Giá, Danh mục kỹ thuậtThông báo
Giá viện phí Theo thông tư 02 áp dụng đối tượng không thẻ BHYT
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ BỆNH VIỆN PHONG – DA LIỄU TRUNG ƯƠNG QUY HÒA | |||||
ÁP DỤNG ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH BHYT KHÔNG CHI TRẢ THEO TT02 | |||||
TT BV | TT BYT | DANH MỤC KỸ THUẬT (Tên được in trong tờ phơi thanh toán) |
MÃ DÙNG CHUNG | GIÁ THU | GHI CHÚ |
I | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||||
A. TUẦN HOÀN | |||||
2 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 30,000 | |
3 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | 640,000 | |
4 | 8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 01.0008.0100 | 1,113,000 | |
5 | 9 | Đặt catheter động mạch | 01.0009.0098 | 1,354,000 | |
8 | 19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 01.0019.0004 | 211,000 | |
9 | 20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 01.0020.0001 | 38,000 | |
10 | 21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 01.0021.0001 | 38,000 | |
5 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 01.0032.0299 | 430,000 | |
6 | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 01.0034.0299 | 430,000 | |
8 | 40 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 01.0040.0081 | 234,000 | |
B. HÔ HẤP | |||||
16 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 01.0054.0114 | 10,000 | |
18 | 66 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | 555,000 | |
19 | 67 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 01.0067.1888 | 555,000 | |
20 | 71 | Mở khí quản cấp cứu | 01.0071.0120 | 704,000 | |
21 | 72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 01.0072.0120 | 704,000 | |
22 | 73 | Mở khí quản thường quy | 01.0073.0120 | 704,000 | |
23 | 74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 01.0074.0120 | 704,000 | |
16 | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 01.0076.0200 | 55,000 | |
17 | 77 | Thay ống nội khí quản | 01.0077.1888 | 555,000 | |
20 | 80 | Thay canuyn mở khí quản | 01.0080.0206 | 241,000 | |
24 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | 17,600 | |
25 | 87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 01.0087.0898 | 17,600 | |
27 | 94 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 01.0094.0111 | 183,000 | |
21 | 128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | 01.0128.0209 | 533,000 | |
22 | 132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | 01.0132.0209 | 533,000 | |
28 | 135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | 01.0135.0209 | 533,000 | |
29 | 136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 01.0136.0209 | 533,000 | |
30 | 137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | 01.0137.0209 | 533,000 | |
31 | 138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 01.0138.0209 | 533,000 | |
23 | 144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 01.0144.0209 | 533,000 | |
C. THẬN – LỌC MÁU | |||||
35 | 162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 01.0162.0121 | 360,000 | |
36 | 164 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | 85,400 | |
25 | 172 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 01.0172.0101 | 1,113,000 | |
26 | 173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 01.0173.0195 | 1,515,000 | |
27 | 174 | Thận nhân tạo cấp cứu | 01.0174.0195 | 1,515,000 | |
28 | 175 | Thận nhân tạo thường qui | 01.0175.0196 | 543,000 | |
29 | 176 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 01.0176.0118 | 2,173,000 | |
D. THẦN KINH | |||||
38 | 201 | Soi đáy mắt cấp cứu | 01.0201.0849 | 49,600 | |
39 | 202 | Chọc dịch tuỷ sống | 01.0202.0083 | 100,000 | |
40 | 207 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 01.0207.1777 | 60,000 | |
Đ. TIÊU HOÁ | |||||
43 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 85,400 | |
44 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | 106,000 | |
45 | 221 | Thụt tháo | 01.0221.0211 | 78,000 | |
30 | 222 | Thụt giữ | 01.0222.0211 | 78,000 | |
32 | 232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | 700,000 | |
49 | 239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 01.0239.0001 | 38,000 | |
33 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | 131,000 | |
E. TOÀN THÂN | |||||
46 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0203 | 129,000 | |
01.0267.0204 | 174,000 | ||||
01.0267.0205 | 227,000 | ||||
52 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 01.0276.0000 | ||
G. XÉT NGHIỆM | |||||
53 | 284 | Định nhóm máu tại giường | 01.0284.1269 | 38,000 | |
53 | 287 | Đo lactat trong máu | 01.0287.1532 | 95,400 | |
H. THĂM DÒ KHÁC | |||||
III. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU | |||||
VI. TIÊU HÓA | |||||
56 | 357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 01.0357.0078 | 169,000 | |
VII. CHỐNG ĐỘC | |||||
57 | 362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 01.0362.0074 | 458,000 | |
59 | 364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 01.0364.1169 | 148,000 | |
61 | 368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 01.0368.1889 | 182,000 | |
II | NỘI KHOA | ||||
A. Hô hấp | |||||
64 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | 131,000 | |
65 | 11 | Chọc hút khí màng phổi | 02.0011.0079 | 136,000 | |
66 | 15 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 02.0015.0071 | 203,000 | |
B. Tim mạch | |||||
56 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 211,000 | |
68 | 113 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 211,000 | |
69 | 116 | Siêu âm tim 4D | 02.0116.0007 | 446,000 | |
57 | 121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 02.0121.0320 | 301,000 | |
C. Thần kinh | |||||
58 | 145 | Ghi điện não thường quy | 02.0145.1777 | 60,000 | |
70 | 150 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 10,000 | |
72 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 02.0163.0203 | 129,000 | |
60 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 02.0166.0283 | 45,000 | |
D. Thận tiết niệu | |||||
75 | 184 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | 02.0184.0102 | 6,774,000 | |
76 | 185 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 02.0185.0101 | 1,113,000 | |
77 | 186 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | 02.0186.0101 | 1,113,000 | |
62 | 202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 02.0202.0115 | 918,000 | |
63 | 211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 02.0211.0156 | 228,000 | |
79 | 223 | Nối thông động- tĩnh mạch | 02.0223.0155 | 1,142,000 | |
80 | 224 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 02.0224.0153 | 1,342,000 | |
81 | 225 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 02.0225.0154 | 1,357,000 | |
83 | 231 | Rút catheter đường hầm | 02.0231.0164 | 172,000 | |
Đ. Tiêu hóa | |||||
65 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 02.0243.0077 | 131,000 | |
02.0243.0078 | 169,000 | ||||
84 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | 02.0247.0211 | 78,000 | |
66 | 253 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | 02.0253.0135 | 231,000 | |
69 | 272 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 02.0272.0134 | ||
70 | 289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 02.0289.0143 | 937,000 | |
71 | 290 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 02.0290.0500 | 1,678,000 | |
85 | 314 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 38,000 | |
72 | 322 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0322.0078 | 169,000 | |
73 | 325 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 02.0325.0166 | 547,000 | |
75 | 334 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 02.0334.0166 | 547,000 | |
E. Cơ xương khớp | |||||
86 | 342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 02.0342.0086 | 104,000 | |
87 | 349 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | 109,000 | |
76 | 350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 118,000 | |
88 | 351 | Hút dịch khớp háng | 02.0351.0112 | 109,000 | |
89 | 353 | Hút dịch khớp khuỷu | 02.0353.0112 | 109,000 | |
78 | 354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0354.0113 | 118,000 | |
90 | 355 | Hút dịch khớp cổ chân | 02.0355.0112 | 109,000 | |
79 | 356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0356.0113 | 118,000 | |
91 | 357 | Hút dịch khớp cổ tay | 02.0357.0112 | 109,000 | |
80 | 358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0358.0113 | 118,000 | |
92 | 359 | Hút dịch khớp vai | 02.0359.0112 | 109,000 | |
81 | 360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0360.0113 | 118,000 | |
82 | 381 | Tiêm khớp gối | 02.0381.0213 | 86,400 | |
83 | 382 | Tiêm khớp háng | 02.0382.0213 | 86,400 | |
84 | 383 | Tiêm khớp cổ chân | 02.0383.0213 | 86,400 | |
85 | 384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 02.0384.0213 | 86,400 | |
86 | 385 | Tiêm khớp cổ tay | 02.0385.0213 | 86,400 | |
87 | 388 | Tiêm khớp khuỷu tay | 02.0388.0213 | 86,400 | |
88 | 389 | Tiêm khớp vai | 02.0389.0213 | 86,400 | |
89 | 392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 02.0392.0213 | 86,400 | |
I. Hô hấp | |||||
94 | 432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0432.0078 | 169,000 | |
VI. Cơ xương khớp | |||||
VII. Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng | |||||
96 | 588 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 02.0588.0313 | 370,000 | |
97 | 589 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | 02.0589.0313 | 370,000 | |
98 | 590 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | 02.0590.0315 | 382,000 | |
99 | 591 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | 02.0591.0315 | 382,000 | |
100 | 592 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | 02.0592.0314 | 468,000 | |
101 | 593 | Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | 02.0593.0314 | 468,000 | |
102 | 594 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 02.0594.0307 | 511,000 | |
103 | 595 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | 02.0595.0307 | 511,000 | |
104 | 596 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | 02.0596.0305 | 283,000 | |
III | NHI KHOA | ||||
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||||
A. TUẦN HOÀN | |||||
115 | 19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 03.0019.1798 | 191,000 | |
118 | 29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 03.0029.0192 | 968,000 | |
119 | 41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 03.0041.0004 | 211,000 | |
B. HÔ HẤP | |||||
121 | 58 | Thở máy bằng xâm nhập | 03.0058.0209 | 533,000 | |
90 | 76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 03.0076.0114 | 10,000 | |
122 | 77 | Đặt ống nội khí quản | 03.0077.1888 | 555,000 | |
123 | 78 | Mở khí quản | 03.0078.0120 | 704,000 | |
91 | 81 | Bơm rửa màng phổi | 03.0081.0071 | 203,000 | |
124 | 82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | 03.0082.0209 | 533,000 | |
125 | 83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 03.0083.0209 | 533,000 | |
93 | 101 | Thay canuyn mở khí quản | 03.0101.0206 | 241,000 | |
94 | 102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 03.0102.0200 | 55,000 | |
130 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 03.0113.0297 | ||
C. THẬN – LỌC MÁU | |||||
98 | 117 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 03.0117.0101 | 1,113,000 | |
131 | 129 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 03.0129.0121 | 360,000 | |
132 | 133 | Thông tiểu | 03.0133.0210 | 85,400 | |
D. THẦN KINH | |||||
133 | 146 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 03.0146.0083 | 100,000 | |
Đ. TIÊU HÓA | |||||
134 | 167 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | 85,400 | |
102 | 178 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | 78,000 | |
136 | 179 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | 78,000 | |
E. TOÀN THÂN | |||||
104 | 191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 03.0191.1510 | 15,000 | |
139 | 202 | Băng bó vết thương | 03.0202.0000 | ||
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||||
A. KỸ THUẬT CHUNG | |||||
106 | 272 | Laser châm | 03.0272.0243 | 45,500 | |
107 | 273 | Mai hoa châm | 03.0273.0224 | ||
108 | 276 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 03.0276.0252 | 12,000 | |
109 | 280 | Xông thuốc bằng máy | 03.0280.0286 | 40,000 | |
110 | 281 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 03.0281.0249 | 47,300 | |
111 | 284 | Sắc thuốc thang | 03.0284.0252 | 12,000 | |
112 | 285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03.0285.0249 | 47,300 | |
114 | 288 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | 35,000 | |
115 | 289 | Hào châm | 03.0289.0224 | 61,000 | |
116 | 290 | Nhĩ châm | 03.0290.0224 | 61,000 | |
117 | 291 | Ôn châm | 03.0291.0224 | 61,000 | |
D. CẤY CHỈ | |||||
142 | 405 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 03.0405.0227 | 138,000 | |
143 | 406 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 03.0406.0227 | 138,000 | |
144 | 407 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 03.0407.0227 | 138,000 | |
145 | 409 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0409.0227 | 138,000 | |
146 | 410 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 03.0410.0227 | 138,000 | |
147 | 411 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 03.0411.0227 | 138,000 | |
148 | 412 | Cấy chỉ điều trị bại não | 03.0412.0227 | 138,000 | |
149 | 414 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 03.0414.0227 | 138,000 | |
150 | 417 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 03.0417.0227 | 138,000 | |
151 | 420 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 03.0420.0227 | 138,000 | |
152 | 422 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 03.0422.0227 | 138,000 | |
153 | 423 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0423.0227 | 138,000 | |
154 | 424 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 03.0424.0227 | 138,000 | |
155 | 425 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0425.0227 | 138,000 | |
156 | 426 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0426.0227 | 138,000 | |
157 | 427 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0427.0227 | 138,000 | |
158 | 428 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0428.0227 | 138,000 | |
159 | 430 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 03.0430.0227 | 138,000 | |
160 | 431 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 03.0431.0227 | 138,000 | |
161 | 433 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 03.0433.0227 | 138,000 | |
162 | 434 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0434.0227 | 138,000 | |
163 | 435 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 03.0435.0227 | 138,000 | |
164 | 437 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0437.0227 | 138,000 | |
165 | 438 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 03.0438.0227 | 138,000 | |
166 | 441 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 03.0441.0227 | 138,000 | |
167 | 442 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 03.0442.0227 | 138,000 | |
168 | 443 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 03.0443.0227 | 138,000 | |
169 | 444 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0444.0227 | 138,000 | |
170 | 445 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 03.0445.0227 | 138,000 | |
171 | 446 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 03.0446.0227 | 138,000 | |
172 | 447 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 03.0447.0227 | 138,000 | |
173 | 448 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0448.0227 | 138,000 | |
174 | 449 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 03.0449.0227 | 138,000 | |
175 | 451 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 03.0451.0227 | 138,000 | |
176 | 452 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 03.0452.0227 | 138,000 | |
177 | 453 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 03.0453.0227 | 138,000 | |
178 | 454 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 03.0454.0227 | 138,000 | |
179 | 455 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0455.0227 | 138,000 | |
180 | 457 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0457.0227 | 138,000 | |
181 | 458 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0458.0227 | 138,000 | |
Đ. ĐIỆN CHÂM | |||||
182 | 462 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | 63,000 | |
183 | 463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | 63,000 | |
184 | 464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | 63,000 | |
185 | 465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | 63,000 | |
186 | 466 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | 63,000 | |
187 | 467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | 63,000 | |
188 | 468 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | 63,000 | |
189 | 473 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 03.0473.0230 | 63,000 | |
190 | 478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0478.0230 | 63,000 | |
191 | 479 | Điện châm điều trị mất ngủ | 03.0479.0230 | 63,000 | |
192 | 480 | Điện châm điều trị stress | 03.0480.0230 | 63,000 | |
193 | 481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0481.0230 | 63,000 | |
194 | 483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | 63,000 | |
195 | 484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | 63,000 | |
196 | 492 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0492.0230 | 63,000 | |
197 | 495 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | 63,000 | |
198 | 496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | 63,000 | |
199 | 498 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0498.0230 | 63,000 | |
200 | 499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 03.0499.0230 | 63,000 | |
201 | 501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 03.0501.0230 | 63,000 | |
202 | 502 | Điện châm điều trị táo bón | 03.0502.0230 | 63,000 | |
203 | 503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0503.0230 | 63,000 | |
204 | 504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0504.0230 | 63,000 | |
205 | 506 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | 63,000 | |
206 | 507 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0507.0230 | 63,000 | |
207 | 508 | Điện châm điều trị cảm cúm | 03.0508.0230 | 63,000 | |
208 | 509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 03.0509.0230 | 63,000 | |
209 | 512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0512.0230 | 63,000 | |
210 | 513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0513.0230 | 63,000 | |
211 | 514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0514.0230 | 63,000 | |
212 | 519 | Điện châm điều trị hen phế quản | 03.0519.0230 | 63,000 | |
213 | 520 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 03.0520.0230 | 63,000 | |
214 | 521 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 03.0521.0230 | 63,000 | |
215 | 522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | 63,000 | |
216 | 523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 03.0523.0230 | 63,000 | |
217 | 524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | 63,000 | |
218 | 525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0525.0230 | 63,000 | |
219 | 526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | 63,000 | |
220 | 527 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | 63,000 | |
221 | 528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | 63,000 | |
222 | 529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | 63,000 | |
223 | 530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | 63,000 | |
224 | 531 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | 63,000 | |
E. THUỶ CHÂM | |||||
225 | 532 | Thuỷ châm điều trị liệt | 03.0532.0271 | 61,800 | |
226 | 533 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 03.0533.0271 | 61,800 | |
227 | 534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 03.0534.0271 | 61,800 | |
228 | 535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 03.0535.0271 | 61,800 | |
229 | 536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0536.0271 | 61,800 | |
230 | 537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 03.0537.0271 | 61,800 | |
231 | 538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0538.0271 | 61,800 | |
232 | 544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 03.0544.0271 | 61,800 | |
233 | 548 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 03.0548.0271 | 61,800 | |
234 | 549 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0549.0271 | 61,800 | |
235 | 550 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 03.0550.0271 | 61,800 | |
236 | 551 | Thuỷ châm điều trị stress | 03.0551.0271 | 61,800 | |
237 | 552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0552.0271 | 61,800 | |
238 | 553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0553.0271 | 61,800 | |
239 | 554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0554.0271 | 61,800 | |
240 | 555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0555.0271 | 61,800 | |
241 | 561 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0561.0271 | 61,800 | |
242 | 565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0565.0271 | 61,800 | |
243 | 566 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 03.0566.0271 | 61,800 | |
244 | 567 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 03.0567.0271 | 61,800 | |
245 | 568 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 03.0568.0271 | 61,800 | |
246 | 569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 03.0569.0271 | 61,800 | |
247 | 570 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0570.0271 | 61,800 | |
248 | 571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0571.0271 | 61,800 | |
249 | 574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 03.0574.0271 | 61,800 | |
250 | 577 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 03.0577.0271 | 61,800 | |
251 | 578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0578.0271 | 61,800 | |
252 | 579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0579.0271 | 61,800 | |
253 | 580 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 03.0580.0271 | 61,800 | |
254 | 581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0581.0271 | 61,800 | |
255 | 582 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0582.0271 | 61,800 | |
256 | 583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0583.0271 | 61,800 | |
257 | 585 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0585.0271 | 61,800 | |
258 | 586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0586.0271 | 61,800 | |
259 | 588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0588.0271 | 61,800 | |
260 | 590 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0590.0271 | 61,800 | |
261 | 591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0591.0271 | 61,800 | |
262 | 593 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 03.0593.0271 | 61,800 | |
263 | 594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0594.0271 | 61,800 | |
264 | 598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0598.0271 | 61,800 | |
265 | 599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0599.0271 | 61,800 | |
266 | 602 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0602.0271 | 61,800 | |
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT | |||||
267 | 603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | 61,300 | |
268 | 604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | 61,300 | |
269 | 605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | 61,300 | |
270 | 606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | 61,300 | |
271 | 607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | 61,300 | |
272 | 608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | 61,300 | |
273 | 609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | 61,300 | |
274 | 610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | 61,300 | |
275 | 611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | 61,300 | |
276 | 612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | 61,300 | |
277 | 616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | 61,300 | |
278 | 617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | 61,300 | |
279 | 618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | 61,300 | |
280 | 621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03.0621.0280 | 61,300 | |
281 | 624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0624.0280 | 61,300 | |
282 | 625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03.0625.0280 | 61,300 | |
283 | 626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03.0626.0280 | 61,300 | |
284 | 627 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0627.0280 | 61,300 | |
285 | 628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0628.0280 | 61,300 | |
286 | 629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | 61,300 | |
287 | 630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0630.0280 | 61,300 | |
288 | 635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03.0635.0280 | 61,300 | |
289 | 637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 03.0637.0280 | 61,300 | |
290 | 638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03.0638.0280 | 61,300 | |
291 | 639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03.0639.0280 | 61,300 | |
292 | 640 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03.0640.0280 | 61,300 | |
293 | 641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03.0641.0280 | 61,300 | |
294 | 642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | 61,300 | |
295 | 643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03.0643.0280 | 61,300 | |
296 | 644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | 61,300 | |
297 | 646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | 61,300 | |
298 | 647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 03.0647.0280 | 61,300 | |
299 | 648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | 61,300 | |
300 | 649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | 61,300 | |
301 | 650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0650.0280 | 61,300 | |
302 | 651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03.0651.0280 | 61,300 | |
303 | 653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0653.0280 | 61,300 | |
304 | 654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0654.0280 | 61,300 | |
305 | 656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0656.0280 | 61,300 | |
306 | 658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0658.0280 | 61,300 | |
307 | 659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 03.0659.0280 | 61,300 | |
308 | 660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | 61,300 | |
309 | 661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | 61,300 | |
310 | 662 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 03.0662.0280 | ||
311 | 663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0663.0280 | 61,300 | |
312 | 664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0664.0280 | 61,300 | |
313 | 665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | 61,300 | |
314 | 668 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | 61,300 | |
H. CỨU | |||||
315 | 672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | 35,000 | |
316 | 674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | 35,000 | |
317 | 675 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | 35,000 | |
318 | 676 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | 35,000 | |
319 | 677 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 03.0677.0228 | 35,000 | |
320 | 678 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | 35,000 | |
321 | 679 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | 35,000 | |
322 | 680 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 03.0680.0228 | 35,000 | |
323 | 681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | 35,000 | |
324 | 682 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 03.0682.0228 | 35,000 | |
325 | 689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 03.0689.0228 | 35,000 | |
326 | 691 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | 35,000 | |
327 | 692 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 03.0692.0228 | 35,000 | |
328 | 693 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | 35,000 | |
329 | 694 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | 35,000 | |
330 | 695 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | 35,000 | |
331 | 696 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | 35,000 | |
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT | |||||
332 | 4178 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 03.4178.0230 | 63,000 | |
333 | 4180 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 03.4180.0230 | 63,000 | |
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||
345 | 720 | Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể | 03.0720.0000 | ||
124 | 730 | Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay | 03.0730.0000 | ||
350 | 730 | Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay | 03.0730.0000 | ||
382 | 796 | Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp | 03.0796.0000 | ||
388 | 803 | Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN | 03.0803.0000 | ||
407 | 828 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 03.0828.0000 | ||
465 | 889 | Tập do cứng khớp | 03.0889.0000 | ||
467 | 891 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 03.0891.0000 | ||
468 | 892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 03.0892.0000 | ||
470 | 894 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 03.0894.0000 | ||
477 | 901 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 03.0901.0000 | ||
481 | 905 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 03.0905.0000 | ||
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP | |||||
493 | 935 | Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp | 03.0935.0000 | ||
494 | 936 | Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp | 03.0936.0000 | ||
495 | 937 | Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp | 03.0937.0000 | ||
496 | 938 | Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi – bàn chân | 03.0938.0000 | ||
503 | 945 | Nẹp cổ-bàn tay | 03.0945.0000 | ||
509 | 951 | Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lưng ) | 03.0951.0000 | ||
510 | 952 | Giày chỉnh hình | 03.0952.0000 | ||
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | |||||
B. TAI – MŨI – HỌNG | |||||
538 | 999 | Nội soi mũi xoang | 03.0999.0000 | ||
VIII. BỎNG | |||||
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG | |||||
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH | |||||
IX. MẮT | |||||
672 | 1576 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 03.1576.0000 | ||
673 | 1580 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | 03.1580.0850 | 2,088,000 | |
674 | 1581 | Lấy dị vật hốc mắt | 03.1581.0781 | 845,000 | |
675 | 1582 | Lấy dị vật trong củng mạc | 03.1582.0781 | 845,000 | |
676 | 1583 | Lấy dị vật tiền phòng | 03.1583.0783 | 1,060,000 | |
677 | 1591 | Chích mủ mắt | 03.1591.0739 | 429,000 | |
678 | 1597 | Tái tạo cùng đồ | 03.1597.0828 | 1,060,000 | |
679 | 1602 | Phẫu thuật lác thông thường | 03.1602.0818 | 704,000 | |
03.1602.0819 | 1,150,000 | ||||
681 | 1615 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 03.1615.0575 | 2,689,000 | |
686 | 1621 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 03.1621.0817 | 595,000 | |
687 | 1622 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 03.1622.0817 | 595,000 | |
691 | 1640 | Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm | 03.1640.0000 | ||
694 | 1649 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 03.1649.0805 | 1,065,000 | |
695 | 1650 | Rạch áp xe túi lệ | 03.1650.0505 | 173,000 | |
696 | 1652 | Đo thị giác tương phản | 03.1652.0751 | 58,600 | |
698 | 1654 | Tập nhược thị | 03.1654.0748 | 27,000 | |
699 | 1655 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 03.1655.0796 | 704,000 | |
700 | 1656 | Cắt bỏ túi lệ | 03.1656.0732 | 804,000 | |
701 | 1657 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 03.1657.0823 | 834,000 | |
702 | 1658 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0777 | 640,000 | |
03.1658.0778 | 75,300 | ||||
03.1658.0779 | 829,000 | ||||
03.1658.0780 | 314,000 | ||||
703 | 1659 | Cắt bỏ chắp có bọc | 03.1659.0000 | ||
704 | 1660 | Khâu cò mi, tháo cò | 03.1660.0764 | 380,000 | |
706 | 1662 | Phẫu thuật lác thông thường | 03.1662.0818 | 704,000 | |
03.1662.0819 | 1,150,000 | ||||
707 | 1663 | Khâu da mi | 03.1663.0768 | 1,379,000 | |
03.1663.0769 | 774,000 | ||||
708 | 1664 | Khâu phục hồi bờ mi | 03.1664.0772 | 645,000 | |
709 | 1665 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 | 879,000 | |
710 | 1666 | Khâu phủ kết mạc | 03.1666.0839 | 614,000 | |
711 | 1667 | Khâu giác mạc | 03.1667.0770 | 750,000 | |
03.1667.0771 | 1,060,000 | ||||
712 | 1668 | Khâu củng mạc | 03.1668.0766 | 1,200,000 | |
713 | 1669 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 03.1669.0767 | 1,060,000 | |
714 | 1670 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 03.1670.0770 | 750,000 | |
715 | 1673 | Bơm hơi tiền phòng | 03.1673.0740 | 1,060,000 | |
716 | 1674 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 03.1674.0774 | 704,000 | |
717 | 1675 | Múc nội nhãn | 03.1675.0798 | 516,000 | |
718 | 1680 | Mổ quặm bẩm sinh | 03.1680.0788 | 1,189,000 | |
03.1680.0789 | 614,000 | ||||
03.1680.0790 | 1,356,000 | ||||
03.1680.0791 | 809,000 | ||||
03.1680.0792 | 1,020,000 | ||||
03.1680.0793 | 1,563,000 | ||||
03.1680.0794 | 1,745,000 | ||||
03.1680.0795 | 1,176,000 | ||||
719 | 1681 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 03.1681.0075 | 30,000 | |
720 | 1682 | Tiêm dưới kết mạc | 03.1682.0856 | 44,600 | |
721 | 1683 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 03.1683.0857 | 44,600 | |
722 | 1684 | Tiêm hậu nhãn cầu | 03.1684.0857 | 44,600 | |
723 | 1685 | Bơm thông lệ đạo | 03.1685.0854 | 89,900 | |
724 | 1686 | Lấy máu làm huyết thanh | 03.1686.0784 | 49,200 | |
725 | 1688 | Khâu kết mạc | 03.1688.0768 | 1,379,000 | |
03.1688.0769 | 774,000 | ||||
726 | 1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 33,000 | |
727 | 1690 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 03.1690.0075 | 30,000 | |
728 | 1691 | Đốt lông xiêu | 03.1691.0759 | 45,700 | |
729 | 1692 | Bơm rửa lệ đạo | 03.1692.0730 | 35,000 | |
730 | 1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 03.1693.0738 | 75,600 | |
731 | 1694 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | 33,000 | |
732 | 1695 | Rửa cùng đồ | 03.1695.0842 | 39,000 | |
736 | 1699 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | 49,600 | |
737 | 1700 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 03.1700.0849 | 49,600 | |
738 | 1703 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | 30,000 | |
739 | 1704 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 03.1704.0000 | ||
740 | 1706 | Lấy dị vật kết mạc | 03.1706.0782 | 61,600 | |
742 | 4215 | Đo khúc xạ khách quan | 03.4215.0754 | 8,800 | |
X. RĂNG HÀM MẶT | |||||
A. RĂNG | |||||
744 | 1815 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 03.1815.1041 | 276,000 | |
745 | 1816 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 03.1816.1041 | 276,000 | |
746 | 1817 | Phẫu thuật cắt phanh má | 03.1817.1041 | 276,000 | |
750 | 1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 03.1836.1031 | 234,000 | |
752 | 1955 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 33,600 | |
754 | 1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 03.1974.0000 | ||
XI. TAI MŨI HỌNG | |||||
A. TAI | |||||
756 | 2107 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 03.2107.0934 | 35,000 | |
03.2107.0935 | 111,000 | ||||
759 | 2115 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | 03.2115.0000 | ||
760 | 2116 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | 81,900 | |
761 | 2117 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | 60,000 | |
03.2117.0902 | 508,000 | ||||
03.2117.0903 | 150,000 | ||||
762 | 2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 03.2118.0882 | 47,900 | |
763 | 2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 173,000 | |
764 | 2120 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | 20,000 | |
765 | 2121 | Chích rạch màng nhĩ | 03.2121.0994 | 58,000 | |
766 | 2125 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | 03.2125.0000 | ||
B. MŨI XOANG | |||||
768 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 03.2148.0912 | 2,620,000 | |
769 | 2149 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | 107,000 | |
770 | 2150 | Nhét bấc mũi trước | 03.2150.0916 | 107,000 | |
771 | 2152 | Bẻ cuốn dưới | 03.2152.0867 | 120,000 | |
C. HỌNG – THANH QUẢN | |||||
774 | 2175 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0879 | 250,000 | |
03.2175.0996 | 713,000 | ||||
775 | 2178 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | 40,000 | |
776 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0870 | 1,033,000 | |
03.2179.0871 | |||||
03.2179.0937 | 1,603,000 | ||||
777 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 03.2180.0954 | 2,973,000 | |
778 | 2181 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0878 | 250,000 | |
03.2181.0995 | 713,000 | ||||
779 | 2183 | Đốt lạnh họng hạt | 03.2183.0893 | 126,000 | |
780 | 2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 03.2184.0899 | 20,000 | |
D. CỔ – MẶT | |||||
786 | 2197 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 03.2197.0963 | 8,322,000 | |
794 | 2238 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 03.2238.0894 | 146,000 | |
795 | 2239 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 03.2239.0893 | 126,000 | |
796 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 03.2240.0914 | 765,000 | |
798 | 2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0216 | 172,000 | |
03.2245.0217 | 224,000 | ||||
03.2245.0218 | 244,000 | ||||
03.2245.0219 | 286,000 | ||||
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH | |||||
128 | 2246 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 03.2246.0603 | 753,000 | |
799 | 2248 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 03.2248.0685 | 2,673,000 | |
800 | 2249 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 03.2249.0681 | 3,704,000 | |
129 | 2250 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 03.2250.0704 | 5,711,000 | |
801 | 2251 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 03.2251.0705 | 3,362,000 | |
802 | 2252 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 03.2252.0662 | 2,551,000 | |
803 | 2253 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 03.2253.0651 | 2,510,000 | |
130 | 2254 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.2254.0686 | 4,117,000 | |
131 | 2255 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | 03.2255.0616 | 3,941,000 | |
804 | 2256 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 03.2256.0669 | 2,735,000 | |
132 | 2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 03.2257.0663 | 3,538,000 | |
805 | 2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | 783,000 | |
806 | 2259 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 03.2259.0609 | 798,000 | |
