224              61,000
386 4 Nhĩ châm 08.0004.0224              61,000
1392 5 Điện châm 08.0005.0230              63,000
1393 6 Thủy châm 08.0006.0271              61,800
387 7 Cấy chỉ 08.0007.0227            138,000
1394 8 Ôn châm 08.0008.0224              61,000
1395 9 Cứu 08.0009.0228              35,000
388 10 Chích lể 08.0010.0224              61,000
1396 11 Laser châm 08.0011.0243              45,500
1397 13 Kéo nắn cột sống cổ 08.0013.0238              41,500
1398 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng 08.0014.0238              41,500
389 15 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 08.0015.0252              12,000
1399 19 Xông thuốc bằng máy 08.0019.0286              40,000
1400 20 Xông hơi thuốc 08.0020.0284              40,000
1401 21 Xông khói thuốc 08.0021.0285              35,000
1402 22 Sắc thuốc thang 08.0022.0252              12,000
1403 23 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 08.0023.0249              47,300
1404 24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 08.0024.0249              47,300
390 25 Đặt thuốc YHCT 08.0025.0229              43,200
1405 26 Bó thuốc 08.0026.0222              47,700
1406 27 Chườm ngải 08.0027.0228              35,000
1407 28 Luyện tập dưỡng sinh 08.0028.0259              20,000
B. CHÂM TÊ PHẪU THUẬT
1408 101 Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu – cổ 08.0101.0230
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM
391 163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 08.0163.0230              63,000
392 166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 08.0166.0230              63,000
393 169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 08.0169.0230              63,000
394 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 08.0170.0230              63,000
395 177 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0177.0230              63,000
396 186 Điện nhĩ châm điều di tinh 08.0186.0230              63,000
397 187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 08.0187.0230              63,000
398 209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 08.0209.0230              63,000
399 218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 08.0218.0230              63,000
400 225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 08.0225.0230              63,000
401 226 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08.0226.0230              63,000
402 227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 08.0227.0230              63,000
Đ. CẤY CHỈ
403 228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0228.0227            138,000
404 230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 08.0230.0227            138,000
1409 232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0232.0227            138,000
405 233 Cấy chỉ điều trị mày đay 08.0233.0227            138,000
406 234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 08.0234.0227            138,000
1410 240 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08.0240.0227            138,000
407 241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0241.0227            138,000
408 242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0242.0227            138,000
409 243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 08.0243.0227            138,000
410 246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 08.0246.0227            138,000
1411 247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 08.0247.0227            138,000
411 249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0249.0227            138,000
412 251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0251.0227            138,000
1412 253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0253.0227            138,000
1413 254 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0254.0227            138,000
1414 257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 08.0257.0227            138,000
1415 258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 08.0258.0227            138,000
1416 262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 08.0262.0227            138,000
1417 265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0265.0227            138,000
1418 266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 08.0266.0227            138,000
1419 267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0267.0227            138,000
413 268 Cấy chỉ điều trị đau lưng 08.0268.0227            138,000
414 271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0271.0227            138,000
415 274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0274.0227            138,000
416 275 Cấy chỉ điều trị di tinh 08.0275.0227            138,000
417 276 Cấy chỉ điều trị liệt dương 08.0276.0227            138,000
E. ĐIỆN CHÂM
1420 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0278.0230              63,000
1421 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp 08.0279.0230              63,000
1422 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0280.0230              63,000
1423 281 Điện châm điều trị  hội chứng stress 08.0281.0230              63,000
1424 285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 08.0285.0230              63,000
1425 287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 08.0287.0230              63,000
1426 288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08.0288.0230              63,000
1427 289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08.0289.0230              63,000
1428 290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 08.0290.0230              63,000
1429 291 Điện châm điều trị viêm bàng quang 08.0291.0230              63,000
1430 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0292.0230              63,000
1431 293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 08.0293.0230              63,000
1432 295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0295.0230              63,000
1433 296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0296.0230              63,000
1434 297 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0297.0230              63,000
1435 299 Điện châm điều trị khàn tiếng 08.0299.0230              63,000
1436 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0300.0230              63,000
1437 301 Điện châm điều trị liệt chi trên 08.0301.0230              63,000
1438 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 08.0310.0230              63,000
1439 311 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 08.0311.0230              63,000
1440 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0313.0230              63,000
1441 316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 08.0316.0230              63,000
1442 317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08.0317.0230              63,000
1443 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona 08.0319.0230              63,000
1444 320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08.0320.0230              63,000
1445 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 08.0321.0230              63,000
G. THUỶ CHÂM
1446 322 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0322.0271              61,800
1447 323 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0323.0271              61,800
1448 324 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 08.0324.0271              61,800
1449 325 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 08.0325.0271              61,800
1450 326 Thuỷ châm điều trị nấc 08.0326.0271              61,800
1451 327 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 08.0327.0271              61,800
1453 330 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0330.0271              61,800
1454 331 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 08.0331.0271              61,800
1455 332 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 08.0332.0271              61,800
1456 335 Thuỷ châm điều trị mày đay 08.0335.0271              61,800
1457 336 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 08.0336.0271              61,800
1458 337 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 08.0337.0271              61,800
1459 338 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 08.0338.0271              61,800
1460 339 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 08.0339.0271              61,800
1461 340 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 08.0340.0271              61,800
1462 342 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 08.0342.0271              61,800
1463 343 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08.0343.0271              61,800
1464 344 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08.0344.0271              61,800
1465 351 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0351.0271              61,800
1466 352 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 08.0352.0271              61,800
1467 353 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 08.0353.0271              61,800
1468 354 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 08.0354.0271              61,800
1469 355 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0355.0271              61,800
1470 356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0356.0271              61,800
1471 357 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08.0357.0271              61,800
1472 358 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 08.0358.0271              61,800
1473 359 Thuỷ châm điều trị đau dây V 08.0359.0271              61,800
1474 360 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0360.0271              61,800
1475 361 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 08.0361.0271              61,800
1476 362 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0362.0271              61,800
1477 363 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 08.0363.0271              61,800
1478 364 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0364.0271              61,800
1479 365 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 08.0365.0271              61,800
1480 366 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 08.0366.0271              61,800
1481 371 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 08.0371.0271              61,800
1482 372 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0372.0271              61,800
1483 375 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0375.0271              61,800
1484 376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0376.0271              61,800
1485 377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 08.0377.0271              61,800
1486 378 Thuỷ châm điều trị đau lưng 08.0378.0271              61,800
1487 381 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0381.0271              61,800
1488 387 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0387.0271              61,800
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
1489 389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 08.0389.0280              61,300
1490 390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280              61,300
418 391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0391.0280              61,300
1491 392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0392.0280              61,300
1492 393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 08.0393.0280              61,300
1493 394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08.0394.0280              61,300
1494 395 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08.0395.0280              61,300
1495 396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08.0396.0280              61,300
1496 397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08.0397.0280              61,300
1497 398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 08.0398.0280              61,300
1498 399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 08.0399.0280              61,300
1499 400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 08.0400.0280              61,300
1500 401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 08.0401.0280              61,300
419 402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 08.0402.0280              61,300
420 406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 08.0406.0280              61,300
1504 407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0407.0280              61,300
421 408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0408.0280              61,300
1505 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 08.0409.0280              61,300
1506 410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 08.0410.0280              61,300
1507 411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0411.0280              61,300
1508 412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 08.0412.0280              61,300
1509 413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 08.0413.0280              61,300
1510 414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280              61,300
1511 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 08.0415.0280              61,300
1512 416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0416.0280              61,300
1513 417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 08.0417.0280              61,300
1514 418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 08.0418.0280              61,300
1515 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 08.0419.0280              61,300
1516 420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 08.0420.0280              61,300
1517 421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 08.0421.0280              61,300
1518 422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 08.0422.0280              61,300
1519 423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 08.0423.0280              61,300
1520 424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 08.0424.0280              61,300
1521 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0425.0280              61,300
1522 426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0426.0280              61,300
1523 427 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 08.0427.0280              61,300
1524 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0428.0280              61,300
1525 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 08.0429.0280              61,300
1526 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280              61,300
1527 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08.0431.0280              61,300
422 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280              61,300
1528 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 08.0433.0280              61,300
1529 434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0434.0280              61,300
1530 435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 08.0435.0280              61,300
1531 436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt 08.0436.0280              61,300
1532 437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 08.0437.0280              61,300
1533 438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0438.0280              61,300
1534 439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 08.0439.0280              61,300
1535 441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0441.0280              61,300
1536 442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 08.0442.0280              61,300
1537 443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08.0443.0280              61,300
1538 445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 08.0445.0280              61,300
1539 446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0446.0280              61,300
1540 447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 08.0447.0280              61,300
1541 448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 08.0448.0280              61,300
1542 449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 08.0449.0280              61,300
1543 450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 08.0450.0280              61,300
I. CỨU
1544 451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 08.0451.0228              35,000
1545 452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 08.0452.0228              35,000
1546 453 Cứu điều trị nấc thể hàn 08.0453.0228              35,000
1547 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 08.0454.0228              35,000
1548 455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 08.0455.0228              35,000
1549 456 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 08.0456.0228              35,000
1550 457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 08.0457.0228              35,000
1551 458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 08.0458.0228              35,000
1552 459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 08.0459.0228              35,000
1553 460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 08.0460.0228              35,000
1554 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 08.0461.0228              35,000
1555 462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 08.0462.0228              35,000
1556 464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08.0464.0228              35,000
1557 467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 08.0467.0228              35,000
1558 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 08.0473.0228              35,000
1559 475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 08.0475.0228              35,000
1560 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 08.0476.0228              35,000
1561 477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 08.0477.0228              35,000
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo  Thông tư số 50/2014/TT-BYT
I. KỸ THUẬT CHUNG
1562 483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 08.0483.0280              61,300
1563 484 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 08.0484.0281              24,300
IX GÂY MÊ HỒI SỨC
A. CÁC KỸ THUẬT
423 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 09.0028.0099            640,000
1609 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 09.0123.0898              17,600
1621 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 09.0151.0004            211,000
D. GÂY TÊ
X NGOẠI KHOA
A. THẦN KINH – SỌ NÃO
1. Sọ não
436 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 10.0001.0577         4,381,000
437 2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 10.0002.0386         5,151,000
438 3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 10.0003.0386         5,151,000
439 4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 10.0004.0386         5,151,000
2395 5 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 10.0005.0370         4,846,000
2396 6 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 10.0006.0370         4,846,000
2397 8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 10.0008.0370         4,846,000
440 9 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 10.0009.0370         4,846,000
441 10 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 10.0010.0370         4,846,000
2398 11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 10.0011.0370         4,846,000
442 12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 10.0012.0370         4,846,000
2399 13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 10.0013.0386         5,151,000
443 14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 10.0014.0386         5,151,000
444 15 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 10.0015.0370         4,846,000
445 16 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 10.0016.0373         3,981,000
446 17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 10.0017.0384         4,351,000
2400 18 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 10.0018.0373         3,981,000
2401 19 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 10.0019.0373         3,981,000
2402 20 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 10.0020.0373         3,981,000
2403 21 Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau CTSN 10.0021.0376         5,431,000
447 22 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau CTSN 10.0022.0376         5,431,000
2404 22 Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ nền sọ sau CTSN 10.0022.0376         5,431,000
2. Phẫu thuật nhiễm trùng
448 25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 10.0025.0372         6,514,000
449 26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 10.0026.0372         6,514,000
450 27 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 10.0027.0372         6,514,000
2405 28 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 10.0028.0372         6,514,000
2406 29 Phẫu thuật viêm xương sọ 10.0029.0383         5,107,000
2407 30 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá 10.0030.0372         6,514,000
2408 32 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 10.0032.0000
2409 33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 10.0033.0372         6,514,000
2410 34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 10.0034.0372         6,514,000
2411 35 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 10.0035.0373         3,981,000
2412 36 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 10.0036.0369         4,310,000
451 37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 10.0037.0571         2,752,000
2413 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ 10.0038.0000
2414 39 Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp 10.0039.0000
3. Tủy sống
452 41 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tuỷ hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 10.0041.0378         6,852,000
2416 42 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 10.0042.0377         5,132,000
2417 43 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 10.0043.0377         5,132,000
2418 44 Giải phóng dị tật tuỷ sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau 10.0044.0377         5,132,000
2419 45 Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da-dưới màng tuỷ 10.0045.0369         4,310,000
2420 46 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau 10.0046.0374         4,847,000
2421 47 Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau mổ tuỷ sống 10.0047.0377         5,132,000
2422 48 Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài 10.0048.0374         4,847,000
2423 50 Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau 10.0050.0374         4,847,000
2424 51 Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau 10.0051.0374         4,847,000
2425 52 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài 10.0052.0374         4,847,000
2426 54 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 10.0054.0369         4,310,000
2427 56 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 10.0056.0566         5,039,000
10.0056.0567         5,140,000
4. Dịch não tủy
2428 57 Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) 10.0057.0083            100,000
453 58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 10.0058.0373         3,981,000
2429 58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong giãn não thất 10.0058.0373         3,981,000
2430 60 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng 10.0060.0373         3,981,000
2431 61 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 10.0061.0373         3,981,000
2432 63 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 10.0063.0369         4,310,000
2433 64 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) 10.0064.0373         3,981,000
2434 68 Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ qua xoang trán 10.0068.0377         5,132,000
5. Sinh thiết
454 73 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường 10.0073.0369         4,310,000
7. Thoát vị não, màng não
2435 79 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 10.0079.0377         5,132,000
8. Mạch máu
455 82 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 10.0082.0387         6,459,000
2436 86 Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ 10.0086.0388         6,728,000
9. Khối choán chỗ trong, ngoài não
2437 102 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 10.0102.0381         6,277,000
2438 103 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 10.0103.0379         7,118,000
2439 106 Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ 10.0106.0381         6,277,000
10. Nhu mô, đại não
456 117 Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 10.0117.0381         6,277,000
2440 118 Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ 10.0118.0381         6,277,000
2441 119 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 10.0119.0381         6,277,000
12. U ngoài sọ
457 122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 10.0122.0385         4,787,000
459 124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 10.0124.0385         4,787,000
13. Thần kinh chức năng
2443 127 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ 10.0127.0369         4,310,000
2444 128 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ 10.0128.0369         4,310,000
14. Đặt điện cực, giảm đau
2445 130 Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư 10.0130.0582         2,619,000
15. Hố mắt
2447 144 Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt 10.0144.0385         4,787,000
2448 145 Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt 10.0145.0385         4,787,000
2449 146 Phẫu thuật u xương hốc mắt 10.0146.0385         4,787,000
2450 147 Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt 10.0147.0371         5,297,000
16. Thần kinh ngoại biên
460 148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 10.0148.0344         2,167,000
461 149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 10.0149.0344         2,167,000
462 150 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 10.0150.0344         2,167,000
2451 150 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 10.0150.0344         2,167,000
2452 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10.0151.1044            679,000
10.0151.1045         1,094,000
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
2453 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10.0152.0410         1,689,000
463 153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 10.0153.0414         6,567,000
2454 163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 10.0163.0411         6,404,000
464 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 10.0164.0508
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
2455 167 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi 10.0167.0582         2,619,000
2456 168 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh 10.0168.0393        14,042,000
2457 169 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu 10.0169.0401        12,277,000
2458 170 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn 10.0170.0401        12,277,000
2459 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 10.0172.0582         2,619,000
2460 173 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 10.0173.0581         4,335,000
5. Bệnh tim mạch máu
2461 259 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 10.0259.0582         2,619,000
6. Lồng ngực
465 285 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 10.0285.0411         6,404,000
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1. Thận
466 303 Cắt thận đơn thuần 10.0303.0416         4,044,000
2462 306 Lấy sỏi san hô thận 10.0306.0421         3,910,000
2463 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 10.0307.0421         3,910,000
2464 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 10.0310.0421         3,910,000
2465 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da 10.0313.0104            904,000
2466 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 10.0317.0436         1,684,000
2467 318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 10.0318.0104            904,000
2. Niệu quản
2468 324 Cắt nối niệu quản 10.0324.0423         2,950,000
2469 326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 10.0326.0421         3,910,000
467 327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 10.0327.0421         3,910,000
470 335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 10.0335.0104            904,000
3. Bàng quang
2470 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 10.0344.0585            932,000
472 349 Cắt cổ bàng quang 10.0349.0424         5,073,000
2471 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 10.0350.0434         3,963,000
2472 352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 10.0352.0425         5,152,000
2473 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 10.0353.0158            185,000
2475 355 Lấy sỏi bàng quang 10.0355.0421         3,910,000
2476 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 10.0356.0436         1,684,000
2477 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 10.0357.0436         1,684,000
2478 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 10.0359.0584         1,136,000
2479 360 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 10.0360.0425         5,152,000
4. Niệu đạo
473 369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 10.0369.0434         3,963,000
2480 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 10.0370.0436         1,684,000
2481 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 10.0371.0436         1,684,000
2482 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 10.0372.0436         1,684,000
2483 376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 10.0376.0432         4,715,000
474 378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 10.0378.0436         1,684,000
5. Sinh dục
2484 383 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến 10.0383.0436         1,684,000
2485 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 10.0386.0435         2,254,000
2486 394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 10.0394.0435         2,254,000
2488 398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 10.0398.0584         1,136,000
2489 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 10.0400.0584         1,136,000
2490 401 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 10.0401.0583         1,793,000
2491 402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 10.0402.0584         1,136,000
476 403 Phẫu thuật chữa c­ương cứng dương vật 10.0403.0436         1,684,000
2492 405 Nong niệu đạo 10.0405.0156            228,000
2493 406 Cắt bỏ tinh hoàn 10.0406.0435         2,254,000
2494 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 10.0407.0435         2,254,000
2495 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10.0408.0584         1,136,000
2496 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10.0410.0584         1,136,000
2497 411 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584         1,136,000
2498 412 Mở rộng lỗ sáo 10.0412.0584         1,136,000
D. TIÊU HÓA
1. Thực quản
2499 416 Mở thông dạ dày 10.0416.0491         2,447,000
2500 420 Lấy dị vật thực quản đường cổ 10.0420.0465         3,414,000
2501 422 Lấy dị vật thực quản đường bụng 10.0422.0465         3,414,000
2502 423 Đóng rò thực quản 10.0423.0465         3,414,000
2503 445 Nạo vét hạch cổ 10.0445.0915
2504 446 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa 10.0446.0452         3,072,000
2. Dạ dày
2506 451 Mở bụng thăm dò 10.0451.0491         2,447,000
2507 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 10.0452.0491         2,447,000
477 453 Nối vị tràng 10.0453.0464         2,563,000
2508 454 Cắt dạ dày hình chêm 10.0454.0465         3,414,000
478 455 Cắt đoạn dạ dày 10.0455.0449         6,890,000
2509 455 Cắt đoạn dạ dày 10.0455.0449         6,890,000
2510 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 10.0463.0465         3,414,000
480 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 10.0465.0465         3,414,000
481 469 Mở cơ môn vị 10.0469.0000
2511 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương 10.0471.0465         3,414,000
3. Tá tràng
2513 476 Cắt túi thừa tá tràng 10.0476.0459         2,460,000
4. Ruột non- Mạc treo
483 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 10.0479.0491         2,447,000
484 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 10.0480.0465         3,414,000
2514 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 10.0481.0455         2,416,000
2515 482 Tháo xoắn ruột non 10.0482.0455         2,416,000
2516 483 Tháo lồng ruột non 10.0483.0455         2,416,000
2517 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 10.0484.0465         3,414,000
2518 485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 10.0485.0465         3,414,000
2519 486 Cắt ruột non hình chêm 10.0486.0465         3,414,000
2520 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 10.0487.0458         4,441,000
485 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 10.0488.0458         4,441,000
486 489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu  ra ngoài (Quénue) 10.0489.0458         4,441,000
487 491 Gỡ dính sau mổ lại 10.0491.0455         2,416,000
488 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 10.0492.0493         2,709,000
2521 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 10.0492.0493         2,709,000
489 493 Đóng mở thông ruột non 10.0493.0465         3,414,000
490 494 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 10.0494.0456         4,105,000
491 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn 10.0497.0489         4,482,000
2522 498 Cắt u mạc treo ruột 10.0498.0489         4,482,000
5. Ruột thừa- Đại tràng
2524 506 Cắt ruột thừa đơn thuần 10.0506.0459         2,460,000
2525 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.0507.0459         2,460,000
2526 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 10.0508.0459         2,460,000
2527 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 10.0509.0493         2,709,000
2528 510 Các phẫu thuật ruột thừa khác 10.0510.0459         2,460,000
2529 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 10.0511.0491         2,447,000
2530 512 Khâu lỗ thủng đại tràng 10.0512.0465         3,414,000
2531 513 Cắt túi thừa đại tràng 10.0513.0465         3,414,000
2532 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 10.0514.0454         4,282,000
2533 515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 10.0515.0454         4,282,000
2534 516 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 10.0516.0454         4,282,000
2535 517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 10.0517.0454         4,282,000
2536 524 Làm hậu môn nhân tạo 10.0524.0491         2,447,000
6. Trực tràng
2537 526 Lấy dị vật trực tràng 10.0526.0465         3,414,000
2538 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 10.0527.0454         4,282,000
2539 528 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 10.0528.0454         4,282,000
2540 529 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 10.0529.0454         4,282,000
2541 530 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn 10.0530.0454         4,282,000
492 533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 10.0533.0494         2,461,000
2542 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 10.0534.0465         3,414,000
2543 535 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 10.0535.0455         2,416,000
2544 536 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 10.0536.0465         3,414,000
2545 544 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 10.0544.0465         3,414,000
7. Tầng sinh môn
2546 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 10.0547.0494         2,461,000
2547 548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 10.0548.0494         2,461,000
493 549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 10.0549.0494         2,461,000
2548 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 10.0551.0494         2,461,000
494 552 Phẫu thuật Longo 10.0552.0495         2,153,000
2549 553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 10.0553.0495         2,153,000
495 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10.0555.0494         2,461,000
2550 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 10.0556.0494         2,461,000
2551 557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 10.0557.0494         2,461,000
496 558 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 10.0558.0494         2,461,000
497 559 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 10.0559.0494         2,461,000
2552 560 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 10.0560.0583         1,793,000
2553 561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 10.0561.0494         2,461,000
2554 562 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 10.0562.0494         2,461,000
2555 563 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 10.0563.0494         2,461,000
2557 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 10.0566.0584         1,136,000
2558 567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 10.0567.0584         1,136,000
2559 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 10.0571.0632         2,147,000
Đ. GAN – MẬT – TỤY
1. Gan
2560 616 Dẫn lưu áp xe gan 10.0616.0493         2,709,000
2561 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 10.0617.0493         2,709,000
2. Mật
2562 620 Mở thông túi mật 10.0620.0583         1,793,000
2563 621 Cắt túi mật 10.0621.0472         4,335,000
2564 623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 10.0623.0474         4,311,000
2566 625 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 10.0625.0474         4,311,000
2567 632 Nối mật ruột bên  – bên 10.0632.0481         4,211,000
2568 633 Nối mật ruột tận –  bên 10.0633.0481         4,211,000
2569 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 10.0638.0464         2,563,000
3. Tụy
2570 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 10.0640.0486         4,297,000
2571 641 Dẫn lưu nang tụy 10.0641.0464         2,563,000
2572 673 Cắt lách do chấn thương 10.0673.0484         4,284,000
2573 674 Cắt lách bệnh lý 10.0674.0484         4,284,000
2574 675 Cắt lách bán phần 10.0675.0484         4,284,000
2575 676 Khâu vết thương lách 10.0676.0582         2,619,000
E. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC
1. Thành bụng – cơ hoành
2576 679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 10.0679.0492         3,157,000
498 680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 10.0680.0492         3,157,000
2577 681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp  kết hợp Bassini và Shouldice 10.0681.0492         3,157,000
499 683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 10.0683.0492         3,157,000
2578 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 10.0684.0492         3,157,000
2579 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 10.0685.0492         3,157,000
500 686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 10.0686.0492         3,157,000
501 687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10.0687.0492         3,157,000
502 688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 10.0688.0583         1,793,000
503 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 10.0689.0582         2,619,000
2580 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng 10.0697.0583         1,793,000
2581 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 10.0698.0628         2,524,000
2582 699 Khâu vết thương thành bụng 10.0699.0583         1,793,000
2. Phúc mạc
2584 712 Lấy u phúc mạc 10.0712.0489         4,482,000
2585 713 Lấy u sau phúc mạc 10.0713.0487         5,430,000
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1. Vùng vai-xương đòn
504 714 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 10.0714.0536         6,703,000
2586 715 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 10.0715.0543         3,109,000
2587 716 Phẫu thuật tháo khớp vai 10.0716.0551         2,657,000
505 717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 10.0717.0556         3,609,000
2588 718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 10.0718.0556         3,609,000
2589 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.0719.0556         3,609,000
2590 720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10.0720.0556         3,609,000
506 721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 10.0721.0556         3,609,000
507 722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 10.0722.0556         3,609,000
2. Vùng cánh tay
508 723 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 10.0723.0556         3,609,000
509 724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 10.0724.0556         3,609,000
2591 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.0725.0556         3,609,000
2592 726 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 10.0726.0556         3,609,000
510 727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 10.0727.0553         4,446,000
2594 729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 10.0729.0556         3,609,000
2595 730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10.0730.0556         3,609,000
2596 731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 10.0731.0556         3,609,000
2597 732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh  tay 10.0732.0556         3,609,000
2598 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10.0733.0556         3,609,000
3. Vùng cẳng tay
511 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10.0734.0548         3,850,000
2599 735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 10.0735.0548         3,850,000
512 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 10.0736.0556         3,609,000
2600 737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 10.0737.0556         3,609,000
513 738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 10.0738.0556         3,609,000
2601 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10.0739.0556         3,609,000
514 740 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 10.0740.0556         3,609,000
515 741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 10.0741.0556         3,609,000
516 742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 10.0742.0539         2,039,000
2602 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 10.0743.0556         3,609,000
517 744 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 10.0744.0548         3,850,000
4. Vùng bàn tay
518 745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 10.0745.0556         3,609,000
2603 746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 10.0746.0556         3,609,000
2604 747 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 10.0747.0556         3,609,000
2605 748 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 10.0748.0559         2,828,000
519 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 10.0749.0559         2,828,000
520 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng  tay 10.0750.0559         2,828,000
2606 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 10.0751.0559         2,828,000
521 752 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 10.0752.0559         2,828,000
5. Vùng chậu
2607 753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 10.0753.0556         3,609,000
522 754 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 10.0754.0556         3,609,000
523 755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) 10.0755.0548         3,850,000
524 756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 10.0756.0556         3,609,000
2608 757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 10.0757.0556         3,609,000
525 758 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 10.0758.0556         3,609,000
6. Vùng đùi
2609 759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 10.0759.0556         3,609,000
526 760 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 10.0760.0556         3,609,000
527 761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 10.0761.0556         3,609,000
2610 762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 10.0762.0556         3,609,000
528 763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển, dưới mấu chuyển xương đùi 10.0763.0556         3,609,000
529 764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 10.0764.0556         3,609,000
2611 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 10.0765.0556         3,609,000
2612 766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 10.0766.0556         3,609,000
530 767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 10.0767.0556         3,609,000
531 768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 10.0768.0556         3,609,000
532 769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0769.0556         3,609,000
533 770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 10.0770.0556         3,609,000
534 771 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 10.0771.0556         3,609,000
2613 771 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi 10.0771.0556         3,609,000
7. Khớp gối
2614 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10.0772.0548         3,850,000
535 773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 10.0773.0548         3,850,000
536 774 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 10.0774.0559         2,828,000
8. Vùng cẳng chân
2615 775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 10.0775.0556         3,609,000
2616 776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 10.0776.0556         3,609,000
2617 777 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 10.0777.0556         3,609,000
2618 778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 10.0778.0556         3,609,000
2619 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10.0779.0556         3,609,000
537 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 10.0780.0556         3,609,000
2620 781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 10.0781.0556         3,609,000
2621 782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 10.0782.0556         3,609,000
2622 783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 10.0783.0556         3,609,000
2623 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10.0784.0556         3,609,000
2624 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10.0785.0556         3,609,000
538 786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 10.0786.0556         3,609,000
9. Vùng gót chân-bàn chân
2625 787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 10.0787.0556         3,609,000
539 789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 10.0789.0556         3,609,000
540 790 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 10.0790.0548         3,850,000
2626 791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 10.0791.0548         3,850,000
541 792 Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 10.0792.0556         3,609,000
10. Gãy xương hở
2627 793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 10.0793.0556         3,609,000
2628 794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 10.0794.0556         3,609,000
542 795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 10.0795.0556         3,609,000
2629 796 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0796.0548         3,850,000
543 797 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0797.0548         3,850,000
2630 798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 10.0798.0556         3,609,000
2631 799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 10.0799.0556         3,609,000
544 800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 10.0800.0556         3,609,000
2632 801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 10.0801.0556         3,609,000
2633 802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 10.0802.0556         3,609,000
545 803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 10.0803.0556         3,609,000
546 804 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 10.0804.0548         3,850,000
547 805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 10.0805.0537         2,597,000
548 806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 10.0806.0537         2,597,000
11. Tổn thương phần mềm
2634 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 10.0807.0577         4,381,000
549 808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 10.0808.0577         4,381,000
2635 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.0809.0583         1,793,000
2636 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 10.0810.0559         2,828,000
2637 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 10.0811.0559         2,828,000
2638 812 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 10.0812.0577         4,381,000
2639 813 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 10.0813.0573         3,167,000
2640 814 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 10.0814.0578         4,675,000
12. Vùng cổ tay-bàn tay
550 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0815.0556         3,609,000
551 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 10.0816.0556         3,609,000
2641 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 10.0817.0556         3,609,000
2642 818 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 10.0818.0559         2,828,000
2643 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0819.0556         3,609,000
2644 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 10.0820.0556         3,609,000
552 821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 10.0821.0556         3,609,000
553 822 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 10.0822.0556         3,609,000
554 823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 10.0823.0582         2,619,000
555 824 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 10.0824.0559         2,828,000
2645 825 Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 10.0825.0559         2,828,000
556 826 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 10.0826.0559         2,828,000
557 827 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 10.0827.0557         4,981,000
558 828 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 10.0828.0556         3,609,000
2646 829 Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 10.0829.0582         2,619,000
2647 830 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 10.0830.0556         3,609,000
559 831 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 10.0831.0556         3,609,000
560 832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 10.0832.0344         2,167,000
561 833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh  trụ 10.0833.0344         2,167,000
562 834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh  quay 10.0834.0344         2,167,000
563 835 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 10.0835.0535         2,767,000
564 836 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 10.0836.0535         2,767,000
565 837 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 10.0837.0535         2,767,000
566 838 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 10.0838.0535         2,767,000
2648 839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 10.0839.0559         2,828,000
2649 840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 10.0840.0559         2,828,000
567 841 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 10.0841.0559         2,828,000
2650 842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 10.0842.0559         2,828,000
568 843 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 10.0843.0550         3,429,000
2651 845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới 10.0845.0549         3,508,000
569 846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 10.0846.0549         3,508,000
570 847 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 10.0847.0551         2,657,000
571 849 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 10.0849.0549         3,508,000
2652 850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 10.0850.0575         2,689,000
572 851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 10.0851.0571         2,752,000
573 852 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 10.0852.0556         3,609,000
574 853 Phẫu thuật chuyển ngón tay 10.0853.0552         5,777,000
575 854 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) 10.0854.0535         2,767,000
2653 855 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) 10.0855.0543         3,109,000
576 856 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 10.0856.0551         2,657,000
2654 857 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 10.0857.0550         3,429,000
2655 858 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 10.0858.0535         2,767,000
577 859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 10.0859.0571         2,752,000
578 861 Thương tích bàn tay phức tạp 10.0861.0577         4,381,000
579 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571         2,752,000
2657 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 10.0863.0534         3,640,000
2658 864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 10.0864.0583         1,793,000
13. Vùng cổ chân-bàn chân
2659 865 Phẫu thuật KHX gãy cổ chân 10.0865.0556         3,609,000
580 866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 10.0866.0556         3,609,000
2660 867 Phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 10.0867.0556         3,609,000
581 868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 10.0868.0556         3,609,000
2661 868 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 10.0868.0556         3,609,000
2662 869 Phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 10.0869.0548         3,850,000
582 870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 10.0870.0556         3,609,000
583 871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 10.0871.0548         3,850,000
2663 872 Phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 10.0872.0548         3,850,000
2664 873 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 10.0873.0548         3,850,000
2665 874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 10.0874.0571         2,752,000
2666 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 10.0875.0559         2,828,000
2667 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 10.0876.0559         2,828,000