807 | 2260 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.2260.0606 | 267,000 | |
133 | 2262 | Lấy dị vật âm đạo | 03.2262.0630 | 541,000 | |
809 | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624 | 1,810,000 | |
810 | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 03.2264.0669 | 2,735,000 | |
XIII. NỘI KHOA | |||||
A. THẦN KINH | |||||
811 | 2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2332.0078 | 169,000 | |
812 | 2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2333.0078 | 169,000 | |
C. TIÊU HÓA | |||||
813 | 2353 | Tiêm xơ điều trị trĩ | 03.2353.0000 | ||
814 | 2354 | Chọc dịch màng bụng | 03.2354.0077 | 131,000 | |
815 | 2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 03.2355.0077 | 131,000 | |
816 | 2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | 03.2356.0505 | 173,000 | |
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG | |||||
817 | 2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 03.2384.0307 | 511,000 | |
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC | |||||
818 | 2388 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | 10,000 | |
819 | 2389 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | 10,000 | |
820 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | 10,000 | |
821 | 2391 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | 20,000 | |
XIV. LAO (ngoại lao) | |||||
858 | 2430 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao | 03.2430.0000 | ||
859 | 2431 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao | 03.2431.0000 | ||
XV. UNG BƯỚU- NHI | |||||
A. ĐẦU CỔ | |||||
868 | 2441 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | 03.2441.1059 | 2,935,000 | |
869 | 2442 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 03.2442.1045 | 1,094,000 | |
870 | 2443 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 03.2443.1045 | 1,094,000 | |
871 | 2444 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 03.2444.1045 | 1,094,000 | |
872 | 2445 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm | 03.2445.0562 | 3,536,000 | |
873 | 2447 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | 03.2447.1181 | 7,253,000 | |
874 | 2448 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | 03.2448.1181 | 7,253,000 | |
875 | 2449 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 03.2449.0834 | 1,200,000 | |
876 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 03.2450.0945 | 4,495,000 | |
877 | 2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 03.2451.1049 | 2,507,000 | |
878 | 2452 | Cắt u nang bạch huyết vùngcổ | 03.2452.0000 | ||
879 | 2454 | Cắt nang giáp móng | 03.2454.1048 | 2,071,000 | |
880 | 2455 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 03.2455.1045 | 1,094,000 | |
881 | 2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 03.2456.1044 | 679,000 | |
882 | 2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 03.2457.1049 | ||
883 | 2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 03.2458.1049 | ||
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | |||||
136 | 2460 | Cắt u não có sử dụng vi phẫu | 03.2460.0379 | 7,118,000 | |
137 | 2463 | Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị | 03.2463.0000 | ||
C. HÀM – MẶT | |||||
889 | 2497 | Cắt u dây thần kinh số VIII | 03.2497.0983 | 5,862,000 | |
892 | 2510 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 03.2510.1059 | 2,935,000 | |
894 | 2512 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 03.2512.1049 | 2,507,000 | |
896 | 2524 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 03.2524.1181 | 7,253,000 | |
898 | 2527 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 03.2527.1181 | 7,253,000 | |
899 | 2528 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | 03.2528.1181 | 7,253,000 | |
900 | 2529 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | 03.2529.1181 | 7,253,000 | |
901 | 2531 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 03.2531.1060 | 3,043,000 | |
902 | 2532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 03.2532.1049 | 2,507,000 | |
903 | 2533 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 03.2533.1049 | 2,507,000 | |
904 | 2534 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 03.2534.1047 | 2,807,000 | |
905 | 2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 03.2535.1049 | 2,507,000 | |
906 | 2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 03.2536.1049 | 2,507,000 | |
907 | 2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 03.2538.1060 | 3,043,000 | |
141 | 2578 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 03.2578.0945 | 4,495,000 | |
143 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | 03.2587.0870 | 1,033,000 | |
03.2587.0871 | 2,303,000 | ||||
03.2587.0937 | 1,603,000 | ||||
145 | 2594 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 03.2594.0944 | 4,495,000 | |
146 | 2602 | Cắt u cuộn cảnh | 03.2602.0877 | 7,302,000 | |
D. MẮT | |||||
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI | |||||
910 | 2628 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | 03.2628.1059 | 2,935,000 | |
911 | 2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | 03.2640.0407 | 2,896,000 | |
149 | 2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | 03.2640.0407 | 2,896,000 | |
G. TIÊU HÓA – BỤNG | |||||
151 | 2662 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 03.2662.0000 | ||
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | |||||
K. PHỤ KHOA | |||||
152 | 2721 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 03.2721.0598 | 5,830,000 | |
153 | 2723 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | 03.2723.0661 | 5,848,000 | |
155 | 2728 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 03.2728.0661 | 5,848,000 | |
156 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 03.2729.0683 | 2,835,000 | |
157 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 03.2731.0683 | 2,835,000 | |
158 | 2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | 03.2734.0000 | ||
159 | 2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | 03.2736.0591 | 947,000 | |
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ | |||||
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ | |||||
3. Mắt | |||||
918 | 2913 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 03.2913.0337 | 2,041,000 | |
922 | 2919 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | 03.2919.1136 | 4,533,000 | |
4. Môi | |||||
925 | 2924 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 03.2924.1086 | 2,435,000 | |
926 | 2925 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 03.2925.1087 | 2,335,000 | |
5. Tai | |||||
931 | 2932 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | 03.2932.1136 | 4,533,000 | |
932 | 2933 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 03.2933.1136 | 4,533,000 | |
6. Mũi | |||||
7. Bụng | |||||
8. Sinh dục | |||||
945 | 2948 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 03.2948.0437 | 4,049,000 | |
9. Các kỹ thuật chung | |||||
949 | 2952 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | 03.2952.1136 | 4,533,000 | |
950 | 2953 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 03.2953.1137 | 3,428,000 | |
952 | 2955 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | 03.2955.1134 | 3,721,000 | |
961 | 2967 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản | 03.2967.0000 | ||
962 | 2968 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản | 03.2968.0000 | ||
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG | |||||
971 | 2983 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | 03.2983.1135 | 3,679,000 | |
976 | 2988 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | 03.2988.1134 | 3,721,000 | |
XVIII. DA LIỄU | |||||
A. NỘI KHOA DA LIỄU | |||||
160 | 2996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 03.2996.0000 | ||
983 | 2996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 03.2996.0000 | ||
161 | 2998 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 03.2998.0323 | 181,000 | |
985 | 3002 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | 03.3002.0324 | 314,000 | |
164 | 3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 03.3007.0351 | ||
988 | 3008 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 03.3008.0333 | 259,000 | |
989 | 3009 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 03.3009.0333 | 259,000 | |
990 | 3010 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 03.3010.0333 | 259,000 | |
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU | |||||
165 | 3011 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… | 03.3011.0331 | 1,061,000 | |
991 | 3012 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL… | 03.3012.0331 | 1,061,000 | |
997 | 3021 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | 03.3021.0348 | 1,000,000 | |
1000 | 3024 | Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể | 03.3024.0000 | ||
1001 | 3025 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 03.3025.1149 | 392,000 | |
1002 | 3026 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 03.3026.1150 | 519,000 | |
1004 | 3028 | Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung | 03.3028.0000 | ||
1008 | 3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 03.3033.0340 | 505,000 | |
1009 | 3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 03.3034.0339 | 602,000 | |
1010 | 3035 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3035.0329 | 307,000 | |
1011 | 3036 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3036.0329 | 307,000 | |
1012 | 3037 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 03.3037.0329 | 307,000 | |
1013 | 3038 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3038.0329 | 307,000 | |
1014 | 3039 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3039.0329 | 307,000 | |
1015 | 3040 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3040.0329 | 307,000 | |
1016 | 3041 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3041.0329 | 307,000 | |
1017 | 3042 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3042.0329 | 307,000 | |
1018 | 3043 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3043.0329 | 307,000 | |
1019 | 3044 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3044.0329 | 307,000 | |
1020 | 3045 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3045.0329 | 307,000 | |
170 | 3046 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3046.0329 | 307,000 | |
1021 | 3047 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3047.0329 | 307,000 | |
XIX. NGOẠI KHOA | |||||
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO | |||||
171 | 3049 | Tạo hình hộp sọ | 03.3049.0561 | 5,336,000 | |
173 | 3060 | Ghép khuyết xương sọ | 03.3060.0384 | 4,351,000 | |
174 | 3067 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 03.3067.0383 | 5,107,000 | |
175 | 3068 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 03.3068.0370 | 4,846,000 | |
C. TIÊU HÓA – BỤNG | |||||
1. Thực quản | |||||
176 | 3277 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành | 03.3277.0000 | ||
2. Dạ dày | |||||
177 | 3288 | Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị | 03.3288.0000 | ||
178 | 3292 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 03.3292.0491 | 2,447,000 | |
179 | 3296 | Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) | 03.3296.0000 | ||
180 | 3297 | Mở thông dạ dày | 03.3297.0491 | 2,447,000 | |
181 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 03.3298.0465 | 3,414,000 | |
3. Ruột non – ruột già | |||||
182 | 3302 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | 03.3302.0458 | 4,441,000 | |
183 | 3303 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 03.3303.0465 | 3,414,000 | |
184 | 3307 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 03.3307.0456 | 4,105,000 | |
185 | 3308 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | 03.3308.0456 | 4,105,000 | |
186 | 3310 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 03.3310.0465 | 3,414,000 | |
187 | 3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 03.3311.0455 | 2,416,000 | |
03.3311.0458 | 4,441,000 | ||||
188 | 3312 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 03.3312.0458 | 4,441,000 | |
189 | 3314 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 03.3314.0456 | 4,105,000 | |
190 | 3315 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 03.3315.0491 | 2,447,000 | |
191 | 3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 03.3317.0583 | 1,793,000 | |
192 | 3323 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 03.3323.0453 | 2,789,000 | |
193 | 3324 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì | 03.3324.0000 | ||
194 | 3326 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 03.3326.0506 | 124,000 | |
4. Hậu môn – trực tràng | |||||
196 | 3333 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | 03.3333.0461 | 4,379,000 | |
197 | 3338 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | 03.3338.0000 | ||
199 | 3343 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 03.3343.0461 | 4,379,000 | |
201 | 3345 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì | 03.3345.0000 | ||
202 | 3347 | Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 03.3347.0000 | ||
203 | 3348 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 03.3348.0494 | 2,461,000 | |
204 | 3351 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 03.3351.0460 | 6,651,000 | |
205 | 3374 | Nong hậu môn dưới gây mê | 03.3374.0000 | ||
5. Bẹn – Bụng | |||||
206 | 3384 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 03.3384.0492 | 3,157,000 | |
207 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 03.3385.0493 | 2,709,000 | |
208 | 3389 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 03.3389.0456 | 4,105,000 | |
209 | 3390 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 03.3390.0487 | 5,430,000 | |
210 | 3393 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | 03.3393.0489 | 4,482,000 | |
211 | 3394 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3394.0464 | 2,563,000 | |
212 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 03.3396.0492 | 3,157,000 | |
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY | |||||
1.Gan | |||||
213 | 3412 | Cắt hạ phân thùy gan | 03.3412.0466 | 7,757,000 | |
214 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 03.3415.0471 | 5,038,000 | |
2. Mật | |||||
215 | 3427 | Cắt túi mật | 03.3427.0472 | 4,335,000 | |
216 | 3428 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 03.3428.0474 | 4,311,000 | |
217 | 3437 | Nối ống mật chủ – hỗng tràng | 03.3437.0481 | 4,211,000 | |
218 | 3442 | Nối túi mật – hỗng tràng | 03.3442.0481 | 4,211,000 | |
219 | 3443 | Dẫn lưu túi mật | 03.3443.0464 | 2,563,000 | |
220 | 3444 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 03.3444.0464 | 2,563,000 | |
3. Lách – Tuỵ | |||||
221 | 3456 | Cắt đuôi tuỵ | 03.3456.0486 | 4,297,000 | |
222 | 3458 | Dẫn lưu áp xe tụy | 03.3458.0493 | 2,709,000 | |
224 | 3460 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 03.3460.0464 | 2,563,000 | |
225 | 3461 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 03.3461.0484 | 4,284,000 | |
226 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 03.3463.0484 | 4,284,000 | |
227 | 3474 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 03.3474.0422 | 4,997,000 | |
228 | 3475 | Lấy sỏi san hô thận | 03.3475.0421 | 3,910,000 | |
229 | 3476 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 03.3476.0421 | 3,910,000 | |
230 | 3479 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 03.3479.0421 | 3,910,000 | |
231 | 3488 | Dẫn lưu thận | 03.3488.0000 | ||
2. Niệu quản | |||||
232 | 3491 | Cắt nối niệu quản | 03.3491.0422 | 4,997,000 | |
234 | 3498 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 03.3498.0464 | 2,563,000 | |
235 | 3499 | Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên | 03.3499.0000 | ||
236 | 3500 | Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên | 03.3500.0000 | ||
3. Bàng quang | |||||
237 | 3509 | Tạo hình cổ bàng quang | 03.3509.0000 | ||
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | |||||
3. Bàng quang | |||||
1023 | 3529 | Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông | 03.3529.0000 | ||
5. Sinh dục | |||||
1026 | 3587 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 03.3587.0435 | 2,254,000 | |
1027 | 3589 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 03.3589.0492 | 3,157,000 | |
1028 | 3590 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 03.3590.0492 | 3,157,000 | |
1029 | 3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 03.3599.0492 | 3,157,000 | |
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||
1. Cột sống – Ngực | |||||
1033 | 3610 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 03.3610.0553 | 4,446,000 | |
238 | 3611 | Cắt lá xương sống | 03.3611.0000 | ||
239 | 3612 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | 03.3612.0566 | 5,039,000 | |
240 | 3613 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | 03.3613.0566 | 5,039,000 | |
1034 | 3616 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 03.3616.0567 | 5,140,000 | |
1035 | 3617 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 | 03.3617.0553 | 4,446,000 | |
1036 | 3625 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | 03.3625.0565 | 8,478,000 | |
242 | 3627 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | 03.3627.0567 | 5,140,000 | |
243 | 3631 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) | 03.3631.0567 | 5,140,000 | |
1039 | 3632 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) | 03.3632.0567 | 5,140,000 | |
1040 | 3635 | Cắt bỏ dây chằng vàng | 03.3635.0369 | 4,310,000 | |
244 | 3641 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | 03.3641.0567 | 5,140,000 | |
245 | 3642 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | 03.3642.0567 | 5,140,000 | |
2. Vai | |||||
246 | 3644 | Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu | 03.3644.0000 | ||
247 | 3645 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 03.3645.0550 | 3,429,000 | |
1042 | 3646 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 03.3646.0556 | 3,609,000 | |
1043 | 3647 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 03.3647.0556 | 3,609,000 | |
1044 | 3648 | Tháo khớp vai | 03.3648.0534 | 3,640,000 | |
1045 | 3649 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 03.3649.0556 | 3,609,000 | |
248 | 3650 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 03.3650.0553 | 4,446,000 | |
3. Cánh, cẳng tay | |||||
1047 | 3655 | Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên | 03.3655.0000 | ||
251 | 3656 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | 03.3656.0557 | 4,981,000 | |
1049 | 3660 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov | 03.3660.0555 | 4,435,000 | |
1050 | 3661 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 03.3661.0548 | 3,850,000 | |
1051 | 3662 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 03.3662.0556 | 3,609,000 | |
1052 | 3663 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 03.3663.0556 | 3,609,000 | |
1053 | 3664 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 03.3664.0548 | 3,850,000 | |
1054 | 3665 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 03.3665.0556 | 3,609,000 | |
1055 | 3666 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 03.3666.0550 | 3,429,000 | |
1056 | 3667 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 03.3667.0551 | 2,657,000 | |
1057 | 3668 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 03.3668.0534 | 3,640,000 | |
1058 | 3669 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 03.3669.0548 | 3,850,000 | |
1059 | 3671 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 03.3671.0551 | 2,657,000 | |
252 | 3672 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 03.3672.0551 | 2,657,000 | |
1060 | 3673 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 03.3673.0556 | 3,609,000 | |
253 | 3674 | Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên | 03.3674.0000 | ||
1061 | 3675 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 03.3675.0556 | 3,609,000 | |
254 | 3676 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 03.3676.0556 | 3,609,000 | |
1063 | 3679 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 03.3679.0556 | 3,609,000 | |
1064 | 3680 | Cắt cụt cánh tay | 03.3680.0534 | 3,640,000 | |
1065 | 3681 | Tháo khớp khuỷu | 03.3681.0534 | 3,640,000 | |
1066 | 3682 | Cắt cụt cẳng tay | 03.3682.0534 | 3,640,000 | |
1067 | 3683 | Tháo khớp cổ tay | 03.3683.0534 | 3,640,000 | |
1068 | 3684 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 03.3684.0556 | 3,609,000 | |
1069 | 3685 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3685.0571 | 2,752,000 | |
1070 | 3686 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 03.3686.0571 | 2,752,000 | |
1071 | 3687 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 03.3687.0571 | 2,752,000 | |
1072 | 3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 03.3688.0556 | 3,609,000 | |
1073 | 3689 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 03.3689.0556 | 3,609,000 | |
255 | 3690 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 03.3690.0556 | 3,609,000 | |
4. Bàn, ngón tay | |||||
1074 | 3692 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 03.3692.0577 | 4,381,000 | |
256 | 3694 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 03.3694.0556 | 3,609,000 | |
1075 | 3695 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh | 03.3695.0571 | 2,752,000 | |
1077 | 3698 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 03.3698.0535 | 2,767,000 | |
1078 | 3699 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 03.3699.0555 | 4,435,000 | |
258 | 3700 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 03.3700.0550 | 3,429,000 | |
259 | 3701 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 03.3701.0550 | 3,429,000 | |
1080 | 3703 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 03.3703.0556 | 3,609,000 | |
1084 | 3708 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | 03.3708.0552 | 5,777,000 | |
1085 | 3709 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 03.3709.0578 | 4,675,000 | |
1086 | 3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571 | 2,752,000 | |
1087 | 3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 03.3711.0571 | 2,752,000 | |
1088 | 3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 03.3712.0556 | 3,609,000 | |
5. Hông – Đùi | |||||
261 | 3713 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 03.3713.0543 | 3,109,000 | |
1089 | 3714 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | 03.3714.0556 | 3,609,000 | |
262 | 3715 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | 03.3715.0556 | 3,609,000 | |
1090 | 3716 | Phẫu thuật cứng cơ may | 03.3716.0550 | 3,429,000 | |
1091 | 3717 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | 03.3717.0556 | 3,609,000 | |
263 | 3718 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | 03.3718.0556 | 3,609,000 | |
1092 | 3719 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | 03.3719.0555 | 4,435,000 | |
264 | 3721 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 03.3721.0000 | ||
1094 | 3721 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 03.3721.0000 | ||
1095 | 3722 | Phẫu thuật toác khớp mu | 03.3722.0548 | 3,850,000 | |
265 | 3723 | Tháo khớp háng | 03.3723.0534 | 3,640,000 | |
1096 | 3724 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 03.3724.0549 | 3,508,000 | |
1097 | 3725 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 03.3725.0556 | 3,609,000 | |
1098 | 3726 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 03.3726.0534 | 3,640,000 | |
1099 | 3727 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 03.3727.0556 | 3,609,000 | |
1100 | 3728 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 03.3728.0548 | 3,850,000 | |
1101 | 3729 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 03.3729.0571 | 2,752,000 | |
1102 | 3730 | Phẫu thuật trật khớp háng | 03.3730.0543 | 3,109,000 | |
266 | 3731 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 03.3731.0556 | 3,609,000 | |
1103 | 3732 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 03.3732.0556 | 3,609,000 | |
1106 | 3738 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 03.3738.0556 | 3,609,000 | |
1108 | 3740 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 03.3740.0534 | 3,640,000 | |
1109 | 3741 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3741.0571 | 2,752,000 | |
1110 | 3742 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 03.3742.0550 | 3,429,000 | |
268 | 3743 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 03.3743.0556 | 3,609,000 | |
1111 | 3744 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 03.3744.0556 | 3,609,000 | |
6. Khớp gối | |||||
1113 | 3746 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 03.3746.0540 | 3,033,000 | |
1114 | 3747 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 03.3747.0540 | 3,033,000 | |
1115 | 3748 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | 03.3748.0550 | 3,429,000 | |
1117 | 3750 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 03.3750.0550 | 3,429,000 | |
1118 | 3751 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 03.3751.0540 | 3,033,000 | |
1119 | 3752 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 03.3752.0550 | 3,429,000 | |
1120 | 3753 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 03.3753.0550 | 3,429,000 | |
269 | 3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 03.3754.0556 | 3,609,000 | |
1121 | 3755 | Tháo khớp gối | 03.3755.0534 | 3,640,000 | |
7. Cẳng chân | |||||
1123 | 3758 | Đóng đinh xương chày mở | 03.3758.0556 | 3,609,000 | |
1124 | 3759 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 03.3759.0556 | 3,609,000 | |
1125 | 3760 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 03.3760.0556 | 3,609,000 | |
1126 | 3761 | Phẫu thuật chân chữ O | 03.3761.0556 | 3,609,000 | |
1127 | 3762 | Phẫu thuật chân chữ X | 03.3762.0556 | 3,609,000 | |
1128 | 3763 | Phẫu thuật co gân Achille | 03.3763.0559 | 2,828,000 | |
270 | 3765 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 03.3765.0556 | 3,609,000 | |
271 | 3766 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 03.3766.0556 | 3,609,000 | |
272 | 3768 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | 03.3768.0538 | 2,767,000 | |
1129 | 3769 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 03.3769.0538 | 2,767,000 | |
273 | 3770 | Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới | 03.3770.0000 | ||
275 | 3773 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 03.3773.0556 | 3,609,000 | |
276 | 3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3774.0577 | 4,381,000 | |
1131 | 3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3774.0577 | 4,381,000 | |
1132 | 3775 | Cắt cụt cẳng chân | 03.3775.0534 | 3,640,000 | |
1133 | 3776 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3776.0571 | 2,752,000 | |
1134 | 3777 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 03.3777.0571 | 2,752,000 | |
1135 | 3778 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 03.3778.0556 | 3,609,000 | |
1136 | 3779 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 03.3779.0556 | 3,609,000 | |
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân | |||||
277 | 3780 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | 03.3780.0537 | 2,597,000 | |
278 | 3781 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh | 03.3781.0556 | 3,609,000 | |
279 | 3783 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | 03.3783.0575 | 2,689,000 | |
280 | 3784 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | 03.3784.0556 | 3,609,000 | |
281 | 3785 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 03.3785.0556 | 3,609,000 | |
1137 | 3786 | Đặt vít gãy thân xương sên | 03.3786.0556 | 3,609,000 | |
282 | 3787 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 03.3787.0556 | 3,609,000 | |
1138 | 3788 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 03.3788.0556 | 3,609,000 | |
1139 | 3789 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 03.3789.0556 | 3,609,000 | |
1140 | 3790 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 03.3790.0537 | 2,597,000 | |
1141 | 3791 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 03.3791.0537 | 2,597,000 | |
1142 | 3792 | Tháo một nửa bàn chân trước | 03.3792.0534 | 3,640,000 | |
1143 | 3793 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3793.0577 | 4,381,000 | |
1144 | 3794 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 03.3794.0556 | 3,609,000 | |
1145 | 3795 | Tháo khớp cổ chân | 03.3795.0534 | 3,640,000 | |
1146 | 3796 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 03.3796.0534 | 3,640,000 | |
1147 | 3797 | Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571 | 2,752,000 | |
1148 | 3798 | Tháo đốt bàn | 03.3798.0571 | 2,752,000 | |
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) | |||||
1149 | 3800 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 03.3800.0577 | 4,381,000 | |
1150 | 3801 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 03.3801.0573 | 3,167,000 | |
1151 | 3802 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 03.3802.0573 | 3,167,000 | |
1152 | 3803 | Nối gân gấp | 03.3803.0559 | 2,828,000 | |
1153 | 3804 | Gỡ dính gân | 03.3804.0559 | 2,828,000 | |
1154 | 3805 | Khâu nối thần kinh | 03.3805.0572 | 2,801,000 | |
1155 | 3806 | Gỡ dính thần kinh | 03.3806.0572 | 2,801,000 | |
1156 | 3807 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | 03.3807.0574 | 4,040,000 | |
1157 | 3808 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 03.3808.0573 | 3,167,000 | |
1158 | 3809 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 03.3809.1052 | 2,672,000 | |
1160 | 3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 03.3811.0571 | 2,752,000 | |
1161 | 3812 | Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) | 03.3812.0000 | ||
1162 | 3813 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 03.3813.0551 | 2,657,000 | |
1163 | 3814 | Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 03.3814.0000 | ||
1164 | 3815 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3815.0493 | 2,709,000 | |
1165 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571 | 2,752,000 | |
1166 | 3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 173,000 | |
1167 | 3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 03.3818.0218 | 244,000 | |
1168 | 3819 | Nối gân duỗi | 03.3819.0559 | 2,828,000 | |
1169 | 3820 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 03.3820.0573 | 3,167,000 | |
1170 | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | 172,000 | |
1171 | 3822 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể | 03.3822.0000 | ||
1172 | 3823 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể | 03.3823.0000 | ||
1173 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | 03.3824.0575 | 2,689,000 | |
1174 | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | 224,000 | |
03.3825.0219 | 286,000 | ||||
1175 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0075 | 30,000 | |
03.3826.0200 | 55,000 | ||||
03.3826.0201 | |||||
03.3826.0202 | 109,000 | ||||
03.3826.0203 | 129,000 | ||||
03.3826.0204 | 174,000 | ||||
03.3826.0205 | 227,000 | ||||
1176 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | 172,000 | |
03.3827.0218 | 244,000 | ||||
10. Nắn – Bó bột | |||||
1178 | 3830 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 03.3830.0529 | 611,000 | |
03.3830.0530 | 331,000 | ||||
1179 | 3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 03.3831.0525 | 320,000 | |
03.3831.0526 | 236,000 | ||||
1180 | 3832 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 03.3832.0525 | 320,000 | |
03.3832.0526 | 236,000 | ||||
1181 | 3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 03.3833.0529 | 611,000 | |
03.3833.0530 | 331,000 | ||||
1182 | 3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 03.3834.0529 | 611,000 | |
03.3834.0530 | 331,000 | ||||
1183 | 3835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 03.3835.0529 | 611,000 | |
03.3835.0530 | 331,000 | ||||
1184 | 3836 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 03.3836.0523 | 701,000 | |
03.3836.0524 | 306,000 | ||||
1186 | 3838 | Nắn, bó bột cột sống | 03.3838.0529 | 611,000 | |
03.3838.0530 | 331,000 | ||||
1187 | 3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 03.3839.0517 | 310,000 | |
03.3839.0518 | 155,000 | ||||
1189 | 3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 03.3841.0527 | 320,000 | |
03.3841.0528 | 236,000 | ||||
1190 | 3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 03.3842.0527 | 320,000 | |
03.3842.0528 | 236,000 | ||||
1191 | 3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 03.3843.0527 | 320,000 | |
03.3843.0528 | 236,000 | ||||
1192 | 3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 03.3844.0515 | 386,000 | |
03.3844.0516 | 208,000 | ||||
1193 | 3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 03.3845.0515 | 386,000 | |
03.3845.0516 | 208,000 | ||||
1194 | 3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 03.3846.0515 | 386,000 | |
03.3846.0516 | 208,000 | ||||
1195 | 3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 03.3847.0527 | 320,000 | |
03.3847.0528 | 236,000 | ||||
1196 | 3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 03.3848.0527 | 320,000 | |
03.3848.0528 | 236,000 | ||||
1197 | 3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 03.3849.0521 | 320,000 | |
03.3849.0522 | 200,000 | ||||
1198 | 3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 03.3850.0521 | 320,000 | |
03.3850.0522 | 200,000 | ||||
1199 | 3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 03.3851.0521 | 320,000 | |
03.3851.0522 | 200,000 | ||||
1200 | 3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0521 | 320,000 | |
03.3852.0522 | 200,000 | ||||
1201 | 3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 03.3853.0521 | 320,000 | |
03.3853.0522 | 200,000 | ||||
1202 | 3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 03.3854.0519 | 225,000 | |
03.3854.0520 | 150,000 | ||||
1203 | 3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 03.3855.0511 | 635,000 | |
03.3855.0512 | 265,000 | ||||
1204 | 3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 03.3856.0513 | 250,000 | |
03.3856.0514 | 150,000 | ||||
1205 | 3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 03.3857.0525 | 320,000 | |
03.3857.0526 | 236,000 | ||||
1206 | 3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 03.3858.0529 | 611,000 | |
03.3858.0530 | 331,000 | ||||
1207 | 3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0529 | 611,000 | |
03.3859.0530 | 331,000 | ||||
285 | 3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0511 | 635,000 | |
03.3860.0512 | 265,000 | ||||
286 | 3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 611,000 | |
03.3861.0530 | 331,000 | ||||
287 | 3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 03.3862.0533 | 135,000 | |
1208 | 3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 03.3863.0513 | 250,000 | |
03.3863.0514 | 150,000 | ||||
1209 | 3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0525 | 320,000 | |
03.3864.0526 | 236,000 | ||||
1210 | 3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0525 | 320,000 | |
03.3865.0526 | 236,000 | ||||
1211 | 3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0525 | 320,000 | |
03.3866.0526 | 236,000 | ||||
1212 | 3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0525 | 320,000 | |
03.3867.0526 | 236,000 | ||||
1213 | 3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0525 | 320,000 | |
03.3868.0526 | 236,000 | ||||
1214 | 3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 03.3869.0521 | 320,000 | |
03.3869.0522 | 200,000 | ||||
1215 | 3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 03.3870.0519 | 225,000 | |
03.3870.0520 | 150,000 | ||||
1216 | 3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | 135,000 | |
1217 | 3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 03.3872.0519 | 225,000 | |
03.3872.0520 | 150,000 | ||||
1218 | 3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 03.3873.0515 | 386,000 | |
03.3873.0516 | 208,000 | ||||
288 | 3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 03.3874.0515 | 386,000 | |
03.3874.0516 | 208,000 | ||||
1219 | 3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 03.3875.0513 | 250,000 | |
03.3875.0514 | 150,000 | ||||
11. Các kỹ thuật khác | |||||
290 | 3879 | Cắt u máu trong xương | 03.3879.0407 | 2,896,000 | |
1221 | 3879 | Cắt u máu trong xương | 03.3879.0407 | 2,896,000 | |
1222 | 3880 | Bắt vít qua khớp | 03.3880.0548 | 3,850,000 | |
291 | 3882 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | 03.3882.0568 | 5,181,000 | |
1223 | 3884 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 03.3884.0573 | 3,167,000 | |
1224 | 3886 | Ghép trong mất đoạn xương | 03.3886.0553 | 4,446,000 | |
1225 | 3887 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 03.3887.0556 | 3,609,000 | |
1227 | 3889 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 03.3889.0556 | 3,609,000 | |
293 | 3892 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 03.3892.0553 | 4,446,000 | |
1229 | 3894 | Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối | 03.3894.0573 | 3,167,000 | |
1230 | 3896 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 03.3896.0344 | 2,167,000 | |
1233 | 3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 03.3900.0563 | 1,681,000 | |
1234 | 3901 | Rút đinh các loại | 03.3901.0563 | 1,681,000 | |
296 | 3904 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 03.3904.0000 | ||
297 | 3905 | Rút chỉ thép xương ức | 03.3905.0563 | 1,681,000 | |
1237 | 3907 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | 03.3907.0573 | 3,167,000 | |
1238 | 3908 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 03.3908.0573 | 3,167,000 | |
1239 | 3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 173,000 | |
1240 | 3910 | Chích hạch viêm mủ | 03.3910.0505 | 173,000 | |
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC | |||||
300 | 3919 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | 03.3919.0400 | 3,162,000 | |
03.3919.0491 | 2,447,000 | ||||
1247 | 4232 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | 03.4232.0936 | 5,809,000 | |
1249 | 4239 | Tạo hình hộp sọ sau chấn thương | 03.4239.0951 | 5,208,000 | |
1251 | 4246 | Tháo bột các loại | 03.4246.0198 | 49,500 | |
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||||
A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ | |||||
B. TAI – MŨI – HỌNG | |||||
304 | 3957 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 03.3957.0975 | 4,794,000 | |
305 | 3962 | Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần | 03.3962.0000 | ||
C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH | |||||
D. BỤNG – TIÊU HÓA | |||||
1252 | 4007 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | 03.4007.0457 | 4,072,000 | |
309 | 4009 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | 03.4009.0457 | 4,072,000 | |
311 | 4011 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | 03.4011.0490 | 3,525,000 | |
1253 | 4013 | Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan | 03.4013.0470 | 3,130,000 | |
312 | 4014 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | 03.4014.0470 | 3,130,000 | |