2668 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10.0877.0559         2,828,000
2669 878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 10.0878.0559         2,828,000
2670 879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 10.0879.0559         2,828,000
2671 880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 10.0880.0559         2,828,000
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
584 881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 10.0881.0559         2,828,000
585 882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 10.0882.0559         2,828,000
586 883 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 10.0883.0559         2,828,000
587 884 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 10.0884.0559         2,828,000
2672 885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10.0885.0559         2,828,000
588 886 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 10.0886.0559         2,828,000
2673 887 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 10.0887.0572         2,801,000
589 888 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 10.0888.0559         2,828,000
590 889 Chuyển gân điều trị  liệt thần kinh mác chung 10.0889.0559         2,828,000
591 890 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 10.0890.0538         2,767,000
2674 891 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 10.0891.0538         2,767,000
592 892 Chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 10.0892.0537         2,597,000
2675 893 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền 10.0893.0573         3,167,000
593 894 Ghép xương có cuống mạch nuôi 10.0894.0578         4,675,000
2676 895 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 10.0895.0573         3,167,000
594 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 10.0896.0556         3,609,000
2677 897 Trật khớp háng bẩm sinh 10.0897.0543         3,109,000
595 898 Phẫu thuật  trật báng chè bẩm sinh 10.0898.0537         2,597,000
596 899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 10.0899.0537         2,597,000
2678 900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 10.0900.0550         3,429,000
597 901 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 10.0901.0550         3,429,000
598 902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 10.0902.0550         3,429,000
2679 903 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 10.0903.0550         3,429,000
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em
599 904 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 10.0904.0548         3,850,000
600 905 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 10.0905.0556         3,609,000
601 906 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10.0906.0548         3,850,000
602 907 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 10.0907.0551         2,657,000
603 908 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 10.0908.0556         3,609,000
604 909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10.0909.0548         3,850,000
2680 910 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 10.0910.0548         3,850,000
605 911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 10.0911.0548         3,850,000
606 912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 10.0912.0556         3,609,000
2681 913 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 10.0913.0556         3,609,000
607 914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 10.0914.0556         3,609,000
608 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 10.0915.0556         3,609,000
609 916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 10.0916.0543         3,109,000
2682 917 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 10.0917.0556         3,609,000
2683 918 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi 10.0918.0556         3,609,000
610 919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 10.0919.0556         3,609,000
2684 920 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 10.0920.0556         3,609,000
2685 921 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 10.0921.0556         3,609,000
2686 922 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 10.0922.0556         3,609,000
2687 923 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 10.0923.0556         3,609,000
611 924 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 10.0924.0556         3,609,000
612 925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 10.0925.0556         3,609,000
613 926 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 10.0926.0556         3,609,000
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
614 927 Phẫu thuật thay khớp gối toàn phần 10.0927.0544         4,481,000
615 928 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 10.0928.0550         3,429,000
616 929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 10.0929.0547         4,981,000
617 930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 10.0930.0543         3,109,000
10.0930.0545         3,609,000
2688 931 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) 10.0931.0554         4,481,000
618 932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 10.0932.0557         4,981,000
619 933 Phẫu thuật nối ghép chi 10.0933.0552         5,777,000
2689 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.0934.0563         1,681,000
620 935 Phẫu thuật kéo dài chi 10.0935.0555         4,435,000
621 936 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 10.0936.0573         3,167,000
2690 937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) 10.0937.0537         2,597,000
2691 938 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 10.0938.0540         3,033,000
2692 939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 10.0939.0539         2,039,000
622 940 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 10.0940.0579         6,157,000
623 941 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 10.0941.0556         3,609,000
624 942 Phẫu thuật cắt cụt chi 10.0942.0534         3,640,000
2693 943 Phẫu thuật tháo khớp chi 10.0943.0534         3,640,000
2694 944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 10.0944.0550         3,429,000
625 945 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 10.0945.0550         3,429,000
2695 946 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 10.0946.0538         2,767,000
2696 947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 10.0947.0571         2,752,000
2697 948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) 10.0948.0548         3,850,000
626 949 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 10.0949.0548         3,850,000
2698 950 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 10.0950.0549         3,508,000
2699 951 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 10.0951.0551         2,657,000
2700 952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 10.0952.0571         2,752,000
2701 953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 10.0953.0571         2,752,000
2702 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu 10.0954.0576         2,531,000
2703 955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 10.0955.0577         4,381,000
627 956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 10.0956.0551         2,657,000
2705 958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 10.0958.0549         3,508,000
2706 959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 10.0959.0573         3,167,000
2707 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 10.0960.0000
2708 961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 10.0961.0575         2,689,000
2709 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 10.0962.0574         4,040,000
2710 963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) 10.0963.0559         2,828,000
628 964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 10.0964.0559         2,828,000
2711 965 Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) 10.0965.0344         2,167,000
2712 966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 10.0966.0572         2,801,000
2713 967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 10.0967.0558         3,611,000
629 968 Phẫu thuật ghép xương tự thân 10.0968.0553         4,446,000
630 969 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 10.0969.0553         4,446,000
2714 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm 10.0970.0000
2715 971 Lấy u xương (ghép xi măng) 10.0971.0558         3,611,000
2716 972 Phẫu thuật U máu 10.0972.0407         2,896,000
2717 973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 10.0973.0551         2,657,000
2718 974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 10.0974.0551         2,657,000
2719 975 Phẫu  thuật gỡ dính thần kinh 10.0975.0551         2,657,000
2720 976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 10.0976.0344         2,167,000
2723 979 Phẫu thuật viêm xương 10.0979.0571         2,752,000
2724 980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 10.0980.0571         2,752,000
2726 982 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay 10.0982.0551         2,657,000
2727 983 Phẫu thuật vết thương khớp 10.0983.0551         2,657,000
2728 984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ KHX 10.0984.1091
17. Nắn- Bó bột
2729 985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 10.0985.0519            225,000
10.0985.0520            150,000
2730 986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 10.0986.0529            611,000
10.0986.0530            331,000
2731 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 10.0987.0525            320,000
10.0987.0526            236,000
2732 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 10.0988.0525            320,000
10.0988.0526            236,000
2733 989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 10.0989.0529            611,000
10.0989.0530            331,000
2734 990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 10.0990.0529            611,000
10.0990.0530            331,000
2735 991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 10.0991.0523            701,000
10.0991.0524            306,000
2736 992 Bột Corset Minerve,Cravate 10.0992.0529            611,000
10.0992.0530            331,000
2737 993 Nắn, bó bột gãy xương hàm 10.0993.0515            386,000
10.0993.0516            208,000
2738 994 Nắn, bó bột cột sống 10.0994.0529            611,000
10.0994.0530            331,000
2739 995 Nắn, bó bột trật khớp vai 10.0995.0517            310,000
10.0995.0518            155,000
2740 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10.0996.0515            386,000
10.0996.0516            208,000
2741 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 10.0997.0527            320,000
10.0997.0528            236,000
2742 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 10.0998.0527            320,000
10.0998.0528            236,000
2743 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 10.0999.0527            320,000
10.0999.0528            236,000
2744 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 10.1000.0515            386,000
10.1000.0516            208,000
2745 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 10.1001.0515            386,000
10.1001.0516            208,000
2746 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002.0527            320,000
10.1002.0528            236,000
2747 1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 10.1003.0527            320,000
10.1003.0528            236,000
2748 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 10.1004.0527            320,000
10.1004.0528            236,000
2749 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay 10.1005.0527            320,000
10.1005.0528            236,000
2750 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 10.1006.0527            320,000
10.1006.0528            236,000
2751 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 10.1007.0521            320,000
10.1007.0522            200,000
2752 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles 10.1008.0521            320,000
10.1008.0522            200,000
2753 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10.1009.0519            225,000
10.1009.0520            150,000
2754 1010 Nắn, bó bột trật khớp háng 10.1010.0523            701,000
10.1010.0524            306,000
2755 1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011.0513            250,000
10.1011.0514            150,000
2756 1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày 10.1012.0525            320,000
10.1012.0526            236,000
2757 1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013.0529            611,000
10.1013.0530            331,000
2758 1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0529            611,000
10.1014.0530            331,000
2759 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015.0511            635,000
10.1015.0512            265,000
2760 1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 10.1016.0529            611,000
10.1016.0530            331,000
2761 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10.1017.0533            135,000
2762 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối 10.1018.0513            250,000
10.1018.0514            150,000
2763 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019.0525            320,000
10.1019.0526            236,000
2764 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020.0525            320,000
10.1020.0526            236,000
2765 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021.0525            320,000
10.1021.0526            236,000
2766 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022.0519            225,000
10.1022.0520            150,000
2767 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532            135,000
2768 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024.0519            225,000
10.1024.0520            150,000
2769 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025.0517            310,000
10.1025.0518            155,000
2770 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026.0525            320,000
10.1026.0526            236,000
2771 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia 10.1027.0521            320,000
10.1027.0522            200,000
2772 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028.0519            225,000
10.1028.0520            150,000
2773 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10.1029.0515            386,000
10.1029.0516            208,000
2774 1030 Nắm, cố định trật  khớp hàm 10.1030.0515            386,000
10.1030.0516            208,000
2775 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 10.1031.0513            250,000
10.1031.0514            150,000
H. CỘT SỐNG
1. Cột sống cổ
2777 1033 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 10.1033.0566         5,039,000
2778 1034 Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) 10.1034.0566         5,039,000
2779 1035 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 10.1035.0566         5,039,000
2780 1036 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau 10.1036.0566         5,039,000
2781 1037 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 10.1037.0556         3,609,000
10.1037.0557         4,981,000
2782 1038 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 10.1038.0566         5,039,000
631 1039 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 10.1039.0553         4,446,000
632 1040 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 10.1040.0581         4,335,000
633 1041 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 10.1041.0369         4,310,000
2783 1042 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 10.1042.0581         4,335,000
2785 1044 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 10.1044.0581         4,335,000
2786 1045 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) 10.1045.0569         5,360,000
2787 1046 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) 10.1046.0566         5,039,000
2788 1047 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 10.1047.0369         4,310,000
2789 1048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 10.1048.0369         4,310,000
2790 1049 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 10.1049.0566         5,039,000
2792 1051 Phẫu thuật nang Tarlov 10.1051.0369         4,310,000
2. Cột sống ngực
2793 1052 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 10.1052.0567         5,140,000
2794 1053 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 10.1053.0369         4,310,000
2795 1054 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 10.1054.0369         4,310,000
2796 1056 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 10.1056.0565         8,478,000
2797 1057 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 10.1057.0565         8,478,000
2798 1058 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 10.1058.0565         8,478,000
2799 1059 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 10.1059.0565         8,478,000
2800 1060 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 10.1060.0369         4,310,000
2801 1061 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 10.1061.0569         5,360,000
2802 1062 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 10.1062.0567         5,140,000
2803 1063 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 10.1063.0567         5,140,000
2804 1064 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 10.1064.0567         5,140,000
3. Cột sống thắt lưng
2805 1065 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) 10.1065.0567         5,140,000
2806 1066 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 10.1066.0582         2,619,000
2807 1067 Cố định cột sống và cánh chậu 10.1067.0567         5,140,000
634 1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 10.1068.0567         5,140,000
2808 1069 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 10.1069.0567         5,140,000
2809 1070 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) 10.1070.0567         5,140,000
2810 1072 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 10.1072.0567         5,140,000
2811 1073 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) 10.1073.0567         5,140,000
2812 1074 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 10.1074.0567         5,140,000
2813 1075 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 10.1075.0567         5,140,000
2814 1076 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 10.1076.0553         4,446,000
635 1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng 10.1077.0369         4,310,000
2815 1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 10.1078.0369         4,310,000
636 1079 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 10.1079.0570         4,837,000
637 1080 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 10.1080.0570         4,837,000
2816 1081 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) 10.1081.0564         6,852,000
2817 1082 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng 10.1082.0567         5,140,000
4. Các phẫu thuật ít xâm lấn
2818 1083 Phẫu thuật vết thương tủy sống 10.1083.0568         5,181,000
2819 1084 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 10.1084.0568         5,181,000
2820 1085 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống 10.1085.0568         5,181,000
2821 1086 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống 10.1086.0568         5,181,000
2822 1087 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống 10.1087.0581         4,335,000
2823 1088 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 10.1088.0088            719,000
2824 1089 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 10.1089.0062         1,679,000
2825 1090 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 10.1090.0062         1,679,000
2826 1091 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 10.1091.0570         4,837,000
2827 1092 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 10.1092.0567         5,140,000
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
2828 1094 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư 10.1094.0374         4,847,000
2829 1096 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 10.1096.0370         4,846,000
2830 1097 Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát 10.1097.0370         4,846,000
2832 1099 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 10.1099.0376         5,431,000
2833 1100 Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri 10.1100.0369         4,310,000
2834 1106 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 10.1106.0582         2,619,000
2835 1110 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 10.1110.0369         4,310,000
XI BỎNG
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
1. Thay băng bỏng
2838 1 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0001.1152         1,301,000
2839 2 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0002.1151            825,000
2840 3 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0003.1150            519,000
2841 4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0004.1149            392,000
2842 5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.1148            235,000
2843 6 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0006.1152         1,301,000
2844 7 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0007.1151            825,000
2845 8 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0008.1150            519,000
2846 9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0009.1149            392,000
2847 10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.1148            235,000
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
2849 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 11.0015.1158            523,000
641 16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 11.0016.1160            170,000
642 17 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0017.1103         3,645,000
643 18 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0018.1105         3,095,000
2850 19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0019.1102         2,151,000
2851 20 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0020.1105         3,095,000
2852 21 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0021.1104         2,713,000
2853 22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0022.1102         2,151,000
2854 23 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0023.1107         3,582,000
2855 24 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0024.1109         3,112,000
2856 25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0025.1106         2,180,000
2857 26 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% DTCT ở  trẻ em 11.0026.1109         3,112,000
2858 27 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0027.1108         2,791,000
2859 28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% DTCT ở trẻ em 11.0028.1106         2,180,000
2860 29 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0029.1121         4,051,000
644 30 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0030.1123         3,809,000
2861 31 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0031.1120         2,719,000
645 32 Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0032.1123         3,809,000
646 33 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0033.1122         3,376,000
2862 34 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0034.1120         2,719,000
647 35 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0035.1126         4,691,000
2863 36 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 11.0036.1126         4,691,000
648 37 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0037.1126         4,691,000
649 38 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0038.1126         4,691,000
2864 39 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0039.1128         4,129,000
2865 40 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 11.0040.1129         3,691,000
2866 41 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0041.1129         3,691,000
2867 42 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 11.0042.1130         3,171,000
2868 43 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0043.1124         6,056,000
2869 44 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0044.1125         3,527,000
2870 45 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0045.1124         6,056,000
2871 46 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0046.1125         3,527,000
2872 47 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0047.1127         6,265,000
2873 48 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 11.0048.1127         6,265,000
2874 49 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0049.1127         6,265,000
2875 50 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 11.0050.1127         6,265,000
650 51 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0051.1131         6,846,000
2876 52 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 11.0052.1132         5,247,000
651 53 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0053.1132         5,247,000
2877 54 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 11.0054.1132         5,247,000
652 55 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 11.0055.1118         2,489,000
2878 56 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 11.0056.1119         1,717,000
653 57 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 11.0057.1159            313,000
654 58 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 11.0058.1133            491,000
656 60 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 11.0060.1142         4,029,000
657 61 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 11.0061.1142         4,029,000
2879 62 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 11.0062.1142         4,029,000
2880 63 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 11.0063.1142         4,029,000
2881 64 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0064.1110         3,837,000
2882 65 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0065.1111         3,156,000
2883 66 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0066.1110         3,837,000
2884 67 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0067.1111         3,156,000
2885 68 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 11.0068.1137         3,428,000
2886 69 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 11.0069.1137         3,428,000
2887 70 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 11.0070.1141        16,969,000
2888 71 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 11.0071.1140         2,590,000
2889 72 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11.0072.0534         3,640,000
658 73 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11.0073.0534         3,640,000
659 74 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11.0074.0534         3,640,000
2890 75 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 11.0075.1143         3,488,000
660 76 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu  có tổn thương xương sọ 11.0076.1143         3,488,000
3. Các kỹ thuật khác