314 | 4016 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 03.4016.0485 | 4,187,000 | |
1254 | 4020 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột | 03.4020.0477 | 4,227,000 | |
1255 | 4021 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 03.4021.0473 | 2,958,000 | |
315 | 4051 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | 03.4051.0457 | 4,072,000 | |
1256 | 4060 | Phẫu thuật Miles qua nội soi | 03.4060.0463 | 3,130,000 | |
1257 | 4064 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | 03.4064.0462 | 4,088,000 | |
1259 | 4067 | Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng | 03.4067.0000 | ||
1260 | 4068 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 03.4068.0451 | 2,800,000 | |
317 | 4076 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 03.4076.0451 | 2,800,000 | |
1262 | 4077 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | 03.4077.0457 | 4,072,000 | |
1264 | 4079 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 03.4079.0457 | 4,072,000 | |
1265 | 4080 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | 03.4080.0457 | 4,072,000 | |
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | |||||
1. Thận | |||||
319 | 4087 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc | 03.4087.0419 | 4,130,000 | |
320 | 4095 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 03.4095.0418 | 3,839,000 | |
2. Niệu quản | |||||
321 | 4106 | Nội soi đặt sonde JJ | 03.4106.0436 | 1,684,000 | |
322 | 4107 | Nội soi tháo sonde JJ | 03.4107.0152 | 870,000 | |
1266 | 4109 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 03.4109.0440 | 1,253,000 | |
3. Bàng quang | |||||
324 | 4118 | Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang | 03.4118.0000 | ||
325 | 4119 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | 03.4119.0440 | 1,253,000 | |
4. Sinh dục, niệu đạo | |||||
326 | 4122 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | 03.4122.0435 | 2,254,000 | |
1268 | 4133 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.4133.0702 | 6,294,000 | |
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG | |||||
1269 | 4148 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm | 03.4148.0000 | ||
1270 | 4149 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | 03.4149.0550 | 3,429,000 | |
1271 | 4152 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 03.4152.0541 | 3,109,000 | |
1272 | 4153 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | 03.4153.0541 | 3,109,000 | |
329 | 4154 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 03.4154.0541 | 3,109,000 | |
1273 | 4155 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | 03.4155.0542 | 4,101,000 | |
1274 | 4156 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 03.4156.0541 | 3,109,000 | |
G. PHẪU THUẬT KHÁC | |||||
1276 | 4159 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 03.4159.0962 | 13,322,000 | |
IV | LAO (NGOẠI LAO) | ||||
330 | 1 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | 04.0001.0369 | 4,310,000 | |
1277 | 5 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | 04.0005.0543 | 3,109,000 | |
1278 | 6 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 04.0006.0545 | 3,609,000 | |
04.0006.0547 | 4,981,000 | ||||
1279 | 7 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | 04.0007.0551 | 2,657,000 | |
1280 | 8 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 04.0008.0546 | 4,981,000 | |
1281 | 14 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 04.0014.0551 | 2,657,000 | |
1282 | 15 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 04.0015.0551 | 2,657,000 | |
1283 | 16 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 04.0016.0551 | 2,657,000 | |
1284 | 17 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 04.0017.0571 | 2,752,000 | |
1285 | 18 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 04.0018.0571 | 2,752,000 | |
1286 | 19 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 04.0019.0571 | 2,752,000 | |
1287 | 20 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 04.0020.0551 | 2,657,000 | |
1288 | 21 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 04.0021.0571 | 2,752,000 | |
332 | 22 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | 04.0022.0551 | 2,657,000 | |
333 | 23 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 04.0023.0551 | 2,657,000 | |
1289 | 24 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 04.0024.0551 | 2,657,000 | |
1290 | 25 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 04.0025.0571 | 2,752,000 | |
1291 | 26 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 04.0026.0571 | 2,752,000 | |
1292 | 27 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 04.0027.0571 | 2,752,000 | |
1293 | 28 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 04.0028.0493 | 2,709,000 | |
334 | 29 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 04.0029.0493 | 2,709,000 | |
1294 | 30 | Bơm rửa ổ lao khớp | 04.0030.0207 | 89,500 | |
1295 | 32 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 04.0032.0488 | 3,629,000 | |
1296 | 33 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 04.0033.0488 | 3,629,000 | |
1297 | 34 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 04.0034.0488 | 3,629,000 | |
1298 | 35 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 04.0035.1114 | 3,130,000 | |
1299 | 36 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 04.0036.1114 | 3,130,000 | |
1300 | 37 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 04.0037.1114 | 3,130,000 | |
1301 | 38 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571 | 2,752,000 | |
1302 | 39 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571 | 2,752,000 | |
1303 | 40 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571 | 2,752,000 | |
1304 | 41 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571 | 2,752,000 | |
1305 | 42 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ | 04.0042.0583 | 1,793,000 | |
1307 | 46 | Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao | 04.0046.0567 | 5,140,000 | |
1308 | 50 | Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống | 04.0050.0565 | 8,478,000 | |
1309 | 51 | Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống | 04.0051.0563 | 1,681,000 | |
1310 | 52 | Phẫu thuật nội soi lao khớp vai | 04.0052.0541 | 3,109,000 | |
1311 | 53 | Phẫu thuật nội soi lao khớp gối | 04.0053.0541 | 3,109,000 | |
1312 | 54 | Phẫu thuật nội soi lao khớp háng | 04.0054.0541 | 3,109,000 | |
1313 | 55 | Phẫu thuật thay khớp vai do lao | 04.0055.0536 | 6,703,000 | |
1314 | 58 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | 04.0058.0571 | 2,752,000 | |
V | DA LIỄU | ||||
A. NỘI KHOA | |||||
336 | 2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 05.0002.0076 | 150,000 | |
337 | 3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 05.0003.0272 | 58,500 | |
B. NGOẠI KHOA | |||||
338 | 9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 05.0009.0329 | 307,000 | |
339 | 11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 05.0011.0329 | 307,000 | |
340 | 20 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | 05.0020.0324 | 314,000 | |
341 | 21 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | 05.0021.0324 | 314,000 | |
342 | 23 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 05.0023.0333 | 259,000 | |
343 | 24 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 05.0024.0333 | 259,000 | |
344 | 25 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | 05.0025.0331 | 1,061,000 | |
345 | 26 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | 05.0026.0331 | 1,061,000 | |
346 | 28 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | 05.0028.0331 | 1,061,000 | |
347 | 29 | Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | 05.0029.0330 | 967,000 | |
348 | 31 | Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | 05.0031.0330 | 967,000 | |
349 | 32 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | 05.0032.0335 | 662,000 | |
350 | 33 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | 05.0033.0328 | 427,000 | |
351 | 34 | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | 05.0034.0328 | 427,000 | |
352 | 36 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | 05.0036.0328 | 427,000 | |
353 | 37 | Điều trị trứng cá bằng IPL | 05.0037.0328 | 427,000 | |
356 | 40 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ | 05.0040.0325 | 214,000 | |
358 | 42 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | 05.0042.0275 | 31,800 | |
359 | 46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 05.0046.0329 | 307,000 | |
360 | 50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 05.0050.0329 | 307,000 | |
2. Phẫu thuật | |||||
1315 | 4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 05.0004.0334 | 600,000 | |
1316 | 5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 05.0005.0329 | 307,000 | |
1317 | 6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 05.0006.0329 | 307,000 | |
1318 | 7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 05.0007.0329 | 307,000 | |
1319 | 8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 05.0008.0329 | 307,000 | |
1320 | 10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 05.0010.0329 | 307,000 | |
1321 | 19 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | 05.0019.0324 | 314,000 | |
1322 | 22 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | 05.0022.0324 | 314,000 | |
1324 | 30 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | 05.0030.0330 | 967,000 | |
1326 | 43 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 05.0043.0333 | 259,000 | |
1327 | 44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 05.0044.0329 | 307,000 | |
1328 | 45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 05.0045.0329 | 307,000 | |
1329 | 47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 05.0047.0329 | 307,000 | |
1330 | 48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 05.0048.0329 | 307,000 | |
1331 | 49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 05.0049.0329 | 307,000 | |
1332 | 51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | 314,000 | |
361 | 52 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | 05.0052.0344 | 2,167,000 | |
1333 | 53 | Sinh thiết móng | 05.0053.0176 | 285,000 | |
362 | 54 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 05.0054.0343 | 696,000 | |
1334 | 55 | Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong | 05.0055.0538 | 2,767,000 | |
363 | 56 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | 05.0056.0535 | 2,767,000 | |
364 | 57 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | 05.0057.0535 | 2,767,000 | |
1335 | 58 | Phẫu thuật cấy lông mày cho người bệnh phong | 05.0058.0000 | ||
1336 | 59 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | 05.0059.0337 | 2,041,000 | |
1337 | 60 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | 05.0060.0341 | 1,761,000 | |
365 | 61 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong | 05.0061.0342 | 1,401,000 | |
366 | 62 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong | 05.0062.0338 | 2,317,000 | |
1338 | 63 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 05.0063.0345 | 3,044,000 | |
1339 | 64 | Sinh thiết da | 05.0064.0000 | ||
1340 | 65 | Sinh thiết niêm mạc | 05.0065.0168 | 121,000 | |
1341 | 66 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | 05.0066.0339 | 602,000 | |
367 | 67 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 05.0067.0173 | 249,000 | |
1342 | 68 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 05.0068.0000 | ||
1344 | 70 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 05.0070.0340 | 505,000 | |
368 | 71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 05.0071.0323 | 181,000 | |
369 | 73 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 05.0073.0332 | 187,000 | |
C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC | |||||
372 | 89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 05.0089.0322 | 198,000 | |
1352 | 90 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | 05.0090.0334 | 600,000 | |
1354 | 93 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | 05.0093.0327 | 1,144,000 | |
1360 | 107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | 05.0107.0254 | 32,500 | |
VII | NỘI TIẾT | ||||
1. Kỹ thuật chung | |||||
374 | 7 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 07.0007.0362 | 2,699,000 | |
375 | 8 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 07.0008.0360 | 3,236,000 | |
376 | 9 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 07.0009.0360 | 3,236,000 | |
377 | 11 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 07.0011.0357 | 4,008,000 | |
378 | 16 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 07.0016.0000 | ||
1375 | 27 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 07.0027.0357 | 4,008,000 | |
379 | 34 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 07.0034.0357 | 4,008,000 | |
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường | |||||
1376 | 219 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | 07.0219.0000 | ||
1381 | 225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0199 | ||
1388 | 233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 07.0233.0355 | 245,400 | |
9. Các kỹ thuật khác | |||||
382 | 242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 07.0242.0084 | 161,000 | |
383 | 243 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 07.0243.0085 | 214,000 | |
384 | 244 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 07.0244.0089 | 104,000 | |
VIII | Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||||
A. KỸ THUẬT CHUNG | |||||
385 | 1 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | 61,000 | |
1391 | 2 | Hào châm | 08.0002.0224 | 61,000 | |
386 | 4 | Nhĩ châm | 08.0004.0224 | 61,000 | |
1392 | 5 | Điện châm | 08.0005.0230 | 63,000 | |
1393 | 6 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 61,800 | |
387 | 7 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 138,000 | |
1394 | 8 | Ôn châm | 08.0008.0224 | 61,000 | |
1395 | 9 | Cứu | 08.0009.0228 | 35,000 | |
388 | 10 | Chích lể | 08.0010.0224 | 61,000 | |
1396 | 11 | Laser châm | 08.0011.0243 | 45,500 | |
1397 | 13 | Kéo nắn cột sống cổ | 08.0013.0238 | 41,500 | |
1398 | 14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 08.0014.0238 | 41,500 | |
389 | 15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 08.0015.0252 | 12,000 | |
1399 | 19 | Xông thuốc bằng máy | 08.0019.0286 | 40,000 | |
1400 | 20 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | 40,000 | |
1401 | 21 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | 35,000 | |
1402 | 22 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 12,000 | |
1403 | 23 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 08.0023.0249 | 47,300 | |
1404 | 24 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 08.0024.0249 | 47,300 | |
390 | 25 | Đặt thuốc YHCT | 08.0025.0229 | 43,200 | |
1405 | 26 | Bó thuốc | 08.0026.0222 | 47,700 | |
1406 | 27 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | 35,000 | |
1407 | 28 | Luyện tập dưỡng sinh | 08.0028.0259 | 20,000 | |
B. CHÂM TÊ PHẪU THUẬT | |||||
1408 | 101 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu – cổ | 08.0101.0230 | ||
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM | |||||
391 | 163 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 08.0163.0230 | 63,000 | |
392 | 166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 08.0166.0230 | 63,000 | |
393 | 169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 08.0169.0230 | 63,000 | |
394 | 170 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 08.0170.0230 | 63,000 | |
395 | 177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0177.0230 | 63,000 | |
396 | 186 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 08.0186.0230 | 63,000 | |
397 | 187 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 08.0187.0230 | 63,000 | |
398 | 209 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0209.0230 | 63,000 | |
399 | 218 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 08.0218.0230 | 63,000 | |
400 | 225 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 08.0225.0230 | 63,000 | |
401 | 226 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0226.0230 | 63,000 | |
402 | 227 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 08.0227.0230 | 63,000 | |
Đ. CẤY CHỈ | |||||
403 | 228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0228.0227 | 138,000 | |
404 | 230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 08.0230.0227 | 138,000 | |
1409 | 232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0232.0227 | 138,000 | |
405 | 233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 08.0233.0227 | 138,000 | |
406 | 234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 08.0234.0227 | 138,000 | |
1410 | 240 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0240.0227 | 138,000 | |
407 | 241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0241.0227 | 138,000 | |
408 | 242 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0242.0227 | 138,000 | |
409 | 243 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 08.0243.0227 | 138,000 | |
410 | 246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 08.0246.0227 | 138,000 | |
1411 | 247 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 08.0247.0227 | 138,000 | |
411 | 249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0249.0227 | 138,000 | |
412 | 251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0251.0227 | 138,000 | |
1412 | 253 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0253.0227 | 138,000 | |
1413 | 254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0254.0227 | 138,000 | |
1414 | 257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 08.0257.0227 | 138,000 | |
1415 | 258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 08.0258.0227 | 138,000 | |
1416 | 262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 08.0262.0227 | 138,000 | |
1417 | 265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0265.0227 | 138,000 | |
1418 | 266 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0266.0227 | 138,000 | |
1419 | 267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0267.0227 | 138,000 | |
413 | 268 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 08.0268.0227 | 138,000 | |
414 | 271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0271.0227 | 138,000 | |
415 | 274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0274.0227 | 138,000 | |
416 | 275 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 08.0275.0227 | 138,000 | |
417 | 276 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 08.0276.0227 | 138,000 | |
E. ĐIỆN CHÂM | |||||
1420 | 278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | 63,000 | |
1421 | 279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | 63,000 | |
1422 | 280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | 63,000 | |
1423 | 281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 08.0281.0230 | 63,000 | |
1424 | 285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 08.0285.0230 | 63,000 | |
1425 | 287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08.0287.0230 | 63,000 | |
1426 | 288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0288.0230 | 63,000 | |
1427 | 289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0289.0230 | 63,000 | |
1428 | 290 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 08.0290.0230 | 63,000 | |
1429 | 291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 08.0291.0230 | 63,000 | |
1430 | 292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0292.0230 | 63,000 | |
1431 | 293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | 63,000 | |
1432 | 295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0295.0230 | 63,000 | |
1433 | 296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0296.0230 | 63,000 | |
1434 | 297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | 63,000 | |
1435 | 299 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 08.0299.0230 | 63,000 | |
1436 | 300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | 63,000 | |
1437 | 301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | 63,000 | |
1438 | 310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0310.0230 | 63,000 | |
1439 | 311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0311.0230 | 63,000 | |
1440 | 313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | 63,000 | |
1441 | 316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | 63,000 | |
1442 | 317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0317.0230 | 63,000 | |
1443 | 319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 08.0319.0230 | 63,000 | |
1444 | 320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0320.0230 | 63,000 | |
1445 | 321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | 63,000 | |
G. THUỶ CHÂM | |||||
1446 | 322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0322.0271 | 61,800 | |
1447 | 323 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0323.0271 | 61,800 | |
1448 | 324 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 08.0324.0271 | 61,800 | |
1449 | 325 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 08.0325.0271 | 61,800 | |
1450 | 326 | Thuỷ châm điều trị nấc | 08.0326.0271 | 61,800 | |
1451 | 327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 08.0327.0271 | 61,800 | |
1453 | 330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0330.0271 | 61,800 | |
1454 | 331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 08.0331.0271 | 61,800 | |
1455 | 332 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 08.0332.0271 | 61,800 | |
1456 | 335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 08.0335.0271 | 61,800 | |
1457 | 336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 08.0336.0271 | 61,800 | |
1458 | 337 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 08.0337.0271 | 61,800 | |
1459 | 338 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 08.0338.0271 | 61,800 | |
1460 | 339 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 08.0339.0271 | 61,800 | |
1461 | 340 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 08.0340.0271 | 61,800 | |
1462 | 342 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08.0342.0271 | 61,800 | |
1463 | 343 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0343.0271 | 61,800 | |
1464 | 344 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0344.0271 | 61,800 | |
1465 | 351 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0351.0271 | 61,800 | |
1466 | 352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 08.0352.0271 | 61,800 | |
1467 | 353 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 08.0353.0271 | 61,800 | |
1468 | 354 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 08.0354.0271 | 61,800 | |
1469 | 355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0355.0271 | 61,800 | |
1470 | 356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0356.0271 | 61,800 | |
1471 | 357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0357.0271 | 61,800 | |
1472 | 358 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 08.0358.0271 | 61,800 | |
1473 | 359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 08.0359.0271 | 61,800 | |
1474 | 360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0360.0271 | 61,800 | |
1475 | 361 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 08.0361.0271 | 61,800 | |
1476 | 362 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0362.0271 | 61,800 | |
1477 | 363 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 08.0363.0271 | 61,800 | |
1478 | 364 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0364.0271 | 61,800 | |
1479 | 365 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 08.0365.0271 | 61,800 | |
1480 | 366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 08.0366.0271 | 61,800 | |
1481 | 371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0371.0271 | 61,800 | |
1482 | 372 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0372.0271 | 61,800 | |
1483 | 375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0375.0271 | 61,800 | |
1484 | 376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0376.0271 | 61,800 | |
1485 | 377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0377.0271 | 61,800 | |
1486 | 378 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 08.0378.0271 | 61,800 | |
1487 | 381 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0381.0271 | 61,800 | |
1488 | 387 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0387.0271 | 61,800 | |
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT | |||||
1489 | 389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 | 61,300 | |
1490 | 390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 | 61,300 | |
418 | 391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | 61,300 | |
1491 | 392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | 61,300 | |
1492 | 393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 08.0393.0280 | 61,300 | |
1493 | 394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0394.0280 | 61,300 | |
1494 | 395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0395.0280 | 61,300 | |
1495 | 396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | 61,300 | |
1496 | 397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | 61,300 | |
1497 | 398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | 61,300 | |
1498 | 399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 08.0399.0280 | 61,300 | |
1499 | 400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | 61,300 | |
1500 | 401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | 61,300 | |
419 | 402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | 61,300 | |
420 | 406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08.0406.0280 | 61,300 | |
1504 | 407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0407.0280 | 61,300 | |
421 | 408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 | 61,300 | |
1505 | 409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | 61,300 | |
1506 | 410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | 61,300 | |
1507 | 411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0411.0280 | 61,300 | |
1508 | 412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280 | 61,300 | |
1509 | 413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | 61,300 | |
1510 | 414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | 61,300 | |
1511 | 415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 08.0415.0280 | 61,300 | |
1512 | 416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0416.0280 | 61,300 | |
1513 | 417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 08.0417.0280 | 61,300 | |
1514 | 418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 08.0418.0280 | 61,300 | |
1515 | 419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08.0419.0280 | 61,300 | |
1516 | 420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 08.0420.0280 | 61,300 | |
1517 | 421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 08.0421.0280 | 61,300 | |
1518 | 422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 08.0422.0280 | 61,300 | |
1519 | 423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08.0423.0280 | 61,300 | |
1520 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08.0424.0280 | 61,300 | |
1521 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | 61,300 | |
1522 | 426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | 61,300 | |
1523 | 427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 08.0427.0280 | 61,300 | |
1524 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 | 61,300 | |
1525 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 08.0429.0280 | 61,300 | |
1526 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 | 61,300 | |
1527 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | 61,300 | |
422 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | 61,300 | |
1528 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | 61,300 | |
1529 | 434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | 61,300 | |
1530 | 435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | 61,300 | |
1531 | 436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0436.0280 | 61,300 | |
1532 | 437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 08.0437.0280 | 61,300 | |
1533 | 438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0438.0280 | 61,300 | |
1534 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08.0439.0280 | 61,300 | |
1535 | 441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0441.0280 | 61,300 | |
1536 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | 61,300 | |
1537 | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0443.0280 | 61,300 | |
1538 | 445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 | 61,300 | |
1539 | 446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 | 61,300 | |
1540 | 447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 08.0447.0280 | 61,300 | |
1541 | 448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 08.0448.0280 | 61,300 | |
1542 | 449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 08.0449.0280 | 61,300 | |
1543 | 450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08.0450.0280 | 61,300 | |
I. CỨU | |||||
1544 | 451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | 35,000 | |
1545 | 452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 08.0452.0228 | 35,000 | |
1546 | 453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | 35,000 | |
1547 | 454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0454.0228 | 35,000 | |
1548 | 455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 08.0455.0228 | 35,000 | |
1549 | 456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | 35,000 | |
1550 | 457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08.0457.0228 | 35,000 | |
1551 | 458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08.0458.0228 | 35,000 | |
1552 | 459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | 35,000 | |
1553 | 460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | 35,000 | |
1554 | 461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08.0461.0228 | 35,000 | |
1555 | 462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | 35,000 | |
1556 | 464 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0464.0228 | 35,000 | |
1557 | 467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | 35,000 | |
1558 | 473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 08.0473.0228 | 35,000 | |
1559 | 475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 08.0475.0228 | 35,000 | |
1560 | 476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08.0476.0228 | 35,000 | |
1561 | 477 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | 35,000 | |
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT | |||||
I. KỸ THUẬT CHUNG | |||||
1562 | 483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | 61,300 | |
1563 | 484 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 08.0484.0281 | 24,300 | |
IX | GÂY MÊ HỒI SỨC | ||||
A. CÁC KỸ THUẬT | |||||
423 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 09.0028.0099 | 640,000 | |
1609 | 123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 09.0123.0898 | 17,600 | |
1621 | 151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 09.0151.0004 | 211,000 | |
D. GÂY TÊ | |||||
X | NGOẠI KHOA | ||||
A. THẦN KINH – SỌ NÃO | |||||
1. Sọ não | |||||
436 | 1 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 10.0001.0577 | 4,381,000 | |
437 | 2 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 10.0002.0386 | 5,151,000 | |
438 | 3 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | 10.0003.0386 | 5,151,000 | |
439 | 4 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 10.0004.0386 | 5,151,000 | |
2395 | 5 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 10.0005.0370 | 4,846,000 | |
2396 | 6 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | 10.0006.0370 | 4,846,000 | |
2397 | 8 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 10.0008.0370 | 4,846,000 | |
440 | 9 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 10.0009.0370 | 4,846,000 | |
441 | 10 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 10.0010.0370 | 4,846,000 | |
2398 | 11 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | 10.0011.0370 | 4,846,000 | |
442 | 12 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | 10.0012.0370 | 4,846,000 | |
2399 | 13 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | 10.0013.0386 | 5,151,000 | |
443 | 14 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | 10.0014.0386 | 5,151,000 | |
444 | 15 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | 10.0015.0370 | 4,846,000 | |
445 | 16 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | 10.0016.0373 | 3,981,000 | |
446 | 17 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 10.0017.0384 | 4,351,000 | |
2400 | 18 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | 10.0018.0373 | 3,981,000 | |
2401 | 19 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | 10.0019.0373 | 3,981,000 | |
2402 | 20 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | 10.0020.0373 | 3,981,000 | |
2403 | 21 | Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau CTSN | 10.0021.0376 | 5,431,000 | |
447 | 22 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau CTSN | 10.0022.0376 | 5,431,000 | |
2404 | 22 | Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ nền sọ sau CTSN | 10.0022.0376 | 5,431,000 | |
2. Phẫu thuật nhiễm trùng | |||||
448 | 25 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | 10.0025.0372 | 6,514,000 | |
449 | 26 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | 10.0026.0372 | 6,514,000 | |
450 | 27 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | 10.0027.0372 | 6,514,000 | |
2405 | 28 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | 10.0028.0372 | 6,514,000 | |
2406 | 29 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 10.0029.0383 | 5,107,000 | |
2407 | 30 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | 10.0030.0372 | 6,514,000 | |
2408 | 32 | Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ | 10.0032.0000 | ||
2409 | 33 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | 10.0033.0372 | 6,514,000 | |
2410 | 34 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | 10.0034.0372 | 6,514,000 | |
2411 | 35 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | 10.0035.0373 | 3,981,000 | |
2412 | 36 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | 10.0036.0369 | 4,310,000 | |
451 | 37 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 10.0037.0571 | 2,752,000 | |
2413 | 38 | Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ | 10.0038.0000 | ||
2414 | 39 | Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp | 10.0039.0000 | ||
3. Tủy sống | |||||
452 | 41 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tuỷ hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | 10.0041.0378 | 6,852,000 | |
2416 | 42 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | 10.0042.0377 | 5,132,000 | |
2417 | 43 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | 10.0043.0377 | 5,132,000 | |
2418 | 44 | Giải phóng dị tật tuỷ sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | 10.0044.0377 | 5,132,000 | |
2419 | 45 | Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da-dưới màng tuỷ | 10.0045.0369 | 4,310,000 | |
2420 | 46 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | 10.0046.0374 | 4,847,000 | |
2421 | 47 | Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau mổ tuỷ sống | 10.0047.0377 | 5,132,000 | |
2422 | 48 | Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài | 10.0048.0374 | 4,847,000 | |
2423 | 50 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | 10.0050.0374 | 4,847,000 | |
2424 | 51 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | 10.0051.0374 | 4,847,000 | |
2425 | 52 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | 10.0052.0374 | 4,847,000 | |
2426 | 54 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | 10.0054.0369 | 4,310,000 | |
2427 | 56 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 10.0056.0566 | 5,039,000 | |
10.0056.0567 | 5,140,000 | ||||
4. Dịch não tủy | |||||
2428 | 57 | Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) | 10.0057.0083 | 100,000 | |
453 | 58 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 10.0058.0373 | 3,981,000 | |
2429 | 58 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong giãn não thất | 10.0058.0373 | 3,981,000 | |
2430 | 60 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng | 10.0060.0373 | 3,981,000 | |
2431 | 61 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | 10.0061.0373 | 3,981,000 | |
2432 | 63 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | 10.0063.0369 | 4,310,000 | |
2433 | 64 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) | 10.0064.0373 | 3,981,000 | |
2434 | 68 | Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ qua xoang trán | 10.0068.0377 | 5,132,000 | |
5. Sinh thiết | |||||
454 | 73 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường | 10.0073.0369 | 4,310,000 | |
7. Thoát vị não, màng não | |||||
2435 | 79 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | 10.0079.0377 | 5,132,000 | |
8. Mạch máu | |||||
455 | 82 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | 10.0082.0387 | 6,459,000 | |
2436 | 86 | Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ | 10.0086.0388 | 6,728,000 | |
9. Khối choán chỗ trong, ngoài não | |||||
2437 | 102 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 10.0102.0381 | 6,277,000 | |
2438 | 103 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 10.0103.0379 | 7,118,000 | |
2439 | 106 | Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ | 10.0106.0381 | 6,277,000 | |
10. Nhu mô, đại não | |||||
456 | 117 | Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ | 10.0117.0381 | 6,277,000 | |
2440 | 118 | Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ | 10.0118.0381 | 6,277,000 | |
2441 | 119 | Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ | 10.0119.0381 | 6,277,000 | |
12. U ngoài sọ | |||||
457 | 122 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | 10.0122.0385 | 4,787,000 | |
459 | 124 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ | 10.0124.0385 | 4,787,000 | |
13. Thần kinh chức năng | |||||
2443 | 127 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | 10.0127.0369 | 4,310,000 | |
2444 | 128 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ | 10.0128.0369 | 4,310,000 | |
14. Đặt điện cực, giảm đau | |||||
2445 | 130 | Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư | 10.0130.0582 | 2,619,000 | |
15. Hố mắt | |||||
2447 | 144 | Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt | 10.0144.0385 | 4,787,000 | |
2448 | 145 | Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt | 10.0145.0385 | 4,787,000 | |
2449 | 146 | Phẫu thuật u xương hốc mắt | 10.0146.0385 | 4,787,000 | |
2450 | 147 | Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt | 10.0147.0371 | 5,297,000 | |
16. Thần kinh ngoại biên | |||||
460 | 148 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 10.0148.0344 | 2,167,000 | |
461 | 149 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 10.0149.0344 | 2,167,000 | |
462 | 150 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 10.0150.0344 | 2,167,000 | |
2451 | 150 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 10.0150.0344 | 2,167,000 | |
2452 | 151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.0151.1044 | 679,000 | |
10.0151.1045 | 1,094,000 | ||||
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC | |||||
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực | |||||
2453 | 152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | 1,689,000 | |
463 | 153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 10.0153.0414 | 6,567,000 | |
2454 | 163 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 10.0163.0411 | 6,404,000 | |
464 | 164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 10.0164.0508 | ||
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu | |||||
2455 | 167 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 10.0167.0582 | 2,619,000 | |
2456 | 168 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | 10.0168.0393 | 14,042,000 | |
2457 | 169 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | 10.0169.0401 | 12,277,000 | |
2458 | 170 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | 10.0170.0401 | 12,277,000 | |
2459 | 172 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 10.0172.0582 | 2,619,000 | |
2460 | 173 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 10.0173.0581 | 4,335,000 | |
5. Bệnh tim mạch máu | |||||
2461 | 259 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 10.0259.0582 | 2,619,000 | |
6. Lồng ngực | |||||
465 | 285 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 10.0285.0411 | 6,404,000 | |
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | |||||
1. Thận | |||||
466 | 303 | Cắt thận đơn thuần | 10.0303.0416 | 4,044,000 | |
2462 | 306 | Lấy sỏi san hô thận | 10.0306.0421 | 3,910,000 | |
2463 | 307 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 10.0307.0421 | 3,910,000 | |
2464 | 310 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 10.0310.0421 | 3,910,000 | |
2465 | 313 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 10.0313.0104 | 904,000 | |
2466 | 317 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 10.0317.0436 | 1,684,000 | |
2467 | 318 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 10.0318.0104 | 904,000 | |
2. Niệu quản | |||||
2468 | 324 | Cắt nối niệu quản | 10.0324.0423 | 2,950,000 | |
2469 | 326 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 10.0326.0421 | 3,910,000 | |
467 | 327 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 10.0327.0421 | 3,910,000 | |
470 | 335 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 10.0335.0104 | 904,000 | |
3. Bàng quang | |||||
2470 | 344 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 10.0344.0585 | 932,000 | |
472 | 349 | Cắt cổ bàng quang | 10.0349.0424 | 5,073,000 | |
2471 | 350 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 10.0350.0434 | 3,963,000 | |
2472 | 352 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 10.0352.0425 | 5,152,000 | |
2473 | 353 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | 10.0353.0158 | 185,000 | |
2475 | 355 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | 3,910,000 | |
2476 | 356 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 10.0356.0436 | 1,684,000 | |
2477 | 357 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 10.0357.0436 | 1,684,000 | |
2478 | 359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 10.0359.0584 | 1,136,000 | |
2479 | 360 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 10.0360.0425 | 5,152,000 | |
4. Niệu đạo | |||||
473 | 369 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 10.0369.0434 | 3,963,000 | |
2480 | 370 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 10.0370.0436 | 1,684,000 | |
2481 | 371 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 10.0371.0436 | 1,684,000 | |
2482 | 372 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 10.0372.0436 | 1,684,000 | |
2483 | 376 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 10.0376.0432 | 4,715,000 | |
474 | 378 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 10.0378.0436 | 1,684,000 | |
5. Sinh dục | |||||
2484 | 383 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | 10.0383.0436 | 1,684,000 | |
2485 | 386 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 10.0386.0435 | 2,254,000 | |
2486 | 394 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 10.0394.0435 | 2,254,000 | |
2488 | 398 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 10.0398.0584 | 1,136,000 | |
2489 | 400 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 10.0400.0584 | 1,136,000 | |
2490 | 401 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 10.0401.0583 | 1,793,000 | |
2491 | 402 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 10.0402.0584 | 1,136,000 | |
476 | 403 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 10.0403.0436 | 1,684,000 | |
2492 | 405 | Nong niệu đạo | 10.0405.0156 | 228,000 | |
2493 | 406 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2,254,000 | |
2494 | 407 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435 | 2,254,000 | |
2495 | 408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | 1,136,000 | |
2496 | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 10.0410.0584 | 1,136,000 | |
2497 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1,136,000 | |
2498 | 412 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | 1,136,000 | |
D. TIÊU HÓA | |||||
1. Thực quản | |||||
2499 | 416 | Mở thông dạ dày | 10.0416.0491 | 2,447,000 | |
2500 | 420 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | 10.0420.0465 | 3,414,000 | |
2501 | 422 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | 10.0422.0465 | 3,414,000 | |
2502 | 423 | Đóng rò thực quản | 10.0423.0465 | 3,414,000 | |
2503 | 445 | Nạo vét hạch cổ | 10.0445.0915 | ||
2504 | 446 | Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa | 10.0446.0452 | 3,072,000 | |
2. Dạ dày | |||||
2506 | 451 | Mở bụng thăm dò | 10.0451.0491 | 2,447,000 | |
2507 | 452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 10.0452.0491 | 2,447,000 | |
477 | 453 | Nối vị tràng | 10.0453.0464 | 2,563,000 | |
2508 | 454 | Cắt dạ dày hình chêm | 10.0454.0465 | 3,414,000 | |
478 | 455 | Cắt đoạn dạ dày | 10.0455.0449 | 6,890,000 | |
2509 | 455 | Cắt đoạn dạ dày | 10.0455.0449 | 6,890,000 | |
2510 | 463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465 | 3,414,000 | |
480 | 465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 10.0465.0465 | 3,414,000 | |
481 | 469 | Mở cơ môn vị | 10.0469.0000 | ||
2511 | 471 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 10.0471.0465 | 3,414,000 | |
3. Tá tràng | |||||
2513 | 476 | Cắt túi thừa tá tràng | 10.0476.0459 | 2,460,000 | |
4. Ruột non- Mạc treo | |||||
483 | 479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 10.0479.0491 | 2,447,000 | |
484 | 480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 10.0480.0465 | 3,414,000 | |
2514 | 481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 10.0481.0455 | 2,416,000 | |
2515 | 482 | Tháo xoắn ruột non | 10.0482.0455 | 2,416,000 | |
2516 | 483 | Tháo lồng ruột non | 10.0483.0455 | 2,416,000 | |
2517 | 484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 10.0484.0465 | 3,414,000 | |
2518 | 485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 10.0485.0465 | 3,414,000 | |
2519 | 486 | Cắt ruột non hình chêm | 10.0486.0465 | 3,414,000 | |
2520 | 487 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 10.0487.0458 | 4,441,000 | |
485 | 488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 10.0488.0458 | 4,441,000 | |
486 | 489 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 10.0489.0458 | 4,441,000 | |
487 | 491 | Gỡ dính sau mổ lại | 10.0491.0455 | 2,416,000 | |
488 | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 10.0492.0493 | 2,709,000 | |
2521 | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 10.0492.0493 | 2,709,000 | |
489 | 493 | Đóng mở thông ruột non | 10.0493.0465 | 3,414,000 | |
490 | 494 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 10.0494.0456 | 4,105,000 | |
491 | 497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 10.0497.0489 | 4,482,000 | |
2522 | 498 | Cắt u mạc treo ruột | 10.0498.0489 | 4,482,000 | |
5. Ruột thừa- Đại tràng | |||||
2524 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | 2,460,000 | |
2525 | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | 2,460,000 | |
2526 | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 10.0508.0459 | 2,460,000 | |
2527 | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 10.0509.0493 | 2,709,000 | |
2528 | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 10.0510.0459 | 2,460,000 | |
2529 | 511 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10.0511.0491 | 2,447,000 | |
2530 | 512 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 10.0512.0465 | 3,414,000 | |
2531 | 513 | Cắt túi thừa đại tràng | 10.0513.0465 | 3,414,000 | |
2532 | 514 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 10.0514.0454 | 4,282,000 | |
2533 | 515 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 10.0515.0454 | 4,282,000 | |
2534 | 516 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 10.0516.0454 | 4,282,000 | |
2535 | 517 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 10.0517.0454 | 4,282,000 | |
2536 | 524 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0524.0491 | 2,447,000 | |
6. Trực tràng | |||||
2537 | 526 | Lấy dị vật trực tràng | 10.0526.0465 | 3,414,000 | |
2538 | 527 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 10.0527.0454 | 4,282,000 | |
2539 | 528 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 10.0528.0454 | 4,282,000 | |
2540 | 529 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 10.0529.0454 | 4,282,000 | |
2541 | 530 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn | 10.0530.0454 | 4,282,000 | |
492 | 533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 10.0533.0494 | 2,461,000 | |
2542 | 534 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 10.0534.0465 | 3,414,000 | |
2543 | 535 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 10.0535.0455 | 2,416,000 | |
2544 | 536 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 10.0536.0465 | 3,414,000 | |
2545 | 544 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 10.0544.0465 | 3,414,000 | |
7. Tầng sinh môn | |||||
2546 | 547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494 | 2,461,000 | |
2547 | 548 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 10.0548.0494 | 2,461,000 | |
493 | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 10.0549.0494 | 2,461,000 | |
2548 | 551 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 10.0551.0494 | 2,461,000 | |
494 | 552 | Phẫu thuật Longo | 10.0552.0495 | 2,153,000 | |
2549 | 553 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 10.0553.0495 | 2,153,000 | |
495 | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494 | 2,461,000 | |
2550 | 556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10.0556.0494 | 2,461,000 | |
2551 | 557 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10.0557.0494 | 2,461,000 | |
496 | 558 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 10.0558.0494 | 2,461,000 | |
497 | 559 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 10.0559.0494 | 2,461,000 | |
2552 | 560 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | 10.0560.0583 | 1,793,000 | |
2553 | 561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10.0561.0494 | 2,461,000 | |
2554 | 562 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 10.0562.0494 | 2,461,000 | |
2555 | 563 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 10.0563.0494 | 2,461,000 | |
2557 | 566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 10.0566.0584 | 1,136,000 | |
2558 | 567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 10.0567.0584 | 1,136,000 | |
2559 | 571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 10.0571.0632 | 2,147,000 | |
Đ. GAN – MẬT – TỤY | |||||
1. Gan | |||||
2560 | 616 | Dẫn lưu áp xe gan | 10.0616.0493 | 2,709,000 | |
2561 | 617 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 10.0617.0493 | 2,709,000 | |
2. Mật | |||||
2562 | 620 | Mở thông túi mật | 10.0620.0583 | 1,793,000 | |
2563 | 621 | Cắt túi mật | 10.0621.0472 | 4,335,000 | |
2564 | 623 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 10.0623.0474 | 4,311,000 | |
2566 | 625 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | 10.0625.0474 | 4,311,000 | |
2567 | 632 | Nối mật ruột bên – bên | 10.0632.0481 | 4,211,000 | |
2568 | 633 | Nối mật ruột tận – bên | 10.0633.0481 | 4,211,000 | |
2569 | 638 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 10.0638.0464 | 2,563,000 | |
3. Tụy | |||||
2570 | 640 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 10.0640.0486 | 4,297,000 | |
2571 | 641 | Dẫn lưu nang tụy | 10.0641.0464 | 2,563,000 | |
2572 | 673 | Cắt lách do chấn thương | 10.0673.0484 | 4,284,000 | |
2573 | 674 | Cắt lách bệnh lý | 10.0674.0484 | 4,284,000 | |
2574 | 675 | Cắt lách bán phần | 10.0675.0484 | 4,284,000 | |
2575 | 676 | Khâu vết thương lách | 10.0676.0582 | 2,619,000 | |
E. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC | |||||
1. Thành bụng – cơ hoành | |||||
2576 | 679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492 | 3,157,000 | |
498 | 680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 10.0680.0492 | 3,157,000 | |
2577 | 681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.0681.0492 | 3,157,000 | |
499 | 683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 10.0683.0492 | 3,157,000 | |
2578 | 684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.0684.0492 | 3,157,000 | |
2579 | 685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.0685.0492 | 3,157,000 | |
500 | 686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10.0686.0492 | 3,157,000 | |
501 | 687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.0687.0492 | 3,157,000 | |
502 | 688 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 10.0688.0583 | 1,793,000 | |
503 | 689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 10.0689.0582 | 2,619,000 | |
2580 | 697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 10.0697.0583 | 1,793,000 | |
2581 | 698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10.0698.0628 | 2,524,000 | |
2582 | 699 | Khâu vết thương thành bụng | 10.0699.0583 | 1,793,000 | |
2. Phúc mạc | |||||
2584 | 712 | Lấy u phúc mạc | 10.0712.0489 | 4,482,000 | |
2585 | 713 | Lấy u sau phúc mạc | 10.0713.0487 | 5,430,000 | |
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||
1. Vùng vai-xương đòn | |||||
504 | 714 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 10.0714.0536 | 6,703,000 | |
2586 | 715 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | 10.0715.0543 | 3,109,000 | |
2587 | 716 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 10.0716.0551 | 2,657,000 | |
505 | 717 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 10.0717.0556 | 3,609,000 | |
2588 | 718 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 10.0718.0556 | 3,609,000 | |
2589 | 719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3,609,000 | |
2590 | 720 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3,609,000 | |
506 | 721 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 10.0721.0556 | 3,609,000 | |
507 | 722 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 10.0722.0556 | 3,609,000 | |
2. Vùng cánh tay | |||||
508 | 723 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 10.0723.0556 | 3,609,000 | |
509 | 724 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 10.0724.0556 | 3,609,000 | |
2591 | 725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | 3,609,000 | |
2592 | 726 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 10.0726.0556 | 3,609,000 | |
510 | 727 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 10.0727.0553 | 4,446,000 | |
2594 | 729 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 10.0729.0556 | 3,609,000 | |
2595 | 730 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 10.0730.0556 | 3,609,000 | |
2596 | 731 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0731.0556 | 3,609,000 | |
2597 | 732 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0732.0556 | 3,609,000 | |
2598 | 733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0733.0556 | 3,609,000 | |
3. Vùng cẳng tay | |||||
511 | 734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | 3,850,000 | |
2599 | 735 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 10.0735.0548 | 3,850,000 | |
512 | 736 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 10.0736.0556 | 3,609,000 | |
2600 | 737 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 10.0737.0556 | 3,609,000 | |
513 | 738 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 10.0738.0556 | 3,609,000 | |
2601 | 739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3,609,000 | |
514 | 740 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 10.0740.0556 | 3,609,000 | |
515 | 741 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 10.0741.0556 | 3,609,000 | |
516 | 742 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 10.0742.0539 | 2,039,000 | |
2602 | 743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.0743.0556 | 3,609,000 | |
517 | 744 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 10.0744.0548 | 3,850,000 | |
4. Vùng bàn tay | |||||
518 | 745 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 10.0745.0556 | 3,609,000 | |
2603 | 746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 10.0746.0556 | 3,609,000 | |
2604 | 747 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 10.0747.0556 | 3,609,000 | |
2605 | 748 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 10.0748.0559 | 2,828,000 | |
519 | 749 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 10.0749.0559 | 2,828,000 | |
520 | 750 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 10.0750.0559 | 2,828,000 | |
2606 | 751 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 10.0751.0559 | 2,828,000 | |
521 | 752 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 10.0752.0559 | 2,828,000 | |
5. Vùng chậu | |||||
2607 | 753 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 10.0753.0556 | 3,609,000 | |
522 | 754 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 10.0754.0556 | 3,609,000 | |
523 | 755 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) | 10.0755.0548 | 3,850,000 | |
524 | 756 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 10.0756.0556 | 3,609,000 | |
2608 | 757 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 10.0757.0556 | 3,609,000 | |
525 | 758 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 10.0758.0556 | 3,609,000 | |
6. Vùng đùi | |||||
2609 | 759 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 10.0759.0556 | 3,609,000 | |
526 | 760 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 10.0760.0556 | 3,609,000 | |
527 | 761 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 10.0761.0556 | 3,609,000 | |
2610 | 762 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 10.0762.0556 | 3,609,000 | |
528 | 763 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển, dưới mấu chuyển xương đùi | 10.0763.0556 | 3,609,000 | |
529 | 764 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 10.0764.0556 | 3,609,000 | |
2611 | 765 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 10.0765.0556 | 3,609,000 | |
2612 | 766 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 10.0766.0556 | 3,609,000 | |
530 | 767 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 10.0767.0556 | 3,609,000 | |
531 | 768 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 10.0768.0556 | 3,609,000 | |
532 | 769 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0769.0556 | 3,609,000 | |
533 | 770 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 10.0770.0556 | 3,609,000 | |
534 | 771 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 10.0771.0556 | 3,609,000 | |
2613 | 771 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi | 10.0771.0556 | 3,609,000 | |
7. Khớp gối | |||||
2614 | 772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548 | 3,850,000 | |
535 | 773 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 10.0773.0548 | 3,850,000 | |
536 | 774 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 10.0774.0559 | 2,828,000 | |
8. Vùng cẳng chân | |||||
2615 | 775 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 10.0775.0556 | 3,609,000 | |
2616 | 776 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 10.0776.0556 | 3,609,000 | |
2617 | 777 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 10.0777.0556 | 3,609,000 | |
2618 | 778 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 10.0778.0556 | 3,609,000 | |
2619 | 779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.0779.0556 | 3,609,000 | |
537 | 780 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 10.0780.0556 | 3,609,000 | |
2620 | 781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.0781.0556 | 3,609,000 | |
2621 | 782 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 10.0782.0556 | 3,609,000 | |
2622 | 783 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 10.0783.0556 | 3,609,000 | |
2623 | 784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.0784.0556 | 3,609,000 | |
2624 | 785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.0785.0556 | 3,609,000 | |
538 | 786 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 10.0786.0556 | 3,609,000 | |
9. Vùng gót chân-bàn chân | |||||
2625 | 787 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 10.0787.0556 | 3,609,000 | |
539 | 789 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 10.0789.0556 | 3,609,000 | |
540 | 790 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 10.0790.0548 | 3,850,000 | |
2626 | 791 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 10.0791.0548 | 3,850,000 | |
541 | 792 | Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 10.0792.0556 | 3,609,000 | |
10. Gãy xương hở | |||||
2627 | 793 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 10.0793.0556 | 3,609,000 | |
2628 | 794 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 10.0794.0556 | 3,609,000 | |
542 | 795 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 10.0795.0556 | 3,609,000 | |
2629 | 796 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0796.0548 | 3,850,000 | |
543 | 797 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0797.0548 | 3,850,000 | |
2630 | 798 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 10.0798.0556 | 3,609,000 | |
2631 | 799 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 10.0799.0556 | 3,609,000 | |
544 | 800 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 10.0800.0556 | 3,609,000 | |
2632 | 801 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 10.0801.0556 | 3,609,000 | |
2633 | 802 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 10.0802.0556 | 3,609,000 | |
545 | 803 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 10.0803.0556 | 3,609,000 | |
546 | 804 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0804.0548 | 3,850,000 | |
547 | 805 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 10.0805.0537 | 2,597,000 | |
548 | 806 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 10.0806.0537 | 2,597,000 | |
11. Tổn thương phần mềm | |||||
2634 | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 10.0807.0577 | 4,381,000 | |
549 | 808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 10.0808.0577 | 4,381,000 | |
2635 | 809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 1,793,000 | |
2636 | 810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 10.0810.0559 | 2,828,000 | |
2637 | 811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 10.0811.0559 | 2,828,000 | |
2638 | 812 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 10.0812.0577 | 4,381,000 | |
2639 | 813 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 10.0813.0573 | 3,167,000 | |
2640 | 814 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 10.0814.0578 | 4,675,000 | |
12. Vùng cổ tay-bàn tay | |||||
550 | 815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0815.0556 | 3,609,000 | |
551 | 816 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 10.0816.0556 | 3,609,000 | |
2641 | 817 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 10.0817.0556 | 3,609,000 | |
2642 | 818 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 10.0818.0559 | 2,828,000 | |
2643 | 819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0819.0556 | 3,609,000 | |
2644 | 820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 10.0820.0556 | 3,609,000 | |
552 | 821 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 10.0821.0556 | 3,609,000 | |
553 | 822 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 10.0822.0556 | 3,609,000 | |
554 | 823 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 10.0823.0582 | 2,619,000 | |
555 | 824 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 10.0824.0559 | 2,828,000 | |
2645 | 825 | Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 10.0825.0559 | 2,828,000 | |
556 | 826 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 10.0826.0559 | 2,828,000 | |
557 | 827 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 10.0827.0557 | 4,981,000 | |
558 | 828 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 10.0828.0556 | 3,609,000 | |
2646 | 829 | Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 10.0829.0582 | 2,619,000 | |
2647 | 830 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 10.0830.0556 | 3,609,000 | |
559 | 831 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 10.0831.0556 | 3,609,000 | |
560 | 832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 10.0832.0344 | 2,167,000 | |
561 | 833 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 10.0833.0344 | 2,167,000 | |
562 | 834 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 10.0834.0344 | 2,167,000 | |
563 | 835 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 10.0835.0535 | 2,767,000 | |
564 | 836 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 10.0836.0535 | 2,767,000 | |
565 | 837 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 10.0837.0535 | 2,767,000 | |
566 | 838 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 10.0838.0535 | 2,767,000 | |
2648 | 839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 10.0839.0559 | 2,828,000 | |
2649 | 840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 10.0840.0559 | 2,828,000 | |
567 | 841 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 10.0841.0559 | 2,828,000 | |
2650 | 842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.0842.0559 | 2,828,000 | |
568 | 843 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 10.0843.0550 | 3,429,000 | |
2651 | 845 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới | 10.0845.0549 | 3,508,000 | |
569 | 846 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 10.0846.0549 | 3,508,000 | |
570 | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 10.0847.0551 | 2,657,000 | |
571 | 849 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 10.0849.0549 | 3,508,000 | |
2652 | 850 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 10.0850.0575 | 2,689,000 | |
572 | 851 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 10.0851.0571 | 2,752,000 | |
573 | 852 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 10.0852.0556 | 3,609,000 | |
574 | 853 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | 10.0853.0552 | 5,777,000 | |
575 | 854 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) | 10.0854.0535 | 2,767,000 | |
2653 | 855 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 10.0855.0543 | 3,109,000 | |
576 | 856 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 10.0856.0551 | 2,657,000 | |
2654 | 857 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 10.0857.0550 | 3,429,000 | |
2655 | 858 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 10.0858.0535 | 2,767,000 | |
577 | 859 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 10.0859.0571 | 2,752,000 | |
578 | 861 | Thương tích bàn tay phức tạp | 10.0861.0577 | 4,381,000 | |
579 | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 2,752,000 | |
2657 | 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 10.0863.0534 | 3,640,000 | |
2658 | 864 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 10.0864.0583 | 1,793,000 | |
13. Vùng cổ chân-bàn chân | |||||
2659 | 865 | Phẫu thuật KHX gãy cổ chân | 10.0865.0556 | 3,609,000 | |
580 | 866 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 10.0866.0556 | 3,609,000 | |
2660 | 867 | Phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 10.0867.0556 | 3,609,000 | |
581 | 868 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 10.0868.0556 | 3,609,000 | |
2661 | 868 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 10.0868.0556 | 3,609,000 | |
2662 | 869 | Phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 10.0869.0548 | 3,850,000 | |
582 | 870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 10.0870.0556 | 3,609,000 | |
583 | 871 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 10.0871.0548 | 3,850,000 | |
2663 | 872 | Phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 10.0872.0548 | 3,850,000 | |
2664 | 873 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 10.0873.0548 | 3,850,000 | |
2665 | 874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 10.0874.0571 | 2,752,000 | |
2666 | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 10.0875.0559 | 2,828,000 | |
2667 | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 10.0876.0559 | 2,828,000 | |
2668 | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 10.0877.0559 | 2,828,000 | |
2669 | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 10.0878.0559 | 2,828,000 | |
2670 | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 10.0879.0559 | 2,828,000 | |
2671 | 880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 10.0880.0559 | 2,828,000 | |
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình | |||||
584 | 881 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 10.0881.0559 | 2,828,000 | |
585 | 882 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 10.0882.0559 | 2,828,000 | |
586 | 883 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 10.0883.0559 | 2,828,000 | |
587 | 884 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 10.0884.0559 | 2,828,000 | |
2672 | 885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 10.0885.0559 | 2,828,000 | |
588 | 886 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 10.0886.0559 | 2,828,000 | |
2673 | 887 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 10.0887.0572 | 2,801,000 | |
589 | 888 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 10.0888.0559 | 2,828,000 | |
590 | 889 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 10.0889.0559 | 2,828,000 | |
591 | 890 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | 10.0890.0538 | 2,767,000 | |
2674 | 891 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | 10.0891.0538 | 2,767,000 | |
592 | 892 | Chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 10.0892.0537 | 2,597,000 | |
2675 | 893 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | 10.0893.0573 | 3,167,000 | |
593 | 894 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | 10.0894.0578 | 4,675,000 | |
2676 | 895 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 10.0895.0573 | 3,167,000 | |
594 | 896 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 10.0896.0556 | 3,609,000 | |
2677 | 897 | Trật khớp háng bẩm sinh | 10.0897.0543 | 3,109,000 | |
595 | 898 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | 10.0898.0537 | 2,597,000 | |
596 | 899 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 10.0899.0537 | 2,597,000 | |
2678 | 900 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 10.0900.0550 | 3,429,000 | |
597 | 901 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 10.0901.0550 | 3,429,000 | |
598 | 902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 10.0902.0550 | 3,429,000 | |
2679 | 903 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 10.0903.0550 | 3,429,000 | |
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em | |||||
599 | 904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 10.0904.0548 | 3,850,000 | |
600 | 905 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 10.0905.0556 | 3,609,000 | |
601 | 906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 10.0906.0548 | 3,850,000 | |
602 | 907 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 10.0907.0551 | 2,657,000 | |
603 | 908 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 10.0908.0556 | 3,609,000 | |
604 | 909 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0909.0548 | 3,850,000 | |
2680 | 910 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0910.0548 | 3,850,000 | |
605 | 911 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 10.0911.0548 | 3,850,000 | |
606 | 912 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 10.0912.0556 | 3,609,000 | |
2681 | 913 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 10.0913.0556 | 3,609,000 | |
607 | 914 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 10.0914.0556 | 3,609,000 | |
608 | 915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 10.0915.0556 | 3,609,000 | |
609 | 916 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 10.0916.0543 | 3,109,000 | |
2682 | 917 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 10.0917.0556 | 3,609,000 | |
2683 | 918 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi | 10.0918.0556 | 3,609,000 | |
610 | 919 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 10.0919.0556 | 3,609,000 | |
2684 | 920 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 10.0920.0556 | 3,609,000 | |
2685 | 921 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 10.0921.0556 | 3,609,000 | |
2686 | 922 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 10.0922.0556 | 3,609,000 | |
2687 | 923 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 10.0923.0556 | 3,609,000 | |
611 | 924 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 10.0924.0556 | 3,609,000 | |
612 | 925 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 10.0925.0556 | 3,609,000 | |
613 | 926 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 10.0926.0556 | 3,609,000 | |
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác | |||||
614 | 927 | Phẫu thuật thay khớp gối toàn phần | 10.0927.0544 | 4,481,000 | |
615 | 928 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 10.0928.0550 | 3,429,000 | |
616 | 929 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 10.0929.0547 | 4,981,000 | |
617 | 930 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 10.0930.0543 | 3,109,000 | |
10.0930.0545 | 3,609,000 | ||||
2688 | 931 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) | 10.0931.0554 | 4,481,000 | |
618 | 932 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 10.0932.0557 | 4,981,000 | |
619 | 933 | Phẫu thuật nối ghép chi | 10.0933.0552 | 5,777,000 | |
2689 | 934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1,681,000 | |
620 | 935 | Phẫu thuật kéo dài chi | 10.0935.0555 | 4,435,000 | |
621 | 936 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 10.0936.0573 | 3,167,000 | |
2690 | 937 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 10.0937.0537 | 2,597,000 | |
2691 | 938 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 10.0938.0540 | 3,033,000 | |
2692 | 939 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 10.0939.0539 | 2,039,000 | |
622 | 940 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 10.0940.0579 | 6,157,000 | |
623 | 941 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 10.0941.0556 | 3,609,000 | |
624 | 942 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 10.0942.0534 | 3,640,000 | |
2693 | 943 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 10.0943.0534 | 3,640,000 | |
2694 | 944 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 10.0944.0550 | 3,429,000 | |
625 | 945 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 10.0945.0550 | 3,429,000 | |
2695 | 946 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 10.0946.0538 | 2,767,000 | |
2696 | 947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 10.0947.0571 | 2,752,000 | |
2697 | 948 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) | 10.0948.0548 | 3,850,000 | |
626 | 949 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 10.0949.0548 | 3,850,000 | |
2698 | 950 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 10.0950.0549 | 3,508,000 | |
2699 | 951 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 10.0951.0551 | 2,657,000 | |
2700 | 952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 10.0952.0571 | 2,752,000 | |
2701 | 953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 2,752,000 | |
2702 | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu | 10.0954.0576 | 2,531,000 | |
2703 | 955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 10.0955.0577 | 4,381,000 | |
627 | 956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 10.0956.0551 | 2,657,000 | |
2705 | 958 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 10.0958.0549 | 3,508,000 | |
2706 | 959 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 10.0959.0573 | 3,167,000 | |
2707 | 960 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 10.0960.0000 | ||
2708 | 961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | 10.0961.0575 | 2,689,000 | |
2709 | 962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | 10.0962.0574 | 4,040,000 | |
2710 | 963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) | 10.0963.0559 | 2,828,000 | |
628 | 964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.0964.0559 | 2,828,000 | |
2711 | 965 | Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) | 10.0965.0344 | 2,167,000 | |
2712 | 966 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 10.0966.0572 | 2,801,000 | |
2713 | 967 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 10.0967.0558 | 3,611,000 | |
629 | 968 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 10.0968.0553 | 4,446,000 | |
630 | 969 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 10.0969.0553 | 4,446,000 | |
2714 | 970 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 10.0970.0000 | ||
2715 | 971 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 10.0971.0558 | 3,611,000 | |
2716 | 972 | Phẫu thuật U máu | 10.0972.0407 | 2,896,000 | |
2717 | 973 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 10.0973.0551 | 2,657,000 | |
2718 | 974 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 10.0974.0551 | 2,657,000 | |
2719 | 975 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 10.0975.0551 | 2,657,000 | |
2720 | 976 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 10.0976.0344 | 2,167,000 | |
2723 | 979 | Phẫu thuật viêm xương | 10.0979.0571 | 2,752,000 | |
2724 | 980 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 10.0980.0571 | 2,752,000 | |
2726 | 982 | Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay | 10.0982.0551 | 2,657,000 | |
2727 | 983 | Phẫu thuật vết thương khớp | 10.0983.0551 | 2,657,000 | |
2728 | 984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ KHX | 10.0984.1091 | ||
17. Nắn- Bó bột | |||||
2729 | 985 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 10.0985.0519 | 225,000 | |
10.0985.0520 | 150,000 | ||||