2900 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 11.0087.0120            704,000
2901 88 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 11.0088.0099            640,000
2902 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 11.0089.0215              20,000
2903 90 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 11.0090.0216            172,000
2906 97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 11.0097.1159
2907 100 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 11.0100.0111            183,000
2908 101 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 11.0101.1159            313,000
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
2910 103 Cắt sẹo khâu kín 11.0103.1114         3,130,000
2911 104 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 11.0104.1113         3,451,000
2912 105 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 11.0105.1142         4,029,000
2913 106 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 11.0106.1135         3,679,000
2914 107 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 11.0107.1135         3,679,000
2915 108 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 11.0108.1141        16,969,000
2916 109 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 11.0109.1136         4,533,000
2917 110 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt 11.0110.1141        16,969,000
2918 111 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 11.0111.1137         3,428,000
2919 112 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 11.0112.1137         3,428,000
2920 113 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 11.0113.1137         3,428,000
2921 114 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 11.0114.1141        16,969,000
2922 115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 11.0115.1137         3,428,000
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
2923 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 11.0116.0199            233,000
2924 117 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 11.0117.0111            183,000
2925 118 Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 11.0118.1159            313,000
2926 119 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 11.0119.1133            491,000
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG
2929 124 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 11.0124.0253              44,400
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
2936 132 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp 11.0132.1890            970,000
2937 133 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể 11.0133.1891            685,000
2938 134 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 11.0134.1892            511,000
2939 135 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 11.0135.1893            361,000
2940 136 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 11.0136.1159            313,000
2941 137 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 11.0137.1146            757,400
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
2945 153 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 11.0153.1141        16,969,000
2946 154 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 11.0154.1136         4,533,000
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
2949 157 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 11.0157.0272              58,500
2950 158 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực 11.0158.1112         3,577,000
2951 159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 11.0159.1144         2,319,000
2952 160 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 11.0160.1137         3,428,000
2953 161 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 11.0161.1144         2,319,000
2954 162 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 11.0162.1120         2,719,000
2955 163 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 11.0163.1141        16,969,000
2956 164 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 11.0164.1136         4,533,000
2957 165 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 11.0165.1136         4,533,000
2958 166 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 11.0166.1136         4,533,000
2959 169 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 11.0169.1138         3,574,000
2963 180 Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới 11.0180.1158
XII UNG BƯỚU
1          A. ĐẦU-CỔ
2964 2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 12.0002.1044            679,000
662 3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ­ường kính 5 đến 10 cm 12.0003.1045         1,094,000
663 4 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ­ường kính trên 10 cm 12.0004.0834         1,200,000
2965 6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 12.0006.1044            679,000
665 7 Cắt các loại u vùng mặt có đ­ường kính 5 đến 10 cm 12.0007.1045         1,094,000
666 8 Cắt các loại u vùng mặt có đ­ường kính trên 10 cm 12.0008.0834         1,200,000
2966 10 Cắt các u lành vùng cổ 12.0010.1049         2,507,000
2967 11 Cắt các u lành tuyến giáp 12.0011.1190         1,642,000
668 12 Cắt các u nang giáp móng 12.0012.1048         2,071,000
669 13 Cắt các u nang mang 12.0013.0834         1,200,000
670 14 Cắt các u ác tuyến mang tai 12.0014.0945         4,495,000
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
2976 35 Cắt u tuỷ 12.0035.0000
C. HÀM – MẶT
2981 45 Cắt u cơ vùng hàm mặt 12.0045.1049         2,507,000
2983 47 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 12.0047.1061         2,858,000
2984 55 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 12.0055.1059         2,935,000
2985 56 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 12.0056.1059         2,935,000
2986 57 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 12.0057.1061         2,858,000
671 58 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 12.0058.1093            834,000
2987 61 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… 12.0061.1093            834,000
2988 62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 12.0062.0834         1,200,000
2989 63 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 12.0063.1181         7,253,000
2990 68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 12.0068.0834         1,200,000
2991 69 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm 12.0069.0834         1,200,000
2992 70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 12.0070.1039            429,000
2993 72 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 12.0072.1047         2,807,000
672 76 Cắt bỏ u x­ương thái d­ương – tạo hình vạt da cơ 12.0076.1063         3,085,000
2994 77 Cắt u môi lành tính có tạo hình 12.0077.0834         1,200,000
2995 78 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 12.0078.0834         1,200,000
2996 79 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 12.0079.0834         1,200,000
2997 80 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 12.0080.1059         2,935,000
2998 82 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 12.0082.0945         4,495,000
2999 83 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 12.0083.1040            389,000
3000 85 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 12.0085.1039            429,000
3001 89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 12.0089.0945         4,495,000
3002 90 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 12.0090.1060         3,043,000
3003 91 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 12.0091.0909         1,314,000
12.0091.0910            819,000
3004 92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.0092.0909         1,314,000
12.0092.0910            819,000
D. MẮT
3005 104 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 12.0104.0562         3,536,000
3006 105 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 12.0105.0562         3,536,000
3007 107 Cắt u kết mạc không vá 12.0107.0737            750,000
Đ. TAI – MŨI – HỌNG
673 113 Cắt u xơ vòm mũi họng 12.0113.0000
3008 160 Tạo hình cánh mũi do ung thư 12.0160.0000
3009 161 Cắt polyp ống tai 12.0161.0874         1,938,000
12.0161.0875            589,000
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI
3011 193 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 12.0193.1183         7,953,000
3012 194 Phẫu thuật vét hạch nách 12.0194.1189         2,536,000
G. TIÊU HÓA – BỤNG
3013 216 Cắt u sau phúc mạc 12.0216.0487         5,430,000
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
3014 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo 12.0261.1191         1,107,000
3015 262 Cắt u nang thừng tinh 12.0262.0000
3016 265 Cắt u lành dương vật 12.0265.0583         1,793,000
K. VÚ – PHỤ KHOA
3017 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn 12.0280.0683         2,835,000
3019 283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 12.0283.0683         2,835,000
3023 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 12.0289.0654         3,491,000
3024 295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 12.0295.0598         5,830,000
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP
3026 311 Cắt u xơ cơ xâm lấn 12.0311.0000
3028 313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 12.0313.1190         1,642,000
3029 314 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm 12.0314.1189         2,536,000
3030 315 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 12.0315.1059         2,935,000
3031 316 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 12.0316.1059         2,935,000
3032 317 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 12.0317.1190         1,642,000
3033 318 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 12.0318.1189         2,536,000
3034 319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 12.0319.1190         1,642,000
3035 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.0320.1190         1,642,000
3036 321 Cắt u bao gân 12.0321.1190         1,642,000
3037 322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12.0322.1191         1,107,000
3038 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 12.0323.0653         2,753,000
3039 324 Cắt u xương sụn lành tính 12.0324.0558         3,611,000
3040 325 Cắt u xương, sụn 12.0325.0558         3,611,000
675 336 Cắt cụt đùi do ung thư 12.0336.0534         3,640,000
677 339 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 12.0339.0558         3,611,000
678 340 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 12.0340.0558         3,611,000
XIII PHỤ SẢN
A. SẢN KHOA
679 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676         7,637,000
680 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672         2,773,000
3041 3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674         3,881,000
681 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671         2,223,000
3042 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13.0009.0659         9,188,000
682 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13.0010.0660         7,115,000
3043 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13.0010.0660         7,115,000
3044 11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0011.0707         4,757,000
683 12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708         3,241,000
3045 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13.0013.0649         4,692,000
684 17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.0017.0652         4,480,000
685 18 Khâu tử cung do nạo thủng 13.0018.0625         2,673,000
3049 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13.0024.0613            927,000
3050 25 Nội xoay thai 13.0025.0638         1,380,000
3051 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615         1,114,000
690 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13.0030.0623         1,525,000
3052 31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 13.0031.0727            543,000
3053 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632         2,147,000
3054 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614            675,000
692 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 13.0040.0629              82,100
3060 42 Nút mạch cầm máu trong sản khoa 13.0042.0058         8,996,000
3061 43 Sinh thiết gai rau 13.0043.0713         1,136,000
694 45 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 13.0045.0622         2,363,000
695 46 Chọc ối điều trị đa ối 13.0046.0608            681,000
696 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 13.0047.0608            681,000
697 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.0048.0640            268,000
698 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635            331,000
699 51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.0051.0237              33,000
13.0051.0254              32,500
3063 52 Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626            536,000
3064 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594            109,000
3065 54 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600            781,000
B. PHỤ KHOA
700 63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690         5,742,000
701 64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690         5,742,000
702 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687         5,944,000
703 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657         3,564,000
3066 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681         3,704,000
704 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.0069.0681         3,704,000
705 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681         3,704,000
706 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679         3,246,000
3067 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683         2,835,000
3068 73 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702         6,294,000
3069 74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686         4,117,000
3070 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13.0075.0668         3,213,000
3071 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689         4,899,000
707 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 13.0077.0689         4,899,000
3072 78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 13.0078.0699         5,370,000
708 79 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13.0079.0689         4,899,000
709 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689         4,899,000
3073 81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.0081.0689         4,899,000
3074 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689         4,899,000
3075 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 13.0083.0689         4,899,000
710 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 13.0084.0607         2,155,000
3076 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13.0086.0680         3,335,000
3077 87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0087.0689         4,899,000
711 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13.0088.0689         4,899,000
3078 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 13.0090.0689         4,899,000
712 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665         3,553,000
3079 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683         2,835,000
3080 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664         3,594,000
714 95 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0095.0684         4,578,000
3081 96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0096.0720         6,419,000
3082 97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693         5,851,000
715 98 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709         3,949,000
716 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 13.0099.0698         8,981,000
3083 101 Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666         3,840,000
3084 102 Phẫu thuật Manchester 13.0102.0678         3,509,000
3085 103 Phẫu thuật Lefort 13.0103.0677         2,674,000
3086 104 Phẫu thuật Labhart 13.0104.0677         2,674,000
3087 105 Phẫu thuật treo tử cung 13.0105.0710         2,750,000
3088 106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 13.0106.0706         4,395,000
3089 107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704         5,711,000
3090 108 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 13.0108.0705         3,362,000
3091 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13.0109.0662         2,551,000
717 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 13.0110.0651         2,510,000
718 112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669         2,735,000
719 115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650         2,568,000
3092 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13.0116.0663         3,538,000
3093 117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595         3,937,000
3094 118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 13.0118.0595         3,937,000
3095 120 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 13.0120.0616         3,941,000
3096 121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 13.0121.0688         5,386,000
3097 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13.0122.0688         5,386,000
3098 123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 13.0123.0654         3,491,000
3099 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 13.0124.0688         5,386,000
3100 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 13.0126.0688         5,386,000
3101 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 13.0127.0637         2,746,000
3102 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp 13.0128.0636         4,285,000
3103 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13.0129.0636         4,285,000
3104 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 13.0130.0636         4,285,000
3105 131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13.0131.0697         4,791,000
3106 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 13.0132.0685         2,673,000
720 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 13.0133.0694         4,917,000
721 136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628         2,524,000
722 140 Khoét chóp cổ tử cung 13.0140.0627         2,638,000
3107 141 Cắt cụt cổ tử cung 13.0141.0627         2,638,000
723 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 13.0142.0717         1,078,000
3108 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655         1,868,000
3109 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721            370,000
724 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… 13.0145.0611            146,000
3110 147 Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597         1,960,000
3111 148 Lấy dị vật âm đạo 13.0148.0630            541,000
3112 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624         1,810,000
3113 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13.0150.0724         1,373,000
3114 151 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601            783,000
3115 152 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589         1,237,000
3116 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 13.0153.0603            753,000
3117 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 13.0154.0712            369,000
3118 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 13.0155.0334            600,000
3119 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13.0156.0639            562,000
725 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619            191,000
726 158 Nạo hút thai trứng 13.0158.0634            716,000
3120 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 13.0159.0609            798,000
3121 160 Chọc dò túi cùng Douglas 13.0160.0606            267,000
3123 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 13.0162.0604            805,000
3124 163 Chích áp xe vú 13.0163.0602            206,000
728 166 Soi cổ tử cung 13.0166.0715              58,900
3125 174 Cắt u vú lành tính 13.0174.0653         2,753,000
3126 175 Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591            947,000
3127 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13.0177.0593         2,677,000
C. SƠ SINH
733 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 13.0183.0099            640,000
734 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh 13.0184.0605            389,000
735 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 13.0185.0099            640,000
737 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13.0187.0209            533,000
738 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh 13.0188.0083            100,000
740 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 13.0191.0079            136,000
3128 194 Ép tim ngoài lồng ngực 13.0194.0074
742 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 13.0199.0211              78,000
3131 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 13.0200.0074            458,000
D. HỖ TRỢ SINH SẢN
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
743 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13.0221.0695         5,352,000
744 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 13.0222.0631         2,728,000
745 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13.0223.0700         4,568,000
3134 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631         2,728,000
E. PHÁ THAI
3137 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 13.0229.0643            283,000
3138 230 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 13.0230.0646         1,003,000
3139 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 13.0231.0643            283,000
3140 232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 13.0232.0647            519,000
3141 233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 13.0233.0642         1,108,000
3143 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13.0235.0727            543,000
748 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 13.0236.0697         4,791,000
749 237 Hút thai dưới siêu âm 13.0237.0620            430,000
3144 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648            383,000
3145 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645            177,000
750 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13.0240.0631         2,728,000
3146 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0241.0644            358,000
XIV MẮT
3147 4 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất 14.0004.0000
751 5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 14.0005.0815         2,615,000
3149 10 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 14.0010.0806         2,838,000
753 25 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 14.0025.0735            300,000
754 32 Mở bao sau đục bằng laser 14.0032.0787            244,000
755 42 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 14.0042.0811         1,160,000
3150 43 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL 14.0043.0811         1,160,000
756 46 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 14.0046.0812         1,950,000
3151 50 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 14.0050.0807            895,000
758 51 Mở bao sau bằng phẫu thuật 14.0051.0804            554,000
759 65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.0065.0808         1,416,000
14.0065.0809            915,000
3154 66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.0066.0808         1,416,000
14.0066.0809            915,000
14.0066.0824            804,000
760 68 Gọt giác mạc đơn thuần 14.0068.0763            734,000
761 69 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 14.0069.0761         1,177,000
3155 70 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 14.0070.0850         2,088,000
3156 71 Lấy dị vật hốc mắt 14.0071.0781            845,000
3157 72 Lấy dị vật trong củng mạc 14.0072.0781            845,000
3158 73 Lấy dị vật tiền phòng 14.0073.0783         1,060,000
3159 75 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 14.0075.0000
762 76 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 14.0076.0828         1,060,000
763 79 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 14.0079.0827         1,460,000
764 80 Sinh thiết tổ chức mi 14.0080.0847            150,000
3160 83 Cắt u da mi không ghép 14.0083.0836            689,000
3161 84 Cắt u mi cả bề dày không ghép 14.0084.0836            689,000
3163 86 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 14.0086.0000
766 88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 14.0088.0736         1,115,000
767 89 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 14.0089.0736         1,115,000
3165 89 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 14.0089.0736         1,115,000
3167 96 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 14.0096.0837         1,200,000
3168 98 Chích mủ hốc mắt 14.0098.0739            429,000
3171 107 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 14.0107.0827         1,460,000
3172 109 Phẫu thuật lác thông thường 14.0109.0818            704,000
14.0109.0819         1,150,000
3174 111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 14.0111.0075              30,000
3175 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 14.0112.0075              30,000
3178 118 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 14.0118.0826         1,265,000
3179 119 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 14.0119.0826         1,265,000
3181 124 Vá da tạo hình mi 14.0124.0838         1,010,000
769 125 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 14.0125.0829            804,000
14.0125.0830         1,045,000
3182 126 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 14.0126.0829            804,000
14.0126.0830         1,045,000
3183 127 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) 14.0127.0000
3185 129 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 14.0129.0575         2,689,000
770 130 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 14.0130.0000
3187 132 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghép 14.0132.0838         1,010,000
3189 136 Phẫu thuật mở rộng khe mi 14.0136.0817            595,000
771 137 Phẫu thuật hẹp khe mi 14.0137.0817            595,000
3190 138 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 14.0138.0000
3193 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 14.0145.0810            500,000
3194 148 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 14.0148.0805         1,065,000
3195 149 Mở góc tiền phòng 14.0149.0000
3196 150 Mở bè có hoặc không cắt bè 14.0150.0805         1,065,000
776 158 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) 14.0158.0857
3197 159 Tiêm nhu mô giác mạc 14.0159.0857              44,600
777 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 14.0162.0796            704,000
3198 164 Cắt bỏ túi lệ 14.0164.0732            804,000
3199 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần 14.0165.0823            834,000
3200 166 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.0166.0777            640,000
14.0166.0778              75,300
14.0166.0780            314,000
3202 168 Khâu cò mi, tháo cò 14.0168.0764            380,000
3204 171 Khâu da mi đơn giản 14.0171.0769            774,000