2730 | 986 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 10.0986.0529 | 611,000 | |
10.0986.0530 | 331,000 | ||||
2731 | 987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 10.0987.0525 | 320,000 | |
10.0987.0526 | 236,000 | ||||
2732 | 988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 10.0988.0525 | 320,000 | |
10.0988.0526 | 236,000 | ||||
2733 | 989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 10.0989.0529 | 611,000 | |
10.0989.0530 | 331,000 | ||||
2734 | 990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 10.0990.0529 | 611,000 | |
10.0990.0530 | 331,000 | ||||
2735 | 991 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 10.0991.0523 | 701,000 | |
10.0991.0524 | 306,000 | ||||
2736 | 992 | Bột Corset Minerve,Cravate | 10.0992.0529 | 611,000 | |
10.0992.0530 | 331,000 | ||||
2737 | 993 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 10.0993.0515 | 386,000 | |
10.0993.0516 | 208,000 | ||||
2738 | 994 | Nắn, bó bột cột sống | 10.0994.0529 | 611,000 | |
10.0994.0530 | 331,000 | ||||
2739 | 995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.0995.0517 | 310,000 | |
10.0995.0518 | 155,000 | ||||
2740 | 996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 10.0996.0515 | 386,000 | |
10.0996.0516 | 208,000 | ||||
2741 | 997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 10.0997.0527 | 320,000 | |
10.0997.0528 | 236,000 | ||||
2742 | 998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 10.0998.0527 | 320,000 | |
10.0998.0528 | 236,000 | ||||
2743 | 999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.0999.0527 | 320,000 | |
10.0999.0528 | 236,000 | ||||
2744 | 1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 10.1000.0515 | 386,000 | |
10.1000.0516 | 208,000 | ||||
2745 | 1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 10.1001.0515 | 386,000 | |
10.1001.0516 | 208,000 | ||||
2746 | 1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 10.1002.0527 | 320,000 | |
10.1002.0528 | 236,000 | ||||
2747 | 1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 10.1003.0527 | 320,000 | |
10.1003.0528 | 236,000 | ||||
2748 | 1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | 10.1004.0527 | 320,000 | |
10.1004.0528 | 236,000 | ||||
2749 | 1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | 10.1005.0527 | 320,000 | |
10.1005.0528 | 236,000 | ||||
2750 | 1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | 10.1006.0527 | 320,000 | |
10.1006.0528 | 236,000 | ||||
2751 | 1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007.0521 | 320,000 | |
10.1007.0522 | 200,000 | ||||
2752 | 1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 10.1008.0521 | 320,000 | |
10.1008.0522 | 200,000 | ||||
2753 | 1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0519 | 225,000 | |
10.1009.0520 | 150,000 | ||||
2754 | 1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 10.1010.0523 | 701,000 | |
10.1010.0524 | 306,000 | ||||
2755 | 1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 10.1011.0513 | 250,000 | |
10.1011.0514 | 150,000 | ||||
2756 | 1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 10.1012.0525 | 320,000 | |
10.1012.0526 | 236,000 | ||||
2757 | 1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013.0529 | 611,000 | |
10.1013.0530 | 331,000 | ||||
2758 | 1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 10.1014.0529 | 611,000 | |
10.1014.0530 | 331,000 | ||||
2759 | 1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015.0511 | 635,000 | |
10.1015.0512 | 265,000 | ||||
2760 | 1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 10.1016.0529 | 611,000 | |
10.1016.0530 | 331,000 | ||||
2761 | 1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 10.1017.0533 | 135,000 | |
2762 | 1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 10.1018.0513 | 250,000 | |
10.1018.0514 | 150,000 | ||||
2763 | 1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 10.1019.0525 | 320,000 | |
10.1019.0526 | 236,000 | ||||
2764 | 1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 10.1020.0525 | 320,000 | |
10.1020.0526 | 236,000 | ||||
2765 | 1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021.0525 | 320,000 | |
10.1021.0526 | 236,000 | ||||
2766 | 1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0519 | 225,000 | |
10.1022.0520 | 150,000 | ||||
2767 | 1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 135,000 | |
2768 | 1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 10.1024.0519 | 225,000 | |
10.1024.0520 | 150,000 | ||||
2769 | 1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025.0517 | 310,000 | |
10.1025.0518 | 155,000 | ||||
2770 | 1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026.0525 | 320,000 | |
10.1026.0526 | 236,000 | ||||
2771 | 1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 10.1027.0521 | 320,000 | |
10.1027.0522 | 200,000 | ||||
2772 | 1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028.0519 | 225,000 | |
10.1028.0520 | 150,000 | ||||
2773 | 1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 10.1029.0515 | 386,000 | |
10.1029.0516 | 208,000 | ||||
2774 | 1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0515 | 386,000 | |
10.1030.0516 | 208,000 | ||||
2775 | 1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 10.1031.0513 | 250,000 | |
10.1031.0514 | 150,000 | ||||
H. CỘT SỐNG | |||||
1. Cột sống cổ | |||||
2777 | 1033 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | 10.1033.0566 | 5,039,000 | |
2778 | 1034 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | 10.1034.0566 | 5,039,000 | |
2779 | 1035 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | 10.1035.0566 | 5,039,000 | |
2780 | 1036 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | 10.1036.0566 | 5,039,000 | |
2781 | 1037 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 10.1037.0556 | 3,609,000 | |
10.1037.0557 | 4,981,000 | ||||
2782 | 1038 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 10.1038.0566 | 5,039,000 | |
631 | 1039 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 10.1039.0553 | 4,446,000 | |
632 | 1040 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 10.1040.0581 | 4,335,000 | |
633 | 1041 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 10.1041.0369 | 4,310,000 | |
2783 | 1042 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | 10.1042.0581 | 4,335,000 | |
2785 | 1044 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 10.1044.0581 | 4,335,000 | |
2786 | 1045 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | 10.1045.0569 | 5,360,000 | |
2787 | 1046 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | 10.1046.0566 | 5,039,000 | |
2788 | 1047 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | 10.1047.0369 | 4,310,000 | |
2789 | 1048 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | 10.1048.0369 | 4,310,000 | |
2790 | 1049 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | 10.1049.0566 | 5,039,000 | |
2792 | 1051 | Phẫu thuật nang Tarlov | 10.1051.0369 | 4,310,000 | |
2. Cột sống ngực | |||||
2793 | 1052 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | 10.1052.0567 | 5,140,000 | |
2794 | 1053 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 10.1053.0369 | 4,310,000 | |
2795 | 1054 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | 10.1054.0369 | 4,310,000 | |
2796 | 1056 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | 10.1056.0565 | 8,478,000 | |
2797 | 1057 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | 10.1057.0565 | 8,478,000 | |
2798 | 1058 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | 10.1058.0565 | 8,478,000 | |
2799 | 1059 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | 10.1059.0565 | 8,478,000 | |
2800 | 1060 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | 10.1060.0369 | 4,310,000 | |
2801 | 1061 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | 10.1061.0569 | 5,360,000 | |
2802 | 1062 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 10.1062.0567 | 5,140,000 | |
2803 | 1063 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | 10.1063.0567 | 5,140,000 | |
2804 | 1064 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | 10.1064.0567 | 5,140,000 | |
3. Cột sống thắt lưng | |||||
2805 | 1065 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | 10.1065.0567 | 5,140,000 | |
2806 | 1066 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | 10.1066.0582 | 2,619,000 | |
2807 | 1067 | Cố định cột sống và cánh chậu | 10.1067.0567 | 5,140,000 | |
634 | 1068 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 10.1068.0567 | 5,140,000 | |
2808 | 1069 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | 10.1069.0567 | 5,140,000 | |
2809 | 1070 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | 10.1070.0567 | 5,140,000 | |
2810 | 1072 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | 10.1072.0567 | 5,140,000 | |
2811 | 1073 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | 10.1073.0567 | 5,140,000 | |
2812 | 1074 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 10.1074.0567 | 5,140,000 | |
2813 | 1075 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 10.1075.0567 | 5,140,000 | |
2814 | 1076 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 10.1076.0553 | 4,446,000 | |
635 | 1077 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 10.1077.0369 | 4,310,000 | |
2815 | 1078 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 10.1078.0369 | 4,310,000 | |
636 | 1079 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 10.1079.0570 | 4,837,000 | |
637 | 1080 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 10.1080.0570 | 4,837,000 | |
2816 | 1081 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | 10.1081.0564 | 6,852,000 | |
2817 | 1082 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng | 10.1082.0567 | 5,140,000 | |
4. Các phẫu thuật ít xâm lấn | |||||
2818 | 1083 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | 10.1083.0568 | 5,181,000 | |
2819 | 1084 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | 10.1084.0568 | 5,181,000 | |
2820 | 1085 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | 10.1085.0568 | 5,181,000 | |
2821 | 1086 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống | 10.1086.0568 | 5,181,000 | |
2822 | 1087 | Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống | 10.1087.0581 | 4,335,000 | |
2823 | 1088 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | 10.1088.0088 | 719,000 | |
2824 | 1089 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 10.1089.0062 | 1,679,000 | |
2825 | 1090 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 10.1090.0062 | 1,679,000 | |
2826 | 1091 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 10.1091.0570 | 4,837,000 | |
2827 | 1092 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | 10.1092.0567 | 5,140,000 | |
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC | |||||
2828 | 1094 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | 10.1094.0374 | 4,847,000 | |
2829 | 1096 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 10.1096.0370 | 4,846,000 | |
2830 | 1097 | Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát | 10.1097.0370 | 4,846,000 | |
2832 | 1099 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | 10.1099.0376 | 5,431,000 | |
2833 | 1100 | Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | 10.1100.0369 | 4,310,000 | |
2834 | 1106 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | 10.1106.0582 | 2,619,000 | |
2835 | 1110 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | 10.1110.0369 | 4,310,000 | |
XI | BỎNG | ||||
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG | |||||
1. Thay băng bỏng | |||||
2838 | 1 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0001.1152 | 1,301,000 | |
2839 | 2 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0002.1151 | 825,000 | |
2840 | 3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0003.1150 | 519,000 | |
2841 | 4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0004.1149 | 392,000 | |
2842 | 5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | 235,000 | |
2843 | 6 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0006.1152 | 1,301,000 | |
2844 | 7 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0007.1151 | 825,000 | |
2845 | 8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0008.1150 | 519,000 | |
2846 | 9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0009.1149 | 392,000 | |
2847 | 10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 235,000 | |
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng | |||||
2849 | 15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 11.0015.1158 | 523,000 | |
641 | 16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 11.0016.1160 | 170,000 | |
642 | 17 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0017.1103 | 3,645,000 | |
643 | 18 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0018.1105 | 3,095,000 | |
2850 | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0019.1102 | 2,151,000 | |
2851 | 20 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0020.1105 | 3,095,000 | |
2852 | 21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0021.1104 | 2,713,000 | |
2853 | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0022.1102 | 2,151,000 | |
2854 | 23 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0023.1107 | 3,582,000 | |
2855 | 24 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0024.1109 | 3,112,000 | |
2856 | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0025.1106 | 2,180,000 | |
2857 | 26 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% DTCT ở trẻ em | 11.0026.1109 | 3,112,000 | |
2858 | 27 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0027.1108 | 2,791,000 | |
2859 | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% DTCT ở trẻ em | 11.0028.1106 | 2,180,000 | |
2860 | 29 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0029.1121 | 4,051,000 | |
644 | 30 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0030.1123 | 3,809,000 | |
2861 | 31 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0031.1120 | 2,719,000 | |
645 | 32 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0032.1123 | 3,809,000 | |
646 | 33 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0033.1122 | 3,376,000 | |
2862 | 34 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0034.1120 | 2,719,000 | |
647 | 35 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0035.1126 | 4,691,000 | |
2863 | 36 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) | 11.0036.1126 | 4,691,000 | |
648 | 37 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0037.1126 | 4,691,000 | |
649 | 38 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0038.1126 | 4,691,000 | |
2864 | 39 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0039.1128 | 4,129,000 | |
2865 | 40 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) | 11.0040.1129 | 3,691,000 | |
2866 | 41 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0041.1129 | 3,691,000 | |
2867 | 42 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) | 11.0042.1130 | 3,171,000 | |
2868 | 43 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0043.1124 | 6,056,000 | |
2869 | 44 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0044.1125 | 3,527,000 | |
2870 | 45 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0045.1124 | 6,056,000 | |
2871 | 46 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0046.1125 | 3,527,000 | |
2872 | 47 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0047.1127 | 6,265,000 | |
2873 | 48 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) | 11.0048.1127 | 6,265,000 | |
2874 | 49 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0049.1127 | 6,265,000 | |
2875 | 50 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) | 11.0050.1127 | 6,265,000 | |
650 | 51 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0051.1131 | 6,846,000 | |
2876 | 52 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) | 11.0052.1132 | 5,247,000 | |
651 | 53 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0053.1132 | 5,247,000 | |
2877 | 54 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) | 11.0054.1132 | 5,247,000 | |
652 | 55 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 11.0055.1118 | 2,489,000 | |
2878 | 56 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 11.0056.1119 | 1,717,000 | |
653 | 57 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 11.0057.1159 | 313,000 | |
654 | 58 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 11.0058.1133 | 491,000 | |
656 | 60 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 11.0060.1142 | 4,029,000 | |
657 | 61 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 11.0061.1142 | 4,029,000 | |
2879 | 62 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 11.0062.1142 | 4,029,000 | |
2880 | 63 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 11.0063.1142 | 4,029,000 | |
2881 | 64 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0064.1110 | 3,837,000 | |
2882 | 65 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0065.1111 | 3,156,000 | |
2883 | 66 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0066.1110 | 3,837,000 | |
2884 | 67 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0067.1111 | 3,156,000 | |
2885 | 68 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 11.0068.1137 | 3,428,000 | |
2886 | 69 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 11.0069.1137 | 3,428,000 | |
2887 | 70 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | 11.0070.1141 | 16,969,000 | |
2888 | 71 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 11.0071.1140 | 2,590,000 | |
2889 | 72 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0072.0534 | 3,640,000 | |
658 | 73 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0073.0534 | 3,640,000 | |
659 | 74 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0074.0534 | 3,640,000 | |
2890 | 75 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 11.0075.1143 | 3,488,000 | |
660 | 76 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | 11.0076.1143 | 3,488,000 | |
3. Các kỹ thuật khác | |||||
2900 | 87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 11.0087.0120 | 704,000 | |
2901 | 88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 11.0088.0099 | 640,000 | |
2902 | 89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 11.0089.0215 | 20,000 | |
2903 | 90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 11.0090.0216 | 172,000 | |
2906 | 97 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 11.0097.1159 | ||
2907 | 100 | Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 11.0100.0111 | 183,000 | |
2908 | 101 | Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 11.0101.1159 | 313,000 | |
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG | |||||
2910 | 103 | Cắt sẹo khâu kín | 11.0103.1114 | 3,130,000 | |
2911 | 104 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 11.0104.1113 | 3,451,000 | |
2912 | 105 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 11.0105.1142 | 4,029,000 | |
2913 | 106 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 11.0106.1135 | 3,679,000 | |
2914 | 107 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | 11.0107.1135 | 3,679,000 | |
2915 | 108 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | 11.0108.1141 | 16,969,000 | |
2916 | 109 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 11.0109.1136 | 4,533,000 | |
2917 | 110 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | 11.0110.1141 | 16,969,000 | |
2918 | 111 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 11.0111.1137 | 3,428,000 | |
2919 | 112 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 11.0112.1137 | 3,428,000 | |
2920 | 113 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | 11.0113.1137 | 3,428,000 | |
2921 | 114 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | 11.0114.1141 | 16,969,000 | |
2922 | 115 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 11.0115.1137 | 3,428,000 | |
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH | |||||
2923 | 116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 11.0116.0199 | 233,000 | |
2924 | 117 | Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 11.0117.0111 | 183,000 | |
2925 | 118 | Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | 11.0118.1159 | 313,000 | |
2926 | 119 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | 11.0119.1133 | 491,000 | |
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG | |||||
2929 | 124 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 11.0124.0253 | 44,400 | |
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG | |||||
2936 | 132 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | 11.0132.1890 | 970,000 | |
2937 | 133 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | 11.0133.1891 | 685,000 | |
2938 | 134 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | 11.0134.1892 | 511,000 | |
2939 | 135 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | 11.0135.1893 | 361,000 | |
2940 | 136 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | 11.0136.1159 | 313,000 | |
2941 | 137 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng | 11.0137.1146 | 757,400 | |
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG | |||||
2945 | 153 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | 11.0153.1141 | 16,969,000 | |
2946 | 154 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | 11.0154.1136 | 4,533,000 | |
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH | |||||
2949 | 157 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | 11.0157.0272 | 58,500 | |
2950 | 158 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | 11.0158.1112 | 3,577,000 | |
2951 | 159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 11.0159.1144 | 2,319,000 | |
2952 | 160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 11.0160.1137 | 3,428,000 | |
2953 | 161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 11.0161.1144 | 2,319,000 | |
2954 | 162 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | 11.0162.1120 | 2,719,000 | |
2955 | 163 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính | 11.0163.1141 | 16,969,000 | |
2956 | 164 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | 11.0164.1136 | 4,533,000 | |
2957 | 165 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt | 11.0165.1136 | 4,533,000 | |
2958 | 166 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | 11.0166.1136 | 4,533,000 | |
2959 | 169 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | 11.0169.1138 | 3,574,000 | |
2963 | 180 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | 11.0180.1158 | ||
XII | UNG BƯỚU | ||||
1 A. ĐẦU-CỔ | |||||
2964 | 2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.0002.1044 | 679,000 | |
662 | 3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0003.1045 | 1,094,000 | |
663 | 4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12.0004.0834 | 1,200,000 | |
2965 | 6 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 12.0006.1044 | 679,000 | |
665 | 7 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0007.1045 | 1,094,000 | |
666 | 8 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 12.0008.0834 | 1,200,000 | |
2966 | 10 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | 2,507,000 | |
2967 | 11 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.0011.1190 | 1,642,000 | |
668 | 12 | Cắt các u nang giáp móng | 12.0012.1048 | 2,071,000 | |
669 | 13 | Cắt các u nang mang | 12.0013.0834 | 1,200,000 | |
670 | 14 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 12.0014.0945 | 4,495,000 | |
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | |||||
2976 | 35 | Cắt u tuỷ | 12.0035.0000 | ||
C. HÀM – MẶT | |||||
2981 | 45 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 12.0045.1049 | 2,507,000 | |
2983 | 47 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 12.0047.1061 | 2,858,000 | |
2984 | 55 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 12.0055.1059 | 2,935,000 | |
2985 | 56 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | 12.0056.1059 | 2,935,000 | |
2986 | 57 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | 12.0057.1061 | 2,858,000 | |
671 | 58 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 12.0058.1093 | 834,000 | |
2987 | 61 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… | 12.0061.1093 | 834,000 | |
2988 | 62 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 12.0062.0834 | 1,200,000 | |
2989 | 63 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 12.0063.1181 | 7,253,000 | |
2990 | 68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 12.0068.0834 | 1,200,000 | |
2991 | 69 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 12.0069.0834 | 1,200,000 | |
2992 | 70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 12.0070.1039 | 429,000 | |
2993 | 72 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 12.0072.1047 | 2,807,000 | |
672 | 76 | Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt da cơ | 12.0076.1063 | 3,085,000 | |
2994 | 77 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 12.0077.0834 | 1,200,000 | |
2995 | 78 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | 12.0078.0834 | 1,200,000 | |
2996 | 79 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | 12.0079.0834 | 1,200,000 | |
2997 | 80 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 12.0080.1059 | 2,935,000 | |
2998 | 82 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 12.0082.0945 | 4,495,000 | |
2999 | 83 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 12.0083.1040 | 389,000 | |
3000 | 85 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 12.0085.1039 | 429,000 | |
3001 | 89 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 12.0089.0945 | 4,495,000 | |
3002 | 90 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 12.0090.1060 | 3,043,000 | |
3003 | 91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 12.0091.0909 | 1,314,000 | |
12.0091.0910 | 819,000 | ||||
3004 | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.0092.0909 | 1,314,000 | |
12.0092.0910 | 819,000 | ||||
D. MẮT | |||||
3005 | 104 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | 12.0104.0562 | 3,536,000 | |
3006 | 105 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | 12.0105.0562 | 3,536,000 | |
3007 | 107 | Cắt u kết mạc không vá | 12.0107.0737 | 750,000 | |
Đ. TAI – MŨI – HỌNG | |||||
673 | 113 | Cắt u xơ vòm mũi họng | 12.0113.0000 | ||
3008 | 160 | Tạo hình cánh mũi do ung thư | 12.0160.0000 | ||
3009 | 161 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0874 | 1,938,000 | |
12.0161.0875 | 589,000 | ||||
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI | |||||
3011 | 193 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | 12.0193.1183 | 7,953,000 | |
3012 | 194 | Phẫu thuật vét hạch nách | 12.0194.1189 | 2,536,000 | |
G. TIÊU HÓA – BỤNG | |||||
3013 | 216 | Cắt u sau phúc mạc | 12.0216.0487 | 5,430,000 | |
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | |||||
3014 | 261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 12.0261.1191 | 1,107,000 | |
3015 | 262 | Cắt u nang thừng tinh | 12.0262.0000 | ||
3016 | 265 | Cắt u lành dương vật | 12.0265.0583 | 1,793,000 | |
K. VÚ – PHỤ KHOA | |||||
3017 | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683 | 2,835,000 | |
3019 | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.0283.0683 | 2,835,000 | |
3023 | 289 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 12.0289.0654 | 3,491,000 | |
3024 | 295 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 12.0295.0598 | 5,830,000 | |
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | |||||
3026 | 311 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | 12.0311.0000 | ||
3028 | 313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 12.0313.1190 | 1,642,000 | |
3029 | 314 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | 12.0314.1189 | 2,536,000 | |
3030 | 315 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 12.0315.1059 | 2,935,000 | |
3031 | 316 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 12.0316.1059 | 2,935,000 | |
3032 | 317 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 12.0317.1190 | 1,642,000 | |
3033 | 318 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 12.0318.1189 | 2,536,000 | |
3034 | 319 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 12.0319.1190 | 1,642,000 | |
3035 | 320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1,642,000 | |
3036 | 321 | Cắt u bao gân | 12.0321.1190 | 1,642,000 | |
3037 | 322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1,107,000 | |
3038 | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.0323.0653 | 2,753,000 | |
3039 | 324 | Cắt u xương sụn lành tính | 12.0324.0558 | 3,611,000 | |
3040 | 325 | Cắt u xương, sụn | 12.0325.0558 | 3,611,000 | |
675 | 336 | Cắt cụt đùi do ung thư | 12.0336.0534 | 3,640,000 | |
677 | 339 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 12.0339.0558 | 3,611,000 | |
678 | 340 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 12.0340.0558 | 3,611,000 | |
XIII | PHỤ SẢN | ||||
A. SẢN KHOA | |||||
679 | 1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676 | 7,637,000 | |
680 | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | 2,773,000 | |
3041 | 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674 | 3,881,000 | |
681 | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | 2,223,000 | |
3042 | 9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 13.0009.0659 | 9,188,000 | |
682 | 10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 13.0010.0660 | 7,115,000 | |
3043 | 10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 13.0010.0660 | 7,115,000 | |
3044 | 11 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0011.0707 | 4,757,000 | |
683 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | 3,241,000 | |
3045 | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.0013.0649 | 4,692,000 | |
684 | 17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652 | 4,480,000 | |
685 | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | 2,673,000 | |
3049 | 24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.0024.0613 | 927,000 | |
3050 | 25 | Nội xoay thai | 13.0025.0638 | 1,380,000 | |
3051 | 26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | 1,114,000 | |
690 | 30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | 1,525,000 | |
3052 | 31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 13.0031.0727 | 543,000 | |
3053 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | 2,147,000 | |
3054 | 33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | 675,000 | |
692 | 40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | 82,100 | |
3060 | 42 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | 13.0042.0058 | 8,996,000 | |
3061 | 43 | Sinh thiết gai rau | 13.0043.0713 | 1,136,000 | |
694 | 45 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 13.0045.0622 | 2,363,000 | |
695 | 46 | Chọc ối điều trị đa ối | 13.0046.0608 | 681,000 | |
696 | 47 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 13.0047.0608 | 681,000 | |
697 | 48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.0048.0640 | 268,000 | |
698 | 49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | 331,000 | |
699 | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0237 | 33,000 | |
13.0051.0254 | 32,500 | ||||
3063 | 52 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | 536,000 | |
3064 | 53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | 109,000 | |
3065 | 54 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 781,000 | |
B. PHỤ KHOA | |||||
700 | 63 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 13.0063.0690 | 5,742,000 | |
701 | 64 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 13.0064.0690 | 5,742,000 | |
702 | 65 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 13.0065.0687 | 5,944,000 | |
703 | 67 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 13.0067.0657 | 3,564,000 | |
3066 | 68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | 3,704,000 | |
704 | 69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.0069.0681 | 3,704,000 | |
705 | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | 3,704,000 | |
706 | 71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | 3,246,000 | |
3067 | 72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683 | 2,835,000 | |
3068 | 73 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0073.0702 | 6,294,000 | |
3069 | 74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686 | 4,117,000 | |
3070 | 75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.0075.0668 | 3,213,000 | |
3071 | 76 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13.0076.0689 | 4,899,000 | |
707 | 77 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 13.0077.0689 | 4,899,000 | |
3072 | 78 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 13.0078.0699 | 5,370,000 | |
708 | 79 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 13.0079.0689 | 4,899,000 | |
709 | 80 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689 | 4,899,000 | |
3073 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 13.0081.0689 | 4,899,000 | |
3074 | 82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.0082.0689 | 4,899,000 | |
3075 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 13.0083.0689 | 4,899,000 | |
710 | 84 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 13.0084.0607 | 2,155,000 | |
3076 | 86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.0086.0680 | 3,335,000 | |
3077 | 87 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0087.0689 | 4,899,000 | |
711 | 88 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 13.0088.0689 | 4,899,000 | |
3078 | 90 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 13.0090.0689 | 4,899,000 | |
712 | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | 3,553,000 | |
3079 | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | 2,835,000 | |
3080 | 93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | 3,594,000 | |
714 | 95 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0095.0684 | 4,578,000 | |
3081 | 96 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0096.0720 | 6,419,000 | |
3082 | 97 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 13.0097.0693 | 5,851,000 | |
715 | 98 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 13.0098.0709 | 3,949,000 | |
716 | 99 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 13.0099.0698 | 8,981,000 | |
3083 | 101 | Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666 | 3,840,000 | |
3084 | 102 | Phẫu thuật Manchester | 13.0102.0678 | 3,509,000 | |
3085 | 103 | Phẫu thuật Lefort | 13.0103.0677 | 2,674,000 | |
3086 | 104 | Phẫu thuật Labhart | 13.0104.0677 | 2,674,000 | |
3087 | 105 | Phẫu thuật treo tử cung | 13.0105.0710 | 2,750,000 | |
3088 | 106 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 13.0106.0706 | 4,395,000 | |
3089 | 107 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 13.0107.0704 | 5,711,000 | |
3090 | 108 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 13.0108.0705 | 3,362,000 | |
3091 | 109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13.0109.0662 | 2,551,000 | |
717 | 110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 13.0110.0651 | 2,510,000 | |
718 | 112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669 | 2,735,000 | |
719 | 115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650 | 2,568,000 | |
3092 | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | 3,538,000 | |
3093 | 117 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 13.0117.0595 | 3,937,000 | |
3094 | 118 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 13.0118.0595 | 3,937,000 | |
3095 | 120 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục | 13.0120.0616 | 3,941,000 | |
3096 | 121 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 13.0121.0688 | 5,386,000 | |
3097 | 122 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 13.0122.0688 | 5,386,000 | |
3098 | 123 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 13.0123.0654 | 3,491,000 | |
3099 | 124 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 13.0124.0688 | 5,386,000 | |
3100 | 126 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 13.0126.0688 | 5,386,000 | |
3101 | 127 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 13.0127.0637 | 2,746,000 | |
3102 | 128 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 13.0128.0636 | 4,285,000 | |
3103 | 129 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 13.0129.0636 | 4,285,000 | |
3104 | 130 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 13.0130.0636 | 4,285,000 | |
3105 | 131 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13.0131.0697 | 4,791,000 | |
3106 | 132 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 13.0132.0685 | 2,673,000 | |
720 | 133 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 13.0133.0694 | 4,917,000 | |
721 | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | 2,524,000 | |
722 | 140 | Khoét chóp cổ tử cung | 13.0140.0627 | 2,638,000 | |
3107 | 141 | Cắt cụt cổ tử cung | 13.0141.0627 | 2,638,000 | |
723 | 142 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 13.0142.0717 | 1,078,000 | |
3108 | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.0143.0655 | 1,868,000 | |
3109 | 144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | 370,000 | |
724 | 145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 13.0145.0611 | 146,000 | |
3110 | 147 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | 1,960,000 | |
3111 | 148 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | 541,000 | |
3112 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | 1,810,000 | |
3113 | 150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 13.0150.0724 | 1,373,000 | |
3114 | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 783,000 | |
3115 | 152 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | 1,237,000 | |
3116 | 153 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | 753,000 | |
3117 | 154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.0154.0712 | 369,000 | |
3118 | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | 600,000 | |
3119 | 156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.0156.0639 | 562,000 | |
725 | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 191,000 | |
726 | 158 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | 716,000 | |
3120 | 159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 13.0159.0609 | 798,000 | |
3121 | 160 | Chọc dò túi cùng Douglas | 13.0160.0606 | 267,000 | |
3123 | 162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.0162.0604 | 805,000 | |
3124 | 163 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 206,000 | |
728 | 166 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 58,900 | |
3125 | 174 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | 2,753,000 | |
3126 | 175 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | 947,000 | |
3127 | 177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 13.0177.0593 | 2,677,000 | |
C. SƠ SINH | |||||
733 | 183 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 13.0183.0099 | 640,000 | |
734 | 184 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 13.0184.0605 | 389,000 | |
735 | 185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.0185.0099 | 640,000 | |
737 | 187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.0187.0209 | 533,000 | |