3205 172 Khâu phục hồi bờ mi 14.0172.0772            645,000
3206 174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 14.0174.0773            879,000
3207 175 Khâu phủ kết mạc 14.0175.0839            614,000
3208 176 Khâu  giác mạc 14.0176.0770            750,000
14.0176.0771         1,060,000
3209 177 Khâu củng mạc 14.0177.0765            800,000
14.0177.0767         1,060,000
3210 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 14.0179.0770            750,000
3211 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 14.0180.0805         1,065,000
3212 183 Bơm hơi / khí tiền phòng 14.0183.0000
3213 184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 14.0184.0774            704,000
3214 185 Múc nội nhãn 14.0185.0798            516,000
3215 187 Phẫu thuật quặm 14.0187.0788         1,189,000
14.0187.0789            614,000
14.0187.0790         1,356,000
14.0187.0791            809,000
14.0187.0792         1,020,000
14.0187.0793         1,563,000
14.0187.0794         1,745,000
14.0187.0795         1,176,000
3217 191 Mổ quặm bẩm sinh 14.0191.0789            614,000
3218 192 Cắt chỉ khâu giác mạc 14.0192.0075              30,000
3219 193 Tiêm dưới kết mạc 14.0193.0856              44,600
3220 194 Tiêm cạnh nhãn cầu 14.0194.0857              44,600
3221 195 Tiêm hậu nhãn cầu 14.0195.0857              44,600
3222 197 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0854              89,900
14.0197.0855              57,200
3223 200 Lấy dị vật kết mạc 14.0200.0782              61,600
3224 201 Khâu kết mạc 14.0201.0769            774,000
3225 202 Lấy calci kết mạc 14.0202.0785              33,000
3226 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 14.0203.0075              30,000
3227 204 Cắt chỉ khâu kết mạc 14.0204.0075              30,000
3228 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759              45,700
3229 206 Bơm rửa lệ đạo 14.0206.0730              35,000
3230 207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738              75,600
3232 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799              33,000
3233 211 Rửa cùng đồ 14.0211.0842              39,000
3237 215 Rạch áp xe mi 14.0215.0505            173,000
3238 216 Rạch áp xe túi lệ 14.0216.0505            173,000
3239 218 Soi đáy mắt trực tiếp 14.0218.0849              49,600
3240 221 Soi góc tiền phòng 14.0221.0849              49,600
3242 224 Đo thị giác tương phản 14.0224.0751              58,600
Tạo hình
3244 235 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 14.0235.0828         1,060,000
Chẩn đoán hình ảnh
3245 239 Chụp lỗ thị giác 14.0239.0010              47,000
14.0239.0011              53,000
14.0239.0028              62,000
14.0239.0029              94,000
3246 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 14.0240.0845              55,400
3247 249 Siêu âm bán phần trước 14.0249.0844            195,000
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
3249 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 14.0253.0757              28,000
3250 254 Đo thị trường chu biên 14.0254.0757              28,000
3251 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 14.0255.0755              23,700
3252 256 Đo sắc giác 14.0256.0843              60,000
3253 257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 14.0257.0848              28,400
3254 258 Đo khúc xạ máy 14.0258.0754               8,800
3255 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal 14.0259.0753              34,000
3256 260 Đo thị lực 14.0260.0000
3257 261 Thử kính 14.0261.0000
3258 262 Đo độ lác 14.0262.0751              58,600
3259 263 Xác định sơ đồ song thị 14.0263.0751              58,600
3260 264 Đo biên độ điều tiết 14.0264.0751              58,600
3261 265 Đo thị giác 2 mắt 14.0265.0751              58,600
3263 268 Đo đường kính giác mạc 14.0268.0752              49,600
3264 275 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 14.0275.0758              55,000
3265 290 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 14.0290.0212              10,000
3266 291 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 14.0291.0212              10,000
XV TAI – MŨI – HỌNG
A. TAI – TAI THẦN KINH
779 20 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 15.0020.0911         3,585,000
780 28 Mở sào bào – thượng nhĩ 15.0028.0911         3,585,000
781 42 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 15.0042.0911         3,585,000
782 43 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15.0043.0874         1,938,000
15.0043.0875            589,000
783 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 15.0046.0872            449,000
15.0046.0954         2,973,000
784 50 Chích rạch màng nhĩ 15.0050.0994              58,000
3267 50 Chích rạch màng nhĩ 15.0050.0994              58,000
3268 51 Khâu vết rách vành tai 15.0051.0216            172,000
785 52 Bơm hơi vòi nhĩ 15.0052.0993            111,000
3269 52 Bơm hơi vòi nhĩ 15.0052.0993            111,000
3270 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 15.0053.1002            906,000
3271 54 Lấy dị vật tai gây tê 15.0054.0902            508,000
15.0054.0903            150,000
786 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 15.0055.0902            508,000
15.0055.0903            150,000
3272 56 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882              47,900
3274 58 Làm thuốc tai 15.0058.0899              20,000
B. MŨI-XOANG
787 81 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 15.0081.0918            647,000
15.0081.0919            444,000
788 82 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 15.0082.0998         2,918,000
789 97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 15.0097.0960         2,658,000
790 102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 15.0102.0970         3,053,000
791 109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 15.0109.0969         3,738,000
792 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 15.0113.0970         3,053,000
3276 123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 15.0123.0912         2,620,000
3277 130 Đốt điện cuốn mũi dưới 15.0130.0922            431,000
15.0130.0923            660,000
793 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 15.0131.0922            431,000
15.0131.0923            660,000
3278 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 15.0133.0867            120,000
794 135 Sinh thiết hốc mũi 15.0135.0168            121,000
3279 135 Sinh thiết hốc mũi 15.0135.0168            121,000
3280 138 Chọc rửa xoang hàm 15.0138.0920            265,000
795 139 Phương pháp Proetz 15.0139.0897              52,900
3281 141 Nhét bấc mũi trước 15.0141.0916            107,000
798 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 15.0147.1006            135,000
C. HỌNG-THANH QUẢN
799 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.0149.0937         1,603,000
3282 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.0149.0937         1,603,000
800 154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 15.0154.0914            765,000
801 155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 15.0155.0958         2,722,000
802 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 15.0194.1001         1,323,000
803 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 15.0195.1002            906,000
804 196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 15.0196.1048         2,071,000
806 202 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 15.0202.0953         7,031,000
3284 207 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 15.0207.0878            250,000
15.0207.0995            713,000
807 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 15.0208.0916            107,000
3286 211 Sinh thiết u họng miệng 15.0211.0168            121,000
3287 212 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900              40,000
3288 213 Lấy dị vật hạ họng 15.0213.0900              40,000
3289 222 Khí dung mũi họng 15.0222.0898              17,600
D. ĐẦU CỔ
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH – THẨM MỸ
XVI RĂNG – HÀM – MẶT
A. RĂNG
3295 35 Phẫu thuật nạo túi lợi 16.0035.0000
3302 43 Lấy cao răng 16.0043.0000
3303 50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1012            539,000
16.0050.1013            769,000
16.0050.1014            409,000
16.0050.1015            899,000
3304 52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1012            539,000
16.0052.1013            769,000
16.0052.1014            409,000
16.0052.1015            899,000
3305 54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.0054.1012            539,000
16.0054.1013            769,000
16.0054.1014            409,000
16.0054.1015            899,000
3308 61 Điều trị tủy lại 16.0061.1011            941,000
3310 67 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 16.0067.1031            234,000
3311 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16.0068.1031            234,000
3312 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 16.0069.1031            234,000
3313 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0070.1031            234,000
3314 71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 16.0071.1018            324,000
3315 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.0072.1018            324,000
3318 77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 16.0077.0000
3321 82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 16.0082.0000
3332 93 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 16.0093.0000
3349 112 Cầu nhựa 16.0112.0000
3351 114 Cầu kim loại cẩn nhựa 16.0114.0000
3352 115 Cầu  kim loại cẩn sứ 16.0115.0000
3365 130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 16.0130.0000
3385 151 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 16.0151.0000
3386 152 Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh 16.0152.0000
826 196 Mài chỉnh khớp cắn 16.0196.0000
3421 197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 16.0197.1036            324,000
3423 199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.0000
3424 200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16.0200.0000
3425 201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16.0201.0000
3426 202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng 16.0202.0000
3427 203 Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.0000
3428 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.0000
3429 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.0000
3430 206 Nhổ răng thừa 16.0206.0000
3431 207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 16.0207.0000
3432 208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 16.0208.0000
3435 211 Phẫu thuật cắt cuống răng 16.0211.0000
3436 212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 16.0212.0000
3437 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc 16.0213.0000
3438 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007            151,000
3439 215 Cắt lợi di động để làm hàm giả 16.0215.0000
3440 216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041            276,000
3441 217 Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041            276,000
3442 218 Phẫu thuật cắt phanh má 16.0218.1041            276,000
3443 220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 16.0220.1042            509,000
3445 222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 16.0222.1035            199,000
3446 223 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 16.0223.1035            199,000
3447 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 16.0224.1035            199,000
3448 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 16.0225.1035            199,000
3449 226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 16.0226.1035            199,000
3453 230 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 16.0230.1010            316,000
3455 232 Điều trị tuỷ răng sữa 16.0232.1016            261,000
3457 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 16.0235.1019              90,900
3458 236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0236.1019              90,900
3459 237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 16.0237.0000
3460 238 Nhổ răng sữa 16.0238.0000
3461 239 Nhổ chân răng sữa 16.0239.0000
B. HÀM MẶT
827 242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 16.0242.1067         2,643,000
828 243 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16.0243.1067         2,643,000
829 244 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 16.0244.1067         2,643,000
831 246 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 16.0246.1067         2,643,000
832 247 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 16.0247.1069         2,943,000
833 248 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 16.0248.1069         2,943,000
834 249 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 16.0249.1069         2,943,000
835 250 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 16.0250.1069         2,943,000
836 251 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim 16.0251.1069         2,943,000
837 252 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 16.0252.1069         2,943,000
3464 253 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 16.0253.1069         2,943,000
3465 254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 16.0254.1069         2,943,000
3470 263 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 16.0263.1064         3,407,000
838 268 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 16.0268.1068         2,543,000
839 269 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16.0269.1068         2,543,000
844 277 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép 16.0277.1066         2,843,000
845 278 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16.0278.1066         2,843,000
846 280 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 16.0280.1066         2,843,000
3471 286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 16.0286.1068         2,543,000
848 287 Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 16.0287.1068         2,543,000
849 288 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 16.0288.1068         2,543,000
3472 291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 16.0291.1065         3,903,000
851 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16.0298.1009            343,000
855 306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 16.0306.1043         1,000,000
3474 318 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 16.0318.1077         3,900,000
856 319 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 16.0319.1058         3,917,000
3476 325 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 16.0325.0000
3481 333 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 16.0333.1070         2,036,000
860 335 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.0335.1022            100,000
3483 336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 16.0336.1053         1,594,000
3484 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 16.0337.1053         1,594,000
3487 341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 16.0341.1087         2,335,000
3488 342 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 16.0342.1086         2,435,000
3489 343 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 16.0343.1083         3,303,000
3490 344 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 16.0344.1083         3,303,000
3491 345 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 16.0345.1084         2,335,000
3492 346 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 16.0346.1084         2,335,000
Kỹ thuật Hội đồng chuyên môn bổ sung so với Thông tư 43/2013/TT-BYT
XVII PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
3495 1 Điều trị bằng sóng ngắn 17.0001.0254              32,500
3496 2 Điều trị bằng sóng cực ngắn 17.0002.0254              32,500
3497 3 Điều trị bằng vi song 17.0003.0254              32,500
3498 5 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 17.0005.0231              44,000
3499 6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 17.0006.0231              44,000
3500 7 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.0007.0234              40,000
3501 8 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253              44,400
862 9 Điều trị bằng sóng xung kích 17.0009.0255              58,000
863 10 Điều trị bằng dòng giao thoa 17.0010.0236              28,000
3502 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237              33,000
3503 12 Điều trị bằng Laser công suất thấp chiếu ngoài 17.0012.0243              45,500
3504 13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 17.0013.0275              31,800
3505 14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 17.0014.0275              31,800
3506 15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 17.0015.0275              31,800
3509 18 Điều trị bằng Parafin 17.0018.0221              50,000
3510 19 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 17.0019.0272              58,500
864 22 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 17.0022.0272              58,500
3513 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.0026.0220              43,800
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
867 33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 17.0033.0266              38,500
868 34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 17.0034.0267              42,000
869 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 17.0037.0267              42,000
871 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 17.0039.0267              42,000
3515 41 Tập đi với thanh song song 17.0041.0268              27,300
3516 42 Tập đi với khung tập đi 17.0042.0268              27,300
3517 43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 17.0043.0268              27,300
3518 44 Tập đi với gậy 17.0044.0268              27,300
873 45 Tập đi với bàn xương cá 17.0045.0268              27,300
874 46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 17.0046.0268              27,300
875 47 Tập lên, xuống cầu thang 17.0047.0268              27,300
876 48 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) 17.0048.0268              27,300
3519 49 Tập đi với chân giả trên gối 17.0049.0268              27,300
3520 50 Tập đi với chân giả dưới gối 17.0050.0268              27,300
877 51 Tập đi với khung treo 17.0051.0268              27,300
3521 52 Tập vận động thụ động 17.0052.0267              42,000
3522 53 Tập vận động có trợ giúp 17.0053.0267              42,000
3524 56 Tập vận động có kháng trở 17.0056.0267              42,000
3525 57 Tập kéo dãn 17.0057.0000
879 58 Tập vận động trên bóng 17.0058.0268              27,300
880 59 Tập trong bồn bóng nhỏ 17.0059.0268              27,300
881 62 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 17.0062.0267              42,000
3526 63 Tập với thang tường 17.0063.0268              27,300
882 65 Tập với ròng rọc 17.0065.0269               9,800
883 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai 17.0066.0268              27,300
884 69 Tập với máy tập thăng bằng 17.0069.0268              27,300
885 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 17.0070.0261               9,800
3527 71 Tập với xe đạp tập 17.0071.0270               9,800
886 72 Tập với bàn nghiêng 17.0072.0268              27,300
887 73 Tập các kiểu thở 17.0073.0277              29,000
3528 75 Tập ho có trợ giúp 17.0075.0277              29,000
891 78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 17.0078.0238              41,500
3532 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng 17.0085.0282              38,000
3533 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 17.0086.0283              45,000
892 90 Tập điều hợp vận động 17.0090.0267              42,000
893 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 17.0091.0262            296,000
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
3534 92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 17.0092.0268              27,300
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập)
3537 104 Tập nuốt 17.0104.0263            152,000
17.0104.0264            122,000
3538 108 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 17.0108.0260              52,400
3540 111 Tập sửa lỗi phát âm 17.0111.0265              98,800
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
3542 130 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 17.0130.0250         1,009,000
3543 133 Kỹ thuật thông tiểu (thông đái)ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 17.0133.0242            140,000
3544 134 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 17.0134.0240            197,000
3545 136 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 17.0136.0519            225,000
17.0136.0520            150,000
3547 138 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh 17.0138.0523            701,000
17.0138.0524            306,000
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản)
906 141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 17.0141.0241              44,400
907 142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 17.0142.0241              44,400
908 143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 17.0143.0241              44,400
3550 144 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp hang 17.0144.0241              44,400
3551 145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 17.0145.0241              44,400
3552 146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 17.0146.0241              44,400
909 147 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17.0147.0241              44,400
3553 148 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17.0148.0241              44,400
3554 149 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 17.0149.0241              44,400
3555 150 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 17.0150.0241              44,400
3556 151 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 17.0151.0241              44,400
3557 152 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 17.0152.0241              44,400
3558 153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 17.0153.0241              44,400
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo  Thông tư số 50/2014/TT-BYT
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
3561 158 Điều trị bằng điện vi dòng 17.0158.0233              28,000
3562 159 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 17.0159.0243              45,500
3563 160 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 17.0160.0245              51,700
3564 161 Điều trị chườm ngải cứu 17.0161.0228              35,000
3565 162 Thủy trị liệu có thuốc 17.0162.0272              58,500
3566 163 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 17.0163.0272              58,500
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
3571 168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 17.0168.0281              24,300
3577 175 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 17.0175.0238              41,500
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế  trực tiếp thực hiện)
3585 195 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 17.0195.0226              53,200
E. DỤNG CỤ CHỈNH  HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản)
3598 232 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 17.0232.0241              44,400
XVIII ĐIỆN QUANG
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
1. Siêu âm đầu, cổ
3599 1 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001              38,000
3600 2 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001              38,000
3601 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001              38,000
911 4 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001              38,000
912 8 Siêu âm nhãn cầu 18.0008.0001              38,000
913 9 Siêu âm Doppler hốc mắt 18.0009.0069              79,500
914 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 18.0010.0069              79,500
2. Siêu âm vùng ngực
915 11 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001              38,000
916 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001              38,000
3. Siêu âm ổ bụng
3602 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001              38,000
3603 16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001              38,000
917 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 18.0017.0003            176,000
918 18 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001              38,000
3604 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 18.0019.0001              38,000
919 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001              38,000
920 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 18.0021.0069              79,500
921 22 Siêu âm Doppler gan lách 18.0022.0069              79,500
922 23 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 18.0023.0004            211,000
3605 24 Siêu âm Doppler động mạch thận 18.0024.0004            211,000
923 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 18.0025.0069              79,500
924 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 18.0026.0069              79,500
3608 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 18.0029.0004            211,000
4. Siêu âm sản phụ khoa
925 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001              38,000
3609 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003            176,000
18.0031.0004
926 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 18.0032.0069              79,500
927 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 18.0033.0004            211,000
3610 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.0034.0001              38,000
3611 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.0035.0001              38,000
3612 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.0036.0001              38,000
928 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 18.0037.0004            211,000
5. Siêu âm cơ xương khớp
3617 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001              38,000
3618 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001              38,000
6. Siêu âm tim, mạch máu
930 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 18.0045.0004            211,000
931 46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 18.0046.0004            211,000
3619 48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 18.0048.0004            211,000
3620 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 18.0049.0004            211,000
932 52 Siêu âm Doppler tim, van tim 18.0052.0004            211,000
7. Siêu âm vú
933 54 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001              38,000
934 55 Siêu âm Doppler tuyến vú 18.0055.0069              79,500
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
935 57 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001              38,000
3621 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 18.0058.0069              79,500
3622 60 Siêu âm Doppler dương vật 18.0060.0069              79,500
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
3624 64 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 18.0064.0177            589,000
3625 66 Siêu âm 3D/4D trực tràng 18.0066.0003            176,000
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
3626 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18.0067.0013              66,000
18.0067.0029              94,000
3627 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0013              66,000
18.0068.0029              94,000
3628 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.0069.0010              47,000
18.0069.0028              62,000
3629 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0010              47,000
18.0070.0028              62,000
3630 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0011              53,000
18.0071.0029              94,000
3631 72 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0010              47,000
18.0072.0028              62,000
3632 73 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0010              47,000
18.0073.0028              62,000
3633 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0010              47,000
18.0074.0028              62,000
3634 75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0010              47,000
18.0075.0028              62,000
3635 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.0076.0010              47,000
18.0076.0028              62,000
3636 77 Chụp Xquang Chausse III 18.0077.0010              47,000
18.0077.0028              62,000
3637 78 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0010              47,000
18.0078.0028              62,000
3638 79 Chụp Xquang Stenvers 18.0079.0010              47,000
18.0079.0028              62,000
3639 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0010              47,000
18.0080.0028              62,000
3640 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.0081.0028
3641 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.0082.0010              47,000
18.0082.0028              62,000
3642 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.0083.0014              61,000
18.0083.0028              62,000
3643 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 18.0084.0028              62,000
3644 85 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0010              47,000
18.0085.0028              62,000
3645 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0013              66,000
18.0086.0029              94,000
3646 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0013              66,000
18.0087.0029              94,000
3647 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18.0088.0030            119,000
3648 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0010              47,000
18.0089.0029              94,000
3649 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0013              66,000
18.0090.0029              94,000
3650 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0013              66,000
18.0091.0029              94,000
3651 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0013              66,000
18.0092.0029              94,000
3652 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0013              66,000
18.0093.0029              94,000
3653 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0013              66,000
18.0094.0029              94,000
3654 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.0095.0012              53,000
18.0095.0028              62,000
3655 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0013              66,000
18.0096.0029              94,000
3656 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18.0097.0030            119,000
3657 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0012              53,000
18.0098.0028              62,000
3658 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0012              53,000
18.0099.0028              62,000
3659 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0012              53,000
3660 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0012              53,000
18.0101.0028              62,000
3661 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0013              66,000
18.0102.0029              94,000
3662 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0013              66,000
18.0103.0029              94,000
3663 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0013              66,000
18.0104.0029              94,000
3664 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0012              53,000
18.0105.0028              62,000
3665 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0013              66,000
18.0106.0029              94,000
3666 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0013              66,000
18.0107.0029              94,000
3667 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0013              66,000
18.0108.0029              94,000
3668 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012              53,000
18.0109.0028              62,000
3669 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0012              53,000
18.0110.0028              62,000
3670 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0013              66,000
18.0111.0013              66,000
3671 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0013              66,000
18.0112.0029              94,000
3672 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0013              66,000
18.0113.0029              94,000
3673 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0013              66,000
18.0114.0029              94,000
3674 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0013              66,000
18.0115.0029              94,000
3675 116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0013              66,000
18.0116.0029              94,000
3676 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0011              53,000
18.0117.0029              94,000
3677 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.0118.0013              66,000
18.0118.0030            119,000
3678 119 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012              53,000
18.0119.0028              62,000
3679 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0012              53,000
18.0120.0028              62,000
3680 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0013              66,000
18.0121.0029              94,000
3681 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0013              66,000
18.0122.0029              94,000
3682 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0012              53,000
18.0123.0028              62,000
3683 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0016              98,000
18.0124.0034            209,000
3684 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012              53,000
18.0125.0028              62,000
3685 126 Chụp Xquang tuyến vú 18.0126.0026              91,000
936 127 Chụp Xquang tại giường 18.0127.0028              62,000
3686 129 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 18.0129.0014              61,000
18.0129.0029              94,000
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
3687 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18.0130.0017            113,000
18.0130.0035            209,000
3688 131 Chụp Xquang ruột non 18.0131.0017            113,000
18.0131.0035            209,000
3689 132 Chụp Xquang đại tràng 18.0132.0018            153,000
18.0132.0036            249,000
3690 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 18.0133.0019            225,000
3691 134 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 18.0134.0019            225,000
3692 135 Chụp Xquang đường dò 18.0135.0025            391,000
3693 136 Chụp Xquang tuyến nước bọt 18.0136.0039            371,000
3694 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18.0138.0023            356,000
18.0138.0031            396,000
3695 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 18.0140.0020            524,000
18.0140.0032            594,000
3696 141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18.0141.0020            524,000
18.0141.0032            594,000
3697 142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 18.0142.0021            514,000
18.0142.0033            549,000
3698 143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 18.0143.0033            549,000
937 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 18.0144.0022            191,000
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
938 149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 18.0149.0040            512,000
939 150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 18.0150.0041            620,000
940 151 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 18.0151.0041            620,000
3699 152 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 18.0152.0041            620,000
941 153 Chụp CLVT mạch máu não 18.0153.0041            620,000
942 154 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 18.0154.0041            620,000
3700 155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 18.0155.0040            512,000
943 156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 18.0156.0041            620,000
944 157 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 18.0157.0040            512,000
945 158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 18.0158.0040            512,000
946 159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 18.0159.0041            620,000
947 160 Chụp CLVT hốc mắt 18.0160.0040            512,000
18.0160.0041            620,000
948 161 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 18.0161.0040            512,000
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
949 191 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 18.0191.0040            512,000
950 192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 18.0192.0041            620,000
951 193 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 18.0193.0040            512,000
953 196 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 18.0196.0041            620,000
954 197 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 18.0197.0041            620,000
955 198 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 18.0198.0041            620,000
956 199 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 18.0199.0040            512,000
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
957 219 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 18.0219.0040            512,000
18.0219.0041            620,000
958 220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 18.0220.0040            512,000
18.0220.0041            620,000
959 221 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 18.0221.0040            512,000
18.0221.0041            620,000
960 222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 18.0222.0040            512,000
18.0222.0041            620,000
961 223 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 18.0223.0041            620,000
962 224 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 18.0224.0041            620,000
963 225 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 18.0225.0041            620,000
964 226 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 18.0226.0041            620,000
965 228 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 18.0228.0043         1,431,000
966 229 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 18.0229.0041            620,000
967 230 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 18.0230.0041            620,000
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy
968 255 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 18.0255.0040            512,000
969 256 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 18.0256.0041            620,000
970 257 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 18.0257.0040            512,000
971 258 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 18.0258.0041            620,000
972 259 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 18.0259.0040            512,000
973 260 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 18.0260.0041            620,000
974 261 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 18.0261.0040            512,000
3701 262 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 18.0262.0041            620,000
975 263 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 18.0263.0041            620,000
976 264 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 18.0264.0040            512,000
977 265 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 18.0265.0041            620,000
978 266 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 18.0266.0041            620,000
979 267 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 18.0267.0041            620,000
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP
1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng
2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT
3702 703 Siêu âm tại giường 18.0703.0001              38,000
XX NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
B. TAI – MŨI – HỌNG
3703 7 Nội soi cầm máu mũi 20.0007.0000
3704 13 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933            100,000
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
995 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 20.0072.0191            228,000
996 73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 20.0073.0136            385,000
3706 79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 20.0079.0134            410,000
3707 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20.0080.0135            231,000
E. TIẾT NIỆU
999 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 20.0087.0152            870,000
XXI THĂM DÒ CHỨC NĂNG
A. TIM, MẠCH
3708 11 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 21.0011.1308              28,000
3709 14 Điện tim thường 21.0014.1778              30,000
B. HÔ HẤP
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
3710 29 Ghi điện cơ 21.0029.1775            126,000
1002 40 Ghi điện não đồ thông thường 21.0040.1777              60,000
E. MẮT
3711 76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 21.0076.0752              49,600
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
3712 101 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 21.0101.0069
H. NỘI TIẾT
3714 122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 21.0122.1800            128,000
XXII HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
3715 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22.0001.1352              61,600
3716 2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 22.0002.1352              61,600
3717 3 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công 22.0003.1351              53,700
1005 5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.0005.1354              39,200
3718 6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22.0006.1354              39,200
1006 8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 22.0008.1353              39,200
3720 9 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 22.0009.1353              39,200
3722 11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 22.0011.1254              54,800
3723 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 22.0012.1254              54,800
3724 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 22.0013.1242            100,000
1007 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 22.0013.1242            100,000
3725 14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 22.0014.1242            100,000
3726 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 22.0015.1308              28,000
3727 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.0019.1348              12,300
3728 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 22.0020.1347              47,000
3729 21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 22.0021.1219              14,500
1009 27 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 22.0027.1365              78,400
1010 28 Phát hiện kháng đông đường chung 22.0028.1335              85,900
3731 29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 22.0029.1259            224,000
22.0029.1260            280,000
3732 30 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 22.0030.1255            450,000
22.0030.1258            310,000
3733 42 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 22.0042.1288            201,000
1011 45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 22.0045.1247            224,000
1012 49 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 22.0049.1336            237,000
1013 50 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 22.0050.1453            237,000
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
3734 102 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 22.0102.1341              36,900
C. TẾ BÀO HỌC
3735 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 22.0119.1368              35,800
3736 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.0121.1369              44,800
3737 122 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 22.0122.1367            103,000
3738 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 22.0123.1297              63,800
3739 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 22.0124.1298              67,200
3740 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 22.0125.1298              67,200
3741 126 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 22.0126.0092            121,000
3742 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22.0134.1296              25,700
3743 135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 22.0135.1313              39,200
3744 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 22.0136.1363              16,800
3745 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.0138.1362              35,800
3746 140 Tìm giun chỉ trong máu 22.0140.1360              33,600
3747 141 Tập trung bạch cầu 22.0141.1343              28,000
3748 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304              22,400
3749 143 Máu lắng (bằng máy tự động) 22.0143.1303              33,600
3750 144 Tìm tế bào Hargraves 22.0144.1364              62,700
3751 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 22.0149.1594              42,400
3752 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 22.0150.1594              42,400
1014 152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 22.0152.1609              55,100
3754 152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 22.0152.1609              55,100
3756 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 22.0154.1735            147,000
1015 157 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 22.0157.1218              19,800
3758 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 22.0160.1345              16,800
3760 166 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 22.0166.1414              47,000
3764 170 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 22.0170.1300              56,000
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
3766 256 Định danh kháng thể bất thường  (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0256.1233         1,150,000
3767 257 Định danh kháng thể bất thường  (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 22.0257.1233         1,150,000
3768 258 Định danh kháng thể bất thường  (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 22.0258.1233         1,150,000
3769 259 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0259.1339              89,600
3770 260 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 22.0260.1340            237,000
3771 261 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 22.0261.1340            237,000
1020 268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0268.1330              28,000
3772 274 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0274.1326              72,600
1022 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0279.1269              38,000
3775 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269              38,000
3776 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0281.1281            201,000
3777 282 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 22.0282.1281            201,000
3778 283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 22.0283.1269              38,000
1023 284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 22.0284.1270              56,000
1024 285 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0285.1267              22,400
3779 286 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0286.1268              20,100
1025 287 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0287.1272              44,800
1026 288 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0288.1271              28,000
1027 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0291.1280              30,200
1028 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.0292.1280              30,200
3780 294 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 22.0294.1273              36,900
3781 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0304.1306              78,400
1029 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0308.1306              78,400
3782 310 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0310.1387              33,600
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
3784 317 Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA 22.0317.1434            365,000
3785 318 Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA 22.0318.1445            365,000
3786 319 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA 22.0319.1436            426,000
3787 320 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA 22.0320.1446            393,000
3788 321 Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 22.0321.1447            426,000
1030 322 Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 22.0322.1447            426,000
3790 325 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 22.0325.1438            246,000
1032 326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 22.0326.1440            280,000
1033 327 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 22.0327.1438            246,000
1034 328 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 22.0328.1440            280,000
1035 331 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 22.0331.1413         1,750,000
3791 342 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 22.0342.1225            385,000
3792 347 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 22.0347.1439            112,000
3795 351 Điện di miễn dịch huyết thanh 22.0351.1228         1,005,000
3796 352 Điện di huyết sắc tố 22.0352.1227            350,000
3797 353 Điện di protein huyết thanh 22.0353.1229            360,000
3798 375 Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA 22.0375.1442            571,000
G. TRUYỀN MÁU
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo  Thông tư số 50/2014/TT-BYT
C. TẾ BÀO HỌC
3800 609 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 22.0609.1321              75,000
3801 610 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 22.0610.1315              89,600
XXIII HÓA SINH
A. MÁU
3802 2 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) 23.0002.1454              79,500
3803 3 Định lượng Acid Uric 23.0003.1494              21,200
3804 7 Định lượng Albumin 23.0007.1494              21,200
1048 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 23.0009.1493              21,200
3805 10 Đo hoạt độ Amylase 23.0010.1494              21,200
3807 13 Định lượng Anti CCP 23.0013.1491            307,000
1049 14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 23.0014.1460            265,000
1050 15 Định lượng Anti – TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) 23.0015.1461            201,000
1051 16 Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) 23.0016.1462              47,700
1052 17 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) 23.0017.1462              47,700
1053 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 23.0018.1457              90,100
3808 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) 23.0019.1493              21,200
3809 20 Đo hoạt độ AST (GOT) 23.0020.1493              21,200
1054 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 23.0024.1464              84,800
3810 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp 23.0025.1493              21,200
3811 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp 23.0026.1493              21,200
3812 27 Định lượng Bilirubin toàn phần 23.0027.1493              21,200
3813 28 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) 23.0028.1466            572,000
1055 29 Định lượng Calci toàn phần 23.0029.1473              12,700
3814 30 Định lượng Calci ion hoá 23.0030.1472              15,900
1056 32 Định lượng CA 125 (cancer anigen 125) 23.0032.1468            137,000
1057 33 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 23.0033.1470            137,000
1058 34 Định lượng CA 15 – 3 (cancer antigen 15 – 3) 23.0034.1469            148,000
1059 35 Định lượng CA 72 – 4( cancer antigen 72 – 4) 23.0035.1471            132,000
1060 36 Định lượng Clcitonin 23.0036.1474            132,000
1061 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 23.0039.1476              84,800
3815 41 Định lượng Cholesterol toàn phần 23.0041.1506              26,500
3816 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 23.0042.1482              26,500
3817 43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 23.0043.1478              37,100
3818 44 Định lượng CK-MB mass 23.0044.1478              37,100
1062 46 Định lượng Cortisol 23.0046.1480              90,100
3819 47 Định lượng Cystatine C 23.0047.1495              84,800
3820 48 Định lượng bổ thể C3 23.0048.1479              58,300
3821 49 Định lượng bổ thể C4 23.0049.1479              58,300
1063 50 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 23.0050.1484              53,000
3822 51 Định lượng Creatinin 23.0051.1494              21,200
1064 52 Định lượng Cyfra 21- 1 23.0052.1486              95,400
3823 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 23.0058.1487              28,600
3824 61 Định lượng Estradiol 23.0061.1513              79,500
3825 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) 23.0062.1511            180,000
1065 63 Định lượng Ferritin 23.0063.1514              79,500
3826 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 23.0065.1517              79,500
1066 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) 23.0066.1516            180,000
1067 68 Định lượng FT3 (Free triiodothryronine) 23.0068.1561              63,600
1068 69 Định lượng FT4 (Free Tryroxine) 23.0069.1561              63,600
3828 75 Định lượng Glucose 23.0075.1494              21,200
1069 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 23.0077.1518              19,000
1070 81 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) 23.0081.1647            460,000
1071 83 Định lượng HbA1c 23.0083.1523              99,600
3829 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 23.0084.1506              26,500
3830 86 Định lượng Homocystein 23.0086.1526            143,000
3831 87 Định lượng IL-1α  (Interleukin 1α) 23.0087.1425            754,000