738 | 188 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 13.0188.0083 | 100,000 | |
740 | 191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 13.0191.0079 | 136,000 | |
3128 | 194 | Ép tim ngoài lồng ngực | 13.0194.0074 | ||
742 | 199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.0199.0211 | 78,000 | |
3131 | 200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | 458,000 | |
D. HỖ TRỢ SINH SẢN | |||||
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH | |||||
743 | 221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 13.0221.0695 | 5,352,000 | |
744 | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.0222.0631 | 2,728,000 | |
745 | 223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 13.0223.0700 | 4,568,000 | |
3134 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.0224.0631 | 2,728,000 | |
E. PHÁ THAI | |||||
3137 | 229 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 13.0229.0643 | 283,000 | |
3138 | 230 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 13.0230.0646 | 1,003,000 | |
3139 | 231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 13.0231.0643 | 283,000 | |
3140 | 232 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.0232.0647 | 519,000 | |
3141 | 233 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 13.0233.0642 | 1,108,000 | |
3143 | 235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.0235.0727 | 543,000 | |
748 | 236 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | 13.0236.0697 | 4,791,000 | |
749 | 237 | Hút thai dưới siêu âm | 13.0237.0620 | 430,000 | |
3144 | 238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0238.0648 | 383,000 | |
3145 | 239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | 177,000 | |
750 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13.0240.0631 | 2,728,000 | |
3146 | 241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0241.0644 | 358,000 | |
XIV | MẮT | ||||
3147 | 4 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 14.0004.0000 | ||
751 | 5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 14.0005.0815 | 2,615,000 | |
3149 | 10 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | 14.0010.0806 | 2,838,000 | |
753 | 25 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 14.0025.0735 | 300,000 | |
754 | 32 | Mở bao sau đục bằng laser | 14.0032.0787 | 244,000 | |
755 | 42 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 14.0042.0811 | 1,160,000 | |
3150 | 43 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 14.0043.0811 | 1,160,000 | |
756 | 46 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 14.0046.0812 | 1,950,000 | |
3151 | 50 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 14.0050.0807 | 895,000 | |
758 | 51 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 14.0051.0804 | 554,000 | |
759 | 65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.0065.0808 | 1,416,000 | |
14.0065.0809 | 915,000 | ||||
3154 | 66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0808 | 1,416,000 | |
14.0066.0809 | 915,000 | ||||
14.0066.0824 | 804,000 | ||||
760 | 68 | Gọt giác mạc đơn thuần | 14.0068.0763 | 734,000 | |
761 | 69 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 14.0069.0761 | 1,177,000 | |
3155 | 70 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 14.0070.0850 | 2,088,000 | |
3156 | 71 | Lấy dị vật hốc mắt | 14.0071.0781 | 845,000 | |
3157 | 72 | Lấy dị vật trong củng mạc | 14.0072.0781 | 845,000 | |
3158 | 73 | Lấy dị vật tiền phòng | 14.0073.0783 | 1,060,000 | |
3159 | 75 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 14.0075.0000 | ||
762 | 76 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 14.0076.0828 | 1,060,000 | |
763 | 79 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 14.0079.0827 | 1,460,000 | |
764 | 80 | Sinh thiết tổ chức mi | 14.0080.0847 | 150,000 | |
3160 | 83 | Cắt u da mi không ghép | 14.0083.0836 | 689,000 | |
3161 | 84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 14.0084.0836 | 689,000 | |
3163 | 86 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 14.0086.0000 | ||
766 | 88 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 14.0088.0736 | 1,115,000 | |
767 | 89 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 14.0089.0736 | 1,115,000 | |
3165 | 89 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 14.0089.0736 | 1,115,000 | |
3167 | 96 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 14.0096.0837 | 1,200,000 | |
3168 | 98 | Chích mủ hốc mắt | 14.0098.0739 | 429,000 | |
3171 | 107 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 14.0107.0827 | 1,460,000 | |
3172 | 109 | Phẫu thuật lác thông thường | 14.0109.0818 | 704,000 | |
14.0109.0819 | 1,150,000 | ||||
3174 | 111 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 14.0111.0075 | 30,000 | |
3175 | 112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 14.0112.0075 | 30,000 | |
3178 | 118 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 14.0118.0826 | 1,265,000 | |
3179 | 119 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 14.0119.0826 | 1,265,000 | |
3181 | 124 | Vá da tạo hình mi | 14.0124.0838 | 1,010,000 | |
769 | 125 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 14.0125.0829 | 804,000 | |
14.0125.0830 | 1,045,000 | ||||
3182 | 126 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 14.0126.0829 | 804,000 | |
14.0126.0830 | 1,045,000 | ||||
3183 | 127 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 14.0127.0000 | ||
3185 | 129 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 14.0129.0575 | 2,689,000 | |
770 | 130 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 14.0130.0000 | ||
3187 | 132 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 14.0132.0838 | 1,010,000 | |
3189 | 136 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 14.0136.0817 | 595,000 | |
771 | 137 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 14.0137.0817 | 595,000 | |
3190 | 138 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 14.0138.0000 | ||
3193 | 145 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 14.0145.0810 | 500,000 | |
3194 | 148 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 14.0148.0805 | 1,065,000 | |
3195 | 149 | Mở góc tiền phòng | 14.0149.0000 | ||
3196 | 150 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 14.0150.0805 | 1,065,000 | |
776 | 158 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 14.0158.0857 | ||
3197 | 159 | Tiêm nhu mô giác mạc | 14.0159.0857 | 44,600 | |
777 | 162 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 14.0162.0796 | 704,000 | |
3198 | 164 | Cắt bỏ túi lệ | 14.0164.0732 | 804,000 | |
3199 | 165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.0165.0823 | 834,000 | |
3200 | 166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0777 | 640,000 | |
14.0166.0778 | 75,300 | ||||
14.0166.0780 | 314,000 | ||||
3202 | 168 | Khâu cò mi, tháo cò | 14.0168.0764 | 380,000 | |
3204 | 171 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 774,000 | |
3205 | 172 | Khâu phục hồi bờ mi | 14.0172.0772 | 645,000 | |
3206 | 174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 14.0174.0773 | 879,000 | |
3207 | 175 | Khâu phủ kết mạc | 14.0175.0839 | 614,000 | |
3208 | 176 | Khâu giác mạc | 14.0176.0770 | 750,000 | |
14.0176.0771 | 1,060,000 | ||||
3209 | 177 | Khâu củng mạc | 14.0177.0765 | 800,000 | |
14.0177.0767 | 1,060,000 | ||||
3210 | 179 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 14.0179.0770 | 750,000 | |
3211 | 180 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 14.0180.0805 | 1,065,000 | |
3212 | 183 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 14.0183.0000 | ||
3213 | 184 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 14.0184.0774 | 704,000 | |
3214 | 185 | Múc nội nhãn | 14.0185.0798 | 516,000 | |
3215 | 187 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0788 | 1,189,000 | |
14.0187.0789 | 614,000 | ||||
14.0187.0790 | 1,356,000 | ||||
14.0187.0791 | 809,000 | ||||
14.0187.0792 | 1,020,000 | ||||
14.0187.0793 | 1,563,000 | ||||
14.0187.0794 | 1,745,000 | ||||
14.0187.0795 | 1,176,000 | ||||
3217 | 191 | Mổ quặm bẩm sinh | 14.0191.0789 | 614,000 | |
3218 | 192 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 14.0192.0075 | 30,000 | |
3219 | 193 | Tiêm dưới kết mạc | 14.0193.0856 | 44,600 | |
3220 | 194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 14.0194.0857 | 44,600 | |
3221 | 195 | Tiêm hậu nhãn cầu | 14.0195.0857 | 44,600 | |
3222 | 197 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 89,900 | |
14.0197.0855 | 57,200 | ||||
3223 | 200 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | 61,600 | |
3224 | 201 | Khâu kết mạc | 14.0201.0769 | 774,000 | |
3225 | 202 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | 33,000 | |
3226 | 203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | 30,000 | |
3227 | 204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | 30,000 | |
3228 | 205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 45,700 | |
3229 | 206 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 35,000 | |
3230 | 207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 14.0207.0738 | 75,600 | |
3232 | 210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 33,000 | |
3233 | 211 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 39,000 | |
3237 | 215 | Rạch áp xe mi | 14.0215.0505 | 173,000 | |
3238 | 216 | Rạch áp xe túi lệ | 14.0216.0505 | 173,000 | |
3239 | 218 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | 49,600 | |
3240 | 221 | Soi góc tiền phòng | 14.0221.0849 | 49,600 | |
3242 | 224 | Đo thị giác tương phản | 14.0224.0751 | 58,600 | |
Tạo hình | |||||
3244 | 235 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 14.0235.0828 | 1,060,000 | |
Chẩn đoán hình ảnh | |||||
3245 | 239 | Chụp lỗ thị giác | 14.0239.0010 | 47,000 | |
14.0239.0011 | 53,000 | ||||
14.0239.0028 | 62,000 | ||||
14.0239.0029 | 94,000 | ||||
3246 | 240 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 14.0240.0845 | 55,400 | |
3247 | 249 | Siêu âm bán phần trước | 14.0249.0844 | 195,000 | |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm | |||||
3249 | 253 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 14.0253.0757 | 28,000 | |
3250 | 254 | Đo thị trường chu biên | 14.0254.0757 | 28,000 | |
3251 | 255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.0255.0755 | 23,700 | |
3252 | 256 | Đo sắc giác | 14.0256.0843 | 60,000 | |
3253 | 257 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 14.0257.0848 | 28,400 | |
3254 | 258 | Đo khúc xạ máy | 14.0258.0754 | 8,800 | |
3255 | 259 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 14.0259.0753 | 34,000 | |
3256 | 260 | Đo thị lực | 14.0260.0000 | ||
3257 | 261 | Thử kính | 14.0261.0000 | ||
3258 | 262 | Đo độ lác | 14.0262.0751 | 58,600 | |
3259 | 263 | Xác định sơ đồ song thị | 14.0263.0751 | 58,600 | |
3260 | 264 | Đo biên độ điều tiết | 14.0264.0751 | 58,600 | |
3261 | 265 | Đo thị giác 2 mắt | 14.0265.0751 | 58,600 | |
3263 | 268 | Đo đường kính giác mạc | 14.0268.0752 | 49,600 | |
3264 | 275 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 14.0275.0758 | 55,000 | |
3265 | 290 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 14.0290.0212 | 10,000 | |
3266 | 291 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 14.0291.0212 | 10,000 | |
XV | TAI – MŨI – HỌNG | ||||
A. TAI – TAI THẦN KINH | |||||
779 | 20 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 15.0020.0911 | 3,585,000 | |
780 | 28 | Mở sào bào – thượng nhĩ | 15.0028.0911 | 3,585,000 | |
781 | 42 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 15.0042.0911 | 3,585,000 | |
782 | 43 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0874 | 1,938,000 | |
15.0043.0875 | 589,000 | ||||
783 | 46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 15.0046.0872 | 449,000 | |
15.0046.0954 | 2,973,000 | ||||
784 | 50 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 58,000 | |
3267 | 50 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 58,000 | |
3268 | 51 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | 172,000 | |
785 | 52 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 111,000 | |
3269 | 52 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 111,000 | |
3270 | 53 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 15.0053.1002 | 906,000 | |
3271 | 54 | Lấy dị vật tai gây tê | 15.0054.0902 | 508,000 | |
15.0054.0903 | 150,000 | ||||
786 | 55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | 15.0055.0902 | 508,000 | |
15.0055.0903 | 150,000 | ||||
3272 | 56 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 47,900 | |
3274 | 58 | Làm thuốc tai | 15.0058.0899 | 20,000 | |
B. MŨI-XOANG | |||||
787 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 15.0081.0918 | 647,000 | |
15.0081.0919 | 444,000 | ||||
788 | 82 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | 15.0082.0998 | 2,918,000 | |
789 | 97 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 15.0097.0960 | 2,658,000 | |
790 | 102 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 15.0102.0970 | 3,053,000 | |
791 | 109 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 15.0109.0969 | 3,738,000 | |
792 | 113 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 15.0113.0970 | 3,053,000 | |
3276 | 123 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 15.0123.0912 | 2,620,000 | |
3277 | 130 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 15.0130.0922 | 431,000 | |
15.0130.0923 | 660,000 | ||||
793 | 131 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 15.0131.0922 | 431,000 | |
15.0131.0923 | 660,000 | ||||
3278 | 133 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 15.0133.0867 | 120,000 | |
794 | 135 | Sinh thiết hốc mũi | 15.0135.0168 | 121,000 | |
3279 | 135 | Sinh thiết hốc mũi | 15.0135.0168 | 121,000 | |
3280 | 138 | Chọc rửa xoang hàm | 15.0138.0920 | 265,000 | |
795 | 139 | Phương pháp Proetz | 15.0139.0897 | 52,900 | |
3281 | 141 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | 107,000 | |
798 | 147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.0147.1006 | 135,000 | |
C. HỌNG-THANH QUẢN | |||||
799 | 149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 1,603,000 | |
3282 | 149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 1,603,000 | |
800 | 154 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 15.0154.0914 | 765,000 | |
801 | 155 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 15.0155.0958 | 2,722,000 | |
802 | 194 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 15.0194.1001 | 1,323,000 | |
803 | 195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 15.0195.1002 | 906,000 | |
804 | 196 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 15.0196.1048 | 2,071,000 | |
806 | 202 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | 15.0202.0953 | 7,031,000 | |
3284 | 207 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | 15.0207.0878 | 250,000 | |
15.0207.0995 | 713,000 | ||||
807 | 208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 15.0208.0916 | 107,000 | |
3286 | 211 | Sinh thiết u họng miệng | 15.0211.0168 | 121,000 | |
3287 | 212 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 40,000 | |
3288 | 213 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | 40,000 | |
3289 | 222 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | 17,600 | |
D. ĐẦU CỔ | |||||
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH – THẨM MỸ | |||||
XVI | RĂNG – HÀM – MẶT | ||||
A. RĂNG | |||||
3295 | 35 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.0035.0000 | ||
3302 | 43 | Lấy cao răng | 16.0043.0000 | ||
3303 | 50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1012 | 539,000 | |
16.0050.1013 | 769,000 | ||||
16.0050.1014 | 409,000 | ||||
16.0050.1015 | 899,000 | ||||
3304 | 52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0052.1012 | 539,000 | |
16.0052.1013 | 769,000 | ||||
16.0052.1014 | 409,000 | ||||
16.0052.1015 | 899,000 | ||||
3305 | 54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1012 | 539,000 | |
16.0054.1013 | 769,000 | ||||
16.0054.1014 | 409,000 | ||||
16.0054.1015 | 899,000 | ||||
3308 | 61 | Điều trị tủy lại | 16.0061.1011 | 941,000 | |
3310 | 67 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 16.0067.1031 | 234,000 | |
3311 | 68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | 234,000 | |
3312 | 69 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 16.0069.1031 | 234,000 | |
3313 | 70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | 234,000 | |
3314 | 71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.0071.1018 | 324,000 | |
3315 | 72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 324,000 | |
3318 | 77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 16.0077.0000 | ||
3321 | 82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 16.0082.0000 | ||
3332 | 93 | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | 16.0093.0000 | ||
3349 | 112 | Cầu nhựa | 16.0112.0000 | ||
3351 | 114 | Cầu kim loại cẩn nhựa | 16.0114.0000 | ||
3352 | 115 | Cầu kim loại cẩn sứ | 16.0115.0000 | ||
3365 | 130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | 16.0130.0000 | ||
3385 | 151 | Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear | 16.0151.0000 | ||
3386 | 152 | Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh | 16.0152.0000 | ||
826 | 196 | Mài chỉnh khớp cắn | 16.0196.0000 | ||
3421 | 197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 16.0197.1036 | 324,000 | |
3423 | 199 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.0000 | ||
3424 | 200 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.0000 | ||
3425 | 201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.0000 | ||
3426 | 202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 16.0202.0000 | ||
3427 | 203 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.0000 | ||
3428 | 204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.0000 | ||
3429 | 205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.0000 | ||
3430 | 206 | Nhổ răng thừa | 16.0206.0000 | ||
3431 | 207 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | 16.0207.0000 | ||
3432 | 208 | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | 16.0208.0000 | ||
3435 | 211 | Phẫu thuật cắt cuống răng | 16.0211.0000 | ||
3436 | 212 | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | 16.0212.0000 | ||
3437 | 213 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 16.0213.0000 | ||
3438 | 214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 151,000 | |
3439 | 215 | Cắt lợi di động để làm hàm giả | 16.0215.0000 | ||
3440 | 216 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | 276,000 | |
3441 | 217 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | 276,000 | |
3442 | 218 | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | 276,000 | |
3443 | 220 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16.0220.1042 | 509,000 | |
3445 | 222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.0222.1035 | 199,000 | |
3446 | 223 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 16.0223.1035 | 199,000 | |
3447 | 224 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 16.0224.1035 | 199,000 | |
3448 | 225 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 16.0225.1035 | 199,000 | |
3449 | 226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.0226.1035 | 199,000 | |
3453 | 230 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 16.0230.1010 | 316,000 | |
3455 | 232 | Điều trị tuỷ răng sữa | 16.0232.1016 | 261,000 | |
3457 | 235 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16.0235.1019 | 90,900 | |
3458 | 236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | 90,900 | |
3459 | 237 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | 16.0237.0000 | ||
3460 | 238 | Nhổ răng sữa | 16.0238.0000 | ||
3461 | 239 | Nhổ chân răng sữa | 16.0239.0000 | ||
B. HÀM MẶT | |||||
827 | 242 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 16.0242.1067 | 2,643,000 | |
828 | 243 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0243.1067 | 2,643,000 | |
829 | 244 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 16.0244.1067 | 2,643,000 | |
831 | 246 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | 16.0246.1067 | 2,643,000 | |
832 | 247 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 16.0247.1069 | 2,943,000 | |
833 | 248 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 16.0248.1069 | 2,943,000 | |
834 | 249 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 16.0249.1069 | 2,943,000 | |
835 | 250 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 16.0250.1069 | 2,943,000 | |
836 | 251 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 16.0251.1069 | 2,943,000 | |
837 | 252 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 16.0252.1069 | 2,943,000 | |
3464 | 253 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 16.0253.1069 | 2,943,000 | |
3465 | 254 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 16.0254.1069 | 2,943,000 | |
3470 | 263 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | 16.0263.1064 | 3,407,000 | |
838 | 268 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 16.0268.1068 | 2,543,000 | |
839 | 269 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0269.1068 | 2,543,000 | |
844 | 277 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 16.0277.1066 | 2,843,000 | |
845 | 278 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 16.0278.1066 | 2,843,000 | |
846 | 280 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | 16.0280.1066 | 2,843,000 | |
3471 | 286 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 16.0286.1068 | 2,543,000 | |
848 | 287 | Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 16.0287.1068 | 2,543,000 | |
849 | 288 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 16.0288.1068 | 2,543,000 | |
3472 | 291 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 16.0291.1065 | 3,903,000 | |
851 | 298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 343,000 | |
855 | 306 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 16.0306.1043 | 1,000,000 | |
3474 | 318 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 16.0318.1077 | 3,900,000 | |
856 | 319 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | 16.0319.1058 | 3,917,000 | |
3476 | 325 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 16.0325.0000 | ||
3481 | 333 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 16.0333.1070 | 2,036,000 | |
860 | 335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | 100,000 | |
3483 | 336 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 16.0336.1053 | 1,594,000 | |
3484 | 337 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 16.0337.1053 | 1,594,000 | |
3487 | 341 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 16.0341.1087 | 2,335,000 | |
3488 | 342 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 16.0342.1086 | 2,435,000 | |
3489 | 343 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | 16.0343.1083 | 3,303,000 | |
3490 | 344 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | 16.0344.1083 | 3,303,000 | |
3491 | 345 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | 16.0345.1084 | 2,335,000 | |
3492 | 346 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 16.0346.1084 | 2,335,000 | |
Kỹ thuật Hội đồng chuyên môn bổ sung so với Thông tư 43/2013/TT-BYT | |||||
XVII | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) | |||||
3495 | 1 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.0001.0254 | 32,500 | |
3496 | 2 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 17.0002.0254 | 32,500 | |
3497 | 3 | Điều trị bằng vi song | 17.0003.0254 | 32,500 | |
3498 | 5 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 17.0005.0231 | 44,000 | |
3499 | 6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 44,000 | |
3500 | 7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 40,000 | |
3501 | 8 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 44,400 | |
862 | 9 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.0009.0255 | 58,000 | |
863 | 10 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 17.0010.0236 | 28,000 | |
3502 | 11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 33,000 | |
3503 | 12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp chiếu ngoài | 17.0012.0243 | 45,500 | |
3504 | 13 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 17.0013.0275 | 31,800 | |
3505 | 14 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 17.0014.0275 | 31,800 | |
3506 | 15 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 17.0015.0275 | 31,800 | |
3509 | 18 | Điều trị bằng Parafin | 17.0018.0221 | 50,000 | |
3510 | 19 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 17.0019.0272 | 58,500 | |
864 | 22 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 17.0022.0272 | 58,500 | |
3513 | 26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 43,800 | |
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | |||||
867 | 33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.0033.0266 | 38,500 | |
868 | 34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.0034.0267 | 42,000 | |
869 | 37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.0037.0267 | 42,000 | |
871 | 39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.0039.0267 | 42,000 | |
3515 | 41 | Tập đi với thanh song song | 17.0041.0268 | 27,300 | |
3516 | 42 | Tập đi với khung tập đi | 17.0042.0268 | 27,300 | |
3517 | 43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.0043.0268 | 27,300 | |
3518 | 44 | Tập đi với gậy | 17.0044.0268 | 27,300 | |
873 | 45 | Tập đi với bàn xương cá | 17.0045.0268 | 27,300 | |
874 | 46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.0046.0268 | 27,300 | |
875 | 47 | Tập lên, xuống cầu thang | 17.0047.0268 | 27,300 | |
876 | 48 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 17.0048.0268 | 27,300 | |
3519 | 49 | Tập đi với chân giả trên gối | 17.0049.0268 | 27,300 | |
3520 | 50 | Tập đi với chân giả dưới gối | 17.0050.0268 | 27,300 | |
877 | 51 | Tập đi với khung treo | 17.0051.0268 | 27,300 | |
3521 | 52 | Tập vận động thụ động | 17.0052.0267 | 42,000 | |
3522 | 53 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 42,000 | |
3524 | 56 | Tập vận động có kháng trở | 17.0056.0267 | 42,000 | |
3525 | 57 | Tập kéo dãn | 17.0057.0000 | ||
879 | 58 | Tập vận động trên bóng | 17.0058.0268 | 27,300 | |
880 | 59 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 17.0059.0268 | 27,300 | |
881 | 62 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 17.0062.0267 | 42,000 | |
3526 | 63 | Tập với thang tường | 17.0063.0268 | 27,300 | |
882 | 65 | Tập với ròng rọc | 17.0065.0269 | 9,800 | |
883 | 66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 17.0066.0268 | 27,300 | |
884 | 69 | Tập với máy tập thăng bằng | 17.0069.0268 | 27,300 | |
885 | 70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.0070.0261 | 9,800 | |
3527 | 71 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | 9,800 | |
886 | 72 | Tập với bàn nghiêng | 17.0072.0268 | 27,300 | |
887 | 73 | Tập các kiểu thở | 17.0073.0277 | 29,000 | |
3528 | 75 | Tập ho có trợ giúp | 17.0075.0277 | 29,000 | |
891 | 78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 17.0078.0238 | 41,500 | |
3532 | 85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.0085.0282 | 38,000 | |
3533 | 86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 17.0086.0283 | 45,000 | |
892 | 90 | Tập điều hợp vận động | 17.0090.0267 | 42,000 | |
893 | 91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | 296,000 | |
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | |||||
3534 | 92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | 27,300 | |
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập) | |||||
3537 | 104 | Tập nuốt | 17.0104.0263 | 152,000 | |
17.0104.0264 | 122,000 | ||||
3538 | 108 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 17.0108.0260 | 52,400 | |
3540 | 111 | Tập sửa lỗi phát âm | 17.0111.0265 | 98,800 | |
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) | |||||
3542 | 130 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 17.0130.0250 | 1,009,000 | |
3543 | 133 | Kỹ thuật thông tiểu (thông đái)ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 17.0133.0242 | 140,000 | |
3544 | 134 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 17.0134.0240 | 197,000 | |
3545 | 136 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 17.0136.0519 | 225,000 | |
17.0136.0520 | 150,000 | ||||
3547 | 138 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 17.0138.0523 | 701,000 | |
17.0138.0524 | 306,000 | ||||
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) | |||||
906 | 141 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 17.0141.0241 | 44,400 | |
907 | 142 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 17.0142.0241 | 44,400 | |
908 | 143 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 17.0143.0241 | 44,400 | |
3550 | 144 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp hang | 17.0144.0241 | 44,400 | |
3551 | 145 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 17.0145.0241 | 44,400 | |
3552 | 146 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 17.0146.0241 | 44,400 | |
909 | 147 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0147.0241 | 44,400 | |
3553 | 148 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0148.0241 | 44,400 | |
3554 | 149 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 17.0149.0241 | 44,400 | |
3555 | 150 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 17.0150.0241 | 44,400 | |
3556 | 151 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 17.0151.0241 | 44,400 | |
3557 | 152 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 17.0152.0241 | 44,400 | |
3558 | 153 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 17.0153.0241 | 44,400 | |
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT | |||||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) | |||||
3561 | 158 | Điều trị bằng điện vi dòng | 17.0158.0233 | 28,000 | |
3562 | 159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 17.0159.0243 | 45,500 | |
3563 | 160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 17.0160.0245 | 51,700 | |
3564 | 161 | Điều trị chườm ngải cứu | 17.0161.0228 | 35,000 | |
3565 | 162 | Thủy trị liệu có thuốc | 17.0162.0272 | 58,500 | |
3566 | 163 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 17.0163.0272 | 58,500 | |
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | |||||
3571 | 168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 17.0168.0281 | 24,300 | |
3577 | 175 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 17.0175.0238 | 41,500 | |
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | |||||
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) | |||||
3585 | 195 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 17.0195.0226 | 53,200 | |
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP | |||||
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) | |||||
3598 | 232 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 17.0232.0241 | 44,400 | |
XVIII | ĐIỆN QUANG | ||||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | |||||
1. Siêu âm đầu, cổ | |||||
3599 | 1 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 38,000 | |
3600 | 2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 38,000 | |
3601 | 3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 38,000 | |
911 | 4 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 38,000 | |
912 | 8 | Siêu âm nhãn cầu | 18.0008.0001 | 38,000 | |
913 | 9 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 18.0009.0069 | 79,500 | |
914 | 10 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | 79,500 | |
2. Siêu âm vùng ngực | |||||
915 | 11 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 38,000 | |
916 | 12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 38,000 | |
3. Siêu âm ổ bụng | |||||
3602 | 15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 38,000 | |
3603 | 16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 38,000 | |
917 | 17 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 18.0017.0003 | 176,000 | |
918 | 18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 38,000 | |
3604 | 19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.0019.0001 | 38,000 | |
919 | 20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 38,000 | |
920 | 21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.0021.0069 | 79,500 | |
921 | 22 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.0022.0069 | 79,500 | |
922 | 23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 18.0023.0004 | 211,000 | |
3605 | 24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.0024.0004 | 211,000 | |
923 | 25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.0025.0069 | 79,500 | |
924 | 26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.0026.0069 | 79,500 | |
3608 | 29 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 18.0029.0004 | 211,000 | |
4. Siêu âm sản phụ khoa | |||||
925 | 30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 38,000 | |
3609 | 31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 176,000 | |
18.0031.0004 | |||||
926 | 32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 18.0032.0069 | 79,500 | |
927 | 33 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0033.0004 | 211,000 | |
3610 | 34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | 38,000 | |
3611 | 35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 38,000 | |
3612 | 36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | 38,000 | |
928 | 37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.0037.0004 | 211,000 | |
5. Siêu âm cơ xương khớp | |||||
3617 | 43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 38,000 | |
3618 | 44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 38,000 | |
6. Siêu âm tim, mạch máu | |||||
930 | 45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.0045.0004 | 211,000 | |
931 | 46 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 18.0046.0004 | 211,000 | |
3619 | 48 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 18.0048.0004 | 211,000 | |
3620 | 49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 18.0049.0004 | 211,000 | |
932 | 52 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.0052.0004 | 211,000 | |
7. Siêu âm vú | |||||
933 | 54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 38,000 | |
934 | 55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | 79,500 | |
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam | |||||
935 | 57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 38,000 | |
3621 | 58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 18.0058.0069 | 79,500 | |
3622 | 60 | Siêu âm Doppler dương vật | 18.0060.0069 | 79,500 | |
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt | |||||
3624 | 64 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | 18.0064.0177 | 589,000 | |
3625 | 66 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | 18.0066.0003 | 176,000 | |
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | |||||
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy | |||||
3626 | 67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0013 | 66,000 | |
18.0067.0029 | 94,000 | ||||
3627 | 68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0013 | 66,000 | |
18.0068.0029 | 94,000 | ||||
3628 | 69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.0069.0010 | 47,000 | |
18.0069.0028 | 62,000 | ||||
3629 | 70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0010 | 47,000 | |
18.0070.0028 | 62,000 | ||||
3630 | 71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0011 | 53,000 | |
18.0071.0029 | 94,000 | ||||
3631 | 72 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0010 | 47,000 | |
18.0072.0028 | 62,000 | ||||
3632 | 73 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0010 | 47,000 | |
18.0073.0028 | 62,000 | ||||
3633 | 74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0010 | 47,000 | |
18.0074.0028 | 62,000 | ||||
3634 | 75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0010 | 47,000 | |
18.0075.0028 | 62,000 | ||||
3635 | 76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.0076.0010 | 47,000 | |
18.0076.0028 | 62,000 | ||||
3636 | 77 | Chụp Xquang Chausse III | 18.0077.0010 | 47,000 | |
18.0077.0028 | 62,000 | ||||
3637 | 78 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0010 | 47,000 | |
18.0078.0028 | 62,000 | ||||
3638 | 79 | Chụp Xquang Stenvers | 18.0079.0010 | 47,000 | |
18.0079.0028 | 62,000 | ||||
3639 | 80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0010 | 47,000 | |
18.0080.0028 | 62,000 | ||||
3640 | 81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.0028 | ||
3641 | 82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.0082.0010 | 47,000 | |
18.0082.0028 | 62,000 | ||||
3642 | 83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.0083.0014 | 61,000 | |
18.0083.0028 | 62,000 | ||||
3643 | 84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.0084.0028 | 62,000 | |
3644 | 85 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0010 | 47,000 | |
18.0085.0028 | 62,000 | ||||
3645 | 86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0013 | 66,000 | |
18.0086.0029 | 94,000 | ||||
3646 | 87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0013 | 66,000 | |
18.0087.0029 | 94,000 | ||||
3647 | 88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | 119,000 | |
3648 | 89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0010 | 47,000 | |
18.0089.0029 | 94,000 | ||||
3649 | 90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0013 | 66,000 | |
18.0090.0029 | 94,000 | ||||
3650 | 91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0013 | 66,000 | |
18.0091.0029 | 94,000 | ||||
3651 | 92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0013 | 66,000 | |
18.0092.0029 | 94,000 | ||||
3652 | 93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0013 | 66,000 | |
18.0093.0029 | 94,000 | ||||
3653 | 94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0013 | 66,000 | |
18.0094.0029 | 94,000 | ||||
3654 | 95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0012 | 53,000 | |
18.0095.0028 | 62,000 | ||||
3655 | 96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0013 | 66,000 | |
18.0096.0029 | 94,000 | ||||
3656 | 97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | 119,000 | |
3657 | 98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0012 | 53,000 | |
18.0098.0028 | 62,000 | ||||
3658 | 99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0012 | 53,000 | |
18.0099.0028 | 62,000 | ||||
3659 | 100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0012 | 53,000 | |
3660 | 101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0012 | 53,000 | |
18.0101.0028 | 62,000 | ||||
3661 | 102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0013 | 66,000 | |
18.0102.0029 | 94,000 | ||||
3662 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0013 | 66,000 | |
18.0103.0029 | 94,000 | ||||
3663 | 104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0013 | 66,000 | |
18.0104.0029 | 94,000 | ||||
3664 | 105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0012 | 53,000 | |
18.0105.0028 | 62,000 | ||||
3665 | 106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0013 | 66,000 | |
18.0106.0029 | 94,000 | ||||
3666 | 107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0013 | 66,000 | |
18.0107.0029 | 94,000 | ||||