3832 88 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) 23.0088.1425            754,000
3833 89 Định lượng IL-6 ( Interleukin 6) 23.0089.1425            754,000
3834 90 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) 23.0090.1425            754,000
3835 91 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) 23.0091.1425            754,000
1073 93 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) 23.0093.1527              63,600
3836 94 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) 23.0094.1527              63,600
3837 96 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) 23.0096.1527              63,600
3838 98 Định lượng Insulin 23.0098.1529              79,500
1074 103 Xét nghiệm Khí máu 23.0103.1531            212,000
3840 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 23.0110.1535              79,500
3841 111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 23.0111.1534              26,500
3842 112 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) 23.0112.1506              26,500
3843 117 Định lượng Myoglobin 23.0117.1538              90,100
3844 121 Định lượng  proBNP (NT-proBNP) 23.0121.1548            402,000
3845 122 Đo hoạt độ P-Amylase 23.0122.1508              63,600
1075 131 Định lượng Pro-calcitonin 23.0131.1552              74,200
3847 131 Định lượng Prolactin 23.0131.1552              74,200
3849 133 Định lượng Protein toàn phần 23.0133.1494              21,200
3850 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 23.0138.1554              84,800
1077 139 Định lượng PSA toàn phần (Total Prostate specific antigen) 23.0139.1553              90,100
3851 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 23.0142.1557              37,100
3852 143 Định lượng Sắt 23.0143.1503              31,800
1079 147 Định lượng T3 (Tri iodothryronine) 23.0147.1561              63,600
1080 148 Định lượng T4 (Tryroxine) 23.0148.1561              63,600
3853 158 Định lượng Triglycerid 23.0158.1506              26,500
1083 162 Định lượng Troponin I 23.0162.1570              58,300
3854 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 23.0162.1570              58,300
3855 166 Định lượng Urê 23.0166.1494              21,200
B. NƯỚC TIỂU
3856 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 23.0172.1580              28,600
3857 176 Định lượng Axit Uric 23.0176.1598              15,900
1085 180 Định tính beta hCG (test nhanh) 23.0180.1577              24,300
3858 180 Định lượng Canxi 23.0180.1577              24,300
3859 183 Định lượng Cortisol 23.0183.1480              90,100
1086 184 Định lượng Cortisol 23.0184.1598              15,900
3860 184 Định lượng Creatinin 23.0184.1598              15,900
3862 187 Định lượng Glucose 23.0187.1593              13,700
1087 194 Định tính Opiate (test nhanh) 23.0194.1589              42,400
1088 195 Định tính Morphin (test nhanh) 23.0195.1589              42,400
3864 195 Định tính Codein (test nhanh) 23.0195.1589              42,400
3865 199 Định tính Porphyrin 23.0199.1763              49,000
3866 200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 23.0200.1579            159,000
3867 201 Định lượng Protein 23.0201.1593              13,700
3868 202 Định tính Protein Bence -jones 23.0202.1592              21,200
3869 205 Định lượng Ure 23.0205.1598              15,900
3870 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596              27,000
C. DỊCH NÃO TUỶ
3872 208 Định lượng Glucose 23.0208.1605              12,700
3873 209 Phản ứng Pandy 23.0209.1606               8,400
D. THỦY DỊCH MẮT
3874 210 Định lượng Protein 23.0210.1607              10,600
3876 212 Định lượng Globulin 23.0212.1494              21,200
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
3877 214 Định lượng Bilirubin toàn phần 23.0214.1493              21,200
3878 215 Định lượng Cholesterol toàn phần 23.0215.1506              26,500
3880 217 Định lượng Glucose 23.0217.1605              12,700
3881 218 Đo hoạt độ LDH 23.0218.1534              26,500
3882 219 Định lượng Protein 23.0219.1494              21,200
3883 220 Phản ứng Rivalta 23.0220.1608               8,400
XXIV VI SINH
A. VI KHUẨN
1. Vi khuẩn chung
3885 1 Vi khuẩn nhuộm soi 24.0001.1714              65,500
3886 2 Vi khuẩn test nhanh 24.0002.1720            230,000
1090 2 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24.0002.1720            230,000
3887 4 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 24.0004.1716            287,000
1091 5 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 24.0005.1716            287,000
1092 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 24.0006.1723            189,000
1093 8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 24.0008.1722            178,000
3889 10 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 24.0010.1692         1,300,000
3890 11 Vi khuẩn khẳng định 24.0011.1713            450,000
1094 12 Vi khuẩn định danh PCR 24.0012.1719            720,000
1095 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 24.0013.1721         2,610,000
1096 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 24.0014.1719            720,000
1097 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 24.0015.1721         2,610,000
3891 16 Vi hệ đường ruột 24.0016.1712              28,700
1098 20 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 24.0020.1684            166,000
2. Mycobacteria
3892 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24.0017.1714              65,500
3893 19 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 24.0019.1685            270,000
1099 28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 24.0028.1682            330,000
1100 29 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 24.0029.1681            875,000
1101 30 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 24.0030.1688         1,500,000
3894 31 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 24.0031.1686            800,000
3895 32 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 24.0032.1687            345,000
3896 35 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng 24.0035.1685            270,000
3897 36 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 24.0036.1684            166,000
1104 37 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA 24.0037.1691            900,000
1105 38 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR 24.0038.1651            650,000
3898 39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 24.0039.1714              65,500
1106 41 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 24.0041.1714              65,500
3. Vibrio cholerae
1107 42 Vibrio cholerae soi tươi 24.0042.1714              65,500
3900 43 Vibrio cholerae nhuộm soi 24.0043.1714              65,500
3902 45 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24.0045.1716            287,000
1108 47 Vibrio cholerae Real-time PCR 24.0047.1719            720,000
1109 48 Vibrio cholerae giải trình tự gene 24.0048.1721         2,610,000
4. Neisseria gonorrhoeae
3904 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24.0049.1714              65,500
3905 50 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24.0050.1716            287,000
3906 51 Neisseria gonorrhoeae PCR 24.0051.1713            450,000
1110 52 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 24.0052.1719            720,000
1111 53 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 24.0053.1719            720,000
1113 55 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene 24.0055.1721         2,610,000
5. Neisseria meningitidis
1114 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi 24.0056.1714              65,500
1115 57 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24.0057.1716            287,000
1116 58 Neisseria meningitidis PCR 24.0058.1686            800,000
1117 59 Neisseria meningitidis Real-time PCR 24.0059.1719            720,000
6. Các vi khuẩn khác
3907 60 Chlamydia test nhanh 24.0060.1627              69,000
3909 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 24.0062.1626            172,000
3910 63 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 24.0063.1626            172,000
3911 64 Chlamydia PCR 24.0064.1713            450,000
1118 65 Chlamydia Real-time PCR 24.0065.1719            720,000
1119 66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 24.0066.1719            720,000
1120 67 Chlamydia giải trình tự gene 24.0067.1721         2,610,000
3912 68 Clostridium nuôi cấy, định danh 24.0068.1692         1,300,000
3913 69 Clostridium difficile miễn dịch bán tự động 24.0069.1628            800,000
3914 72 Helicobacter pylori nhuộm soi 24.0072.1714              65,500
3915 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh 24.0073.1658            150,800
3917 75 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24.0075.1692         1,300,000
1123 78 Helicobacter pylori Real-time PCR 24.0078.1719            720,000
1124 79 Helicobacter pylori giải trình tự gene 24.0079.1721         2,610,000
3919 80 Leptospira test nhanh 24.0080.1675            133,000
3920 82 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 24.0082.1689            241,000
24.0082.1690            161,000
3921 83 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động 24.0083.1689            241,000
24.0083.1690            161,000
1126 84 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 24.0084.1719            720,000
3922 87 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24.0087.1716            287,000
1128 89 Mycoplasma hominis Real-time PCR 24.0089.1719            720,000
3923 90 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 24.0090.1696            115,000
3924 91 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 24.0091.1696            115,000
3925 93 Salmonella Widal 24.0093.1703            172,000
3926 94 Streptococcus pyogenes ASO 24.0094.1623              40,200
3927 95 Treponema pallidum soi tươi 24.0095.1714              65,500
3928 96 Treponema pallidum nhuộm soi 24.0096.1714              65,500
3929 98 Treponema pallidum test nhanh 24.0098.1720            230,000
3930 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 24.0099.1707              83,900
24.0099.1708              36,800
3931 100 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 24.0100.1709            172,000
24.0100.1710              51,700
1132 102 Treponema pallidum Real-time PCR 24.0102.1719            720,000
3932 105 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24.0105.1716            287,000
B. VIRUS
1. Virus chung
3933 108 Virus test nhanh 24.0108.1720            230,000
3936 111 Virus Ab miễn dịch bán tự động 24.0111.1717            290,000
3937 112 Virus Ab miễn dịch tự động 24.0112.1717            290,000
3938 114 Virus PCR 24.0114.1719            720,000
1135 115 Virus Real-time PCR 24.0115.1719            720,000
1136 116 Virus giải trình tự gene 24.0116.1721         2,610,000
1137 117 HBsAg test nhanh 24.0117.1646              51,700
2. Hepatitis virus
3939 118 HBsAg miễn dịch bán tự động 24.0118.1649              72,000
3940 119 HBsAg miễn dịch tự động 24.0119.1649              72,000
3941 120 HBsAg khẳng định 24.0120.1648            600,000
3942 121 HBsAg định lượng 24.0121.1647            460,000
1138 122 HBsAb test nhanh 24.0122.1643              57,500
3943 123 HBsAb miễn dịch bán tự động 24.0123.1620              69,000
3944 124 HBsAb định lượng 24.0124.1619            112,000
3945 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động 24.0125.1614            109,000
3946 126 HBc IgM miễn dịch tự động 24.0126.1614            109,000
3947 127 HBcAb test nhanh 24.0127.1643              57,500
3948 128 HBc total miễn dịch bán tự động 24.0128.1618              69,000
3949 129 HBc total miễn dịch tự động 24.0129.1618              69,000
1139 130 HBeAg test nhanh 24.0130.1645              57,500
3950 131 HBeAg miễn dịch bán tự động 24.0131.1644              92,000
3951 132 HBeAg miễn dịch tự động 24.0132.1644              92,000
3952 133 HBeAb test nhanh 24.0133.1643              57,500
3953 134 HBeAb miễn dịch bán tự động 24.0134.1615              92,000
3954 135 HBeAb miễn dịch tự động 24.0135.1615              92,000
3955 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR 24.0136.1651            650,000
1140 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 24.0137.1650         1,300,000
1141 139 HBV genotype PCR 24.0139.1666         1,050,000
3957 140 HBV genotype Real-time PCR 24.0140.1718         1,550,000
1142 141 HBV genotype giải trình tự gene 24.0141.1721         2,610,000
1143 142 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 24.0142.1726         1,100,000
1144 143 HBV kháng thuốc giải trình tự gene 24.0143.1721         2,610,000
3958 144 HCV Ab test nhanh 24.0144.1621              51,700
3959 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động 24.0145.1622            115,000
3960 146 HCV Ab miễn dịch tự động 24.0146.1622            115,000
3961 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24.0147.1622            115,000
3962 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 24.0148.1622            115,000
3963 149 HCV Core Ag miễn dịch tự động 24.0149.1652            530,000
1146 151 HCV đo tải lượng Real-time PCR 24.0151.1654            810,000
1147 152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 24.0152.1653         1,310,000
3964 153 HCV genotype Real-time PCR 24.0153.1718         1,550,000
1148 154 HCV genotype giải trình tự gene 24.0154.1721         2,610,000
1149 155 HAV Ab test nhanh 24.0155.1696            115,000
3965 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động 24.0156.1612            103,000
3966 157 HAV IgM miễn dịch tự động 24.0157.1612            103,000
3967 158 HAV total miễn dịch bán tự động 24.0158.1613              97,700
3968 159 HAV total miễn dịch tự động 24.0159.1613              97,700
1150 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động 24.0160.1655            400,000
3969 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động 24.0161.1657            305,000
3970 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động 24.0162.1656            207,000
3971 163 HEV Ab test nhanh 24.0163.1696            115,000
3972 164 HEV IgM test nhanh 24.0164.1696            115,000
3973 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động 24.0165.1660            305,000
3974 166 HEV IgM miễn dịch tự động 24.0166.1660            305,000
3975 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động 24.0167.1659            305,000
3976 168 HEV IgG miễn dịch tự động 24.0168.1659            305,000
3. HIV
3977 169 HIV Ab test nhanh 24.0169.1616              51,700
3978 170 HIV Ag/Ab test nhanh 24.0170.1616
3979 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động 24.0171.1617            103,000
3980 172 HIV Ab miễn dịch tự động 24.0172.1617            103,000
3981 173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24.0173.1661            126,000
3982 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 24.0174.1661            126,000
1151 175 HIV khẳng định (*) 24.0175.1663            165,000
1152 179 HIV đo tải lượng Real-time PCR 24.0179.1719            720,000
1153 180 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 24.0180.1662            928,000
1154 181 HIV kháng thuốc giải trình tự gene 24.0181.1721         2,610,000
1155 182 HIV genotype giải trình tự gene 24.0182.1721         2,610,000
4. Dengue virus
1156 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 24.0183.1637            126,000
3986 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 24.0184.1637            126,000
1157 185 Dengue virus IgA test nhanh 24.0185.1720            230,000
3987 186 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 24.0186.1635            149,000
1158 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 24.0187.1637            126,000
3988 188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 24.0188.1636            149,000
3989 189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 24.0189.1635            149,000
1159 191 Dengue virus Real-time PCR 24.0191.1719            720,000
5. Herpesviridae
3991 193 CMV IgM miễn dịch bán tự động 24.0193.1632            126,000
1161 194 CMV IgM miễn dịch tự động 24.0194.1632            126,000
3992 195 CMV IgG miễn dịch bán tự động 24.0195.1631            109,000
3993 196 CMV IgG miễn dịch tự động 24.0196.1631            109,000
3995 198 CMV Real-time PCR 24.0198.1633            720,000
1162 199 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 24.0199.1630         1,810,000
3997 204 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 24.0204.1656            207,000
3999 208 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 24.0208.1656            207,000
4000 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 24.0209.1669            149,000
4001 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 24.0210.1669            149,000
4002 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 24.0211.1668            149,000
4003 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 24.0212.1668            149,000
1163 213 HSV Real-time PCR 24.0213.1719            720,000
1165 215 VZV Real-time PCR 24.0215.1719            720,000
4004 216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 24.0216.1641            184,000
4005 217 EBV IgM miễn dịch tự động 24.0217.1641            184,000
4006 218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 24.0218.1640            178,000
4007 219 EBV IgG miễn dịch tự động 24.0219.1640            178,000
4008 220 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 24.0220.1638            195,000
4009 221 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 24.0221.1639            207,000
4011 223 EBV Real-time PCR 24.0223.1719            720,000
6. Enterovirus
1167 227 EV71 Real-time PCR 24.0227.1719            720,000
1168 228 EV71 genotype giải trình tự gene 24.0228.1721         2,610,000
1170 230 Enterovirus Real-time PCR 24.0230.1719            720,000
1171 231 Enterovirus genotype giải trình tự gene 24.0231.1721         2,610,000
7. Các virus khác
1172 232 Adenovirus Real-time PCR 24.0232.1719            720,000
1173 233 BK/JC virus Real-time PCR 24.0233.1625            444,000
1175 235 Coronavirus Real-time PCR 24.0235.1719            720,000
4013 239 HPV Real-time PCR 24.0239.1667            368,000
4014 240 HPV genotype Real-time PCR 24.0240.1718         1,550,000
1177 241 HPV genotype  PCR hệ thống tự động 24.0241.1666         1,050,000
1178 242 HPV genotype giải trình tự gene 24.0242.1721         2,610,000
4015 243 Influenza virus A, B test nhanh 24.0243.1671            164,000
1179 244 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 24.0244.1670         1,550,000
1180 245 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 24.0245.1721         2,610,000
4016 247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 24.0247.1676            245,000
24.0247.1677            245,000
4017 248 Measles virus Ab miễn dịch tự động 24.0248.1676            245,000
4018 249 Rotavirus test nhanh 24.0249.1697            172,000
4020 252 RSV Ab miễn dịch bán tự động 24.0252.1698            138,000
1182 253 RSV Real-time PCR 24.0253.1719            720,000
4021 254 Rubella virus Ab test nhanh 24.0254.1701            144,000
4022 255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 24.0255.1700            138,000
4023 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 24.0256.1700            138,000
4024 257 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 24.0257.1699            115,000
4025 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 24.0258.1699            115,000
1184 261 Rubella virus Real-time PCR 24.0261.1719            720,000
1185 262 Rubella virus giải trình tự gene 24.0262.1721         2,610,000
C. KÝ SINH TRÙNG
1. Ký sinh trùng trong phân
1186 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.0263.1665              36,800
4026 264 Hồng cầu trong phân test nhanh 24.0264.1664              63,200
1187 265 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.0265.1674              40,200
1188 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.0266.1674              40,200
1189 267 Trứng giun, sán soi tươi 24.0267.1674              40,200
4027 268 Trứng giun soi tập trung 24.0268.1674              40,200
1190 269 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 24.0269.1674              40,200
4028 270 Cryptosporidium test nhanh 24.0270.1720            230,000
2. Ký sinh trùng trong máu
4030 272 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 24.0272.1717            290,000
4031 273 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động 24.0273.1717            290,000
4032 274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 24.0274.1717            290,000
4033 275 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 24.0275.1717            290,000
4034 276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 24.0276.1717            290,000
4035 277 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 24.0277.1717            290,000
4036 278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 24.0278.1717            290,000
4037 279 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 24.0279.1717            290,000
1191 280 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 24.0280.1717            290,000
1192 281 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 24.0281.1703            172,000
4038 282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 24.0282.1703            172,000
4039 283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 24.0283.1703            172,000
4040 284 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 24.0284.1674              40,200
4041 285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 24.0285.1717            290,000
4042 286 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 24.0286.1717            290,000
4043 287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 24.0287.1717            290,000
4044 288 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 24.0288.1717            290,000
4045 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24.0289.1694              31,000
1193 291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 24.0291.1720            230,000
4046 292 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 24.0292.1717            290,000
4047 293 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 24.0293.1717            290,000
4048 294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 24.0294.1717            290,000
4049 295 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 24.0295.1717            290,000
1194 296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 24.0296.1717            290,000
1195 297 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 24.0297.1717            290,000
1196 298 Kháng thể Sán gạo heo miễn dịch tự động 24.0298.1706            115,000
4050 298 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 24.0298.1706            115,000
1197 299 Kháng thể Sán gạo heo miễn dịch bán  tự động 24.0299.1706            115,000
4051 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 24.0299.1706            115,000
4052 300 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 24.0300.1705            115,000
4053 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 24.0301.1705            115,000
4054 302 Toxoplasma Avidity 24.0302.1704            245,000
4055 303 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 24.0303.1717            290,000
4056 304 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 24.0304.1717            290,000
3. Ký sinh trùng ngoài da
4057 305 Demodex soi tươi 24.0305.1674              40,200
4058 306 Demodex nhuộm soi 24.0306.1674              40,200
1198 307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 24.0307.1674              40,200
1199 308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 24.0308.1674              40,200
4059 309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.0309.1674              40,200
4060 310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 24.0310.1674              40,200
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
4061 311 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 24.0311.1674              40,200
4062 312 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 24.0312.1674              40,200
4063 313 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 24.0313.1674              40,200
4064 314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 24.0314.1674              40,200
4065 315 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 24.0315.1674              40,200
4066 316 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 24.0316.1674              40,200
4067 317 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.0317.1674              40,200
4068 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24.0318.1674              40,200
D. VI NẤM
4069 319 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674              40,200
4070 320 Vi nấm test nhanh 24.0320.1720            230,000
4071 321 Vi nấm nhuộm soi 24.0321.1674              40,200
1200 322 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24.0322.1724            230,000
4072 323 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 24.0323.1716            287,000
1202 326 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 24.0326.1722            178,000
1203 327 Vi nấm PCR 24.0327.1719            720,000
1204 328 Vi nấm giải trình tự gene 24.0328.1721         2,610,000
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
XXV GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
4073 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 25.0007.1758            238,000
4074 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 25.0013.1758            238,000
4075 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch 25.0015.1758            238,000
4076 16 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 25.0016.1730            520,000
4077 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 25.0019.1758            238,000
4078 21 Tế bào học dịch màng khớp 25.0021.1735            147,000
1214 23 Tế bào học đờm 25.0023.1735            147,000
1215 24 Tế bào học dịch chải phế quản 25.0024.1735            147,000
4079 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 25.0030.1751            304,000
4080 32 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 25.0032.1748            276,000
4081 35 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 25.0035.1753            360,000
4082 36 Nhuộm xanh alcian 25.0036.1756            402,000
4083 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 25.0037.1751            304,000
1218 59 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 25.0059.1749            262,000
4087 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 25.0060.1723            189,000
4088 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 25.0061.1746            407,000
4089 62 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 25.0062.1746            407,000
4090 63 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 25.0063.1746            407,000
4091 64 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 25.0064.1746            407,000
4092 65 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 25.0065.1746            407,000
4093 66 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 25.0066.1746            407,000
4094 69 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 25.0069.1756            402,000
1219 73 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 25.0073.1736
4095 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 25.0074.1736            322,000
4096 75 Nhuộm Diff – Quick 25.0075.1736
1220 79 Cell bloc (khối tế bào) 25.0079.1744            220,000
4099 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 25.0089.1735            147,000
4100 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 25.0090.1757            493,000
XXVI VI PHẪU
A. THẦN KINH SỌ NÃO
4101 2 Phẫu thuật vi phẫu u não thất 26.0002.0381         6,277,000
4102 3 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 26.0003.0379         7,118,000
4103 5 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 26.0005.0979         7,499,000
4104 6 Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ 26.0006.0388         6,728,000
B. HÀM MẶT
4105 16 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu 26.0016.0388         6,728,000
C. TAI MŨI HỌNG
4106 21 Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản 26.0021.0978         2,865,000
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC
4107 33 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 26.0033.0578         4,675,000
4108 34 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 26.0034.0553         4,446,000
4109 35 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 26.0035.0578         4,675,000
4110 36 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 26.0036.0573         3,167,000
4111 39 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời 26.0039.0552         5,777,000
4112 40 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời 26.0040.0552         5,777,000
4113 41 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời 26.0041.0552         5,777,000
4114 42 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời 26.0042.0552         5,777,000
4115 43 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời 26.0043.0552         5,777,000
4116 44 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời 26.0044.0552         5,777,000
4117 45 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời 26.0045.0552         5,777,000
4118 46 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 26.0046.0578         4,675,000
4119 48 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời 26.0048.0552         5,777,000
4120 49 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời 26.0049.0552         5,777,000
4121 50 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời 26.0050.0552         5,777,000
4122 51 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời 26.0051.0552         5,777,000
4123 52 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời 26.0052.0552         5,777,000
4124 53 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời 26.0053.0552         5,777,000
4125 54 Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 26.0054.0578         4,675,000
4126 55 Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 26.0055.0578         4,675,000
4127 57 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu 26.0057.1203         5,311,000
4128 58 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 26.0058.0578         4,675,000
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo  Thông tư số 50/2014/TT-BYT
4129 59 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 26.0059.0578         4,675,000
4130 60 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 26.0060.0578         4,675,000
XXVII PHẪU THUẬT NỘI SOI
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp
1221 50 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 27.0050.0357         4,008,000
27.0050.0358         5,614,000
B. CỘT SỐNG
4131 64 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 27.0064.0374         4,847,000
4132 65 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp 27.0065.0541         3,109,000
1222 72 Phẫu thuật nội soi lấy u 27.0072.0973         6,967,000
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM – MẠCH
1. Lồng ngực – Phổi
4133 83 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực 27.0083.0452         3,072,000
4134 93 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 27.0093.1196         2,061,000
D. BỤNG – TIÊU HOÁ
2. Dạ dày
4135 142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 27.0142.0451         2,800,000
1223 144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 27.0144.0451         2,800,000
4136 147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 27.0147.0502         2,679,000
3. Tá tràng
4137 166 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 27.0166.1196         2,061,000
4138 167 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 27.0167.1196         2,061,000
4. Ruột non
4139 172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 27.0172.0464         2,563,000
4140 173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 27.0173.1196         2,061,000
4141 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 27.0177.0455         2,416,000
4142 181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 27.0181.0502         2,679,000
5. Ruột thừa
1224 184 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 27.0184.0457         4,072,000
1225 185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 27.0185.0457         4,072,000
4143 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27.0187.0583
4144 188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 27.0188.0583
4145 190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 27.0190.0459
4146 191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27.0191.0459
6. Đại tràng
4147 212 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 27.0212.1196         2,061,000
4148 213 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) 27.0213.0457         4,072,000
8. Gan
4149 263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan 27.0263.1196         2,061,000
9. Đường mật
4150 265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 27.0265.0473         2,958,000
1226 267 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 27.0267.0478         3,130,000
1227 272 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 27.0272.0473         2,958,000
4151 273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 27.0273.0473         2,958,000
1228 280 PTNS cắt nang đường mật 27.0280.0470         3,130,000
4152 282 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 27.0282.0477         4,227,000
11. Lách
4153 298 Phẫu thuật nội soi cắt lách 27.0298.0485         4,187,000
4154 300 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 27.0300.1196         2,061,000
16. Các phẫu thuật nội soi khác
4157 329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 27.0329.1197         1,400,000
4158 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 27.0330.1196         2,061,000
4159 331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 27.0331.1196         2,061,000
4160 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 27.0332.1196         2,061,000
4161 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 27.0333.1197         1,400,000
4163 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 27.0335.1197         1,400,000
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1. Thận
4165 344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 27.0344.0419         4,130,000
4166 357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 27.0357.0418         3,839,000
4167 358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 27.0358.0000
2. Niệu quản
4169 365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 27.0365.0418         3,839,000
4170 367 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 27.0367.0436         1,684,000
4171 368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ 27.0368.0000
1229 371 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 27.0371.0418         3,839,000
4172 372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 27.0372.1196         2,061,000
1231 378 Nội soi nong niệu quản hẹp 27.0378.0104            904,000
4173 379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản 27.0379.0440         1,253,000
4174 380 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 27.0380.0418         3,839,000
3. Bàng quang
1232 385 Nội soi bàng quang cắt u 27.0385.0426         4,379,000
4175 389 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 27.0389.1196         2,061,000
1233 391 Nội soi bàng quang tán sỏi 27.0391.0440         1,253,000
4177 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 27.0392.1197         1,400,000
4178 393 Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo 27.0393.1196         2,061,000
4. Tuyến tiền liệt
1234 398 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 27.0398.0423         2,950,000
1235 399 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 27.0399.0430         2,566,000
5. Sinh dục, niệu đạo
4179 404 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 27.0404.1196         2,061,000
4180 407 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 27.0407.1197         1,400,000
1236 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo 27.0408.1197         1,400,000
4181 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo 27.0408.1197         1,400,000
4182 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 27.0409.1197         1,400,000
6. Phẫu thuật vùng hố chậu
1237 412 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 27.0412.0702         6,294,000
4183 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27.0413.0695         5,352,000
4184 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196         2,061,000
4185 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27.0417.0697         4,791,000
4186 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27.0418.1196         2,061,000
4187 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27.0419.0702         6,294,000
7. Tử cung
4188 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 27.0421.0687         5,944,000
4189 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 27.0422.0688         5,386,000
4190 429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 27.0429.0690         5,742,000
4191 430 Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục 27.0430.0698         8,981,000
8. Buồng trứng – Vòi trứng
4192 431 Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng 27.0431.0689         4,899,000
4193 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi 27.0433.0689         4,899,000
4194 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689         4,899,000
1238 436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690         5,742,000
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
1. Khớp vai
1239 438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 27.0438.0541         3,109,000
4195 439 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 27.0439.0541         3,109,000
1240 440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 27.0440.0541         3,109,000
4196 441 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 27.0441.0541         3,109,000
1241 442 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 27.0442.0541         3,109,000
4197 443 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 27.0443.0542         4,101,000
4198 444 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 27.0444.0541         3,109,000
4199 445 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 27.0445.0542         4,101,000
4200 446 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 27.0446.0541         3,109,000
1242 447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 27.0447.0541         3,109,000
1243 448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 27.0448.0541         3,109,000
4201 449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 27.0449.0541         3,109,000
2. Khớp khuỷu
4203 451 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 27.0451.1196         2,061,000
4204 452 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 27.0452.0541         3,109,000
4205 453 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 27.0453.0541         3,109,000
4206 454 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 27.0454.1196         2,061,000
3. Khớp cổ tay
4207 455 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 27.0455.1196         2,061,000
4. Khớp háng
1244 458 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 27.0458.0541         3,109,000
4209 459 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 27.0459.0541         3,109,000
5. Khớp gối
1245 460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 27.0460.0541         3,109,000
1246 461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 27.0461.0541         3,109,000
1247 462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 27.0462.0541         3,109,000
1248 463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 27.0463.0541         3,109,000
1249 464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 27.0464.0541         3,109,000
1250 465 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 27.0465.0541         3,109,000
4210 466 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 27.0466.0542         4,101,000
4211 467 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 27.0467.0542         4,101,000
4212 468 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 27.0468.0542         4,101,000
1251 469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 27.0469.0542         4,101,000
1252 470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 27.0470.0542         4,101,000
1253 471 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 27.0471.0542         4,101,000
4213 472 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 27.0472.0542         4,101,000
4214 474 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 27.0474.0542         4,101,000
4215 475 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 27.0475.0542         4,101,000
4216 476 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 27.0476.0542         4,101,000
4217 477 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 27.0477.0542         4,101,000
1255 478 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 27.0478.0542         4,101,000
1256 479 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) 27.0479.0542         4,101,000
1257 481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 27.0481.0541         3,109,000
XXVIII TẠO HÌNH – THẨM MỸ
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ
1. Vùng xương sọ- da đầu
4226 10 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 28.0010.0000
4227 11 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 28.0011.0000
4230 16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 28.0016.1136         4,533,000
4231 17 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 28.0017.1136         4,533,000
4233 21 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 28.0021.1135         3,679,000
4234 22 Bơm túi giãn da vùng da đầu 28.0022.1135
1259 23 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 28.0023.1135         3,679,000
4235 24 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 28.0024.1135         3,679,000
1260 25 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 28.0025.1134         3,721,000
1261 31 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 28.0031.0384         4,351,000
2. Vùng mi mắt
4237 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 28.0033.0773            879,000
4239 35 Khâu phục hồi bờ mi 28.0035.0772            645,000
4242 38 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 28.0038.1136         4,533,000
4243 39 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 28.0039.1136         4,533,000
4245 41 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 28.0041.0573         3,167,000
4246 42 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 28.0042.1136         4,533,000
1268 53 Phẫu thuật hẹp khe mi 28.0053.0817            595,000
4251 53 Phẫu thuật hẹp khe mi 28.0053.0817            595,000
4258 64 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 28.0064.0562         3,536,000
4259 66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 28.0066.0575         2,689,000
4261 69 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 28.0069.1134         3,721,000
4263 76 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 28.0076.1136         4,533,000
3. Vùng mũi
4273 95 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 28.0095.0000
4274 96 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 28.0096.0000
4. Vùng môi
4293 125 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 28.0125.1087         2,335,000
1280 126 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 28.0126.1086         2,435,000
5. Vùng tai
4300 141 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 28.0141.1136         4,533,000
4301 142 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 28.0142.1136         4,533,000
4307 155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 28.0155.1136         4,533,000
6. Vùng hàm mặt cổ
4310 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 28.0161.0576         2,531,000
4311 162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 28.0162.0576         2,531,000
4315 168 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 28.0168.1076         2,801,000
4319 188 Phẫu thuật chỉnh  sửa gò má – cung tiếp 28.0188.1064         3,407,000
4320 189 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 28.0189.1064         3,407,000
4321 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 28.0197.0000
4324 200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 28.0200.0573         3,167,000
1289 201 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 28.0201.0573         3,167,000
4328 214 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 28.0214.0000
4329 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da 28.0215.0000
4330 217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 28.0217.1059         2,935,000
4331 218 Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ 28.0218.1059         2,935,000
4335 224 Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da bằng kỹ thuật vi phẫu 28.0224.0000
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
4343 241 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0241.1136         4,533,000
4346 246 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0246.1136         4,533,000
4355 258 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0258.1136         4,533,000
4356 259 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da 28.0259.1135         3,679,000
4358 261 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 28.0261.1136         4,533,000
1294 262 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 28.0262.1136         4,533,000
4360 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.0264.0653         2,753,000
4361 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.0265.0653         2,753,000
4362 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28.0266.0653         2,753,000
1295 267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 28.0267.0653         2,753,000
4365 271 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 28.0271.1136         4,533,000
4367 273 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 28.0273.1135         3,679,000
4373 281 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 28.0281.1126         4,691,000
4374 282 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0282.1136         4,533,000
4375 283 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0283.1136         4,533,000
4376 284 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0284.1136         4,533,000
C.TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI
1298 286 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 28.0286.1136         4,533,000
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
4378 315 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 28.0315.1126         4,691,000
4379 316 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 28.0316.1126         4,691,000
4380 317 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 28.0317.0573         3,167,000
4381 318 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 28.0318.0573         3,167,000
4382 319 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 28.0319.0573         3,167,000
4383 320 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 28.0320.0573         3,167,000
4386 323 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 28.0323.1126         4,691,000
4387 324 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 28.0324.0573         3,167,000
4388 325 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 28.0325.0573         3,167,000
4392 329 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 28.0329.0573         3,167,000
4393 330 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 28.0330.0573         3,167,000
4398 335 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 28.0335.0556         3,609,000
4399 337 Nối gân gấp 28.0337.0559         2,828,000
4402 340 Nối gân duỗi 28.0340.0559         2,828,000
4406 347 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 28.0347.0552         5,777,000
4407 348 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 28.0348.0552         5,777,000
4408 350 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 28.0350.0552         5,777,000
4417 363 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 28.0363.0573         3,167,000
4418 364 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 28.0364.0573         3,167,000
4419 365 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 28.0365.0573         3,167,000
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
4443 390 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 28.0390.0573         3,167,000
4444 391 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 28.0391.0573         3,167,000
4445 392 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 28.0392.0573         3,167,000
4446 393 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 28.0393.0573         3,167,000
4447 394 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 28.0394.0573         3,167,000
4448 395 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 28.0395.0573         3,167,000
4449 396 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 28.0396.0573         3,167,000
4450 397 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 28.0397.0573         3,167,000
4460 407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 28.0407.0000
E. THẨM MỸ
4486 439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 28.0439.1064         3,407,000
1311 466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 28.0466.1134         3,721,000
1312 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 28.0468.1134         3,721,000
4523 495 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 28.0495.1134         3,721,000
4524 496 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 28.0496.1134         3,721,000
4526 499 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 28.0499.1134         3,721,000
4527 500 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 28.0500.1134         3,721,000
F. NGÀY GIƯỜNG
4528 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu            335,900
4529 Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực            632,200
4530 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp            199,100
4531 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm            199,100
4532 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu            178,000
4533 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền            146,800
4534 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền            178,000
4535 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi            199,100
4536 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp            183,000
4537 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp            214,100
4538 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp            250,200
4539 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp            286,400
4540 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình            214,100
4541 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình            250,200
4542 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình            183,000
4543 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình            286,400
4544 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản            214,100
4545 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản            250,200
4546 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản            183,000
4547 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản            286,400
4548 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng            214,100
4549 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng            250,200
4550 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng            183,000
4551 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng            286,400
4552 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt            214,100
4553 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt            250,200
4554 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt            250,200
4555 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt            250,200
4556 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt            183,000
4557 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt            286,400
4558 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt            214,100
4559 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt            250,200
4560 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt            286,400
4561 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt            183,000
4562 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng            146,800
4563 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng            178,000
4564 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp            178,000
H. KHÁM BỆNH
4565 Khám Nội              39,000
4566 Khám Nhi              39,000
4567 Khám Da liễu              39,000
4568 Khám Nội tiết              39,000
4569 Khám YHCT              39,000
4570 Khám Ngoại              39,000
4571 Khám Phụ sản              39,000
4572 Khám Mắt              39,000
4573 Khám Tai mũi họng              39,000
4574 Khám Răng hàm mặt              39,000
4575 Khám Phục hồi chức năng              39,000
4576 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng            200,000
4577 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt            200,000
4578 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng            200,000
4579 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt            200,000
4580 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản            200,000
4581 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại            200,000
4582 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT            200,000
4583 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết            200,000
4584 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi            200,000
4585 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội            200,000
4586 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu            200,000
Show More

Related Articles

Back to top button