3667 | 108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0013 | 66,000 | |
18.0108.0029 | 94,000 | ||||
3668 | 109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0012 | 53,000 | |
18.0109.0028 | 62,000 | ||||
3669 | 110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0012 | 53,000 | |
18.0110.0028 | 62,000 | ||||
3670 | 111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0013 | 66,000 | |
18.0111.0013 | 66,000 | ||||
3671 | 112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0013 | 66,000 | |
18.0112.0029 | 94,000 | ||||
3672 | 113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0013 | 66,000 | |
18.0113.0029 | 94,000 | ||||
3673 | 114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0013 | 66,000 | |
18.0114.0029 | 94,000 | ||||
3674 | 115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0013 | 66,000 | |
18.0115.0029 | 94,000 | ||||
3675 | 116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0013 | 66,000 | |
18.0116.0029 | 94,000 | ||||
3676 | 117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0011 | 53,000 | |
18.0117.0029 | 94,000 | ||||
3677 | 118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.0118.0013 | 66,000 | |
18.0118.0030 | 119,000 | ||||
3678 | 119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0012 | 53,000 | |
18.0119.0028 | 62,000 | ||||
3679 | 120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0012 | 53,000 | |
18.0120.0028 | 62,000 | ||||
3680 | 121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0013 | 66,000 | |
18.0121.0029 | 94,000 | ||||
3681 | 122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0013 | 66,000 | |
18.0122.0029 | 94,000 | ||||
3682 | 123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0012 | 53,000 | |
18.0123.0028 | 62,000 | ||||
3683 | 124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0016 | 98,000 | |
18.0124.0034 | 209,000 | ||||
3684 | 125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0012 | 53,000 | |
18.0125.0028 | 62,000 | ||||
3685 | 126 | Chụp Xquang tuyến vú | 18.0126.0026 | 91,000 | |
936 | 127 | Chụp Xquang tại giường | 18.0127.0028 | 62,000 | |
3686 | 129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 18.0129.0014 | 61,000 | |
18.0129.0029 | 94,000 | ||||
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị | |||||
3687 | 130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0017 | 113,000 | |
18.0130.0035 | 209,000 | ||||
3688 | 131 | Chụp Xquang ruột non | 18.0131.0017 | 113,000 | |
18.0131.0035 | 209,000 | ||||
3689 | 132 | Chụp Xquang đại tràng | 18.0132.0018 | 153,000 | |
18.0132.0036 | 249,000 | ||||
3690 | 133 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 18.0133.0019 | 225,000 | |
3691 | 134 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 18.0134.0019 | 225,000 | |
3692 | 135 | Chụp Xquang đường dò | 18.0135.0025 | 391,000 | |
3693 | 136 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 18.0136.0039 | 371,000 | |
3694 | 138 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 18.0138.0023 | 356,000 | |
18.0138.0031 | 396,000 | ||||
3695 | 140 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 18.0140.0020 | 524,000 | |
18.0140.0032 | 594,000 | ||||
3696 | 141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 18.0141.0020 | 524,000 | |
18.0141.0032 | 594,000 | ||||
3697 | 142 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 18.0142.0021 | 514,000 | |
18.0142.0033 | 549,000 | ||||
3698 | 143 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 18.0143.0033 | 549,000 | |
937 | 144 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 18.0144.0022 | 191,000 | |
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) | |||||
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy | |||||
938 | 149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 18.0149.0040 | 512,000 | |
939 | 150 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 18.0150.0041 | 620,000 | |
940 | 151 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | 18.0151.0041 | 620,000 | |
3699 | 152 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) | 18.0152.0041 | 620,000 | |
941 | 153 | Chụp CLVT mạch máu não | 18.0153.0041 | 620,000 | |
942 | 154 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | 18.0154.0041 | 620,000 | |
3700 | 155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | 18.0155.0040 | 512,000 | |
943 | 156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | 18.0156.0041 | 620,000 | |
944 | 157 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa | 18.0157.0040 | 512,000 | |
945 | 158 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | 18.0158.0040 | 512,000 | |
946 | 159 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | 18.0159.0041 | 620,000 | |
947 | 160 | Chụp CLVT hốc mắt | 18.0160.0040 | 512,000 | |
18.0160.0041 | 620,000 | ||||
948 | 161 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | 18.0161.0040 | 512,000 | |
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy | |||||
949 | 191 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | 18.0191.0040 | 512,000 | |
950 | 192 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 18.0192.0041 | 620,000 | |
951 | 193 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | 18.0193.0040 | 512,000 | |
953 | 196 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi | 18.0196.0041 | 620,000 | |
954 | 197 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực | 18.0197.0041 | 620,000 | |
955 | 198 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim | 18.0198.0041 | 620,000 | |
956 | 199 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành | 18.0199.0040 | 512,000 | |
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy | |||||
957 | 219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) | 18.0219.0040 | 512,000 | |
18.0219.0041 | 620,000 | ||||
958 | 220 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy | 18.0220.0040 | 512,000 | |
18.0220.0041 | 620,000 | ||||
959 | 221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 18.0221.0040 | 512,000 | |
18.0221.0041 | 620,000 | ||||
960 | 222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | 18.0222.0040 | 512,000 | |
18.0222.0041 | 620,000 | ||||
961 | 223 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | 18.0223.0041 | 620,000 | |
962 | 224 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | 18.0224.0041 | 620,000 | |
963 | 225 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật | 18.0225.0041 | 620,000 | |
964 | 226 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) | 18.0226.0041 | 620,000 | |
965 | 228 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde | 18.0228.0043 | 1,431,000 | |
966 | 229 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | 18.0229.0041 | 620,000 | |
967 | 230 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu | 18.0230.0041 | 620,000 | |
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy | |||||
968 | 255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 18.0255.0040 | 512,000 | |
969 | 256 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | 18.0256.0041 | 620,000 | |
970 | 257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 18.0257.0040 | 512,000 | |
971 | 258 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | 18.0258.0041 | 620,000 | |
972 | 259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 18.0259.0040 | 512,000 | |
973 | 260 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | 18.0260.0041 | 620,000 | |
974 | 261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang | 18.0261.0040 | 512,000 | |
3701 | 262 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang | 18.0262.0041 | 620,000 | |
975 | 263 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp | 18.0263.0041 | 620,000 | |
976 | 264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | 18.0264.0040 | 512,000 | |
977 | 265 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang | 18.0265.0041 | 620,000 | |
978 | 266 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên | 18.0266.0041 | 620,000 | |
979 | 267 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới | 18.0267.0041 | 620,000 | |
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP | |||||
1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng | |||||
2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng | |||||
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT | |||||
3702 | 703 | Siêu âm tại giường | 18.0703.0001 | 38,000 | |
XX | NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | ||||
B. TAI – MŨI – HỌNG | |||||
3703 | 7 | Nội soi cầm máu mũi | 20.0007.0000 | ||
3704 | 13 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 100,000 | |
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG | |||||
995 | 72 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 20.0072.0191 | 228,000 | |
996 | 73 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 20.0073.0136 | 385,000 | |
3706 | 79 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 20.0079.0134 | 410,000 | |
3707 | 80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 231,000 | |
E. TIẾT NIỆU | |||||
999 | 87 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 20.0087.0152 | 870,000 | |
XXI | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
A. TIM, MẠCH | |||||
3708 | 11 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 21.0011.1308 | 28,000 | |
3709 | 14 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | 30,000 | |
B. HÔ HẤP | |||||
C. THẦN KINH, TÂM THẦN | |||||
3710 | 29 | Ghi điện cơ | 21.0029.1775 | 126,000 | |
1002 | 40 | Ghi điện não đồ thông thường | 21.0040.1777 | 60,000 | |
E. MẮT | |||||
3711 | 76 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 21.0076.0752 | 49,600 | |
G. CƠ XƯƠNG KHỚP | |||||
3712 | 101 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 21.0101.0069 | ||
H. NỘI TIẾT | |||||
3714 | 122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21.0122.1800 | 128,000 | |
XXII | HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | ||||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||||
3715 | 1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | 61,600 | |
3716 | 2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.0002.1352 | 61,600 | |
3717 | 3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 22.0003.1351 | 53,700 | |
1005 | 5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.0005.1354 | 39,200 | |
3718 | 6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.0006.1354 | 39,200 | |
1006 | 8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 22.0008.1353 | 39,200 | |
3720 | 9 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 22.0009.1353 | 39,200 | |
3722 | 11 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.0011.1254 | 54,800 | |
3723 | 12 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0012.1254 | 54,800 | |
3724 | 13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.0013.1242 | 100,000 | |
1007 | 13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.0013.1242 | 100,000 | |
3725 | 14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0014.1242 | 100,000 | |
3726 | 15 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 22.0015.1308 | 28,000 | |
3727 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | 12,300 | |
3728 | 20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 22.0020.1347 | 47,000 | |
3729 | 21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.0021.1219 | 14,500 | |
1009 | 27 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 22.0027.1365 | 78,400 | |
1010 | 28 | Phát hiện kháng đông đường chung | 22.0028.1335 | 85,900 | |
3731 | 29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.0029.1259 | 224,000 | |
22.0029.1260 | 280,000 | ||||
3732 | 30 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 22.0030.1255 | 450,000 | |
22.0030.1258 | 310,000 | ||||
3733 | 42 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | 22.0042.1288 | 201,000 | |
1011 | 45 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | 22.0045.1247 | 224,000 | |
1012 | 49 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 22.0049.1336 | 237,000 | |
1013 | 50 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 22.0050.1453 | 237,000 | |
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC | |||||
3734 | 102 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 22.0102.1341 | 36,900 | |
C. TẾ BÀO HỌC | |||||
3735 | 119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 22.0119.1368 | 35,800 | |
3736 | 121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.0121.1369 | 44,800 | |
3737 | 122 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 22.0122.1367 | 103,000 | |
3738 | 123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 22.0123.1297 | 63,800 | |
3739 | 124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0124.1298 | 67,200 | |
3740 | 125 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 22.0125.1298 | 67,200 | |
3741 | 126 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 22.0126.0092 | 121,000 | |
3742 | 134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 22.0134.1296 | 25,700 | |
3743 | 135 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 22.0135.1313 | 39,200 | |
3744 | 136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 22.0136.1363 | 16,800 | |
3745 | 138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | 35,800 | |
3746 | 140 | Tìm giun chỉ trong máu | 22.0140.1360 | 33,600 | |
3747 | 141 | Tập trung bạch cầu | 22.0141.1343 | 28,000 | |
3748 | 142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 22,400 | |
3749 | 143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 22.0143.1303 | 33,600 | |
3750 | 144 | Tìm tế bào Hargraves | 22.0144.1364 | 62,700 | |
3751 | 149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0149.1594 | 42,400 | |
3752 | 150 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 22.0150.1594 | 42,400 | |
1014 | 152 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 22.0152.1609 | 55,100 | |
3754 | 152 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 22.0152.1609 | 55,100 | |
3756 | 154 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 22.0154.1735 | 147,000 | |
1015 | 157 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 22.0157.1218 | 19,800 | |
3758 | 160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 22.0160.1345 | 16,800 | |
3760 | 166 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 22.0166.1414 | 47,000 | |
3764 | 170 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 22.0170.1300 | 56,000 | |
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | |||||
3766 | 256 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0256.1233 | 1,150,000 | |
3767 | 257 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0257.1233 | 1,150,000 | |
3768 | 258 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0258.1233 | 1,150,000 | |
3769 | 259 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0259.1339 | 89,600 | |
3770 | 260 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0260.1340 | 237,000 | |
3771 | 261 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.0261.1340 | 237,000 | |
1020 | 268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0268.1330 | 28,000 | |
3772 | 274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0274.1326 | 72,600 | |
1022 | 279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | 38,000 | |
3775 | 280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 38,000 | |
3776 | 281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0281.1281 | 201,000 | |
3777 | 282 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 22.0282.1281 | 201,000 | |
3778 | 283 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 22.0283.1269 | 38,000 | |
1023 | 284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 22.0284.1270 | 56,000 | |
1024 | 285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | 22,400 | |
3779 | 286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0286.1268 | 20,100 | |
1025 | 287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0287.1272 | 44,800 | |
1026 | 288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0288.1271 | 28,000 | |
1027 | 291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0291.1280 | 30,200 | |
1028 | 292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | 30,200 | |
3780 | 294 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | 22.0294.1273 | 36,900 | |
3781 | 304 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0304.1306 | 78,400 | |
1029 | 308 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0308.1306 | 78,400 | |
3782 | 310 | Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0310.1387 | 33,600 | |
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC | |||||
3784 | 317 | Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0317.1434 | 365,000 | |
3785 | 318 | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0318.1445 | 365,000 | |
3786 | 319 | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0319.1436 | 426,000 | |
3787 | 320 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0320.1446 | 393,000 | |
3788 | 321 | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0321.1447 | 426,000 | |
1030 | 322 | Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0322.1447 | 426,000 | |
3790 | 325 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0325.1438 | 246,000 | |
1032 | 326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 22.0326.1440 | 280,000 | |
1033 | 327 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 22.0327.1438 | 246,000 | |
1034 | 328 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 22.0328.1440 | 280,000 | |
1035 | 331 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | 22.0331.1413 | 1,750,000 | |
3791 | 342 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | 22.0342.1225 | 385,000 | |
3792 | 347 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 22.0347.1439 | 112,000 | |
3795 | 351 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 22.0351.1228 | 1,005,000 | |
3796 | 352 | Điện di huyết sắc tố | 22.0352.1227 | 350,000 | |
3797 | 353 | Điện di protein huyết thanh | 22.0353.1229 | 360,000 | |
3798 | 375 | Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | 22.0375.1442 | 571,000 | |
G. TRUYỀN MÁU | |||||
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT | |||||
C. TẾ BÀO HỌC | |||||
3800 | 609 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | 22.0609.1321 | 75,000 | |
3801 | 610 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 22.0610.1315 | 89,600 | |
XXIII | HÓA SINH | ||||
A. MÁU | |||||
3802 | 2 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) | 23.0002.1454 | 79,500 | |
3803 | 3 | Định lượng Acid Uric | 23.0003.1494 | 21,200 | |
3804 | 7 | Định lượng Albumin | 23.0007.1494 | 21,200 | |
1048 | 9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 23.0009.1493 | 21,200 | |
3805 | 10 | Đo hoạt độ Amylase | 23.0010.1494 | 21,200 | |
3807 | 13 | Định lượng Anti CCP | 23.0013.1491 | 307,000 | |
1049 | 14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 23.0014.1460 | 265,000 | |
1050 | 15 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 23.0015.1461 | 201,000 | |
1051 | 16 | Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) | 23.0016.1462 | 47,700 | |
1052 | 17 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) | 23.0017.1462 | 47,700 | |
1053 | 18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 23.0018.1457 | 90,100 | |
3808 | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 23.0019.1493 | 21,200 | |
3809 | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 23.0020.1493 | 21,200 | |
1054 | 24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 23.0024.1464 | 84,800 | |
3810 | 25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 23.0025.1493 | 21,200 | |
3811 | 26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 23.0026.1493 | 21,200 | |
3812 | 27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 23.0027.1493 | 21,200 | |
3813 | 28 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) | 23.0028.1466 | 572,000 | |
1055 | 29 | Định lượng Calci toàn phần | 23.0029.1473 | 12,700 | |
3814 | 30 | Định lượng Calci ion hoá | 23.0030.1472 | 15,900 | |
1056 | 32 | Định lượng CA 125 (cancer anigen 125) | 23.0032.1468 | 137,000 | |
1057 | 33 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 23.0033.1470 | 137,000 | |
1058 | 34 | Định lượng CA 15 – 3 (cancer antigen 15 – 3) | 23.0034.1469 | 148,000 | |
1059 | 35 | Định lượng CA 72 – 4( cancer antigen 72 – 4) | 23.0035.1471 | 132,000 | |
1060 | 36 | Định lượng Clcitonin | 23.0036.1474 | 132,000 | |
1061 | 39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 23.0039.1476 | 84,800 | |
3815 | 41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 23.0041.1506 | 26,500 | |
3816 | 42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 23.0042.1482 | 26,500 | |
3817 | 43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 23.0043.1478 | 37,100 | |
3818 | 44 | Định lượng CK-MB mass | 23.0044.1478 | 37,100 | |
1062 | 46 | Định lượng Cortisol | 23.0046.1480 | 90,100 | |
3819 | 47 | Định lượng Cystatine C | 23.0047.1495 | 84,800 | |
3820 | 48 | Định lượng bổ thể C3 | 23.0048.1479 | 58,300 | |
3821 | 49 | Định lượng bổ thể C4 | 23.0049.1479 | 58,300 | |
1063 | 50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 23.0050.1484 | 53,000 | |
3822 | 51 | Định lượng Creatinin | 23.0051.1494 | 21,200 | |
1064 | 52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 23.0052.1486 | 95,400 | |
3823 | 58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 23.0058.1487 | 28,600 | |
3824 | 61 | Định lượng Estradiol | 23.0061.1513 | 79,500 | |
3825 | 62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 23.0062.1511 | 180,000 | |
1065 | 63 | Định lượng Ferritin | 23.0063.1514 | 79,500 | |
3826 | 65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 23.0065.1517 | 79,500 | |
1066 | 66 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 23.0066.1516 | 180,000 | |
1067 | 68 | Định lượng FT3 (Free triiodothryronine) | 23.0068.1561 | 63,600 | |
1068 | 69 | Định lượng FT4 (Free Tryroxine) | 23.0069.1561 | 63,600 | |
3828 | 75 | Định lượng Glucose | 23.0075.1494 | 21,200 | |
1069 | 77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 23.0077.1518 | 19,000 | |
1070 | 81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) | 23.0081.1647 | 460,000 | |
1071 | 83 | Định lượng HbA1c | 23.0083.1523 | 99,600 | |
3829 | 84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 23.0084.1506 | 26,500 | |
3830 | 86 | Định lượng Homocystein | 23.0086.1526 | 143,000 | |
3831 | 87 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) | 23.0087.1425 | 754,000 | |
3832 | 88 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) | 23.0088.1425 | 754,000 | |
3833 | 89 | Định lượng IL-6 ( Interleukin 6) | 23.0089.1425 | 754,000 | |
3834 | 90 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) | 23.0090.1425 | 754,000 | |
3835 | 91 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) | 23.0091.1425 | 754,000 | |
1073 | 93 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) | 23.0093.1527 | 63,600 | |
3836 | 94 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) | 23.0094.1527 | 63,600 | |
3837 | 96 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) | 23.0096.1527 | 63,600 | |
3838 | 98 | Định lượng Insulin | 23.0098.1529 | 79,500 | |
1074 | 103 | Xét nghiệm Khí máu | 23.0103.1531 | 212,000 | |
3840 | 110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 23.0110.1535 | 79,500 | |
3841 | 111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 23.0111.1534 | 26,500 | |
3842 | 112 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 23.0112.1506 | 26,500 | |
3843 | 117 | Định lượng Myoglobin | 23.0117.1538 | 90,100 | |
3844 | 121 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) | 23.0121.1548 | 402,000 | |
3845 | 122 | Đo hoạt độ P-Amylase | 23.0122.1508 | 63,600 | |
1075 | 131 | Định lượng Pro-calcitonin | 23.0131.1552 | 74,200 | |
3847 | 131 | Định lượng Prolactin | 23.0131.1552 | 74,200 | |
3849 | 133 | Định lượng Protein toàn phần | 23.0133.1494 | 21,200 | |
3850 | 138 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 23.0138.1554 | 84,800 | |
1077 | 139 | Định lượng PSA toàn phần (Total Prostate specific antigen) | 23.0139.1553 | 90,100 | |
3851 | 142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 23.0142.1557 | 37,100 | |
3852 | 143 | Định lượng Sắt | 23.0143.1503 | 31,800 | |
1079 | 147 | Định lượng T3 (Tri iodothryronine) | 23.0147.1561 | 63,600 | |
1080 | 148 | Định lượng T4 (Tryroxine) | 23.0148.1561 | 63,600 | |
3853 | 158 | Định lượng Triglycerid | 23.0158.1506 | 26,500 | |
1083 | 162 | Định lượng Troponin I | 23.0162.1570 | 58,300 | |
3854 | 162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 23.0162.1570 | 58,300 | |
3855 | 166 | Định lượng Urê | 23.0166.1494 | 21,200 | |
B. NƯỚC TIỂU | |||||
3856 | 172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 23.0172.1580 | 28,600 | |
3857 | 176 | Định lượng Axit Uric | 23.0176.1598 | 15,900 | |
1085 | 180 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 23.0180.1577 | 24,300 | |
3858 | 180 | Định lượng Canxi | 23.0180.1577 | 24,300 | |
3859 | 183 | Định lượng Cortisol | 23.0183.1480 | 90,100 | |
1086 | 184 | Định lượng Cortisol | 23.0184.1598 | 15,900 | |
3860 | 184 | Định lượng Creatinin | 23.0184.1598 | 15,900 | |
3862 | 187 | Định lượng Glucose | 23.0187.1593 | 13,700 | |
1087 | 194 | Định tính Opiate (test nhanh) | 23.0194.1589 | 42,400 | |
1088 | 195 | Định tính Morphin (test nhanh) | 23.0195.1589 | 42,400 | |
3864 | 195 | Định tính Codein (test nhanh) | 23.0195.1589 | 42,400 | |
3865 | 199 | Định tính Porphyrin | 23.0199.1763 | 49,000 | |
3866 | 200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 23.0200.1579 | 159,000 | |
3867 | 201 | Định lượng Protein | 23.0201.1593 | 13,700 | |
3868 | 202 | Định tính Protein Bence -jones | 23.0202.1592 | 21,200 | |
3869 | 205 | Định lượng Ure | 23.0205.1598 | 15,900 | |
3870 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,000 | |
C. DỊCH NÃO TUỶ | |||||
3872 | 208 | Định lượng Glucose | 23.0208.1605 | 12,700 | |
3873 | 209 | Phản ứng Pandy | 23.0209.1606 | 8,400 | |
D. THỦY DỊCH MẮT | |||||
3874 | 210 | Định lượng Protein | 23.0210.1607 | 10,600 | |
3876 | 212 | Định lượng Globulin | 23.0212.1494 | 21,200 | |
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) | |||||
3877 | 214 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 23.0214.1493 | 21,200 | |
3878 | 215 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 23.0215.1506 | 26,500 | |
3880 | 217 | Định lượng Glucose | 23.0217.1605 | 12,700 | |
3881 | 218 | Đo hoạt độ LDH | 23.0218.1534 | 26,500 | |
3882 | 219 | Định lượng Protein | 23.0219.1494 | 21,200 | |
3883 | 220 | Phản ứng Rivalta | 23.0220.1608 | 8,400 | |
XXIV | VI SINH | ||||
A. VI KHUẨN | |||||
1. Vi khuẩn chung | |||||
3885 | 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | 65,500 | |
3886 | 2 | Vi khuẩn test nhanh | 24.0002.1720 | 230,000 | |
1090 | 2 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0002.1720 | 230,000 | |
3887 | 4 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 24.0004.1716 | 287,000 | |
1091 | 5 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 24.0005.1716 | 287,000 | |
1092 | 6 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 24.0006.1723 | 189,000 | |
1093 | 8 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 24.0008.1722 | 178,000 | |
3889 | 10 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 24.0010.1692 | 1,300,000 | |
3890 | 11 | Vi khuẩn khẳng định | 24.0011.1713 | 450,000 | |
1094 | 12 | Vi khuẩn định danh PCR | 24.0012.1719 | 720,000 | |
1095 | 13 | Vi khuẩn định danh giải trình tự gene | 24.0013.1721 | 2,610,000 | |
1096 | 14 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 24.0014.1719 | 720,000 | |
1097 | 15 | Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene | 24.0015.1721 | 2,610,000 | |
3891 | 16 | Vi hệ đường ruột | 24.0016.1712 | 28,700 | |
1098 | 20 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 24.0020.1684 | 166,000 | |
2. Mycobacteria | |||||
3892 | 17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 24.0017.1714 | 65,500 | |
3893 | 19 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 24.0019.1685 | 270,000 | |
1099 | 28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 24.0028.1682 | 330,000 | |
1100 | 29 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 24.0029.1681 | 875,000 | |
1101 | 30 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 24.0030.1688 | 1,500,000 | |
3894 | 31 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 24.0031.1686 | 800,000 | |
3895 | 32 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 24.0032.1687 | 345,000 | |
3896 | 35 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | 24.0035.1685 | 270,000 | |
3897 | 36 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | 24.0036.1684 | 166,000 | |
1104 | 37 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA | 24.0037.1691 | 900,000 | |
1105 | 38 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | 24.0038.1651 | 650,000 | |
3898 | 39 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 24.0039.1714 | 65,500 | |
1106 | 41 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 24.0041.1714 | 65,500 | |
3. Vibrio cholerae | |||||
1107 | 42 | Vibrio cholerae soi tươi | 24.0042.1714 | 65,500 | |
3900 | 43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 24.0043.1714 | 65,500 | |
3902 | 45 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0045.1716 | 287,000 | |
1108 | 47 | Vibrio cholerae Real-time PCR | 24.0047.1719 | 720,000 | |
1109 | 48 | Vibrio cholerae giải trình tự gene | 24.0048.1721 | 2,610,000 | |
4. Neisseria gonorrhoeae | |||||
3904 | 49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | 65,500 | |
3905 | 50 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0050.1716 | 287,000 | |
3906 | 51 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 24.0051.1713 | 450,000 | |
1110 | 52 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 24.0052.1719 | 720,000 | |
1111 | 53 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | 24.0053.1719 | 720,000 | |
1113 | 55 | Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene | 24.0055.1721 | 2,610,000 | |
5. Neisseria meningitidis | |||||
1114 | 56 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 24.0056.1714 | 65,500 | |
1115 | 57 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0057.1716 | 287,000 | |
1116 | 58 | Neisseria meningitidis PCR | 24.0058.1686 | 800,000 | |
1117 | 59 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 24.0059.1719 | 720,000 | |
6. Các vi khuẩn khác | |||||
3907 | 60 | Chlamydia test nhanh | 24.0060.1627 | 69,000 | |
3909 | 62 | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động | 24.0062.1626 | 172,000 | |
3910 | 63 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | 24.0063.1626 | 172,000 | |
3911 | 64 | Chlamydia PCR | 24.0064.1713 | 450,000 | |
1118 | 65 | Chlamydia Real-time PCR | 24.0065.1719 | 720,000 | |
1119 | 66 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | 24.0066.1719 | 720,000 | |
1120 | 67 | Chlamydia giải trình tự gene | 24.0067.1721 | 2,610,000 | |
3912 | 68 | Clostridium nuôi cấy, định danh | 24.0068.1692 | 1,300,000 | |
3913 | 69 | Clostridium difficile miễn dịch bán tự động | 24.0069.1628 | 800,000 | |
3914 | 72 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 24.0072.1714 | 65,500 | |
3915 | 73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 24.0073.1658 | 150,800 | |
3917 | 75 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0075.1692 | 1,300,000 | |
1123 | 78 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 24.0078.1719 | 720,000 | |
1124 | 79 | Helicobacter pylori giải trình tự gene | 24.0079.1721 | 2,610,000 | |
3919 | 80 | Leptospira test nhanh | 24.0080.1675 | 133,000 | |
3920 | 82 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | 24.0082.1689 | 241,000 | |
24.0082.1690 | 161,000 | ||||
3921 | 83 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động | 24.0083.1689 | 241,000 | |
24.0083.1690 | 161,000 | ||||
1126 | 84 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 24.0084.1719 | 720,000 | |
3922 | 87 | Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0087.1716 | 287,000 | |
1128 | 89 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | 24.0089.1719 | 720,000 | |
3923 | 90 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | 24.0090.1696 | 115,000 | |
3924 | 91 | Rickettsia Ab miễn dịch tự động | 24.0091.1696 | 115,000 | |
3925 | 93 | Salmonella Widal | 24.0093.1703 | 172,000 | |
3926 | 94 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.0094.1623 | 40,200 | |
3927 | 95 | Treponema pallidum soi tươi | 24.0095.1714 | 65,500 | |
3928 | 96 | Treponema pallidum nhuộm soi | 24.0096.1714 | 65,500 | |
3929 | 98 | Treponema pallidum test nhanh | 24.0098.1720 | 230,000 | |
3930 | 99 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 24.0099.1707 | 83,900 | |
24.0099.1708 | 36,800 | ||||
3931 | 100 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 24.0100.1709 | 172,000 | |
24.0100.1710 | 51,700 | ||||
1132 | 102 | Treponema pallidum Real-time PCR | 24.0102.1719 | 720,000 | |
3932 | 105 | Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 24.0105.1716 | 287,000 | |
B. VIRUS | |||||
1. Virus chung | |||||
3933 | 108 | Virus test nhanh | 24.0108.1720 | 230,000 | |
3936 | 111 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | 24.0111.1717 | 290,000 | |
3937 | 112 | Virus Ab miễn dịch tự động | 24.0112.1717 | 290,000 | |
3938 | 114 | Virus PCR | 24.0114.1719 | 720,000 | |
1135 | 115 | Virus Real-time PCR | 24.0115.1719 | 720,000 | |
1136 | 116 | Virus giải trình tự gene | 24.0116.1721 | 2,610,000 | |
1137 | 117 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 51,700 | |
2. Hepatitis virus | |||||
3939 | 118 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 24.0118.1649 | 72,000 | |
3940 | 119 | HBsAg miễn dịch tự động | 24.0119.1649 | 72,000 | |
3941 | 120 | HBsAg khẳng định | 24.0120.1648 | 600,000 | |
3942 | 121 | HBsAg định lượng | 24.0121.1647 | 460,000 | |
1138 | 122 | HBsAb test nhanh | 24.0122.1643 | 57,500 | |
3943 | 123 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 24.0123.1620 | 69,000 | |
3944 | 124 | HBsAb định lượng | 24.0124.1619 | 112,000 | |
3945 | 125 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 24.0125.1614 | 109,000 | |
3946 | 126 | HBc IgM miễn dịch tự động | 24.0126.1614 | 109,000 | |
3947 | 127 | HBcAb test nhanh | 24.0127.1643 | 57,500 | |
3948 | 128 | HBc total miễn dịch bán tự động | 24.0128.1618 | 69,000 | |
3949 | 129 | HBc total miễn dịch tự động | 24.0129.1618 | 69,000 | |
1139 | 130 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | 57,500 | |
3950 | 131 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 24.0131.1644 | 92,000 | |
3951 | 132 | HBeAg miễn dịch tự động | 24.0132.1644 | 92,000 | |
3952 | 133 | HBeAb test nhanh | 24.0133.1643 | 57,500 | |
3953 | 134 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 24.0134.1615 | 92,000 | |
3954 | 135 | HBeAb miễn dịch tự động | 24.0135.1615 | 92,000 | |
3955 | 136 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0136.1651 | 650,000 | |
1140 | 137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 24.0137.1650 | 1,300,000 | |
1141 | 139 | HBV genotype PCR | 24.0139.1666 | 1,050,000 | |
3957 | 140 | HBV genotype Real-time PCR | 24.0140.1718 | 1,550,000 | |
1142 | 141 | HBV genotype giải trình tự gene | 24.0141.1721 | 2,610,000 | |
1143 | 142 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 24.0142.1726 | 1,100,000 | |
1144 | 143 | HBV kháng thuốc giải trình tự gene | 24.0143.1721 | 2,610,000 | |
3958 | 144 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 51,700 | |
3959 | 145 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0145.1622 | 115,000 | |
3960 | 146 | HCV Ab miễn dịch tự động | 24.0146.1622 | 115,000 | |
3961 | 147 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 24.0147.1622 | 115,000 | |
3962 | 148 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 24.0148.1622 | 115,000 | |
3963 | 149 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 24.0149.1652 | 530,000 | |
1146 | 151 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0151.1654 | 810,000 | |
1147 | 152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 24.0152.1653 | 1,310,000 | |
3964 | 153 | HCV genotype Real-time PCR | 24.0153.1718 | 1,550,000 | |
1148 | 154 | HCV genotype giải trình tự gene | 24.0154.1721 | 2,610,000 | |
1149 | 155 | HAV Ab test nhanh | 24.0155.1696 | 115,000 | |
3965 | 156 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0156.1612 | 103,000 | |
3966 | 157 | HAV IgM miễn dịch tự động | 24.0157.1612 | 103,000 | |
3967 | 158 | HAV total miễn dịch bán tự động | 24.0158.1613 | 97,700 | |
3968 | 159 | HAV total miễn dịch tự động | 24.0159.1613 | 97,700 | |
1150 | 160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 24.0160.1655 | 400,000 | |
3969 | 161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0161.1657 | 305,000 | |
3970 | 162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0162.1656 | 207,000 | |
3971 | 163 | HEV Ab test nhanh | 24.0163.1696 | 115,000 | |
3972 | 164 | HEV IgM test nhanh | 24.0164.1696 | 115,000 | |
3973 | 165 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0165.1660 | 305,000 | |
3974 | 166 | HEV IgM miễn dịch tự động | 24.0166.1660 | 305,000 | |
3975 | 167 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 24.0167.1659 | 305,000 | |
3976 | 168 | HEV IgG miễn dịch tự động | 24.0168.1659 | 305,000 | |
3. HIV | |||||
3977 | 169 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | 51,700 | |
3978 | 170 | HIV Ag/Ab test nhanh | 24.0170.1616 | ||
3979 | 171 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0171.1617 | 103,000 | |
3980 | 172 | HIV Ab miễn dịch tự động | 24.0172.1617 | 103,000 | |
3981 | 173 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 24.0173.1661 | 126,000 | |
3982 | 174 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 24.0174.1661 | 126,000 | |
1151 | 175 | HIV khẳng định (*) | 24.0175.1663 | 165,000 | |
1152 | 179 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0179.1719 | 720,000 | |
1153 | 180 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 24.0180.1662 | 928,000 | |
1154 | 181 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | 24.0181.1721 | 2,610,000 | |
1155 | 182 | HIV genotype giải trình tự gene | 24.0182.1721 | 2,610,000 | |
4. Dengue virus | |||||
1156 | 183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 24.0183.1637 | 126,000 | |
3986 | 184 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | 24.0184.1637 | 126,000 | |
1157 | 185 | Dengue virus IgA test nhanh | 24.0185.1720 | 230,000 | |
3987 | 186 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 24.0186.1635 | 149,000 | |
1158 | 187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 24.0187.1637 | 126,000 | |
3988 | 188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 24.0188.1636 | 149,000 | |
3989 | 189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 24.0189.1635 | 149,000 | |
1159 | 191 | Dengue virus Real-time PCR | 24.0191.1719 | 720,000 | |
5. Herpesviridae | |||||
3991 | 193 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 24.0193.1632 | 126,000 | |
1161 | 194 | CMV IgM miễn dịch tự động | 24.0194.1632 | 126,000 | |
3992 | 195 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 24.0195.1631 | 109,000 | |
3993 | 196 | CMV IgG miễn dịch tự động | 24.0196.1631 | 109,000 | |
3995 | 198 | CMV Real-time PCR | 24.0198.1633 | 720,000 | |
1162 | 199 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 24.0199.1630 | 1,810,000 | |
3997 | 204 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 24.0204.1656 | 207,000 | |
3999 | 208 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 24.0208.1656 | 207,000 | |
4000 | 209 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | 24.0209.1669 | 149,000 | |
4001 | 210 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | 24.0210.1669 | 149,000 | |
4002 | 211 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | 24.0211.1668 | 149,000 | |
4003 | 212 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | 24.0212.1668 | 149,000 | |
1163 | 213 | HSV Real-time PCR | 24.0213.1719 | 720,000 | |
1165 | 215 | VZV Real-time PCR | 24.0215.1719 | 720,000 | |
4004 | 216 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | 24.0216.1641 | 184,000 | |
4005 | 217 | EBV IgM miễn dịch tự động | 24.0217.1641 | 184,000 | |
4006 | 218 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | 24.0218.1640 | 178,000 | |
4007 | 219 | EBV IgG miễn dịch tự động | 24.0219.1640 | 178,000 | |
4008 | 220 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động | 24.0220.1638 | 195,000 | |
4009 | 221 | EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động | 24.0221.1639 | 207,000 | |
4011 | 223 | EBV Real-time PCR | 24.0223.1719 | 720,000 | |
6. Enterovirus | |||||
1167 | 227 | EV71 Real-time PCR | 24.0227.1719 | 720,000 | |
1168 | 228 | EV71 genotype giải trình tự gene | 24.0228.1721 | 2,610,000 | |
1170 | 230 | Enterovirus Real-time PCR | 24.0230.1719 | 720,000 | |
1171 | 231 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | 24.0231.1721 | 2,610,000 | |
7. Các virus khác | |||||
1172 | 232 | Adenovirus Real-time PCR | 24.0232.1719 | 720,000 | |
1173 | 233 | BK/JC virus Real-time PCR | 24.0233.1625 | 444,000 | |
1175 | 235 | Coronavirus Real-time PCR | 24.0235.1719 | 720,000 | |
4013 | 239 | HPV Real-time PCR | 24.0239.1667 | 368,000 | |
4014 | 240 | HPV genotype Real-time PCR | 24.0240.1718 | 1,550,000 | |
1177 | 241 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 24.0241.1666 | 1,050,000 | |
1178 | 242 | HPV genotype giải trình tự gene | 24.0242.1721 | 2,610,000 | |
4015 | 243 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.0243.1671 | 164,000 | |
1179 | 244 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | 24.0244.1670 | 1,550,000 | |
1180 | 245 | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) | 24.0245.1721 | 2,610,000 | |
4016 | 247 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 24.0247.1676 | 245,000 | |
24.0247.1677 | 245,000 | ||||
4017 | 248 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | 24.0248.1676 | 245,000 | |
4018 | 249 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | 172,000 | |
4020 | 252 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | 24.0252.1698 | 138,000 | |
1182 | 253 | RSV Real-time PCR | 24.0253.1719 | 720,000 | |
4021 | 254 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.0254.1701 | 144,000 | |
4022 | 255 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 24.0255.1700 | 138,000 | |
4023 | 256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 24.0256.1700 | 138,000 | |
4024 | 257 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 24.0257.1699 | 115,000 | |
4025 | 258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 24.0258.1699 | 115,000 | |
1184 | 261 | Rubella virus Real-time PCR | 24.0261.1719 | 720,000 | |
1185 | 262 | Rubella virus giải trình tự gene | 24.0262.1721 | 2,610,000 | |
C. KÝ SINH TRÙNG | |||||
1. Ký sinh trùng trong phân | |||||
1186 | 263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | 36,800 | |
4026 | 264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 24.0264.1664 | 63,200 | |
1187 | 265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 24.0265.1674 | 40,200 | |
1188 | 266 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 24.0266.1674 | 40,200 | |
1189 | 267 | Trứng giun, sán soi tươi | 24.0267.1674 | 40,200 | |
4027 | 268 | Trứng giun soi tập trung | 24.0268.1674 | 40,200 | |
1190 | 269 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 24.0269.1674 | 40,200 | |
4028 | 270 | Cryptosporidium test nhanh | 24.0270.1720 | 230,000 | |
2. Ký sinh trùng trong máu | |||||
4030 | 272 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0272.1717 | 290,000 | |
4031 | 273 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động | 24.0273.1717 | 290,000 | |
4032 | 274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0274.1717 | 290,000 | |
4033 | 275 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | 24.0275.1717 | 290,000 | |
4034 | 276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0276.1717 | 290,000 | |
4035 | 277 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | 24.0277.1717 | 290,000 | |
4036 | 278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0278.1717 | 290,000 | |
4037 | 279 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | 24.0279.1717 | 290,000 | |
1191 | 280 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0280.1717 | 290,000 | |
1192 | 281 | Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | 24.0281.1703 | 172,000 | |
4038 | 282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0282.1703 | 172,000 | |
4039 | 283 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 24.0283.1703 | 172,000 | |
4040 | 284 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 24.0284.1674 | 40,200 | |
4041 | 285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0285.1717 | 290,000 | |
4042 | 286 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | 24.0286.1717 | 290,000 | |
4043 | 287 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0287.1717 | 290,000 | |
4044 | 288 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động | 24.0288.1717 | 290,000 | |
4045 | 289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | 31,000 | |
1193 | 291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 24.0291.1720 | 230,000 | |
4046 | 292 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0292.1717 | 290,000 | |
4047 | 293 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động | 24.0293.1717 | 290,000 | |
4048 | 294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0294.1717 | 290,000 | |
4049 | 295 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | 24.0295.1717 | 290,000 | |
1194 | 296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0296.1717 | 290,000 | |
1195 | 297 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 24.0297.1717 | 290,000 | |
1196 | 298 | Kháng thể Sán gạo heo miễn dịch tự động | 24.0298.1706 | 115,000 | |
4050 | 298 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 24.0298.1706 | 115,000 | |
1197 | 299 | Kháng thể Sán gạo heo miễn dịch bán tự động | 24.0299.1706 | 115,000 | |
4051 | 299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 24.0299.1706 | 115,000 | |
4052 | 300 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 24.0300.1705 | 115,000 | |
4053 | 301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 24.0301.1705 | 115,000 | |
4054 | 302 | Toxoplasma Avidity | 24.0302.1704 | 245,000 | |
4055 | 303 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | 24.0303.1717 | 290,000 | |
4056 | 304 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động | 24.0304.1717 | 290,000 | |
3. Ký sinh trùng ngoài da | |||||
4057 | 305 | Demodex soi tươi | 24.0305.1674 | 40,200 | |
4058 | 306 | Demodex nhuộm soi | 24.0306.1674 | 40,200 | |
1198 | 307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 24.0307.1674 | 40,200 | |
1199 | 308 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 24.0308.1674 | 40,200 | |
4059 | 309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | 40,200 | |
4060 | 310 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 24.0310.1674 | 40,200 | |
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác | |||||
4061 | 311 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 24.0311.1674 | 40,200 | |
4062 | 312 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 24.0312.1674 | 40,200 | |
4063 | 313 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 24.0313.1674 | 40,200 | |
4064 | 314 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 24.0314.1674 | 40,200 | |
4065 | 315 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 24.0315.1674 | 40,200 | |
4066 | 316 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 24.0316.1674 | 40,200 | |
4067 | 317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 24.0317.1674 | 40,200 | |
4068 | 318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 24.0318.1674 | 40,200 | |
D. VI NẤM | |||||
4069 | 319 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 40,200 | |
4070 | 320 | Vi nấm test nhanh | 24.0320.1720 | 230,000 | |
4071 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | 24.0321.1674 | 40,200 | |
1200 | 322 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0322.1724 | 230,000 | |
4072 | 323 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 24.0323.1716 | 287,000 | |
1202 | 326 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 24.0326.1722 | 178,000 | |
1203 | 327 | Vi nấm PCR | 24.0327.1719 | 720,000 | |
1204 | 328 | Vi nấm giải trình tự gene | 24.0328.1721 | 2,610,000 | |
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN | |||||
XXV | GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC | ||||
4073 | 7 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 25.0007.1758 | 238,000 | |
4074 | 13 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.0013.1758 | 238,000 | |
4075 | 15 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.0015.1758 | 238,000 | |
4076 | 16 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 25.0016.1730 | 520,000 | |
4077 | 19 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 25.0019.1758 | 238,000 | |
4078 | 21 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.0021.1735 | 147,000 | |
1214 | 23 | Tế bào học đờm | 25.0023.1735 | 147,000 | |
1215 | 24 | Tế bào học dịch chải phế quản | 25.0024.1735 | 147,000 | |
4079 | 30 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 25.0030.1751 | 304,000 | |
4080 | 32 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | 25.0032.1748 | 276,000 | |
4081 | 35 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 25.0035.1753 | 360,000 | |
4082 | 36 | Nhuộm xanh alcian | 25.0036.1756 | 402,000 | |
4083 | 37 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 25.0037.1751 | 304,000 | |
1218 | 59 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 25.0059.1749 | 262,000 | |
4087 | 60 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 25.0060.1723 | 189,000 | |
4088 | 61 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 25.0061.1746 | 407,000 | |
4089 | 62 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên | 25.0062.1746 | 407,000 | |
4090 | 63 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên | 25.0063.1746 | 407,000 | |
4091 | 64 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể | 25.0064.1746 | 407,000 | |
4092 | 65 | Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể | 25.0065.1746 | 407,000 | |
4093 | 66 | Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể | 25.0066.1746 | 407,000 | |
4094 | 69 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | 25.0069.1756 | 402,000 | |
1219 | 73 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | 25.0073.1736 | ||
4095 | 74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 25.0074.1736 | 322,000 | |
4096 | 75 | Nhuộm Diff – Quick | 25.0075.1736 | ||
1220 | 79 | Cell bloc (khối tế bào) | 25.0079.1744 | 220,000 | |
4099 | 89 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 25.0089.1735 | 147,000 | |
4100 | 90 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 25.0090.1757 | 493,000 | |
XXVI | VI PHẪU | ||||
A. THẦN KINH SỌ NÃO | |||||
4101 | 2 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 26.0002.0381 | 6,277,000 | |
4102 | 3 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 26.0003.0379 | 7,118,000 | |
4103 | 5 | Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | 26.0005.0979 | 7,499,000 | |
4104 | 6 | Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ | 26.0006.0388 | 6,728,000 | |
B. HÀM MẶT | |||||
4105 | 16 | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | 26.0016.0388 | 6,728,000 | |
C. TAI MŨI HỌNG | |||||
4106 | 21 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản | 26.0021.0978 | 2,865,000 | |
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC | |||||
4107 | 33 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 26.0033.0578 | 4,675,000 | |
4108 | 34 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 26.0034.0553 | 4,446,000 | |
4109 | 35 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 26.0035.0578 | 4,675,000 | |
4110 | 36 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 26.0036.0573 | 3,167,000 | |
4111 | 39 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | 26.0039.0552 | 5,777,000 | |
4112 | 40 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | 26.0040.0552 | 5,777,000 | |
4113 | 41 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | 26.0041.0552 | 5,777,000 | |
4114 | 42 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | 26.0042.0552 | 5,777,000 | |
4115 | 43 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | 26.0043.0552 | 5,777,000 | |
4116 | 44 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | 26.0044.0552 | 5,777,000 | |
4117 | 45 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | 26.0045.0552 | 5,777,000 | |
4118 | 46 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 26.0046.0578 | 4,675,000 | |
4119 | 48 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | 26.0048.0552 | 5,777,000 | |
4120 | 49 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | 26.0049.0552 | 5,777,000 | |
4121 | 50 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | 26.0050.0552 | 5,777,000 | |
4122 | 51 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | 26.0051.0552 | 5,777,000 | |
4123 | 52 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | 26.0052.0552 | 5,777,000 | |
4124 | 53 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | 26.0053.0552 | 5,777,000 | |
4125 | 54 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 26.0054.0578 | 4,675,000 | |
4126 | 55 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 26.0055.0578 | 4,675,000 | |
4127 | 57 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | 26.0057.1203 | 5,311,000 | |
4128 | 58 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | 26.0058.0578 | 4,675,000 | |
Kỹ thuật bổ sung và số thứ tự kỹ thuật bổ sung theo Thông tư số 50/2014/TT-BYT | |||||
4129 | 59 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 26.0059.0578 | 4,675,000 | |
4130 | 60 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 26.0060.0578 | 4,675,000 | |
XXVII | PHẪU THUẬT NỘI SOI | ||||
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp | |||||
1221 | 50 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 27.0050.0357 | 4,008,000 | |
27.0050.0358 | 5,614,000 | ||||
B. CỘT SỐNG | |||||
4131 | 64 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống | 27.0064.0374 | 4,847,000 | |
4132 | 65 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | 27.0065.0541 | 3,109,000 | |
1222 | 72 | Phẫu thuật nội soi lấy u | 27.0072.0973 | 6,967,000 | |
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM – MẠCH | |||||
1. Lồng ngực – Phổi | |||||
4133 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | 27.0083.0452 | 3,072,000 | |
4134 | 93 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | 27.0093.1196 | 2,061,000 | |
D. BỤNG – TIÊU HOÁ | |||||
2. Dạ dày | |||||
4135 | 142 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451 | 2,800,000 | |
1223 | 144 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 27.0144.0451 | 2,800,000 | |
4136 | 147 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 27.0147.0502 | 2,679,000 | |
3. Tá tràng | |||||
4137 | 166 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 27.0166.1196 | 2,061,000 | |
4138 | 167 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 27.0167.1196 | 2,061,000 | |
4. Ruột non | |||||
4139 | 172 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 27.0172.0464 | 2,563,000 | |
4140 | 173 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 27.0173.1196 | 2,061,000 | |
4141 | 177 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 27.0177.0455 | 2,416,000 | |
4142 | 181 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 27.0181.0502 | 2,679,000 | |
5. Ruột thừa | |||||
1224 | 184 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 27.0184.0457 | 4,072,000 | |
1225 | 185 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 27.0185.0457 | 4,072,000 | |
4143 | 187 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.0583 | ||
4144 | 188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.0188.0583 | ||
4145 | 190 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.0459 | ||
4146 | 191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0459 | ||
6. Đại tràng | |||||
4147 | 212 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 27.0212.1196 | 2,061,000 | |
4148 | 213 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | 27.0213.0457 | 4,072,000 | |
8. Gan | |||||
4149 | 263 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | 27.0263.1196 | 2,061,000 | |
9. Đường mật | |||||
4150 | 265 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 27.0265.0473 | 2,958,000 | |
1226 | 267 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 27.0267.0478 | 3,130,000 | |
1227 | 272 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 27.0272.0473 | 2,958,000 | |
4151 | 273 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 27.0273.0473 | 2,958,000 | |
1228 | 280 | PTNS cắt nang đường mật | 27.0280.0470 | 3,130,000 | |
4152 | 282 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 27.0282.0477 | 4,227,000 | |
11. Lách | |||||
4153 | 298 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 27.0298.0485 | 4,187,000 | |
4154 | 300 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 27.0300.1196 | 2,061,000 | |
16. Các phẫu thuật nội soi khác | |||||
4157 | 329 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 27.0329.1197 | 1,400,000 | |
4158 | 330 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 27.0330.1196 | 2,061,000 | |
4159 | 331 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 27.0331.1196 | 2,061,000 | |
4160 | 332 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 27.0332.1196 | 2,061,000 | |
4161 | 333 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 27.0333.1197 | 1,400,000 | |
4163 | 335 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 27.0335.1197 | 1,400,000 | |
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | |||||
1. Thận | |||||
4165 | 344 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 27.0344.0419 | 4,130,000 | |
4166 | 357 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 27.0357.0418 | 3,839,000 | |
4167 | 358 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 27.0358.0000 | ||
2. Niệu quản | |||||
4169 | 365 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 27.0365.0418 | 3,839,000 | |
4170 | 367 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 27.0367.0436 | 1,684,000 | |
4171 | 368 | Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ | 27.0368.0000 | ||
1229 | 371 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 27.0371.0418 | 3,839,000 | |
4172 | 372 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 27.0372.1196 | 2,061,000 | |
1231 | 378 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 27.0378.0104 | 904,000 | |
4173 | 379 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 27.0379.0440 | 1,253,000 | |
4174 | 380 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 27.0380.0418 | 3,839,000 | |
3. Bàng quang | |||||
1232 | 385 | Nội soi bàng quang cắt u | 27.0385.0426 | 4,379,000 | |
4175 | 389 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | 27.0389.1196 | 2,061,000 | |
1233 | 391 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 27.0391.0440 | 1,253,000 | |
4177 | 392 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 27.0392.1197 | 1,400,000 | |
4178 | 393 | Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo | 27.0393.1196 | 2,061,000 | |
4. Tuyến tiền liệt | |||||
1234 | 398 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 27.0398.0423 | 2,950,000 | |
1235 | 399 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 27.0399.0430 | 2,566,000 | |
5. Sinh dục, niệu đạo | |||||
4179 | 404 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 27.0404.1196 | 2,061,000 | |
4180 | 407 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 27.0407.1197 | 1,400,000 | |
1236 | 408 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 27.0408.1197 | 1,400,000 | |
4181 | 408 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 27.0408.1197 | 1,400,000 | |
4182 | 409 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 27.0409.1197 | 1,400,000 | |
6. Phẫu thuật vùng hố chậu | |||||
1237 | 412 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 27.0412.0702 | 6,294,000 | |
4183 | 413 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 27.0413.0695 | 5,352,000 | |
4184 | 414 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.0414.1196 | 2,061,000 | |
4185 | 417 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 27.0417.0697 | 4,791,000 | |
4186 | 418 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 27.0418.1196 | 2,061,000 | |
4187 | 419 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 27.0419.0702 | 6,294,000 | |
7. Tử cung | |||||
4188 | 421 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 27.0421.0687 | 5,944,000 | |
4189 | 422 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 27.0422.0688 | 5,386,000 | |
4190 | 429 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 27.0429.0690 | 5,742,000 | |
4191 | 430 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 27.0430.0698 | 8,981,000 | |
8. Buồng trứng – Vòi trứng | |||||
4192 | 431 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 27.0431.0689 | 4,899,000 | |
4193 | 433 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 27.0433.0689 | 4,899,000 | |
4194 | 434 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 27.0434.0689 | 4,899,000 | |
1238 | 436 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 27.0436.0690 | 5,742,000 | |
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG | |||||
1. Khớp vai | |||||
1239 | 438 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 27.0438.0541 | 3,109,000 | |
4195 | 439 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 27.0439.0541 | 3,109,000 | |
1240 | 440 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 27.0440.0541 | 3,109,000 | |
4196 | 441 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 27.0441.0541 | 3,109,000 | |
1241 | 442 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 27.0442.0541 | 3,109,000 | |
4197 | 443 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 27.0443.0542 | 4,101,000 | |
4198 | 444 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 27.0444.0541 | 3,109,000 | |
4199 | 445 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 27.0445.0542 | 4,101,000 | |
4200 | 446 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 27.0446.0541 | 3,109,000 | |
1242 | 447 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | 27.0447.0541 | 3,109,000 | |
1243 | 448 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 27.0448.0541 | 3,109,000 | |
4201 | 449 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 27.0449.0541 | 3,109,000 | |
2. Khớp khuỷu | |||||
4203 | 451 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 27.0451.1196 | 2,061,000 | |
4204 | 452 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 27.0452.0541 | 3,109,000 | |
4205 | 453 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 27.0453.0541 | 3,109,000 | |
4206 | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 27.0454.1196 | 2,061,000 | |
3. Khớp cổ tay | |||||
4207 | 455 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 27.0455.1196 | 2,061,000 | |
4. Khớp háng | |||||
1244 | 458 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 27.0458.0541 | 3,109,000 | |
4209 | 459 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 27.0459.0541 | 3,109,000 | |
5. Khớp gối | |||||
1245 | 460 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 27.0460.0541 | 3,109,000 | |
1246 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 27.0461.0541 | 3,109,000 | |
1247 | 462 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 27.0462.0541 | 3,109,000 | |
1248 | 463 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 27.0463.0541 | 3,109,000 | |
1249 | 464 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 27.0464.0541 | 3,109,000 | |
1250 | 465 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | 27.0465.0541 | 3,109,000 | |
4210 | 466 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 27.0466.0542 | 4,101,000 | |
4211 | 467 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 27.0467.0542 | 4,101,000 | |
4212 | 468 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 27.0468.0542 | 4,101,000 | |
1251 | 469 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 27.0469.0542 | 4,101,000 | |
1252 | 470 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 27.0470.0542 | 4,101,000 | |
1253 | 471 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 27.0471.0542 | 4,101,000 | |
4213 | 472 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | 27.0472.0542 | 4,101,000 | |
4214 | 474 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | 27.0474.0542 | 4,101,000 | |
4215 | 475 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | 27.0475.0542 | 4,101,000 | |
4216 | 476 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | 27.0476.0542 | 4,101,000 | |
4217 | 477 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | 27.0477.0542 | 4,101,000 | |
1255 | 478 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | 27.0478.0542 | 4,101,000 | |
1256 | 479 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 27.0479.0542 | 4,101,000 | |
1257 | 481 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 27.0481.0541 | 3,109,000 | |
XXVIII | TẠO HÌNH – THẨM MỸ | ||||
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ | |||||
1. Vùng xương sọ- da đầu | |||||
4226 | 10 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 28.0010.0000 | ||
4227 | 11 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | 28.0011.0000 | ||
4230 | 16 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 28.0016.1136 | 4,533,000 | |
4231 | 17 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 28.0017.1136 | 4,533,000 | |
4233 | 21 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 28.0021.1135 | 3,679,000 | |
4234 | 22 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | 28.0022.1135 | ||
1259 | 23 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | 28.0023.1135 | 3,679,000 | |
4235 | 24 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | 28.0024.1135 | 3,679,000 | |
1260 | 25 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | 28.0025.1134 | 3,721,000 | |
1261 | 31 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | 28.0031.0384 | 4,351,000 | |
2. Vùng mi mắt | |||||
4237 | 33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | 879,000 | |
4239 | 35 | Khâu phục hồi bờ mi | 28.0035.0772 | 645,000 | |
4242 | 38 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 28.0038.1136 | 4,533,000 | |
4243 | 39 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 28.0039.1136 | 4,533,000 | |
4245 | 41 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | 28.0041.0573 | 3,167,000 | |
4246 | 42 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | 28.0042.1136 | 4,533,000 | |
1268 | 53 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 28.0053.0817 | 595,000 | |
4251 | 53 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 28.0053.0817 | 595,000 | |
4258 | 64 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 28.0064.0562 | 3,536,000 | |
4259 | 66 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 28.0066.0575 | 2,689,000 | |
4261 | 69 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | 28.0069.1134 | 3,721,000 | |
4263 | 76 | Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch | 28.0076.1136 | 4,533,000 | |
3. Vùng mũi | |||||
4273 | 95 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | 28.0095.0000 | ||
4274 | 96 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | 28.0096.0000 | ||
4. Vùng môi | |||||
4293 | 125 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | 28.0125.1087 | 2,335,000 | |
1280 | 126 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | 28.0126.1086 | 2,435,000 | |
5. Vùng tai | |||||
4300 | 141 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | 28.0141.1136 | 4,533,000 | |
4301 | 142 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | 28.0142.1136 | 4,533,000 | |
4307 | 155 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 28.0155.1136 | 4,533,000 | |
6. Vùng hàm mặt cổ | |||||
4310 | 161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576 | 2,531,000 | |
4311 | 162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | 2,531,000 | |
4315 | 168 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | 28.0168.1076 | 2,801,000 | |
4319 | 188 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp | 28.0188.1064 | 3,407,000 | |
4320 | 189 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | 28.0189.1064 | 3,407,000 | |
4321 | 197 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | 28.0197.0000 | ||
4324 | 200 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 28.0200.0573 | 3,167,000 | |
1289 | 201 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | 28.0201.0573 | 3,167,000 | |
4328 | 214 | Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 | 28.0214.0000 | ||
4329 | 215 | Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da | 28.0215.0000 | ||
4330 | 217 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 28.0217.1059 | 2,935,000 | |
4331 | 218 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 28.0218.1059 | 2,935,000 | |
4335 | 224 | Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da bằng kỹ thuật vi phẫu | 28.0224.0000 | ||
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH | |||||
4343 | 241 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0241.1136 | 4,533,000 | |
4346 | 246 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0246.1136 | 4,533,000 | |
4355 | 258 | Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0258.1136 | 4,533,000 | |
4356 | 259 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | 28.0259.1135 | 3,679,000 | |
4358 | 261 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | 28.0261.1136 | 4,533,000 | |
1294 | 262 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | 28.0262.1136 | 4,533,000 | |
4360 | 264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 28.0264.0653 | 2,753,000 | |
4361 | 265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 28.0265.0653 | 2,753,000 | |
4362 | 266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 28.0266.0653 | 2,753,000 | |
1295 | 267 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 28.0267.0653 | 2,753,000 | |
4365 | 271 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | 28.0271.1136 | 4,533,000 | |
4367 | 273 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da | 28.0273.1135 | 3,679,000 | |
4373 | 281 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 28.0281.1126 | 4,691,000 | |
4374 | 282 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0282.1136 | 4,533,000 | |
4375 | 283 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0283.1136 | 4,533,000 | |
4376 | 284 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | 28.0284.1136 | 4,533,000 | |
C.TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI | |||||
1298 | 286 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | 28.0286.1136 | 4,533,000 | |
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY | |||||
4378 | 315 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 28.0315.1126 | 4,691,000 | |
4379 | 316 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 28.0316.1126 | 4,691,000 | |
4380 | 317 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 28.0317.0573 | 3,167,000 | |
4381 | 318 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 28.0318.0573 | 3,167,000 | |
4382 | 319 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 28.0319.0573 | 3,167,000 | |
4383 | 320 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 28.0320.0573 | 3,167,000 | |
4386 | 323 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 28.0323.1126 | 4,691,000 | |
4387 | 324 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 28.0324.0573 | 3,167,000 | |
4388 | 325 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 28.0325.0573 | 3,167,000 | |
4392 | 329 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 28.0329.0573 | 3,167,000 | |
4393 | 330 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 28.0330.0573 | 3,167,000 | |
4398 | 335 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 28.0335.0556 | 3,609,000 | |
4399 | 337 | Nối gân gấp | 28.0337.0559 | 2,828,000 | |
4402 | 340 | Nối gân duỗi | 28.0340.0559 | 2,828,000 | |
4406 | 347 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | 28.0347.0552 | 5,777,000 | |
4407 | 348 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | 28.0348.0552 | 5,777,000 | |
4408 | 350 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 28.0350.0552 | 5,777,000 | |
4417 | 363 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 28.0363.0573 | 3,167,000 | |
4418 | 364 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 28.0364.0573 | 3,167,000 | |
4419 | 365 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 28.0365.0573 | 3,167,000 | |
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI | |||||
4443 | 390 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 28.0390.0573 | 3,167,000 | |
4444 | 391 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 28.0391.0573 | 3,167,000 | |
4445 | 392 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 28.0392.0573 | 3,167,000 | |
4446 | 393 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 28.0393.0573 | 3,167,000 | |
4447 | 394 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 28.0394.0573 | 3,167,000 | |
4448 | 395 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 28.0395.0573 | 3,167,000 | |
4449 | 396 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 28.0396.0573 | 3,167,000 | |
4450 | 397 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 28.0397.0573 | 3,167,000 | |
4460 | 407 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | 28.0407.0000 | ||
E. THẨM MỸ | |||||
4486 | 439 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 28.0439.1064 | 3,407,000 | |
1311 | 466 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 28.0466.1134 | 3,721,000 | |
1312 | 468 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | 28.0468.1134 | 3,721,000 | |
4523 | 495 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | 28.0495.1134 | 3,721,000 | |
4524 | 496 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | 28.0496.1134 | 3,721,000 | |
4526 | 499 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | 28.0499.1134 | 3,721,000 | |
4527 | 500 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | 28.0500.1134 | 3,721,000 | |
F. NGÀY GIƯỜNG | |||||
4528 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu | 335,900 | |||
4529 | Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực | 632,200 | |||
4530 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp | 199,100 | |||
4531 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm | 199,100 | |||
4532 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu | 178,000 | |||
4533 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền | 146,800 | |||
4534 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền | 178,000 | |||
4535 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi | 199,100 | |||
4536 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | 183,000 | |||
4537 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | 214,100 | |||
4538 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | 250,200 | |||
4539 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | 286,400 | |||
4540 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 214,100 | |||
4541 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 250,200 | |||
4542 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 183,000 | |||
4543 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 286,400 | |||
4544 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 214,100 | |||
4545 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 250,200 | |||
4546 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 183,000 | |||
4547 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 286,400 | |||
4548 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng | 214,100 | |||
4549 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng | 250,200 | |||
4550 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng | 183,000 | |||
4551 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng | 286,400 | |||
4552 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 214,100 | |||
4553 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 250,200 | |||
4554 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 250,200 | |||
4555 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 250,200 | |||
4556 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 183,000 | |||
4557 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 286,400 | |||
4558 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt | 214,100 | |||
4559 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt | 250,200 | |||
4560 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt | 286,400 | |||
4561 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt | 183,000 | |||
4562 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 146,800 | |||
4563 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 178,000 | |||
4564 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp | 178,000 | |||
H. KHÁM BỆNH | |||||
4565 | Khám Nội | 39,000 | |||
4566 | Khám Nhi | 39,000 | |||
4567 | Khám Da liễu | 39,000 | |||
4568 | Khám Nội tiết | 39,000 | |||
4569 | Khám YHCT | 39,000 | |||
4570 | Khám Ngoại | 39,000 | |||
4571 | Khám Phụ sản | 39,000 | |||
4572 | Khám Mắt | 39,000 | |||
4573 | Khám Tai mũi họng | 39,000 | |||
4574 | Khám Răng hàm mặt | 39,000 | |||
4575 | Khám Phục hồi chức năng | 39,000 | |||
4576 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng | 200,000 | |||
4577 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | 200,000 | |||
4578 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | 200,000 | |||
4579 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | 200,000 | |||
4580 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | 200,000 | |||
4581 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | 200,000 | |||
4582 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | 200,000 | |||
4583 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | 200,000 | |||
4584 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | 200,000 | |||
4585 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | 200,000 | |||
4586 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | 200,000 |